A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | R | S | T | U | Z | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | M'drăk, ngày 22 tháng 8 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | TUẦN | 1 | TỪ NGÀY 22/8/2016 ĐẾN NGÀY 27/8/2016 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Tổ | TT | Họ và tên | Chức vụ | Biên chế (tập sự) | Tiết tiêu chuẩn | Lớp dạy (số tiết/lớp/tuần) | Môn | Tổng số tiết dạy /tuần | Kiêm nhiệm 1 | Số tiết /tuần | Kiêm nhiệm 2 | Số tiết /tuần | Tổng số tiết kiêm nhiệm/ tuần | Tổng số tiết day&kiêm nhiệm/ tuần | Số tiết thừa/ tuần | Ghi chú | |||||||||||
9 | Toán - Tin | 1 | Nguyễn Thị Bé | Giáo viên | Biên chế | 17 | Toán: C2(5), B3(4), B6(4), A2(4) | Toán | 17 | 0 | 17 | 0 | ||||||||||||||||
10 | 2 | Hoàng Thị Thảo | Giáo viên | Biên chế | 17 | C3(5), B1(4), B7(4), A3(4) | Toán | 17 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||||||||
11 | 3 | Nguyễn Văn Quyền | TTTPC | Biên chế | 17 | C4(5), A4(4), A5(4), A6(4) | Toán | 17 | TTTPC(3) | 3 | 3 | 20 | 3 | |||||||||||||||
12 | 4 | Huỳnh Thanh Tiến | Giáo viên | Biên chế | 17 | Toán: C5(5), B4(4), B5(4), A1(4) | Toán | 17 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||||||||
13 | 5 | Tô Trọng Tín | TTCM | Biên chế | 17 | C1(5), C6(5), B2(4), A7(4) | Toán | 18 | TTCM(3) | 3 | 3 | 21 | 4 | |||||||||||||||
14 | 6 | Ngô Minh Phúc | Giáo viên | Biên chế | 17 | A5(2), A7(2), B1(2), B2(2), B3(2), C2(1), C3(1), C4(1). HNNGLL: C2(3) | Tin | 16 | Chủ nhiệm C2(4) | 4 | 4 | 20 | 3 | |||||||||||||||
15 | 7 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | TPCM | Biên chế | 17 | C1(1), C6(1), B4(2), B5(2), A1(2), A2(2), A3(2), A4(2) | Tin | 14 | QLPM(3) | 3 | 3 | 17 | 0 | |||||||||||||||
16 | 8 | Đỗ Trung Thành | Giáo viên | HĐ | Tin: B6(2), B7(2), A6(2), C5(1). HNNGLL: B7(3) | Tin | 10 | Chủ nhiệm B7(4) | 4 | 4 | 14 | 14 | ||||||||||||||||
17 | Lý - Hoá | 9 | Lê Ngọc Tuyến | P.Hiệu trưởng | Biên chế | 4 | C4(2), C6(2) | Lý | 4 | 0 | 4 | 0 | ||||||||||||||||
18 | 10 | Nguyễn Văn Khải | TPCM | Biên chế | 17 | Lý: C1(2), C5(2), B3(2), B6(2), A1(2), A4(2), A6(2). HNNGLL: B6(3) | Lý | 17 | Chủ nhiệm B6(4) | 4 | 4 | 21 | 4 | |||||||||||||||
19 | 11 | Hoàng Văn Sinh | TTND | Biên chế | 17 | Lý: C2(2), B1(2), B5(2), A2(2), A5(2). HNNGLL: B1(3) | Lý | 13 | TTND(2) | 2 | Chủ nhiệm B1(4) | 4 | 6 | 19 | 2 | |||||||||||||
20 | 12 | Lý Thị Tỵ | Giáo viên | Tập sự | 15 | C3(2),B2(2),B4(2),B7(2),A3(2),A7(2). HNNGLL: C(3) | Lý | 15 | Chủ nhiệm C3(4) | 4 | 4 | 19 | 4 | |||||||||||||||
21 | 13 | Lai Văn Chí Linh | Giáo viên | Biên chế | 17 | C1(1), C2(1), C3(1), C4(1), C5(1), C6(1), B1(1), B2(1), B3(1), B4(1), B5(1), B6(1), B7(1) | CN | 13 | TTTGT(3) | 3 | 3 | 16 | -1 | |||||||||||||||
22 | 14 | Nguyễn Cảnh Hải | Hiệu trưởng | Biên chế | 2 | A1(2) | Hoá | 2 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||||
23 | 15 | Lê Thị Thùy Trang | TTCM | Biên chế | 17 | A2(2), A7(2), C1(2), C5(2) | Hoá | 8 | TTCM(3) | 3 | 3 | 11 | -6 | |||||||||||||||
24 | 16 | Vũ Ngọc Ánh | BTĐT | Biên chế | 17 | C4(2), C6(2), B1(2) | Hoá | 6 | BTĐ(12) | 12 | 12 | 18 | 1 | |||||||||||||||
25 | 17 | Y Nam Buôn Krông | Giáo viên | Biên chế | 17 | C2(2), C3(2), B3(2), B4(2), B5(2), A3(2), A4(2), A5(2), A6(2) | Hoá | 18 | 0 | 18 | 1 | |||||||||||||||||
26 | 18 | Phạm Văn Thanh | Giáo viên | Tập sự | 15 | B2(2), B7(2), B6(2) | Hoá | 6 | 0 | 6 | -9 | |||||||||||||||||
27 | Sinh - Thể | 19 | Trần Thế Vinh | P.Hiệu trưởng | Biên chế | 4 | C3(2), A2(1), A7(1) | Sinh | 4 | 0 | 4 | 0 | ||||||||||||||||
28 | 20 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | TTCM | Biên chế | 17 | Sinh: C2(2), C6(2), B3(2), B4(2), A5(1). HNNGLL: B3(3) | Sinh | 12 | TTCM(3) | 3 | Chủ nhiệm B3(4) | 4 | 7 | 19 | 2 | |||||||||||||
29 | 21 | H'Khiêm Niê | Giáo viên | Biên chế | 17 | Sinh: C1(2), C5(2), B2(2), B7(2), A1(1), A3(1), A4(1). HNNGLL: A1(3) | Sinh | 14 | Chủ nhiệm A1(4) | 4 | 4 | 18 | 1 | |||||||||||||||
30 | 22 | Phan Thị Thành | Giáo viên | Biên chế | 14 | Sinh: C4(2), B1(2), B5(2), B6(2), A6(1). HNNGLL: B5(3). HNNGLL: B5(3) | Sinh | 15 | Chủ nhiệm B5(4) | 4 | 4 | 19 | 5 | Nuôi con nhỏ | ||||||||||||||
31 | 23 | Võ Thị Mỹ Hạnh | Giáo viên | Biên chế | 17 | A1(1),A2(1),A3(1),A4(1),A5(1),A6(1),A7(1). HNNGLL: A6(3) | CN | 10 | QL thiết bị | 3 | Chủ nhiệm A6(4) | 4 | 7 | 17 | 0 | |||||||||||||
32 | 24 | Y Gót Mlô | Giáo viên | Biên chế | 17 | Khối 10,11,12 (1 tiết/lớp) | GDQP | 20 | 0 | 20 | 3 | |||||||||||||||||
33 | 25 | Vũ Xuân Phóng | TPCM | Biên chế | 17 | C1(2), C3(2), C5(2), B1(2), B3(2), B7(2), A2(2), A4(2) | TD | 16 | 0 | 16 | -1 | |||||||||||||||||
34 | 26 | Võ Văn Tiến | Giáo viên | Biên chế | 17 | C2(2), C4(2), C6(2), B2(2), B6(2), A1(2), A3(2), A5(2) | TD | 16 | 0 | 16 | -1 | |||||||||||||||||
35 | 27 | Giáo viên mới | Giáo viên | HĐ | A6(2), A7(2), B4(2), B5(2) | TD | 8 | 0 | 8 | 8 | ||||||||||||||||||
36 | Ngoại ngữ | 28 | Hoàng Thị Tích | TTCM | Biên chế | 17 | C2(3), C3(3), B2(3), A7(4). HNNGLL: A7(3) | Anh | 16 | TTCM | 3 | Chủ nhiệm A7(4) | 4 | 7 | 23 | 6 | ||||||||||||
37 | 29 | Nguyễn Thị Trung Hiếu | TPCM | Biên chế | 17 | Anh: C1(3), B4(3), B7(3), A2(4), A4(4). HNNGLL: B4(3) | Anh | 20 | Chủ nhiệm B4(4) | 4 | 4 | 24 | 7 | |||||||||||||||
38 | 30 | Trần Thị Thu | Giáo viên | Tập sự | 15 | Anh: C5(3), C6(3), B1(3), B6(3), A3(4). HNNGLL: A3(3) | Anh | 16 | Chủ nhiệm A3(4) | 4 | 4 | 20 | 5 | |||||||||||||||
39 | 31 | Vương Thị Yến | Giáo viên | HĐ | Anh: C4(3), B3(3), B5(3), A1(4), A5(4), A6(4). HNNGLL: A5(3) | Anh | 24 | Chủ nhiệm A5(4) | 4 | 4 | 28 | 28 | ||||||||||||||||
40 | 32 | Giáo viên mới | Giáo viên | HĐ | Anh | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
41 | Văn | 33 | Lê Thị Thúy Vân | TTCM | Biên chế | 17 | B1(4), B7(4), C2(3), C6(3) | Văn | 14 | TTCM | 3 | 3 | 17 | 0 | ||||||||||||||
42 | 34 | Lê Thị Thu An | TPCM | Biên chế | 17 | Văn: C1(3), C5(3), B3(4), A6(3). HNNGLL: C5(3) | Văn | 16 | Chủ nhiệm C5(4) | 4 | 4 | 20 | 3 | |||||||||||||||
43 | 35 | Nguyễn Thị Hiên | Giáo viên | Biên chế | 14 | Văn: C4(3), B5(4), A4(3), A7(3). HNNGLL: A4(3) | Văn | 16 | Chủ nhiệm A4(4) | 4 | 4 | 20 | 6 | Nuôi con nhỏ | ||||||||||||||
44 | 36 | H Mel | Giáo viên | Biên chế | 0 | Văn | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
45 | 37 | Dương Thị Nga | Giáo viên | Biên chế | 17 | Văn: C3(3), B4(4), B6(4), A2(3). HNNGLL: A2(3) | Văn | 17 | Chủ nhiệm A2(4) | 4 | 4 | 21 | 4 | |||||||||||||||
46 | 38 | Bùi Thị Tâm | Giáo viên | Tập sự | 15 | Văn: B2(4), A1(3), A3(3), A5 (3). HNNGLL: B2(3) | Văn | 16 | Chủ nhiệm B2(4) | 4 | 4 | 20 | 5 | |||||||||||||||
47 | Sử - Địa | 39 | Phạm Thị Mây | Giáo viên | Biên chế | 17 | Sử: C2(2), C6(2), A1(1), A2(1), A4(1), A7(1). GDCD: A1(1). HNNGLL: C6(3) | Sử | 12 | CTCĐ | 3 | Chủ nhiệm C6(4) | 4 | 7 | 19 | 2 | ||||||||||||
48 | 40 | Nguyễn Thị Thu Hà | TPCM | Biên chế | 17 | Sử: C4(2), C5(2), B2(1), B4(1), B5(1), B6(1). GDCD: A2(1), A3(1). HNNGLL: C4(3) | Sử | 13 | PCTCĐ | 3 | Chủ nhiệm C4(4) | 4 | 7 | 20 | 3 | |||||||||||||
49 | 41 | Lưu Thị Thanh Nga | BTĐT | Biên chế | 14 | Sử: C1(2), C3(2), B1(1), B3(1), B7(1), A3(1), A5(1), A6(1). HNNGLL: C1(3) | Sử | 13 | Chủ nhiệm C1(4) | 4 | 4 | 17 | 3 | Nuôi con nhỏ | ||||||||||||||
50 | 42 | Ngô Thị Nguyên | Giáo viên | Biên chế | 17 | B1(1), B2(1), B3(1), B4(1), B5(1), B6(1), B7(1), C1(1), C2(1), C3(1), C4(1), C5(1), C6(1), A4(1), A5(1), A6(1), A7(1) | GDCD | 17 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||||||||
51 | 43 | Trần Quốc Sắc | TTCM | Biên chế | 17 | C2(1), C4(1), C5(1), B2(1), B4(1), B6(1), B7(1), A1(2), A3(2), A5(2), A7(2) | Địa | 15 | TTCM | 3 | 3 | 18 | 1 | |||||||||||||||
52 | 44 | Đinh Nữ Diễn Chi | PBT | Biên chế | 17 | C1(1), C3(1), C6(1), B1(1), B3(1), B5(1), A2(2), A4(2), A6(2) | Địa | 12 | PBT | 6 | 6 | 18 | 1 | |||||||||||||||
53 | 114 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||||
56 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 |