ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DỰ BÁO NHU CẦU BỔ SUNG CƠ SỞ VẬT CHẤT VÀ KINH PHÍ ĐỂ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC MẦM NON
Biểu 4
2
GIAI ĐOẠN 2023-2030
3
THĂNG BÌNH
CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON CÔNG LẬP
4
STTNỘI DUNGĐơn vị tínhGiai đoạn 2023-2025Giai đoạn 2026-2030Ghi chú:
Kinh phí bình quân/01 phòng (c. trình/chiếc/bộ) tại địa phương thời điểm khảo sát - ĐV Tr. Đồng
5
Toàn huyệnTr. Đó Vùng khó khănTr. Đó Vùng ĐBKKToàn huyệnTr. Đó Vùng khó khănTr. Đó Vùng ĐBKK
6
Số CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phíSố CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phíSố CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phíSố CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phíSố CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phíSố CSVC đầu tư thêmNhu cầu kinh phí
7
1Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ emphòng361123200001147000000
8
+ Điểm chính"279730000038000000
9
+ Điểm lẻ"915020000839000000
10
2Khối phòng hành chính quản trịPhòng5713130120000212600240000
11
Phòng Ban Giám hiệu"7225000001200120000
12
Văn phòng"4180000001200120000
13
Phòng dành cho nhân viên"112660000046000000
14
Phòng bảo vệ"102060000032000000
15
Phòng y tế"71750000044000000
16
Khu để xe của giáo viên, cán bộ, nhân viênKhu101660000055500000
17
Khu vệ sinh giáo viên, cán bộ, nhân viênCông trình895012000034500000
18
3Phòng giáo dục thể chất, nghệ thuậtPhòng633000000213500000
19
4Phòng thư viện"519000015001500001500
20
5Khối phụ trợ"49132306600240014265014002400
21
a) Phòng họp"318000000212000000
22
b) Phòng Y tế"3200000011000000
23
c) Nhà kho"182600330011001100001100
24
d) Sân vườn"102780000035000000
25
đ) Cổng, hàng rào"105200001300470014001300
26
e) Nhà công vụ giáo viên"56503300003500000
27
6Công trình nước sạch"17124032000042300000
28
7Công trình Vệ sinh cho trẻ (ngoài phòng học)C.trình5700000086000000
29
8Công trình Vệ sinh cho giáo viênC.trình1314200011004400001100
30
9Bộ thiết bị DH trong lớp đạt chuẩnBộ1294.31000005175100000
31
10Bộ đồ chơi ngoài trời đạt chuẩn"685.8405500360047503055003600
32
11Tài liệu, học liệu tăng cường tiếng Việt trên cơ sở tiếng mẹ đẻ"2151000000651350000
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100