| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | KHOÁ 27 - NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG | ||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN CUỐI HK I, NĂM HỌC 2023-2024 - THI NGÀY 21/12/2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | VẮNG | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | |||||||||||||
6 | 1 | 2722210097 | Bùi Thị Thùy Dương | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
7 | 2 | 2722210180 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
8 | 3 | 2722225226 | Bùi Thị Ngọc Linh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
9 | 4 | 2722245087 | Nguyễn Thị Lan Anh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
10 | 5 | 2722210872 | Lê Gia Hân | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
11 | 6 | 2722225543 | Ninh Thị Hương Giang | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
12 | 7 | 2722215889 | Dương Ánh Phượng | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
13 | 8 | 2722211331 | Nguyễn Thị Vân | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
14 | 9 | 2722211381 | Trần Thị Thúy Hiền | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
15 | 10 | 2722220428 | Lê Thị Huế | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
16 | 11 | 2722211717 | Lê Thu Trang | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
17 | 12 | 2722225975 | Phạm Ngọc Phương Anh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
18 | 13 | 2722211722 | Lê Thị Hồng Ngát | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
19 | 14 | 2722226044 | Trần Thị Anh Thơ | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
20 | 15 | 2722226070 | Phạm Thị Lâm Nhi | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
21 | 16 | 2722250070 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
22 | 17 | 2722241129 | Nguyễn Thị Thu Hiền | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
23 | 18 | 2722212599 | Bùi Thị Lâm Oanh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
24 | 19 | 2722212610 | Lê Thị Thúy Vân | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
25 | 20 | 2722241195 | Nguyễn Mai Hương | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
26 | 21 | 2722250440 | Lê Thảo Ninh | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
27 | 22 | 2722250499 | Đặng Thị Hoa | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
28 | 23 | 2722250526 | Tống Thị Tuyến | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
29 | 24 | 2722212974 | Phạm Thị Kim Ngân | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
30 | 25 | 2722241365 | Cấn Thị Quỳnh Chi | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
31 | 26 | 2722150825 | BÙI TRẦN THANH THU | TR27.01 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
32 | 1 | 2722225080 | Trần Thu Trang | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
33 | 2 | 2722245034 | Lô Hoài Ngọc | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
34 | 3 | 2722215200 | Lê Văn Quyết | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
35 | 4 | 2722215257 | Nguyễn Thị Hải Yến | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
36 | 5 | 2722215298 | Nguyễn Thị Thư | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 2 | KĐT | |||||||||||||||
37 | 6 | 2722225407 | Nguyễn Thị Thúy | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
38 | 7 | 2722210733 | Trần Thị Thanh Huyền | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
39 | 8 | 2722225509 | Nguyễn Thu Giang | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
40 | 9 | 2722245203 | Phạm Thị Minh | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
41 | 10 | 2722245255 | Trương Thị Hiên | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
42 | 11 | 2722245274 | Đinh Thị Mai | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
43 | 12 | 2722215675 | Nguyễn Thị Tâm | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
44 | 13 | 2722240252 | Lê Thị Minh Phương | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
45 | 14 | 2722220327 | Vũ Duy Tuân | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 6 | ||||||||||||||||
46 | 15 | 2722225886 | Nguyễn Lan Anh | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
47 | 16 | 2722225900 | Mai Thị Hiền | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
48 | 17 | 2722240502 | Phạm Thị Thúy Hằng | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
49 | 18 | 2722240522 | Nguyễn Huyền Diệu | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
50 | 19 | 2722245937 | Vũ Đình Mạnh | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
51 | 20 | 2722212064 | Thái Quang Huy | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
52 | 21 | 2722226288 | Đặng Thành Vinh | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
53 | 22 | 2722230308 | Nguyên Thị Thùy Linh | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
54 | 23 | 2722250325 | Tạ Thị Hoài Thương | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
55 | 24 | 2722221016 | Vũ Thị Khánh Ly | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
56 | 25 | 2722250513 | Nguyễn Thị Hằng | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
57 | 26 | 2722221218 | Hoàng Hải Yến | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
58 | 1 | 2722241343 | Mai Thị Nga | TR27.02 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
59 | 2 | 2722225001 | Vũ Thị Lan | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
60 | 3 | 2722220019 | Đỗ Thị Quỳnh Phương | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
61 | 4 | 2722225092 | Phí Mai Hồng | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
62 | 5 | 2722215157 | Dương Thị Yến | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
63 | 6 | 2722210363 | Vũ Thị Huyền | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
64 | 7 | 2722215338 | Vũ Việt Dũng | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||||
65 | 8 | 2722245073 | Lê Thu Thủy | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
66 | 9 | 2722225418 | Lê Ngọc Hà | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
67 | 10 | 2722215624 | Nguyễn Thị Lan Anh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
68 | 11 | 2722215699 | Trần Thị Vân Anh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
69 | 12 | 2722245376 | Đặng Trung Toàn | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
70 | 13 | 2722211151 | Nguyễn Kiều Linh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
71 | 14 | 2722215899 | Nguyễn Hải Anh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
72 | 15 | 2722245566 | Tô Thị Lan Anh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
73 | 16 | 2722225953 | Trần Thị Hồng Minh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
74 | 17 | 2722240658 | Nguyễn Thị Việt Hà | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
75 | 18 | 2722230281 | Lê Thị Lệ Xuân | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
76 | 19 | 2722235226 | Hà Quốc Trịnh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
77 | 20 | 2722226291 | Phạm Thị Hậu | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
78 | 21 | 2722212317 | Hồ Thanh Thu | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
79 | 22 | 2722212325 | Nguyễn Thị Chinh | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
80 | 23 | 2722235421 | Nghiêm Thị Phương | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
81 | 24 | 2722216743 | Nguyễn Khánh Ly | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
82 | 25 | 2722212560 | Nguyễn Minh Thu | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
83 | 26 | 2722216856 | Nguyễn Thị Băng | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
84 | 1 | 2722246866 | Ngô Thị Khánh Ngọc | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
85 | 2 | 2722150771 | TRỊNH THỊ THU HIỀN | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
86 | 3 | 2722150784 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | TR27.03 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
87 | 4 | 2621220269 | Bùi Thị Hải Hà | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
88 | 5 | 2722210028 | Lê Thị Quyên | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
89 | 6 | 2722210064 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
90 | 7 | 2722210138 | Nguyễn Thị Phương Tú | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
91 | 8 | 2722245036 | Nguyễn Thị Vân Anh | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
92 | 9 | 2722225290 | Nguyễn Ngọc Sim | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
93 | 10 | 2722225291 | Đào Khánh Hạ | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
94 | 11 | 2722225292 | Nghiêm Thị Quỳnh Anh | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
95 | 12 | 2722210678 | Đỗ Thị Như Quỳnh | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
96 | 13 | 2722215385 | Trần Thị Bích Loan | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
97 | 14 | 2722225424 | Hoàng Quang Trung | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
98 | 15 | 2722215519 | Ngô Thị Thảo | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
99 | 16 | 2722215658 | Nguyễn Thị Hường | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
100 | 17 | 2722245357 | Vũ Thị Kim Anh | TR27.04 | Lần 1 | PLĐC | D501 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||