| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | E- CDNT 1.1 | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | E- CDNT 1.1 | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Tên Chủ đầu tư: Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: Hóa chất, vật tư, thiết bị y tế- Có quy mô (giá trị) tối thiểu: 210.304.085 VNĐ.(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1 | Acid Boric.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | 3.3.2 | Acid H3PO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
23 | 3.3.3 | Acid Sunfo salicilic CH2- N(CH2COOH)CH2- COONa)]2.2H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
24 | 3.3.4 | Acid Sunphuric đậm đặc H2SO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.3.5 | Amoni Clorua NH4Cl.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
26 | 3.3.6 | Amonium Molydate (NH4)6Mo7O24.4H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
27 | 3.3.7 | Axit nitric.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
28 | 3.3.8 | Axit salicylic.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
29 | 3.3.9 | Bao cao su.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
30 | 3.3.10 | Bơm kim tiêm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
31 | 3.3.11 | Bông tẩm cồn.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
32 | 3.3.12 | Canxi Carbonate - CaCO3.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
33 | 3.3.13 | Chuẩn Arsenic.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
34 | 3.3.14 | Chuẩn Cadimi.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
35 | 3.3.15 | Chuẩn Đồng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
36 | 3.3.16 | Chuẩn Mangan.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
37 | 3.3.17 | Chuẩn Thủy ngân.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
38 | 3.3.18 | Cuộn Parafilm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
39 | 3.3.19 | Đá gel tích lạnh.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
40 | 3.3.20 | Đầu côn vàng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
41 | 3.3.21 | Đầu côn xanh.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
42 | 3.3.22 | Đồng Sun phat CuSO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
43 | 3.3.23 | Dung dịch chuẩn Acid Oxalic 0,1 N.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
44 | 3.3.24 | Dung dịch chuẩn KMnO4 0,1 N.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
45 | 3.3.25 | Dung dịch chuẩn Natri thiosunfat 0,1N.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
46 | 3.3.26 | Dung dịch chuẩn NH4+ 1000 mg/ l.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
47 | 3.3.27 | Dung dịch chuẩn NO2 1000 mg/ l.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
48 | 3.3.28 | Dung dịch chuẩn pH 10.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
49 | 3.3.29 | Dung dịch chuẩn pH 4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
50 | 3.3.30 | Dung dịch chuẩn pH 7.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
51 | 3.3.31 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
52 | 3.3.32 | Găng tay.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
53 | 3.3.33 | Glycerol.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
54 | 3.3.34 | Hồ tinh bột.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
55 | 3.3.35 | Hydroxylamine Hydroclorie.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
56 | 3.3.36 | Kali sun phat K2SO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
57 | 3.3.37 | Kalicromate K2CrO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
58 | 3.3.38 | Khẩu trang y tế.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
59 | 3.3.39 | Lauryl Sunfate Broth.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
60 | 3.3.40 | Macconkey Agar.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
61 | 3.3.41 | Maga Clorua MnCl2.4H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
62 | 3.3.42 | Magie Clorua (MgCl2.6H2O).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
63 | 3.3.43 | Magie sunphat MgSO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
64 | 3.3.44 | Magnesium matrix modifier.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
65 | 3.3.45 | Mangan Sunphat MnSO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
66 | 3.3.46 | Metyl da cam.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
67 | 3.3.47 | Môi trường bảo quản và vận chuyển Virus.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
68 | 3.3.48 | Môi trường bảo quản vận chuyển vi khuẩn Stuart amies.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
69 | 3.3.49 | Mueller Kauffman Tetrathionat e Novobiocin Broth.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
70 | 3.3.50 | Natri Acetatate (CH3COONa.3H2O).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
71 | 3.3.51 | Natri azid NaN3.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
72 | 3.3.52 | Natri bicacbonate - NaHCO3.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
73 | 3.3.53 | Natri nitroprusside dyhrat Na2[Fe(CN)5NO].2H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
74 | 3.3.54 | Natri Sunphate Na2SO4.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
75 | 3.3.55 | Natri thiosunphate Na2S2O3.5H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
76 | 3.3.56 | Ống chuẩn NaOH 0,1N.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
77 | 3.3.57 | Ống nghiệm EDTA.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
78 | 3.3.58 | Ống nghiệm không có chất chống đông.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
79 | 3.3.59 | Palladium matrix modifier.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
80 | 3.3.60 | Phenol.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
81 | 3.3.61 | Phenol Phtalein.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
82 | 3.3.62 | Que thử định tính chất gây nghiện Heroin.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
83 | 3.3.63 | Sinh phẩm xét nghiệm nhanh HIV (khẳng định).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
84 | 3.3.64 | Sinh phẩm xét nghiệm nhanh HIV (khẳng định).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
85 | 3.3.65 | Sinh phẩm xét nghiệm nhanh HIV (sàng lọc).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
86 | 3.3.66 | Sodium oxalate.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
87 | 3.3.67 | SPANDS.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
88 | 3.3.68 | Tri- Natri citrat.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
89 | 3.3.69 | Tryptone Bile X- glucuronide agar.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
90 | 3.3.70 | Xanh metylen.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
91 | 3.3.71 | Zirconyl clorua octahydrate, ZrOCl2 8H2O.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
92 | 3.3.72 | Băng dính cá nhân y tế.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
93 | 3.3.73 | Bông y tế.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
94 | 3.3.74 | Calibrator serum level 2.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
95 | 3.3.75 | Đầu côn trắng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
96 | 3.3.76 | Dluclear (Dùng cho máy TC – Hemaxa).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
97 | 3.3.77 | Đỏ Fuchsin.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
98 | 3.3.78 | Dung dịch Acid HCl 3%.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
99 | 3.3.79 | Gel điện tim.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
100 | 3.3.80 | Hemaclear.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT |