A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND HUYỆN GIỒNG RIỀNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | BÁO CÁO KẾ HOẠCH TỔ CHỨC LỚP HỌC VÀ NHÂN SỰ | |||||||||||||||||||||||||
5 | NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||||||||||||||||
6 | (Các đơn vị hoàn thành nhập dữ liệu chậm nhất là ngày 07/9/2019) | |||||||||||||||||||||||||
7 | Số TT | Tên đơn vị | Tên điểm trường | Tổng số lớp | Tổng số HS | Nhà trẻ | MG 3 tuổi | MG 4 tuổi | MG 5 tuổi | Bình quân HS/lớp | Nhân sự | |||||||||||||||
8 | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | CBQL | GV | NV | |||||||||||||||
9 | 1 | MN Họa Mi | Điểm chính | 16 | 475 | 1 | 23 | 4 | 91 | 5 | 155 | 6 | 206 | 29,7 | 3 | 33 | 4 | |||||||||
10 | - Điểm KP Vĩnh Hòa | 1 | 37 | 5 | 1 | 32 | 37 | 1 | ||||||||||||||||||
11 | - Điểm KP Quang Mẫn | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
12 | - Điểm KP 4 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
13 | 2 | MN Long Thạnh | Điểm chính | 6 | 186 | 4 | 1 | 21 | 2 | 60 | 3 | 101 | 31 | 3 | 12 | 2 | KT,BV | |||||||||
14 | - Điểm Đường Xuồng | 1 | 36 | 1 | 36 | 36 | 1 | |||||||||||||||||||
15 | - Điểm Đường Gỗ Lộ | 1 | 20 | 1 | 20 | 20 | 1 | |||||||||||||||||||
16 | - Điểm Đường Gỗ Vàm | 1 | 37 | 1 | 37 | 37 | 2 | |||||||||||||||||||
17 | - Điểm Ngã Con | 0 | 0 | #DIV/0! | 0 | |||||||||||||||||||||
18 | - Điểm Cỏ Khía | 1 | 24 | 1 | 24 | 24 | 1 | |||||||||||||||||||
19 | - Điểm Xẻo Chác | 1 | 12 | 4 | 1 | 8 | 12 | 1 | ||||||||||||||||||
20 | 3 | MN Bàn Tân Định | Điểm chính | 6 | 160 | 5 | 1 | 14 | 1 | 36 | 4 | 105 | 26,7 | 2 | 12 | 2 | KT,BV | |||||||||
21 | - Điểm Xẻo Cui | 1 | #REF! | 1 | 26 | #REF! | 1 | |||||||||||||||||||
22 | - Điểm Tràm Chẹt | 1 | 31 | 5 | 1 | 30 | 31 | 1 | ||||||||||||||||||
23 | - Điểm Năm Chiến | 1 | 15 | 6 | 1 | 9 | 15 | 1 | ||||||||||||||||||
24 | - Điểm Trần Văn Nghĩa | 1 | 10 | 2 | 1 | 8 | 10 | 1 | ||||||||||||||||||
25 | - Điểm Thầy Bang | 1 | 11 | 1 | 1 | 10 | 11 | 1 | ||||||||||||||||||
26 | - Điểm Miễu | 1 | 26 | 4 | 1 | 22 | 26 | 1 | ||||||||||||||||||
27 | 4 | MN Bàn Thạch | Điểm chính | 4 | 145 | 3 | 15 | 1 | 29 | 3 | 98 | 36,3 | 2 | 8 | 2(KT, BV hợp đồng) | |||||||||||
28 | - Điểm Cây Trôm | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
29 | - Điểm Lung Chót | 1 | 17 | 1 | 4 | 1 | 12 | 17 | 1 | |||||||||||||||||
30 | - Điểm Láng Sơn | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
31 | - Điểm Vàm Láng Sơn | 1 | 25 | 2 | 1 | 23 | 25 | 1 | ||||||||||||||||||
32 | 5 | MN Thạnh Hòa | Điểm chính | 3 | 88 | 2 | 1 | 26 | 2 | 60 | 29,3 | 2 | 5 | 1 KT | ||||||||||||
33 | - Điểm Tà Ke | 1 | 30 | 1 | 30 | 30 | 1 | |||||||||||||||||||
34 | - Điểm Trao Tráo | 1 | 30 | 1 | 30 | 30 | 1 | |||||||||||||||||||
35 | 6 | MN Thạnh Bình | Điểm chính | 2 | 54 | 1 | 6 | 1 | 21 | 1 | 26 | 27 | 2 | 4 | 2 (1BV,1KT) | |||||||||||
36 | - Điểm Cây Quéo | 1 | 17 | 5 | 1 | 12 | 17 | 1 | ||||||||||||||||||
37 | - Điểm Ngả Sáu | 1 | 21 | 11 | 1 | 10 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
38 | 7 | MN Thạnh Hưng | Điểm chính | 5 | 156 | 8 | 1 | 13 | 2 | 56 | 2 | 79 | 31,2 | 3 | 10 (3gv hợp đồng) | KT1, BV1, TV 1 | ||||||||||
39 | - Điểm Đường Cày | 2 | 49 | 1 | 20 | 1 | 29 | 24,5 | 2 | |||||||||||||||||
40 | - Điểm Biện Mười | 1 | 28 | 1 | 28 | 28 | 1 | |||||||||||||||||||
41 | - Điểm KH 8 | 1 | 22 | 1 | 22 | 22 | 1 | |||||||||||||||||||
42 | - Điểm Trương Văn Vững | 1 | 35 | 1 | 35 | 35 | 2 (1gv hợp đồng) | |||||||||||||||||||
43 | 8 | MN Thạnh Phước | Điểm chính | 2 | 60 | 1 | 20 | 1 | 40 | 30 | 2 | 2 | 0 | |||||||||||||
44 | - Điểm KH 3 | 1 | 20 | 1 | 20 | 20 | 1 | |||||||||||||||||||
45 | - Điểm Xã Cũ | 1 | 23 | 1 | 23 | 23 | 1 | |||||||||||||||||||
46 | 9 | MN Thạnh Lộc | Điểm chính | 4 | 87 | 4 | 1 | 9 | 1 | 29 | 2 | 45 | 21,8 | 2 | 12 | 2 | ||||||||||
47 | - Điểm KH 5 | 1 | 12 | 7 | 1 | 5 | 12 | 1 | ||||||||||||||||||
48 | - Điểm Thạnh Hiệp 3 | 1 | 11 | 2 | 1 | 9 | 11 | 1 | ||||||||||||||||||
49 | - Điểm Thạnh Vinh | 1 | 16 | 4 | 1 | 12 | 16 | 1 | ||||||||||||||||||
50 | - Điểm Kinh Ranh | 1 | 35 | 5 | 1 | 30 | 35 | 2 | ||||||||||||||||||
51 | - Điểm Nguyễn Văn Thới | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
52 | - Điểm Thạnh Lợi | 1 | 20 | 7 | 1 | 13 | 20 | |||||||||||||||||||
53 | 10 | MN Hoa Mai | Điểm chính | 5 | 140 | 5 | 1 | 15 | 1 | 40 | 3 | 80 | 28 | 3 | 11 | 4 (1 KT, 1 VĂN THƯ, 1BV, 1 TẠP VỤ) | ||||||||||
54 | - Điểm Đập Đất | 1 | 34 | 6 | 1 | 28 | 34 | 1 | ||||||||||||||||||
55 | - Điểm Xẻo Bần | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
56 | - Điểm Cái Đuốc Nhỏ | 1 | 20 | 2 | 1 | 18 | 20 | 1 | ||||||||||||||||||
57 | - Điểm Ngọc Tân 1 | 1 | 21 | 3 | 1 | 18 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
58 | - Điểm Sân Phơi | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
59 | - Điểm Ngã Ba | 1 | 21 | 2 | 1 | 19 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
60 | 11 | MN Ngọc Thành | Điểm chính | 4 | 93 | 1 | 18 | 1 | 23 | 2 | 52 | 23,3 | 2 | 5 | 2 (Bảo vệ),(Kế toán) | |||||||||||
61 | - Điểm Kinh Xuôi | 1 | 13 | 1 | 13 | 13 | 1 | |||||||||||||||||||
62 | - Điểm Ngọc Lợi | 1 | 14 | 1 | 14 | 14 | 1 | |||||||||||||||||||
63 | - Điểm Ngọc Trung | 1 | 22 | 1 | 22 | 22 | 1 | |||||||||||||||||||
64 | 12 | MN Ngọc Thuận | Điểm chính | 7 | 223 | 2 | 48 | 2 | 70 | 3 | 105 | 31,9 | 3 | 14 | 1 kế toán | |||||||||||
65 | - Điểm Vinh Thuận 1 | 0 | 0 | #DIV/0! | 0 | |||||||||||||||||||||
66 | - Điểm Vinh Thuận 3 | 1 | 14 | 1 | 14 | 14 | 1 | |||||||||||||||||||
67 | - Điểm Vinh Đông | 1 | 30 | 1 | 30 | 30 | 1 | |||||||||||||||||||
68 | 13 | MN Ngọc Hòa | Điểm chính | 3 | 86 | 3 | 12 | 1 | 27 | 2 | 44 | 28,7 | 2 | 6 | KT1 | |||||||||||
69 | - Điểm Mười Sắc | 1 | 22 | 5 | 1 | 17 | 22 | 1 | ||||||||||||||||||
70 | - Điểm Đình | 1 | 24 | 1 | 7 | 1 | 16 | 24 | 1 | |||||||||||||||||
71 | - Điểm Khu Ba | 1 | 21 | 6 | 1 | 15 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
72 | - Điểm Thác Lác | 1 | 15 | 1 | 4 | 1 | 10 | 15 | 1 | |||||||||||||||||
73 | - Điểm Xẻo Da | 1 | 16 | 6 | 1 | 10 | 16 | 1 | ||||||||||||||||||
74 | 14 | MN Hoa Hồng | Điểm chính | 5 | 137 | 1 | 16 | 1 | 35 | 3 | 86 | 27,4 | 2 | 10 | KT1, BV1 | |||||||||||
75 | - Điểm Hội Đồng | 1 | 17 | 1 | 17 | 17 | 1 | |||||||||||||||||||
76 | - Điểm Hai Hy | 1 | 16 | 1 | 16 | 16 | 1 | |||||||||||||||||||
77 | - Điểm Công Binh | 0 | 0 | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||
78 | 15 | MN Hòa An | Điểm chính | 3 | 79 | 5 | 1 | 15 | 12 | 2 | 47 | 26,3 | 1 | 3 | 1 Kế toán, 1 Bảo vệ | |||||||||||
79 | - Điểm Cầu Đá | 1 | 27 | 1 | 27 | 27 | 1 | |||||||||||||||||||
80 | - Điểm Xẻo Dầu | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||
81 | - Điểm Ngã Ba | 1 | 25 | 7 | 1 | 18 | 25 | 1 | ||||||||||||||||||
82 | 16 | MN Hòa Hưng | Điểm chính | 6 | 177 | 1 | 12 | 1 | 27 | 1 | 35 | 3 | 103 | 29,5 | 3 | 9 | 4 .1KT,1 Văn Thư, 1BV, 1Tap vụ | |||||||||
83 | - Điểm Bảy Bền | 1 | 27 | 1 | 27 | 27 | 2 | |||||||||||||||||||
84 | - Điểm Hòa Tân | 1 | 24 | 1 | 24 | 24 | 1 | |||||||||||||||||||
85 | - Điểm Hòa Phú | 1 | 30 | 1 | 30 | 30 | 1 | |||||||||||||||||||
86 | - Điểm Kênh Giữa | 1 | 27 | 1 | 27 | 27 | 1 | |||||||||||||||||||
87 | 17 | MN Hòa Lợi | Điểm chính | 5 | 131 | 1 | 17 | 2 | 41 | 2 | 73 | 26,2 | 1 | 7 | 1 (Kế toán) | |||||||||||
88 | - Điểm Hòa A | 1 | 22 | 1 | 22 | 22 | 1 | |||||||||||||||||||
89 | - Điểm Mười Thước | 1 | 20 | 1 | 20 | 20 | 1 | |||||||||||||||||||
90 | 18 | MN Vĩnh Thạnh | Điểm chính | 4 | 101 | 8 | 1 | 14 | 1 | 35 | 2 | 44 | 25,3 | 3 | 10 | 2 | ||||||||||
91 | - Điểm Bến Bạ | 1 | 22 | 7 | 1 | 15 | 22 | |||||||||||||||||||
92 | - Điểm Rạch Nhum | 1 | 29 | 8 | 1 | 21 | 29 | |||||||||||||||||||
93 | - Điểm Xẻo Sâu | 1 | 21 | 4 | 1 | 17 | 21 | |||||||||||||||||||
94 | - Điểm Vĩnh Lợi | 2 | 59 | 12 | 2 | 47 | 29,5 | |||||||||||||||||||
95 | - Điểm Kênh Mới | 1 | 22 | 7 | 1 | 15 | 22 | |||||||||||||||||||
96 | 19 | MN Vĩnh Phú | Điểm chính | 3 | 82 | 2 | 1 | 20 | 2 | 60 | 27,3 | 2 | 10 | 3 | ||||||||||||
97 | - Điểm Huỳnh Tố | 1 | 18 | 8 | 1 | 10 | 18 | |||||||||||||||||||
98 | - Điểm Hai Thái | 1 | 23 | 8 | 1 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||
99 | - Điểm Lương Trực | 1 | 15 | 5 | 1 | 10 | 15 | |||||||||||||||||||
100 | Cộng chung: | 156 | 4091 | 2 | 85 | 18 | 386 | 27 | 966 | 109 | 2654 | 26,2 | 43 | 228 | 15 |