| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1  | BẢNG HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THÔNG TƯ 99/2025 | |||||||||||||||||||||||||
2  | STT | SỐ HIỆU TÀI KHOẢN | TÊN TÀI KHOẢN | |||||||||||||||||||||||
3  | CẤP 1 | CẤP 2 | CẤP 3 | CẤP 4 | ||||||||||||||||||||||
4  | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||
5  | LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||||||||||||||||||||||||
6  | 1 | 111 | Tiền mặt | |||||||||||||||||||||||
7  | 2 | 112 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||||||||||||||||||||||
8  | 3 | 113 | Tiền đang chuyển | |||||||||||||||||||||||
9  | 4 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||||||
10  | 5 | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||||||
11  | 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | ||||||||||||||||||||||||
12  | 1282 | Trái phiều | ||||||||||||||||||||||||
13  | 1283 | Cho vay | ||||||||||||||||||||||||
14  | 1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||||||
15  | 6 | 131 | Phải thu của khách hàng | |||||||||||||||||||||||
16  | 7 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |||||||||||||||||||||||
17  | 1331 | Thuế GTGT được khẩu trừ của hàng hóa, dịch vụ | ||||||||||||||||||||||||
18  | 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | ||||||||||||||||||||||||
19  | 8 | 136 | Phải thu nội bộ | |||||||||||||||||||||||
20  | 1361 | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||||||
21  | 1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | ||||||||||||||||||||||||
22  | 1363 | Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá | ||||||||||||||||||||||||
23  | 1368 | Phải thu nội bộ khác | ||||||||||||||||||||||||
24  | 9 | 138 | Phải thu khác | |||||||||||||||||||||||
25  | 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | ||||||||||||||||||||||||
26  | 1383 | Thuế TTĐB của hàng nhập khẩu | ||||||||||||||||||||||||
27  | 1388 | Phải thu khác | ||||||||||||||||||||||||
28  | 10 | 141 | Tạm ứng | |||||||||||||||||||||||
29  | 11 | 151 | Hàng mua đang đi đường | |||||||||||||||||||||||
30  | 12 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | |||||||||||||||||||||||
31  | 13 | 153 | Công cụ, dụng cụ | |||||||||||||||||||||||
32  | 14 | 154 | Chỉ phí sản xuất, kinh doanh dờ dang | |||||||||||||||||||||||
33  | 15 | 155 | Sản phẩm | |||||||||||||||||||||||
34  | 16 | 156 | Hàng hoá | |||||||||||||||||||||||
35  | 17 | 157 | Hàng gửi đi bán | |||||||||||||||||||||||
36  | 18 | 158 | Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế | |||||||||||||||||||||||
37  | 19 | 171 | Giao dịch mua, bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||||||
38  | 20 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | |||||||||||||||||||||||
39  | 21 | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||||||
40  | 22 | 213 | Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||||||||||||
41  | 23 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | |||||||||||||||||||||||
42  | 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | ||||||||||||||||||||||||
43  | 2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | ||||||||||||||||||||||||
44  | 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | ||||||||||||||||||||||||
45  | 2147 | Hao mòn BĐSĐT | ||||||||||||||||||||||||
46  | 24 | 215 | Tài sản sinh học | |||||||||||||||||||||||
47  | 2151 | Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ | ||||||||||||||||||||||||
48  | 21511 | Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ chưa đạt đến giai đoạn trưởng thành | ||||||||||||||||||||||||
49  | 21512 | Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ đạt đến giai đoạn trưởng thành | ||||||||||||||||||||||||
50  | 215121 | Nguyên giá | ||||||||||||||||||||||||
51  | 215122 | Giá trị khẩu hao lũy kế | ||||||||||||||||||||||||
52  | 2152 | Súc vật nuôi lấy sản phẩm một lần | ||||||||||||||||||||||||
53  | 2153 | Cây trồng theo mùa vụ hoặc lấy sản phẩm một lần | ||||||||||||||||||||||||
54  | 25 | 217 | Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||||||
55  | 26 | 221 | Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||||||
56  | 27 | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | |||||||||||||||||||||||
57  | 28 | 228 | Đầu tư khác | |||||||||||||||||||||||
58  | 2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | ||||||||||||||||||||||||
59  | 2288 | Đầu tư khác | ||||||||||||||||||||||||
60  | 29 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | |||||||||||||||||||||||
61  | 2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||||||
62  | 2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | ||||||||||||||||||||||||
63  | 2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | ||||||||||||||||||||||||
64  | 2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||||||
65  | 2295 | Dự phòng tổn thất tài sản sinh học | ||||||||||||||||||||||||
66  | 30 | 241 | Xây dựng cơ bản đỡ dang | |||||||||||||||||||||||
67  | 2411 | Mua sắm TSCĐ | ||||||||||||||||||||||||
68  | 2412 | Xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||||||
69  | 2413 | Sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ TSCĐ | ||||||||||||||||||||||||
70  | 2414 | Nâng cấp, cải tạo TSCĐ | ||||||||||||||||||||||||
71  | 31 | 242 | Chi phí chờ phân bổ | |||||||||||||||||||||||
72  | 32 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||||||
73  | 33 | 244 | Ký quỹ, ký cược | |||||||||||||||||||||||
74  | LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||||||||||||||||||||||||
75  | 34 | 331 | Phải trả cho người bán | |||||||||||||||||||||||
76  | 35 | 332 | Phải trả cổ tức, lợi nhuận | |||||||||||||||||||||||
77  | 36 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |||||||||||||||||||||||
78  | 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | ||||||||||||||||||||||||
79  | 33311 | Thuế GTGT đầu ra | ||||||||||||||||||||||||
80  | 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | ||||||||||||||||||||||||
81  | 3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||||||||||||||||||||||||
82  | 3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | ||||||||||||||||||||||||
83  | 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
84  | 3335 | Thuế thu nhập cá nhân | ||||||||||||||||||||||||
85  | 3336 | Thuế tài nguyên | ||||||||||||||||||||||||
86  | 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | ||||||||||||||||||||||||
87  | 3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác | ||||||||||||||||||||||||
88  | 33381 | Thuế bảo vệ môi trường | ||||||||||||||||||||||||
89  | 33382 | Các loại thuế khác | ||||||||||||||||||||||||
90  | 3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | ||||||||||||||||||||||||
91  | 37 | 334 | Phải trả người lao động | |||||||||||||||||||||||
92  | 38 | 335 | Chi phí phải trả | |||||||||||||||||||||||
93  | 39 | 336 | Phải trả nội bộ | |||||||||||||||||||||||
94  | 3361 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||||||
95  | 3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | ||||||||||||||||||||||||
96  | 3363 | Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá | ||||||||||||||||||||||||
97  | 3368 | Phải trả nội bộ khác | ||||||||||||||||||||||||
98  | 40 | 337 | Thanh toán theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||||||
99  | 41 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | |||||||||||||||||||||||
100  | 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | ||||||||||||||||||||||||