1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ||||||||||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU LỚP CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||
4 | Thực hiện từ 08/09/2014 | |||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
6 | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | ||||||||||||||||
7 | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | ||||||||||||||||
8 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | ||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
10 | LỚP 12 CLC - HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
12 | Thứ | Tiết | 12A1 CLC | 12A2 CLC | 11A1 CLC | 11A2 CLC | 10A1 CLC | 10A2 CLC | ||||||||||
13 | 1 | |||||||||||||||||
14 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Hình - Thầy Lợi | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | ||||||||||||
15 | 2 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Lý tiếng Anh - Thịnh | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hình - Thầy Lợi | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | ||||||||||
16 | 4 | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Lý - Thầy Bảo Trung | Hình _ Cô Mai | Lý tiếng Anh - Thịnh | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Toán tiếng Anh - Cô Linh | |||||||||||
17 | 5 | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Lý - Thầy Bảo Trung | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Hình - Cô Việt Anh | ||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
19 | 1 | |||||||||||||||||
20 | 2 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Tiếng Anh - Cô Trang | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | ||||||||||||
21 | 3 | 3 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Tiếng Anh - Cô Trang | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | |||||||||||
22 | 4 | Đại - Thầy Quốc | Đại - Thầy Sâm | Hóa tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | Hóa tiếng Việt - Thầy Việt Trung | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | |||||||||||
23 | 5 | Đại - Thầy Quốc | Đại - Thầy Sâm | Hóa tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | Hóa tiếng Việt - Thầy Việt Trung | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | |||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
25 | 1 | |||||||||||||||||
26 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Lý - Thầy Bảo Trung | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Hóa tiếng Việt - Cô Hằng | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | Tiếng Anh - Cô Phương | |||||||||||
27 | 4 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Lý - Thầy Bảo Trung | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Hóa tiếng Việt - Cô Hằng | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | Tiếng Anh - Cô Phương | ||||||||||
28 | 4 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Toán tiếng Việt - Thầy Nguyên | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Lý tiếng Việt - Cô Quỳnh | ||||||||||||
29 | 5 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Toán tiếng Việt - Thầy Nguyên | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Lý tiếng Việt - Cô Quỳnh | ||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||
31 | 1 | |||||||||||||||||
32 | 2 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | ||||||||||||||
33 | 3 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | ||||||||||||||
34 | 5 | 4 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | |||||||||||||
35 | 5 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | ||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||
37 | 1 | |||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||
40 | 2 | |||||||||||||||||
41 | 6 | 3 | ||||||||||||||||
42 | 4 | |||||||||||||||||
43 | Phòng | Phòng 102 Nhà 1 tầng C3 | Phòng 103 Nhà 1 tầng C3 | Giảng đường 46 Cầu thang 2 Nhà C3 | Giảng đường 52 Cầu thang 2 Nhà C3 | Giảng đường 404 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 406 Cầu thang 1 Nhà C3 | |||||||||||
44 | GVCN | Cô Hạnh | Cô Lan | Thầy Thắng | Cô Quỳnh Anh | Cô Lan Anh | Cô N. Hà | |||||||||||
45 | ||||||||||||||||||
46 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU LỚP CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||
5 | Thực hiện từ 08/09/2014 | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | ||||||||||||
8 | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | ||||||||||||
9 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | ||||||||||||
10 | ||||||||||||||
11 | Thứ | Tiết | 12A1 CLC | 12A2 CLC | ||||||||||
12 | 1 | |||||||||||||
13 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | |||||||||||
14 | 2 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | ||||||||||
15 | 4 | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Lý - Thầy Bảo Trung | |||||||||||
16 | 5 | Hình tiếng Việt - Thầy Lâm | Lý - Thầy Bảo Trung | |||||||||||
17 | ||||||||||||||
18 | 1 | |||||||||||||
19 | 2 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
20 | 3 | 3 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | |||||||||||
21 | 4 | Đại - Thầy Quốc | Đại - Thầy Sâm | |||||||||||
22 | 5 | Đại - Thầy Quốc | Đại - Thầy Sâm | |||||||||||
23 | ||||||||||||||
24 | 1 | |||||||||||||
25 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Lý - Thầy Bảo Trung | |||||||||||
26 | 4 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | Lý - Thầy Bảo Trung | ||||||||||
27 | 4 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
28 | 5 | Hóa - Thầy Quyết (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
29 | ||||||||||||||
30 | 1 | |||||||||||||
31 | 2 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
32 | 3 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
33 | 5 | 4 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | |||||||||||
34 | 5 | Tiếng Anh - Cô Huyền (học chung 2 lớp tại phòng 102 Nhà 1 tầng C3) | ||||||||||||
35 | ||||||||||||||
36 | 1 | |||||||||||||
37 | 2 | |||||||||||||
38 | 3 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | |||||||||||
39 | 4 | |||||||||||||
40 | 6 | 5 | ||||||||||||
41 | 6 | |||||||||||||
42 | Phòng | Phòng 102 Nhà 1 tầng C3 | Phòng 103 Nhà 1 tầng C3 | |||||||||||
43 | GVCN | Cô Hạnh | Cô Lan | |||||||||||
44 | ||||||||||||||
45 | ||||||||||||||
46 | ||||||||||||||
47 | ||||||||||||||
48 | ||||||||||||||
49 | ||||||||||||||
50 | ||||||||||||||
51 | ||||||||||||||
52 | ||||||||||||||
53 | ||||||||||||||
54 | ||||||||||||||
55 | ||||||||||||||
56 | ||||||||||||||
57 | ||||||||||||||
58 | ||||||||||||||
59 | ||||||||||||||
60 | ||||||||||||||
61 | ||||||||||||||
62 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU LỚP CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||
5 | Thực hiện từ 08/09/2014 | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | ||||||||||||
8 | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | ||||||||||||
9 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | ||||||||||||
10 | ||||||||||||||
11 | Thứ | Tiết | 11A1 CLC | 11A2 CLC | ||||||||||
12 | 1 | |||||||||||||
13 | 2 | Hình - Thầy Lợi | ||||||||||||
14 | 2 | 3 | Lý tiếng Anh - Thịnh | Toán tiếng Anh - Cô Linh | ||||||||||
15 | 4 | Hình _ Cô Mai | Lý tiếng Anh - Thịnh | |||||||||||
16 | 5 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | ||||||||||||
17 | ||||||||||||||
18 | 1 | |||||||||||||
19 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Tiếng Anh - Cô Trang | |||||||||||
20 | 3 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Tiếng Anh - Cô Trang | ||||||||||
21 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | |||||||||||
22 | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | |||||||||||
23 | ||||||||||||||
24 | 1 | |||||||||||||
25 | 2 | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Hóa tiếng Việt - Cô Hằng | |||||||||||
26 | 4 | 3 | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Hóa tiếng Việt - Cô Hằng | ||||||||||
27 | 4 | Toán tiếng Việt - Thầy Nguyên | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | |||||||||||
28 | 5 | Toán tiếng Việt - Thầy Nguyên | Lý tiếng Việt - Thầy Nhật | |||||||||||
29 | ||||||||||||||
30 | 1 | |||||||||||||
31 | 2 | |||||||||||||
32 | 3 | |||||||||||||
33 | 4 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | |||||||||||
34 | 5 | |||||||||||||
35 | ||||||||||||||
36 | 1 | |||||||||||||
37 | 2 | |||||||||||||
38 | 3 | |||||||||||||
39 | 4 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | |||||||||||
40 | 6 | 5 | ||||||||||||
41 | 6 | |||||||||||||
42 | Phòng | Giảng đường 46 Cầu thang 2 Nhà C3 | Giảng đường 52 Cầu thang 2 Nhà C3 | |||||||||||
43 | GVCN | Thầy Thắng | Cô Quỳnh Anh | |||||||||||
44 | ||||||||||||||
45 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU LỚP CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||
5 | Thực hiện từ 08/09/2014 | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | ||||||||||||
8 | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | ||||||||||||
9 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | ||||||||||||
10 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||
13 | Thứ | Tiết | 10A1 CLC | 10A2 CLC | ||||||||||
14 | 1 | |||||||||||||
15 | 2 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | |||||||||||
16 | 2 | 3 | Hình - Thầy Lợi | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | ||||||||||
17 | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Toán tiếng Anh - Cô Linh | |||||||||||
18 | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Hình - Cô Việt Anh | |||||||||||
19 | ||||||||||||||
20 | 1 | |||||||||||||
21 | 2 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | |||||||||||
22 | 3 | 3 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Toán tiếng Việt - Cô Tuyết | ||||||||||
23 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy Việt Trung | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | |||||||||||
24 | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy Việt Trung | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | |||||||||||
25 | ||||||||||||||
26 | 1 | |||||||||||||
27 | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | Tiếng Anh - Cô Phương | |||||||||||
28 | 4 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | Tiếng Anh - Cô Phương | ||||||||||
29 | 4 | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Lý tiếng Việt - Cô Quỳnh | |||||||||||
30 | 5 | Tiếng Anh - Cô Nguyệt | Lý tiếng Việt - Cô Quỳnh | |||||||||||
31 | ||||||||||||||
32 | 1 | |||||||||||||
33 | 2 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | |||||||||||
34 | 3 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | |||||||||||
35 | 5 | 4 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | ||||||||||
36 | 5 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | |||||||||||
37 | ||||||||||||||
38 | 1 | |||||||||||||
39 | 2 | |||||||||||||
40 | 3 | |||||||||||||
41 | 4 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | |||||||||||
42 | 6 | 5 | ||||||||||||
43 | 6 | |||||||||||||
44 | Phòng | Giảng đường 404 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 406 Cầu thang 1 Nhà C3 | |||||||||||
45 | GVCN | Cô Lan Anh | Cô N. Hà | |||||||||||
46 | ||||||||||||||
47 |