| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | BÁO CÁO KẾT THÚC THỬ VIỆC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | THÔNG TIN CHUNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Họ và tên | Vị trí công việc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thử việc từ ngày | Đến ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Ban/nhóm | Trung tâm/Phòng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Người hướng dẫn | Vị trí công việc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | YÊU CẦU CHUNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | - | Nhân viên thử việc có trách nhiệm báo cáo kết quả thử việc dựa theo nội dung của Bản mục tiêu thử việc và các công việc được giao trong thời gian thử việc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | - | Báo cáo này là căn cứ để đánh giá năng lực và năng suất làm việc của nhân viên, xem xét quyết định ký hợp đồng lao động chính thức sau thử việc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | I. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CÔNG VIỆC: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | STT | Tên phép đo | Đơn vị tính | Trọng số | Đích ngắm | Đánh giá mức độ hoàn thành | Điểm KPI | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nhân viên | Quản lý trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Nhiệm vụ 1 <………...%>: VD: Thực hiện khảo sát, viết yêu cầu và tài liệu hướng dẫn sử dụng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | 10 | 90 | 90 | 80 | 9,44 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | Nhiệm vụ 2 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nhiệm vụ 3 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nhiệm vụ 4 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nhiệm vụ 5 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Nhiệm vụ 6 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Nhiệm vụ 7 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nhiệm vụ 8 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | % | #DIV/0! | |||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Mức độ hoàn thành | 10,0 | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | II. ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN NỘI QUY/QUY ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Tiêu chuẩn thực hiện | Đơn vị tính | Cách tính | Mức chuẩn | Điểm chuẩn | Kết quả | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Đánh giá | Điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 1. Nội quy, quy định, quy trình của công ty | HRD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | - | Tuân thủ nội quy, quy chế, quy trình làm việc. | Số lần | Đếm số lần vi phạm, đi trễ, số ngày nghỉ | 0 lần | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
42 | - | Đi làm đúng giờ. | 1-3 lần | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | - | Ngày công làm việc trong tháng. | > 3 lần | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 2. Kỹ năng phối hợp, làm việc nhóm, hợp tác với đồng nghiệp và sự hỗ trợ của QLTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Câu hỏi | Chọn mức độ (click vào ô dưới và chọn) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Nhân viên | QLTT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 1 | Chủ động liên hệ với QLTT, đồng nghiệp nhóm để tìm hiểu, nắm bắt công việc, nghiệp vụ, sản phẩm, … | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 2 | Lắng nghe, chia sẻ, hỗ trợ khách hàng. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 3 | Hợp tác, lắng nghe, cởi mở chia sẻ và hỗ trợ đồng nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 4 | Chịu được áp lực công việc, bình tĩnh giải quyết vấn đề khi có bất đồng ý kiến với đồng nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 5 | Chào hỏi, giao tiếp với đồng nghiệp trong nhóm/Trung tâm/Các Trung tâm, phòng khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 6 | Tham gia các hoạt động Trung tâm hoặc Công ty tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 7 | Hài lòng với vị trí công việc tại Công ty | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 8 | Vào trang portal Công ty để tìm hiểu các quy định, chính sách, các thông tin nội bộ, … | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 9 | Đề xuất ý kiến với QTLL/GĐTT để công việc được hiệu quả hơn. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 10 | Đồng nghiệp sẵn sàng hợp tác, hỗ trợ, chia sẻ thông tin trong công việc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 11 | QLTT có phân công công việc và hướng dẫn thực hiện. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 12 | QLTT có hướng dẫn về sản phẩm, nghiệp vụ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 13 | QLTT có quan tâm, hướng dẫn khi tôi gặp khó khăn trong công việc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 14 | Nhóm có tổ chức họp nhóm, trao đổi, chia sẻ thông tin trong công việc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | III. ĐÀO TẠO HỘI NHẬP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Nội dung | Chi tiết | Thời gian thực hiện | Kết quả đạt được | |||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 1. Tìm hiểu chung | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | - | Quyền lợi và trách nhiệm của nhân viên. | Đọc sổ tay nhân viên, phản hồi các thắc mắc (nếu có). | Tháng đầu tiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | - | Hiểu được chức năng, sản phẩm của TT/Phòng trực thuộc. | Trao đổi với Người hướng dẫn hoặc người quản lý. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | - | Hiểu và tuân thủ nguyên tắc về an toàn, bảo mật thông tin, an toàn lao động (phòng cháy chữa cháy) … | Tham khảo trang //Portal. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 2. Hội nhập văn hóa và sinh hoạt trong Công ty | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | - | Tham gia buổi giới thiệu về văn hóa Công ty. | Tham khảo trang //Portal. | 1 buổi | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | - | Kiến thức về Công ty: Lịch sử hình thành và phát triển, tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và SĐTC Công ty | Trong thời gian thử việc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | - | Hiểu được nội dung, thỏa thuận trên thư mời Công ty. | Ngày đầu nhận việc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 3. Đào tạo về sản phẩm/quy trình nghiệp vụ chuyên môn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | - | Hiểu được quy trình nghiệp vụ. | Hướng dẫn tại chỗ làm việc hoặc phòng đào tạo | 2 tháng thử việc | |||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | - | Hiểu được cụ thể về sản phẩm và có thể tự làm. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | - | Nhận bàn giao công việc (nếu có). | Các hồ sơ, tài liệu, chứng từ, … và công việc đang làm | Tuần đầu tiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | IV. CHỈ TIÊU NĂNG SUẤT GIAI ĐOẠN TIẾP THEO (Từ tháng ……../………. Đến tháng …………/………..) (Do Quản lý trực tiếp lập chỉ tiêu năng suất giao cho nhân viên) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | STT | Tên phép đo | Đơn vị tính | Trọng số | Đích ngắm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Nhiệm vụ 1 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Nhiệm vụ 2 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Nhiệm vụ 3 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | Nhiệm vụ 4 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | Nhiệm vụ 5 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Nhiệm vụ 6 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Nhiệm vụ 7 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Nhiệm vụ 8 <………...%>: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | 1 | Tỷ lệ công việc đạt yêu cầu và đúng hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | Tổng cộng | 100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | V. ĐỀ NGHỊ/XÉT DUYÊT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||