A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CTV VÒNG 1 - APPLICATION | |||||||||||||||||||||||||
2 | Ca thi | STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Số điện thoại | Lớp chuyên ngành | |||||||||||||||||||
3 | Ca 1 - Sáng thứ 7 (05/10) | 1 | 1 | Bùi Huy Hoàng | 08/12/2001 | 0981521xxx | Ngân Hàng CLC | |||||||||||||||||||
4 | 2 | 2 | Bùi Nguyên Anh | 15/09/2001 | 0833542xxx | Quản lý tài nguyên và môi trường 61 | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | 3 | Bùi Vũ Phương Anh | 22/05/2001 | 0966064xxx | QT KDQT CLC 61A | ||||||||||||||||||||
6 | 4 | 4 | Chế Anh Dũng | 30/09/2001 | 0988758xxx | Kinh Doanh Quốc Tế Tiên Tiến | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | 5 | Đại Thị Hiền | 25/02/2001 | 0396898xxx | Marketing 61B | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | 6 | Đàm Ánh Linh | 03/07/2001 | 0914235xxx | Tài chính tiên tiến 61C | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | 7 | Đào Anh Sơn | 17/02/2001 | 0397162xxx | Khoa học quản lý 61B | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | 8 | Đào Thị Phương Anh | 17/05/2001 | 0328952xxx | 61B - Quả Trị Kinh Doanh | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | 9 | Đặng Khánh Linh | 18/11/2001 | 0969181xxx | Luật kinh tế 61A | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | 10 | Đặng Quốc Trung | 04/11/2001 | 0365993xxx | KInh tế đầu tư 61B | ||||||||||||||||||||
13 | 11 | 11 | Đặng Thị Hoài Anh | 02/01/2001 | 0325081xxx | Kinh tế quốc tế | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | 12 | Đinh Ngọc châu | 08/05/2001 | 0846887xxx | EMQI | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | 13 | Đỗ Huyền Trang | 22/03/2001 | 0915242xxx | Kinh doanh quốc tế CLC | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | 14 | Hoàng Hà Linh | 18/08/2001 | 0972925xxx | Quản Trị Kinh Doanh E-BBA 11.2 | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | 15 | Hoàng Thị Lan Anh | 05/01/2001 | 0359795xxx | Kinh doanh quốc tế 61B | ||||||||||||||||||||
18 | 16 | 16 | Hoàng Thu Linh | 06/08/2001 | 0926009xxx | Kinh tế Đầu tư CLC | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | 17 | Hồ Thị Thanh Hiền | 05/10/2001 | 0335081xxx | Lớp kinh tế đầu tư clc 61 | ||||||||||||||||||||
20 | 18 | 18 | Lê Minh Quốc Anh | 29/03/2001 | 0963635xxx | Kinh Tế Quốc Tế 61B | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | 19 | Lê Thùy Dương | 12/10/2001 | 0386114xxx | Tài chính Tiên tiến 61C | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | 20 | Nguyen Son | 21/02/2001 | 0888639xxx | Quản trị kinh doanh | ||||||||||||||||||||
23 | 21 | 21 | Nguyễn Hải Anh | 20/01/2001 | 0523682xxx | Quản lí tài nguyên và môi trường K61 | ||||||||||||||||||||
24 | 22 | 22 | Nguyễn Kim Oanh | 01/05/2001 | 0334505xxx | Tài chính tiên tiến 61C | ||||||||||||||||||||
25 | 23 | 23 | Nguyễn Minh Ngọc | 20/10/2001 | 0966759xxx | Quản trị doanh nghiệp CLC 61 | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | 24 | Nguyễn Ngọc Anh | 08/01/2001 | 0985182xxx | Quản trị chất lượng và đổi mới | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | 25 | Nguyễn Phương Trang | 30/11/2001 | 0969108xxx | Quản trị Kinh doanh Quốc tế clc | ||||||||||||||||||||
28 | 26 | 26 | Nguyễn Sĩ Khiêm | 24/06/2001 | 0967735xxx | EBBA 11.2 | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | 27 | Nguyễn Thành Duy | 15/03/2001 | 0396835xxx | Tài chính Tiên tiến 61C | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | 28 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/10/2001 | 0338560xxx | Lớp Kinh doanh quốc tế 61A | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | 29 | Nguyễn Thị Mai | 05/12/2001 | 0367226xxx | kinh doanh thương mại | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | 30 | Nguyễn Thu Hà | 28/06/2001 | 0969492xxx | Khoa học quản lý 61B | ||||||||||||||||||||
33 | 31 | 31 | Nguyễn Thu Hà | 03/09/2001 | 0964484xxx | Lớp 61B quản trị kinh doanh quốc tế chất lượng cao | ||||||||||||||||||||
34 | 32 | 32 | Nguyễn Thu Khánh | 04/03/2001 | 0825841xxx | Khoa học quản lý 61B | ||||||||||||||||||||
35 | 33 | 33 | Nguyễn Thu Trang | 13/08/2001 | 0963129xxx | Kinh Doanh Quốc Tế CLC 61A | ||||||||||||||||||||
36 | 34 | 34 | Nguyễn Thùy Linh | 08/03/2001 | 0836491xxx | Actuary | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | 35 | Nguyễn Tùng Anh | 09/02/2001 | 0354514xxx | POHE Quản Trị Lữ Hành k61 | ||||||||||||||||||||
38 | 36 | 36 | Nguyễn Văn Tùng | 10/07/2001 | 0914100xxx | tài chính tiên tiến 61A | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | 37 | Phạm Thị Nhài | 03/01/2001 | 0394123xxx | Marketing 61D | ||||||||||||||||||||
40 | 38 | 38 | Phan Đình Thành | 29/09/1998 | 0356245xxx | Công nghệ tài chính | ||||||||||||||||||||
41 | 39 | 39 | Tạ Thị Phương Thảo | 06/06/2000 | 0387027xxx | Quản trị bán hàng và Digital Marketing | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | 40 | Trần Mai Chi | 03/08/2001 | 0967405xxx | 61D Kinh doanh thương mại | ||||||||||||||||||||
43 | 41 | 41 | Trần Thị Trà Giang | 13/11/2001 | 0337866xxx | Quan hệ công chúng | ||||||||||||||||||||
44 | 42 | 42 | Trần Thị Trà Giang | 05/12/2001 | 0826562xxx | Kinh doanh Quốc tế | ||||||||||||||||||||
45 | 43 | 43 | Vũ Đình Trung | 13/11/2001 | 0917349xxx | Kế toán tiên tiến | ||||||||||||||||||||
46 | 44 | 44 | Vũ Phương Trang | 21/09/2001 | 0914488xxx | Kinh doanh quốc tế CLC 61A | ||||||||||||||||||||
47 | 45 | 45 | Vũ Thùy Dung | 04/03/2001 | 0858927xxx | 61b thống kê | ||||||||||||||||||||
48 | Ca 2 - Sáng thứ 7 (05/10) | 1 | 46 | Bùi Nguyễn Hà Phương | 22/01/2001 | 0886086xxx | Kinh doanh quốc tế 61 b cttt | |||||||||||||||||||
49 | 2 | 47 | Bùi Thanh Hiền | 24/02/2001 | 0782280xxx | Kiểm toán CLC 61A | ||||||||||||||||||||
50 | 3 | 48 | Cao Minh Trang | 21/04/2001 | 0857854xxx | Quản trị kinh doanh 61A | ||||||||||||||||||||
51 | 4 | 49 | Đào Duy Tùng | 10/06/2000 | 0335669xxx | Bảo Hiểm Xã Hội 60 | ||||||||||||||||||||
52 | 5 | 50 | Đào Ngọc Linh | 12/07/2001 | 0355828xxx | tài chính doanh nghiệp clc 61A | ||||||||||||||||||||
53 | 6 | 51 | Đặng Danh | 15/12/2001 | 0965022xxx | Quản trị KDQT CLC | ||||||||||||||||||||
54 | 7 | 52 | Đinh Thị Hoài Phương | 08/06/2001 | 0965219xxx | Tài chính công 61B | ||||||||||||||||||||
55 | 8 | 53 | Đỗ Hải Anh | 21/08/2001 | 0387235xxx | Kiểm toán clc 61A | ||||||||||||||||||||
56 | 9 | 54 | Đỗ Lan Nhi | 27/11/2000 | 0983842xxx | Quản trị kinh doanh tổng hợp 60B | ||||||||||||||||||||
57 | 10 | 55 | Hoàng Thị Nhạn | 10/08/2001 | 0388886xxx | K55E2 | ||||||||||||||||||||
58 | 11 | 56 | Khuất Bạch Dương | 08/08/2001 | 0903274xxx | Kinh tế quốc tế CLC 61A | ||||||||||||||||||||
59 | 12 | 57 | Lê Doãn Anh Thư | 14/01/2001 | 0869135xxx | Quản trị Marketing CLC C | ||||||||||||||||||||
60 | 13 | 58 | Lê Thị Mai Anh | 20/11/2001 | 0942140xxx | |||||||||||||||||||||
61 | 14 | 59 | Lê Quốc Việt | 01/01/2001 | 0363638xxx | Kinh tế đầu tư 61B | ||||||||||||||||||||
62 | 15 | 60 | Lương Phương Anh | 22/06/2001 | 0395587xxx | Ngôn ngữ Anh 61A | ||||||||||||||||||||
63 | 16 | 61 | Ngô Sĩ Nghĩa | 15/02/2001 | 0865264xxx | Quản trị kinh doanh | ||||||||||||||||||||
64 | 17 | 62 | Nguyễn Cảnh Hải | 09/04/2001 | 0377815xxx | Quản trị kinh doanh 61b | ||||||||||||||||||||
65 | 18 | 63 | Nguyễn Đức Duy | 06/09/2001 | 0946958xxx | POHE Quản trị khách sạn 61 | ||||||||||||||||||||
66 | 19 | 64 | Nguyễn Huy Hoàng | 03/08/2001 | 0978932xxx | KIểm Toán CLC 61B | ||||||||||||||||||||
67 | 20 | 65 | Nguyễn Khánh Linh | 08/10/2001 | 0392148xxx | Bảo Hiểm | ||||||||||||||||||||
68 | 21 | 66 | Nguyễn Nhung Anh | 27/11/2001 | 0378573xxx | Quản lí dự án | ||||||||||||||||||||
69 | 22 | 67 | Nguyễn Như Quỳnh | 06/09/2001 | 0969881xxx | Quản lí tài nguyên và môi trường 61 | ||||||||||||||||||||
70 | 23 | 68 | Nguyễn Phương Anh | 21/08/2001 | 0888311xxx | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||
71 | 24 | 69 | Nguyễn Quang Minh | 29/11/2001 | 0384969xxx | Tài chính TT 61C | ||||||||||||||||||||
72 | 25 | 70 | Nguyễn Thị Hằng Vân | 27/09/2000 | 0763424xxx | Bảo Hiểm Xã hội 60 | ||||||||||||||||||||
73 | 26 | 71 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18/02/2001 | 0983373xxx | Kinh doanh quốc tế | ||||||||||||||||||||
74 | 27 | 72 | Nguyễn Thị Phương Anh | 14/09/2001 | 0986033xxx | E-MQI | ||||||||||||||||||||
75 | 28 | 73 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/01/2001 | 0328424xxx | quản trị nhân lực 61A | ||||||||||||||||||||
76 | 29 | 74 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 17/03/2001 | 0829102xxx | Ngôn ngữ anh | ||||||||||||||||||||
77 | 30 | 75 | Nguyễn Thu Thủy | 14/03/2001 | 0374341xxx | Ngân hàng 61A | ||||||||||||||||||||
78 | 31 | 76 | Nguyễn Thuỳ Dung | 02/10/2001 | 0966143xxx | quản trị kinh doanh IBD | ||||||||||||||||||||
79 | 32 | 77 | Nguyễn Thùy Dương | 19/10/2001 | 0902221xxx | Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 61B | ||||||||||||||||||||
80 | 33 | 78 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 26/09/2001 | 0966091xxx | Kế toán 61C | ||||||||||||||||||||
81 | 34 | 79 | Nguyễn Trúc Ngân | 16/08/2001 | 0582124xxx | Quản trị điều hành thông minh | ||||||||||||||||||||
82 | 35 | 80 | Nguyễn Xuân Nhật | 23/08/2001 | 0859494xxx | I15A8 - IBD - Tài chính ngân hàng | ||||||||||||||||||||
83 | 36 | 81 | Phạm Khánh Linh | 11/10/2001 | 0857713xxx | EPMP - Quản lí công và chính sách | ||||||||||||||||||||
84 | 37 | 82 | Phạm Quỳnh Giang | 02/09/2001 | 0562042xxx | Marketing 61B | ||||||||||||||||||||
85 | 38 | 83 | Phan Quốc Phương | 31/03/2001 | 0977099xxx | kinh doanh thương mại | ||||||||||||||||||||
86 | 39 | 84 | Trần Bích Loan | 23/02/2001 | 0837075xxx | Quản trị nhân lực 61A | ||||||||||||||||||||
87 | 40 | 85 | Trần Hương Ly | 28/08/2001 | 0369028xxx | Quản trị chất lượng và Đổi mới EMQI 61 | ||||||||||||||||||||
88 | 41 | 86 | Trần Ngọc Minh | 07/08/2001 | 0942103xxx | Kinh doanh quốc tế TT | ||||||||||||||||||||
89 | 42 | 87 | Trần Quyết Thắng | 23/11/2001 | 0337603xxx | Quản trị chất lượng và đổi mới (Khoa quản trị kinh doanh) | ||||||||||||||||||||
90 | 43 | 88 | Trần Thanh Long | 08/12/2001 | 0396606xxx | Quản lí dự án 61 | ||||||||||||||||||||
91 | 44 | 89 | Trần Tuấn Trung | 25/01/2001 | 0834578xxx | lớp kinh doanh quốc tế clc 61A | ||||||||||||||||||||
92 | 45 | 90 | Vũ Thùy Linh | 05/08/2001 | 0363697xxx | Kinh tế phát triển 61B | ||||||||||||||||||||
93 | Ca 3 - Chiều thứ 7 (05/10) | 1 | 91 | Bùi Quang Hiệp | 18/09/2001 | 0779281xxx | Kinh doanh số K61 | |||||||||||||||||||
94 | 2 | 92 | Bùi Thị Phương Lan | 16/03/2001 | 0327585xxx | Toán kinh tế 61 | ||||||||||||||||||||
95 | 3 | 93 | Dương Thị Thu Thùy | 19/02/2001 | 0914395xxx | KHỞI NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN KINH DOANH | ||||||||||||||||||||
96 | 4 | 94 | Đặng Thị Thu Hoài | 24/08/2001 | 0943849xxx | 61C Kinh tế phát triển | ||||||||||||||||||||
97 | 5 | 95 | Đoàn Phương Thảo | 24/08/2001 | 0342711xxx | Marketing | ||||||||||||||||||||
98 | 6 | 96 | Đỗ Hoàng Hạnh Trang | 08/05/2001 | 0964659xxx | Quản trị Marketing 61C | ||||||||||||||||||||
99 | 7 | 97 | Đỗ Thị Mai Huyền | 30/08/2001 | 0348166xxx | 61c- Kinh doanh thương mại | ||||||||||||||||||||
100 | 8 | 98 | Hà Minh Châu | 10/03/2001 | 0916628xxx | Kiểm toán CLC 61A |