ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANH SÁCH THI
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
MÔN: NGHÊ GIÁM ĐỐC
4
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
5
6
7
STT
sinh viên
Họ và tênLớpGHI CHÚTB Kiểm tra
8
MÔN
THI
PHÒNG
THI
NGÀY
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
Trừ chuyên cần
9
10
119146711Trần ĐứcPhátLH24.04KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
11
219136451Vũ ThànhĐạtLH24.05NGĐD5056/11/20249308,0
12
318112089Phạm HảiĐăngQT24.24NGĐD5056/11/20249307,5
13
419145371Trần TiếnLộcRE24.01NGĐD5056/11/20249307,5
14
52520225257Nguyễn MinhNghĩaKS25.01KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
15
62520250561Trần Đặng VânAnhKS25.04KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
16
72520220269Đặng ThuTrangLH25.01NGĐD5056/11/20249307,0
17
82520225094Vũ Thị ThuHiềnLH25.01NGĐD5056/11/20249307,0
18
92520220667Hoàng ThanhTùngLH25.04NGĐD5056/11/20249307,5
19
102520240065Vũ VănTiếnNS25.01NGĐD5056/11/20249307,0
20
112520110782Nguyễn HữuSơnNS25.06KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
21
122520110816Lã ĐứcLươngNS25.06NGĐD5056/11/20249308,0
22
132520110928Nguyễn VânKhánhNS25.06NGĐD5056/11/20249308,0
23
142520220341Nguyễn QuốcKhánhQT25.05NGĐD5056/11/20249308,0
24
152520245320Trần ĐứcHuyQT25.05NGĐD5056/11/20249307,0
25
162520245381Đào ĐìnhPhúcQT25.05KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
26
172521300017Nguyễn HảiLongQT25.05NGĐD5056/11/20249307,0
27
182520215253Lý VănHuyQT25.06NGĐD5056/11/20249307,0
28
192520250674Lê Thị NgọcMaiQT25.06KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
29
202520215928Dương Thị KiềuOanhQT25.08NGĐD5056/11/20249307,5
30
212520215053Nguyễn QuỳnhAnhQT25.13NGĐD5056/11/20249308,0
31
222520230269Nguyễn ThịLinhQT25.18KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
32
232520230431Phạm ThếQuânQT25.19KĐTNGĐD5056/11/20249300,0
33
242520240162Hoàng ThịHươngQT25.20NGĐD5056/11/20249308,0
34
252520110819Nguyễn TuấnAnhQT25.24NGĐD5056/11/20249307,0
35
262520250658Dương GiaLinhKS25.05NGĐD5056/11/20249307,5
36
2717153002Lê Nguyễn PhươngThanhTM22.04NGĐD5056/11/20249306,0
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100