A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh sách cụm thi vòng Quốc Gia Violympic năm học 2019 - 2020 | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Tỉnh | Cụm thi Quốc Gia | Người phụ trách cụm thi | Ghi chú | Ds học sinh dự thi | Ca thi vòng Quốc Gia | |||||||||||||||||||
3 | 1 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | Thầy Lê Trọng Châu | Phòng GD&ĐT Huyện Lộc Hà | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Thầy Lê Đắc Ước | Phòng GD&ĐT Thị xã Phú Mỹ | Xem tại đây | STT | Thời Gian | Khối lớp | Môn thi | Ngày thi | |||||||||||||||
5 | 3 | Thành phố Vũng Tàu | Cô Dương Thị Diệu | Phòng GD&ĐT Tp Vũng Tàu | 1 | 08h00 - 08h45 | 4 | Toán Tiếng Anh | 28/06/2020 (Chủ nhật) | |||||||||||||||||
6 | 4 | Thành phố Bà Rịa | Thầy Nguyễn Minh Tâm | Điểm thi Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 2 | 09h15 – 10h00 | 5 | Toán Tiếng Việt | ||||||||||||||||||
7 | 5 | Cô Đặng Thị Mai Hoa | Điểm thi Trường Tiểu học Lê Thành Duy | 3 | 10h30 – 11h15 | 9 | Toán Tiếng Việt | |||||||||||||||||||
8 | 6 | Cô Phạm Thị Thu Hương | Trường TH Phước An | |||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Tỉnh Đắk Nông | Sở GD&ĐT Đắk Nông | Thầy Thượng Minh | Sở GD&ĐT Đắk Nông | Xem tại đây | 4 | 13h30 – 14h15 | 8 | Toán Tiếng Anh | ||||||||||||||||
10 | 8 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | Cô Lê Thị Hiền | Điểm thi Trường Tiểu học Ban Mai | Xem tại đây | 12 | Vật lí | ||||||||||||||||||
11 | 9 | Quận Nam Từ Liêm | Thầy Nguyễn Bá Tuấn | Điểm thi Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm | 5 | 14h45 – 15h30 | 9 | Vật lí | ||||||||||||||||||
12 | 10 | Cô Nguyễn Thị Thúy Diệp | ĐIểm thi Trường Tiểu học Tây Mỗ | |||||||||||||||||||||||
13 | 11 | Cô Nguyễn Thị Dịu | Điểm thi trường Tiểu học Lê Quý Đôn | |||||||||||||||||||||||
14 | 12 | Thầy Trần Văn Đức | Trường Tiểu học Phương Canh | 12 | Toán Tiếng Việt | |||||||||||||||||||||
15 | 13 | Thị xã Sơn Tây | Cô Dương Thúy Hà | Điểm thi Trường Tiểu học Trần Phú | ||||||||||||||||||||||
16 | 14 | Cô An Thị Hồng Vân | Trường Tiểu học Lê Lợi | Text chuyển sang màu đỏ là học sinh đã được Duyệt | ||||||||||||||||||||||
17 | 15 | Quận Thanh Xuân | Cô Vũ Thị Huyền Trang | Điểm thi Trường Liên cấp Ngôi Sao Hà Nội | ||||||||||||||||||||||
18 | 16 | Huyện Gia Lâm | Cô Nguyễn Thị Bảo Hòa | Điểm thi Trường Tiểu học Nông Nghiệp | ||||||||||||||||||||||
19 | 17 | Huyện Hoài Đức | Cô Đỗ Thị Hương | |||||||||||||||||||||||
20 | 18 | Huyện Đan Phượng | Cô Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Điểm thi Trường Tiểu học Đan Phượng | ||||||||||||||||||||||
21 | 19 | Quận Long Biên | Cô Vũ Thị Hoa Mơ | Điểm thi Tiểu học Đô Thị Sài Đồng | ||||||||||||||||||||||
22 | 20 | Cô Thái Thu Huyền | Trường Tiểu học Ái Mộ A | |||||||||||||||||||||||
23 | 21 | Quận Đống Đa | Cô Vũ Thị Thanh Hiền | Điểm thi Trường Tiểu học Thịnh Quang | ||||||||||||||||||||||
24 | 22 | Hà Ngọc Lan | Trường Tiểu Học Nam Thành Công | |||||||||||||||||||||||
25 | 23 | Quận Hoàng Mai | Cô Nguyễn Thị Minh Thủy | Điểm thi Trường Tiểu học Đại Từ | ||||||||||||||||||||||
26 | 24 | Quận Tây Hồ | Cô Đỗ Thu Diệp | Điểm thi Trường TH Đông Thái | ||||||||||||||||||||||
27 | 25 | Quận Bắc Từ Liêm | Cô Hoàng Thị Mận | Trường THCS – THPT Newton | ||||||||||||||||||||||
28 | 26 | Tỉnh Kiên Giang | Sở GD&ĐT Kiên Giang | Thầy Huỳnh Thanh Tâm | Sở GD&ĐT Kiên Giang | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | Tỉnh Bình Phước | Huyện Bù Đăng | Thầy Lê Thanh Dũng | Phòng GD&ĐT Huyện Bù Đăng | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 10 | Cô Mai Thị Thanh Hà | Điểm thi Trường Quốc tế Việt Úc, Quận 10 | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | Huyện Hóc Môn | Thầy Võ Văn Cư | Phòng GD&ĐT Huyện Hóc Môn | ||||||||||||||||||||||
32 | 30 | Thầy Võ Nu | Điểm thi THPT Nguyễn Hữu Cầu | |||||||||||||||||||||||
33 | 31 | Quận Tân Phú | Thầy Nguyễn Nhật Quang | Điểm thi Trường THCS - THPT Trí Đức | ||||||||||||||||||||||
34 | 32 | Quận 9 | Cô Trương Thị Ngọc Vân | Điểm thi Trường Tiểu học Bùi Văn Mới | ||||||||||||||||||||||
35 | 33 | Đinh Thị Hồng | Trường Tiểu học Lê Văn Việt | |||||||||||||||||||||||
36 | 34 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Trường Tiểu học Phước Bình | |||||||||||||||||||||||
37 | 35 | Quận 12 | Thầy Lê Mai Quang Thế | Điểm thi Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến | ||||||||||||||||||||||
38 | 36 | Tỉnh Sóc Trăng | Huyện Kế Sách | Thầy Trương Hùng Hiếu | Điểm thi Trường THCS Kế Sách | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | Tỉnh Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Thầy Giang Hoàng Sơn | Điểm thi Trường Tiểu học An Hảo | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
40 | 38 | Thầy Đỗ Ngọc Trường | Điểm thi Trường Tiểu học Nguyễn Huệ | |||||||||||||||||||||||
41 | 39 | Tỉnh Cà Mau | Huyện Năm Căn | Thầy Ngọc | Phòng GD&ĐT Huyện Năm Căn | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | Thành phố Cà Mau | Cô Đàm Thị Hoài | Điểm thi Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo | ||||||||||||||||||||||
43 | 41 | Cô Lê Nhựt Linh | Điểm thi Trường Tiểu học Quang Trung | |||||||||||||||||||||||
44 | 42 | Tỉnh Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | Thầy Trịnh Minh Lô | Điểm thi Trường Tiểu học thị trấn Ải Tử | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
45 | 43 | Thầy Võ Xuân | Điểm thi Trường TH&THCS Triệu Tài | |||||||||||||||||||||||
46 | 44 | Tp Đông Hà | Cô Trần Thị Hồng Tuyết | Điểmt hi Trường TH, THXS, THPT Trưng Vương | ||||||||||||||||||||||
47 | 45 | Huyện Vĩnh Linh | Cô Phạm Thị Thương Huyền | Điểm thi Trường Tiểu học Vĩnh Thủy | ||||||||||||||||||||||
48 | 46 | Thầy Hoàng Công Thành | Điểm thi Trường Tiểu học Vĩnh Thái | |||||||||||||||||||||||
49 | 47 | Cô Nguyễn Thị Thu Hiền | Điểm thi Trường Tiểu học Kim Đồng | |||||||||||||||||||||||
50 | 48 | Cô Nguyễn Thị Hà | Điểm thi Trường Tiểu học Vĩnh Lâm | |||||||||||||||||||||||
51 | 49 | Huyện Hải Lăng | Thầy Lê Văn Minh | Phòng GD&ĐT Huyện Hải Lăng | ||||||||||||||||||||||
52 | 50 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | Cô Nguyễn Thị Kim Dung | Điểm thi Trường Tiểu học Kim Ngọc | Xem tại đây Danh sách có ID sai chưa sửa | ||||||||||||||||||||
53 | 51 | Nguyễn Thị Thu Phương | Trường Tiểu học Đống Đa | Xem tại đây Danh sách có ID sai chưa sửa | ||||||||||||||||||||||
54 | 52 | Huyện Vĩnh Tường | Cô Nguyễn Thị Kim Dung | Điểm thi Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | ||||||||||||||||||||||
55 | 53 | Thầy Đặng Trần Vượng | Điểm thi Trường Tiểu học Kim Xá | |||||||||||||||||||||||
56 | 54 | Cô Kiều Thị Ánh | Điểm thi Trường Tiểu học Thị trấn Vĩnh Tường | |||||||||||||||||||||||
57 | 55 | Cô Đỗ Thị Lan Hương | Điểm thi Trường Tiểu học Lũng Hòa | |||||||||||||||||||||||
58 | 56 | Cô Nguyễn Thị Huệ | Điểm thi Trường Tiểu học Vân Xuân | |||||||||||||||||||||||
59 | 57 | Cô Đinh Thị Vân Anh | Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh | |||||||||||||||||||||||
60 | 58 | Huyện Bình Xuyên | Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh | Điểm thi Trường tiểu học Thiện Kế B | ||||||||||||||||||||||
61 | 59 | Cô Nguyễn Thị Phương Dung | Điểm thi Trường Tiểu học Thanh Lãng A | |||||||||||||||||||||||
62 | 60 | Cô Nguyễn Thị Bích Hồng | Điểm thi Trường Tiểu học Phú Xuân | |||||||||||||||||||||||
63 | 61 | Cô Đỗ Thị Năm | Điểm thi Trường Tiểu học Hương Canh A | |||||||||||||||||||||||
64 | 62 | Đỗ Thị Phương | Trường tiểu học Bá Hiến A | |||||||||||||||||||||||
65 | 63 | Cô Đào Thị Thanh Thu | Điểm thi Trường Tiểu học Gia Khánh A | |||||||||||||||||||||||
66 | 64 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Điểm thi Trường Tiểu học Tam Hợp | |||||||||||||||||||||||
67 | 65 | Nguyễn Quang Trung | Điểm thi Trường THCS Lý Tự Trọng | |||||||||||||||||||||||
68 | 66 | Huyện Phúc Yên | Thầy Nguyễn Hồng Văn/ Cô Hồ Thị Hồng Gấm | Điểm thi Trường THCS Xuân Hòa | ||||||||||||||||||||||
69 | Cao Văn Ca | Trường Tiểu học Lưu Quý An | ||||||||||||||||||||||||
70 | 67 | Huyện Lập Thạch | Cô Nguyễn Thị Vân Trang | Điểm Thi Trường tiểu học Thị Trấn Lập Thạch | ||||||||||||||||||||||
71 | 68 | Huyện Yên Lạc | Thầy Trịnh Quốc Trung | Phòng GD&ĐT Yên Lạc | ||||||||||||||||||||||
72 | 69 | PHòng GD& ĐT Sông Lô | Thầy Nguyễn Cơ Chí | Trường THCS Sông Lô | ||||||||||||||||||||||
73 | 70 | Huyện Tam Dương | Nguyễn Hoài Thu | Trường Tiểu học Hợp Thịnh | ||||||||||||||||||||||
74 | 71 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Cô Nguyễn Thu Thủy | Điểm thi Trường Tiểu học Thị trấn Sông Thao | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
75 | 72 | Cô Nguyễn Thị Thu Thủy | Điểm thi Trường Tiểu học Ngô Xá | |||||||||||||||||||||||
76 | 73 | Cô Nguyễn Thị Quỳnh Lan | Điểm thi Trường Tiểu học Tuy Lộc | |||||||||||||||||||||||
77 | 74 | Thầy Phùng Văn Tâm | Trường Tiểu học Phương Xá | |||||||||||||||||||||||
78 | 75 | Thầy Lê Đức Toàn | Điểm thi Trường TH Tạ Xá 2 | |||||||||||||||||||||||
79 | 76 | Huyện Lâm Thao | Cô Nguyễn Thị Hồng | Điểm thi Trường Tiểu học Supe | ||||||||||||||||||||||
80 | 77 | Cô Nguyễn Thị Thuận | Điểm thi Trường Tiểu học Sơn Vy | |||||||||||||||||||||||
81 | 78 | Huyện Thanh Ba | Thầy Phạm Đăng Long | Phòng GD&ĐT Thanh Ba | ||||||||||||||||||||||
82 | 79 | Huyện Tam Nông | Cô Bùi Thị Lệ Thúy | Điểm thi Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phương Thịnh | ||||||||||||||||||||||
83 | 80 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Trường TH Hồng Đà | |||||||||||||||||||||||
84 | 81 | Huyện Thanh Sơn | Thầy Vũ Văn Minh | Điểm thi Trường THCS Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||||
85 | 82 | Mai Thị Hồng Tường | Điểm thi Trường tiểu học Kim Đồng | |||||||||||||||||||||||
86 | 83 | Huyện Thanh Thủy | Cô Nguyễn Thị Thanh Bình | Điểm thi Trường Tiểu học Bảo Yên | ||||||||||||||||||||||
87 | 84 | Tp Việt Trì | Thầy Nguyễn Vương Trường | Điểm thi Trường Tiểu học Thọ Sơn | ||||||||||||||||||||||
88 | 85 | Cô Nguyễn Thúy Hà | Trường Tiểu học Gia Cẩm | |||||||||||||||||||||||
89 | 86 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trường Tiểu học Tiên Cát | |||||||||||||||||||||||
90 | 87 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Trường Tiểu học Tân Dân | |||||||||||||||||||||||
91 | 88 | Huyện Tân Sơn | Cô Vũ Thị Ngân | Điểm thi Trường Tiểu học Tam Thanh | ||||||||||||||||||||||
92 | 89 | Thị xã Phú Thọ | Trần Thị Phương Liên | Trường Tiểu Học Hà Lộc | ||||||||||||||||||||||
93 | 90 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Thầy Nguyễn Xuân Trường | Điểm thi Trường THPT Yên Mô A | Xem tại đây | ||||||||||||||||||||
94 | 91 | Cô Lê Thị Hiên | Điểm thi Trường Tiểu học Yên Lâm | |||||||||||||||||||||||
95 | 92 | Thầy Phạm Văn Kiền | Điểm thi Trường Tiểu học Yên Phú | |||||||||||||||||||||||
96 | 93 | Thầy Phạm Hồng Đạt | Trường tiểu học thị trấn Yên Thịnh | |||||||||||||||||||||||
97 | 94 | Thành phố Tam Điệp | Thầy Bùi Quang Hiến | Phòng GD&ĐT Tp Tam Điệp | ||||||||||||||||||||||
98 | 95 | Huyện Kim Sơn | Thầy Phạm Việt Cường | Điểm thi Trường Tiểu học Định Hóa | ||||||||||||||||||||||
99 | 96 | Cô Vũ Thị Hằng | Điểm thi Trường Tiểu học Lưu Phương | |||||||||||||||||||||||
100 | 97 | Thầy Nguyễn Hồng Quảng | Điểm thi Trường Tiểu học Đồng Hướng |