ABCDEFGHIJKLNOPQRSTUVW
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
(SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN)
6
(Trích từ kết quả khảo sát năng lực tiếng Anh bậc 3-5, ngày 31/3/2019 tại trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN)
7
8
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPNGHEĐỌCNÓIVIẾTTRUNG BÌNHKẾT QUẢKẾT QUẢ (CEFR)ĐƠN VỊ
9
1010227Nguyễn Tài An14.08.1993Đăk Lăk11NVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐNB1429104110063
10
2010228Lê Phan Thúy An08.10.1995Quảng Nam14DT13.05.54.55.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106140001
11
3010229Bùi Thị An26.11.1996Quảng Ngãi14H1,43.54.03.54.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1107140002
12
4010230Nguyễn Quốc Anh22.01.1995Thanh Hóa13T13.54.52.53.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1102130003
13
5010231Trương Ngọc Anh10.09.1996Gia Lai14C4A5.58.06.07.06.5Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐNB1103140002
14
6010232Nguyễn Tuấn Anh08.06.1997Hà Tĩnh15D13.54.02.55.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105150014
15
7010233Trần Trường Đức Anh31.01.1996Huế14X3C5.53.51.01.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109140200
16
8010234Huỳnh Văn Anh01.01.1997Quảng Nam15VLXD3.54.54.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1109150229
17
9010235Trần Quang Ánh02.08.1994Quảng Trị13X1B3.52.52.02.52.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1110130078
18
10010236Lê Trung Bắc05.12.1996Vĩnh Phúc14NL4.07.04.56.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1104140130
19
11010237Chế Công Bách13.05.1997Đà Nẵng15N25.06.04.02.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1104150078
20
12010238Lê Văn Bão05.11.1995Quảng Nam14D14.07.03.05.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140012
21
13010239Trần Thanh Bảo12.06.1996Nghệ An14C4A5.57.52.02.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140005
22
14010240Trần Gia Bảo25.03.1997Quảng Nam15N26.07.53.04.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1104150079
23
15010241Nguyễn Thị 10.09.1996Quảng Nam14QLMT5.07.02.05.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1117140075
24
16010242Lê Quang Bình15.09.1995Thừa Thiên Huế14C1B4.57.02.02.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1101140072
25
17010243Giao Thắng Bình16.06.1997Quảng Nam15C4B4.04.54.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103150102
26
18010244Nguyễn Phước Bình01.06.1996TT Huế15N13.56.56.02.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1104150004
27
19010245Hoàng Đăng Bình20.08.1996TT Huế14D13.55.54.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140013
28
20010246Huỳnh Bình14.04.1996Đà Nẵng14TDHCLC3.04.04.02.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1105140384
29
21010247Chế Viết Bình03.05.1997Đà Nẵng15D14.05.54.55.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105150015
30
22010248Bùi Tiểu Bình27.02.1996TT Huế14VLXD3.54.54.54.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1109140004
31
23010249Tôn Thất Bình27.01.1992Quảng Ngãi13QLCN4.05.55.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1118130129
32
24010250Bạch Văn Bình13.08.1996TT Huế14KT13.54.52.54.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1121140002
33
25010251Nguyễn Thị Bảo Châu13.06.1996Quảng Nam14TCLC15.55.53.07.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102140173
34
26010252Nguyễn Ngọc Châu28.04.1996Nghệ An14DT24.06.04.02.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106140071
35
27010253Lê Ánh Chí04.06.1996Quảng Nam14KT25.57.53.54.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1121140072
36
28010254Trần Văn Chiến06.08.1997Nghệ An15D24.54.56.04.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105150077
37
29010255Nguyễn Văn Chung04.06.1994Quảng Nam13DT13.56.04.02.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106130010
38
30010256Trương Văn Hiến Chương20.11.1995Quảng Nam14X3B4.55.55.04.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1109140126
39
31010257Nguyễn Mạnh Cường18.01.1997Quảng Ngãi15C1A3.55.03.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1101150012
40
32010258Tạ Quang Cường16.11.1996Quảng Bình14TDH24.55.53.02.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140331
41
33010259Trần Tiến Cường15.07.1995Hà Tĩnh13DT33.06.02.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1106130151
42
34010260Nguyễn Đình Cường20.12.1996Nghệ An14DT14.04.55.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106140007
43
35010261Trương Mạnh Cường06.03.1996Quảng Bình14DT34.06.55.03.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106140140
44
36010262Nguyễn Ngọc Cường02.01.1996TT Huế14X3C4.04.02.53.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109140206
45
37010263Đào Mạnh Cường30.09.1995Quảng Bình14MT3.03.01.02.52.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1117140005
46
38010264Nguyễn Xuân Danh06.09.1996Quảng Nam14C4B4.55.53.56.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140076
47
39010265Nguyễn Văn Danh24.09.1996Đà Nẵng14KTTT3.05.56.06.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140141
48
40010266Nguyễn Đăng Danh10.01.1995Quảng Nam13X3A4.05.01.54.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109130056
49
41010267Huỳnh Ngọc Diệp11.04.1996Gia Lai14D14.55.54.04.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140020
50
42010268Nguyễn Thị Thùy Dung14.05.1997Đà Nẵng15H1,44.56.04.02.54.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1107150010
51
43010269Võ Thị Dung31.05.1996Hà Tĩnh14KT14.05.06.05.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1121140009
52
44010270Lê Minh Dũng22.08.1997Hà Tĩnh15C4B4.02.54.02.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1103150112
53
45010271Trần Chí Dũng02.10.1996Nghệ An14D14.05.54.54.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140024
54
46010272Nguyễn Hữu Đại Dương06.04.1996Quảng Nam14T35.05.55.55.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102140122
55
47010273Đặng Công Duy18.08.1996Đà Nẵng14C1B3.56.05.56.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1101140082
56
48010274Trương Quang Duy01.08.1996TT Huế14D24.05.04.02.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140109
57
49010275Trương Văn Hoàng Duy11.10.1996Quảng Nam14TDH26.06.04.53.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140336
58
50010276Nguyễn Hà Duy02.06.1997Hà Tĩnh15D14.56.07.06.56.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐNB1105150025
59
51010277Nguyễn Thị Ánh Diệu17.08.1997Quảng Nam15MT3.04.03.52.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1117150026
60
52010278Đinh Kỳ Đông10.10.1996Quảng Bình14C1VA3.56.02.02.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1101140223
61
53010279Nguyễn Quốc Duẩn21.11.1995Quảng Nam14C1B6.06.57.57.07.0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐNB1101140079
62
54010280Phạm Phú Duẩn18.07.1996Quảng Nam15X3C3.02.53.51.52.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109150134
63
55010281Lê Hồng Đại09.09.1995Đà Nẵng14QLCN4.05.04.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1118140079
64
56010282Nguyễn Hữu Đang02.04.1996Bạc Liêu14C4A4.05.54.03.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140012
65
57010283Ngô Thành Đạo14.08.1995Đăk Lăk14KT25.06.04.53.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1121140074
66
58010284Nguyễn Quang Đạt22.01.1995TT Huế14CDT24.05.53.52.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1101140178
67
59010285Phùng Tiến Đạt06.12.1996Đà Nẵng14T25.06.04.56.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102140064
68
60010286Lê Thành Đạt10.03.1995Quảng Nam14C4A3.56.04.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140013
69
61010287Đặng Công Đạt05.10.1995Đà Nẵng13NLVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐNB1104130080
70
62010288Nguyễn Thành Đạt06.01.1996Quảng Bình15D14.04.51.02.53.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1105150021
71
63010289Mạc Quốc Đạt13.02.1996Quảng Nam14DT35.05.53.55.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1106140141
72
64010290Ngô Phi Đạt15.02.1992Quảng Nam14DT33.53.53.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1106140142
73
65010291Phan Phước Đạt23.04.1996Gia Lai14X3C6.06.54.55.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1109140208
74
66010292Trần Thành Đạt05.03.1996Quảng Nam14QLMT4.55.04.55.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1117140079
75
67010293Trịnh Mai Thanh Điền26.06.1996Quảng Nam14T16.56.04.54.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102140015
76
68010294Nguyễn Lê Hoàng Điệp28.05.1993Quảng Nam13KT14.54.51.53.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1121130006
77
69010295Nguyễn Văn Đình10.03.1996Hà Tĩnh14X3C3.56.01.52.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109140210
78
70010296Nguyễn Văn Đức11.07.1997Nghệ An15C1B5.04.01.02.53.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1101150065
79
71010297Nguyễn Đỗ Việt Đức20.09.1992Quảng Nam12T24.05.54.04.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102120133
80
72010298Nguyễn Văn Đức18.12.1995Đà Nẵng13T34.06.55.05.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102130194
81
73010299Huỳnh Hoàng Đức20.03.1996Đà Nẵng14T35.06.54.54.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1102140120
82
74010300Hồ Văn Đức08.07.1996TT Huế14C4A4.55.02.05.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1103140015
83
75010301Hà Minh Đức09.08.1991Nghệ An13N13.56.01.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1104130014
84
76010302Hồ Thăng Đức25.01.1997Đà Nẵng15X24.56.01.01.03.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1111150074
85
77010303Hoàng Minh Đức07.11.1995TT Huế14KT14.57.04.55.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1121140008
86
78010304Ngô Đức Giang19.07.1996Quảng Bình14X3A4.55.51.03.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1109140062
87
79010305Lê Phước 04.03.1996Quảng Trị14KTTT2.55.04.02.53.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1103140144
88
80010306Nguyễn Thị Hồng 01.02.1998Đăk Lăk16H5CLC15.05.04.57.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1107160154
89
81010307Phạm Trọng 04.10.1995Nghệ An14SK3.05.54.06.55.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1108140010
90
82010308Nguyễn Phú 01.10.1994Quảng Trị14KT15.05.05.06.05.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1121140010
91
83010309Lê Xuân Hải01.04.1996Quảng Trị14D14.56.54.05.05.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140028
92
84010310Trần Đình Hải02.12.1995Hà Tĩnh14D13.04.54.54.54.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1105140029
93
85010311Trà Thanh Hân23.07.1996Quảng Nam14C4A4.03.54.03.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1103140019
94
86010312Cao Thị Thanh Hằng14.02.1996Đăk Lăk14MT4.55.03.02.03.5Không xétĐHBK-ĐHĐNB1117140017
95
87010313Trương Hồng Hạnh07.02.1995TT Huế14TCLC2VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐNB1102140206
96
88010314Phan Ngọc Hạnh31.07.1996Quảng Nam14N22.56.05.05.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1104140082
97
89010315Ngô Thị Hạnh27.01.1996Quảng Nam14H1,45.04.04.53.04.0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1107140013
98
90010316Lê Thị Hạnh08.02.1997Hà Tĩnh15H2A4.56.04.06.55.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1107150080
99
91010317Đinh Thị Mỹ Hão24.11.1996TT Huế14H2B3.04.03.02.53.0Không xétĐHBK-ĐHĐNB1107140120
100
92010318Hà Y Hảo20.08.1997Quảng Ngãi15C1C3.06.06.03.04.5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐNB1101150117