ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
KẾT QUẢ HỌC TẬP
2
MÔN HỌC:
Mạng Không Dây
Hệ số môn học:
3
MC20CVA1
4
Số tiết:
(Đơn vị tính hệ số: 15 tiết lý thuyết hoặc 30 tiết thực hành)
5
TTHỌTênNgày sinhKiểm tra
thường xuyên
Kiểm tra định kỳKiểm tra kết thúc Môn học / ModuleĐiểm tổng kết
6
Ngày kiểm tra:Lần 1Lần 2
7
1HANIF ABDULALIM06.05.2005
8
2CAO THỌAN27.02.200588
9
3NGUYỄN NGỌC MINHANH11.10.20055
10
4ĐỖ QUỐCCƯỜNG14.02.2005
11
5NGUYỄN DOÃN HẢIĐĂNG25.08.200488
12
6THÁI DIỆUĐỨC08.10.20055
13
7MAI HỮUHIẾU31.08.200555
14
8NGUYỄN VĂNHIẾU20.08.2005
15
9DƯƠNG XUÂNHƯNG22.10.200588
16
10HỒ MINHHUY02.01.2005
17
11ĐINH QUANGHUY14.06.200555
18
12PHẠM HUYKHANG11.11.2005
19
13BÙI GIA KHANG04.02.2005
20
14HUỲNH ANH CAOKỲ08.07.20055
21
15TRẦN TÚLINH14.11.20055
22
16NGUYỄN ĐÌNHLUÂN01.04.2005
23
17ĐẶNG NHỰTMINH08.12.200585
24
18NGUYỄN THỊ HÀMY20.10.200555
25
19NGUYỄN HOÀNGMỸ11.01.2005
26
20PHẠM VĂNNHÂN27.09.2005
27
21GIANG BỘINHI20.04.200588
28
22NGUYỄN NGỌC THÙYNHUNG21.10.20055
29
23NGUYỄN LÊ NHƯPHÚC25.04.200455
30
24VÕ ĐẶNG SƠNPHÚC29.11.200488
31
25NGUYỄN THANHPHƯỚC14.07.20055
32
26BÙI XUÂNTHÁI07.07.2005
33
27HỒ NHẬTTHIÊN15.03.200588
34
28BÙI THANHTRÍ21.01.2005
35
29NGUYỄN THÀNHTRUNG11.10.2005
36
30NGUYỄN QUANGTRƯỜNG21.12.2005
37
31NGÔ LÊ PHƯƠNGUYÊN10.03.20055
38
32TRẦN NGỌC CẨMVIÊN02.09.200588
39
33AHMADYASIN09.04.2005
40
Bảng tổng hợp thống kê kết quả (do GVBM thực hiện)
41
Sỉ số HSXuất sắcGiỏiKháT. bình
42
SL%SL%SL%SL
43
Điểm thi
44
Điểm TB môn học
45
Cách xếp loại9 £ TB £ 108 £ TB < 9
7 £ TB < 8
5 £ TB <6
46
47
Sỉ số HSYếuKém
48
SL%SL%
49
Điểm thi
50
Điểm TB môn học4 £ TB <5TB < 4
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
Bảng tổng hợp thống kê kết quả (do GVBM thực hiện)
88
Sỉ số HSXuất sắcGiỏiKháT. bình
89
SL%SL%SL%SL
90
Điểm thi
91
Điểm TB môn học
92
Cách xếp loại9 £ TB £ 108 £ TB < 9
7 £ TB < 8
5 £ TB <6
93
94
Sỉ số HSYếuKém
95
SL%SL%
96
Điểm thi
97
Điểm TB môn học4 £ TB <5TB < 4
98
99
100