A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTĐT Chuẩn Ngành Ngôn ngữ Ả rập | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TT | Tên học phần | Mục đích môn học | Tổng số tín chỉ | Lịch trình giảng dạy | Phương pháp đánh giá sinh viên | ||||||||||||||||||||
4 | I | Khối kiến thức chung (Không tính các học phần 7-8) | 16 | |||||||||||||||||||||||
5 | 1 | Triết học Mác - Lênin | Khối kiến thức chung | 3 | 15 tuần (HK2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
6 | 2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Khối kiến thức chung | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
7 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Khối kiến thức chung | 2 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
8 | 4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Khối kiến thức chung | 2 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
9 | 5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Khối kiến thức chung | 2 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
10 | 6 | Ngoại ngữ B1 | Khối kiến thức chung | 5 | 30 tuần (HK1+2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
11 | 7 | Giáo dục thể chất | Khối kiến thức chung | 4 | ||||||||||||||||||||||
12 | 8 | Giáo dục quốc phòng–an ninh | Khối kiến thức chung | 8 | ||||||||||||||||||||||
13 | II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 9 | |||||||||||||||||||||||
14 | II.1 | Bắt buộc | 3 | |||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 3 | 15 tuần (HK2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
16 | II | Tự chọn | 6 | |||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Công nghệ thông tin & truyền thông | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 3 | 15 tuần (HK2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
18 | 11 | Địa lý đại cương | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 3 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
19 | 12 | Môi trường và phát triển | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 3 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
20 | III | Khối kiến thức theo khối ngành | 10 | |||||||||||||||||||||||
21 | III.1 | Bắt buộc | 6 | |||||||||||||||||||||||
22 | 13 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | Khối kiến thức theo khối ngành | 3 | 15 tuần (HK1) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
23 | 14 | Nhập môn Việt ngữ học | Khối kiến thức theo khối ngành | 3 | 15 tuần (HK1) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
24 | III.2 | Tự chọn (Tổng 9 HP, SV chọn tích lũy 2 HP) | 4 | |||||||||||||||||||||||
25 | 15 | Thống kê cho khoa học xã hội | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
26 | 16 | Tiếng Việt thực hành | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
27 | 17 | Logic học đại cương | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
28 | 18 | Cảm thụ nghệ thuật | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
29 | 19 | Tư duy phê phán | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
30 | 20 | Văn hóa các nước ASEAN | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
31 | 21 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
32 | 22 | Lịch sử văn minh thế giới | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
33 | 23 | Tâm lý học đại cương | Khối kiến thức theo khối ngành | 2 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
34 | IV | Khối kiến thức chung cho nhóm ngành | 57 | |||||||||||||||||||||||
35 | IV.1 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 18 | |||||||||||||||||||||||
36 | IV.1. | Bắt buộc | 12 | |||||||||||||||||||||||
37 | 24 | Ngôn ngữ học tiếng Ả rập 1 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
38 | 25 | Ngôn ngữ học tiếng Ả rập 2 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
39 | 26 | Đất nước học Ả rập 1 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
40 | 27 | Giao tiếp liên văn hóa | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
41 | IV.1.2 | Tự chọn (Tổng 8 HP, SV chọn tích lũy 2 HP) | 6 | |||||||||||||||||||||||
42 | 28 | Ngữ dụng học tiếng Ả rập | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
43 | 29 | Ngôn ngữ học đối chiếu | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
44 | 30 | Ngôn ngữ học xã hội | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
45 | 31 | Văn học Ả rập 1 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
46 | 32 | Đất nước học Ả rập 2 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
47 | 33 | Văn học Ả rập 2 | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
48 | 34 | Ngữ pháp chức năng | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
49 | 35 | Văn hóa các nước Châu Á | Khối kiến thức Ngôn ngữ - Văn hóa | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
50 | IV.2 | Khối kiến thức tiếng | 39 | |||||||||||||||||||||||
51 | 36 | Tiếng Ả rập 1A | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK1) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
52 | 37 | Tiếng Ả rập 1B | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK1) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
53 | 38 | Tiếng Ả rập 2A | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
54 | 39 | Tiếng Ả rập 2B | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK2) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
55 | 40 | Tiếng Ả rập 3A | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
56 | 41 | Tiếng Ả rập 3B | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
57 | 42 | Tiếng Ả rập 3C | Khối kiến thức tiếng | 3 | 15 tuần (HK3) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
58 | 43 | Tiếng Ả rập 4A | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
59 | 44 | Tiếng Ả rập 4B | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
60 | 45 | Tiếng Ả rập 4C | Khối kiến thức tiếng | 4 | 15 tuần (HK4) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
61 | V | Khối kiến thức ngành | 36 | |||||||||||||||||||||||
62 | V.1 | Bắt buộc | 18 | |||||||||||||||||||||||
63 | 46 | Lý thuyết dịch | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
64 | 47 | Phiên dịch | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
65 | 48 | Biên dịch | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK5) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
66 | 49 | Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
67 | 50 | Phiên dịch chuyên ngành | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
68 | 51 | Biên dịch chuyên ngành | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK6) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
69 | V.2 | Tự chọn | 9 | |||||||||||||||||||||||
70 | V.2.1 | Tự chọn chuyên sâu (Tổng 6 HP, SV chọn tích lũy 2 HP) | 6 | |||||||||||||||||||||||
71 | 52 | Dịch nâng cao | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
72 | 53 | Dịch chuyên đề | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
73 | 54 | Tiếng Ả Rập công nghệ thông tin | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
74 | 55 | Dịch văn bản tin tức báo chí | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
75 | 56 | Dịch văn học | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
76 | 57 | Phân tích đánh giá văn bản dịch | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
77 | V.2.2 | Tự chọn bổ trợ (Tổng 9 HP, SV chọn tích lũy 1 HP) | 3 | |||||||||||||||||||||||
78 | 58 | Tiếng Ả Rập Kinh tế thương mại | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
79 | 59 | Tiếng Ả Rập Tài chính - Ngân hàng | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
80 | 60 | Tiếng Ả Rập Quản trị - Kinh doanh | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
81 | 61 | Tiếng Ả Rập Du lịch - Khách sạn | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
82 | 62 | Thổ ngữ Ai Cập | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
83 | 63 | Tiếng Ả Rập luật pháp | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
84 | 64 | Tiếng Ả Rập Hành chính - Văn phòng | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
85 | 65 | Tiếng Ả Rập Văn hóa Nghệ thuật | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
86 | 66 | Tiếng Ả Rập kiến trúc Xây dựng | Khối kiến thức ngành | 3 | 15 tuần (HK7) | tự luận, trắc nghiệm, bài tập lớn | ||||||||||||||||||||
87 | V.3 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | 9 | |||||||||||||||||||||||
88 | 67 | Thực tập | Thực tập | 3 | HK8 | |||||||||||||||||||||
89 | 68 | Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (chọn 2 trong số các học phần tự chọn khối IV hoặc V) | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | HK8 | |||||||||||||||||||||
90 | Tổng số tín chỉ | 128 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |