ABCDEFGHJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
3
KHOA KINH TẾ
4
5
6
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
7
Tên học phần: Kinh tế nông nghiệp Mã học phần: 211092024 Số tín chỉ: 02
8
Ngày thi: 09/10/2023
Phòng thi: B309 Giờ thi: 7g30Thời gian thi: 60 phút
9
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
10
C. cầnK. TraThi
11
12621225730Lê Việt AnhQK26.017,6
12
22621225746Vũ Minh ÁnhQK26.017,8
13
32621225296Trần Tuấn BảoQK26.017,4
14
42621225196Dương Tiến DũngQK26.017,3
15
52621230992Lê Thị Thu QK26.017,9
16
62621225404Nông Thị Minh HiềnQK26.017,6
17
72621211450Nguyễn An KhánhQK26.013,5
18
82621225516Thiều Thị LanQK26.017,6
19
92621225870Phạm Thị Thùy LinhQK26.018,4
20
102621230453Đỗ Lê Hoàng MinhQK26.017,6
21
112621225605Lê Trà MyQK26.017,6
22
122621225154Nguyễn Trọng PhóngQK26.017,4
23
132621225601Nguyễn Thị Thùy TrangQK26.017,6
24
142621225575Lò Đức TuấnQK26.017,5
25
152621215814Đỗ Huy TùngQK26.017,4
26
162621225419Nguyễn Phương UyênQK26.018,5
27
172621230249Mai Hải VânQK26.017,6
28
182621211599Hoàng Thị ThảoQK26.017,9
29
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
30
Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2023
31
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
32
33
34
35
36
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
37
38
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
39
40
Cán bộ coi thi 2:
41
42
43
44
45
46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
47
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
48
KHOA KINH TẾ
49
50
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
51
Tên học phần: Kinh tế nông nghiệp Mã học phần: 211092024 Số tín chỉ: 02
52
Ngày thi: 09/10/2023
Phòng thi: B309 Giờ thi: 8g30Thời gian thi: 60 phút
53
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
54
C. cầnK. TraThi
55
12621150285Hoàng Ngọc AnhQK26.027,9
56
22621150287Lương Quỳnh AnhQK26.027,9
57
32621150289Phạm Đức AnhQK26.027,6
58
42621150295Nguyễn Bảo ChiQK26.027,8
59
52621150296Nguyễn Cao CườngQK26.027,3
60
62621150310Đồng Văn ĐồngQK26.027,5
61
72621150302Đoàn Thị Thùy DươngQK26.027,9
62
82621150312Hoàng Thị Ngân QK26.027,8
63
92621150317Nguyễn Khắc HiệpQK26.027,5
64
102621220300Nguyễn Thị HươngQK26.027,6
65
112621150328Nguyễn Anh HuyQK26.027,0
66
122621150329Nguyễn Thị Mỹ HuyềnQK26.027,6
67
132621150331Nguyễn Thúy HuyềnQK26.027,3
68
142621150333Mai Nguyên KhangQK26.027,6
69
152621150340Lưu Thùy LinhQK26.027,6
70
162621150341Nguyễn Khánh LinhQK26.027,6
71
172621150342Nguyễn Thị LinhQK26.027,6
72
182621211461Trương Cẩm LinhQK26.027,6
73
192621150355Tô Hoàng MinhQK26.027,5
74
202621150367Trần Minh NguyệtQK26.027,6
75
212621150371Nguyễn Duy PhátQK26.028,0
76
222621150382Tạ Hương QuỳnhQK26.027,8
77
232621150386Trần Quý SơnQK26.027,5
78
242621150388Phạm Minh TâmQK26.027,4
79
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
80
Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2023
81
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
82
83
84
85
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
86
87
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
88
89
Cán bộ coi thi 2:
90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
91
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
92
KHOA KINH TẾ
93
94
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
95
Tên học phần: Kinh tế nông nghiệp Mã học phần: 211092024 Số tín chỉ: 02
96
Ngày thi: 09/10/2023
Phòng thi: B309 Giờ thi: 9g30Thời gian thi: 60 phút
97
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
98
C. cầnK. TraThi
99
12621150396Nguyễn Thanh ThảoQK26.028,0
100
22621150390Nguyễn ThanhTânQK26.027,4