ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
THỜI KHÓA BIỂU
2
KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
3
TUẦN LỄ THỨ: 6 TỪ NGÀY 06/9/2021 ĐẾN NGÀY 11/9/2021
4
THỨ234567CN
5
LỚPBUỔINGÀY6/9/20217/9/20218/9/20219/9/202110/9/202111/9/202112/9/2021
6
TIẾTMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊN
7
DCK 171ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
8
2
9
SÁNG3
10
4
11
5
12
1
13
2
14
CHIỀU3
15
4
16
5
17
DCK 181Robot CNPV AnhĐộng cơ đốt trongNN ThiệnTự động hóa QTSXTT TùngĐồ án CN CTMTQ DũngKỹ thuật lập trình VĐKVT Tiến
18
2Robot CNĐộng cơ đốt trongTự động hóa QTSXĐồ án CN CTMTV ThùyKỹ thuật lập trình VĐK
19
SÁNG3Robot CNĐộng cơ đốt trongTự động hóa QTSXĐồ án CN CTMKỹ thuật lập trình VĐK
20
4Robot CNĐộng cơ đốt trongTự động hóa QTSXĐồ án CN CTMKỹ thuật lập trình VĐK
21
5
22
1
23
2
24
CHIỀU3
25
4
26
5
27
DCK 191Đồ họa kỹ thuậtĐM TiếnThiết kế máy 2ĐM TiếnDao động kỹ thuậtTV Thùy
28
2Đồ họa kỹ thuậtThiết kế máy 2Dao động kỹ thuật
29
SÁNG3Đồ họa kỹ thuậtTư tưởng HCMTTĐ2CN chế tạo phôiNH LĩnhDao động kỹ thuật
30
4Tư tưởng HCMGiảng đường 1CN chế tạo phôi
31
5
32
1NL&DC cắtTQ DũngCN CTM1TQ Dũng
33
2NL&DC cắtCN CTM1
34
CHIỀU3Tư tưởng HCMTTĐ1NL&DC cắtCN CTM1
35
4Tư tưởng HCMGiảng đường 2
36
5
37
DCK 201Tiếng Anh 3AD3KTCT Mác LêNinKTĐ2KTCT Mác LêNinKTĐ1Đại số B.T.H. PhươngPhương pháp tínhP.B. Trình
38
2Tiếng Anh 3Phòng D101KTCT Mác LêNinPhòng D102KTCT Mác LêNinPhòng D102Đại số G107Phương pháp tínhG107
39
SÁNG3Tiếng Anh 3AD1Tiếng Anh 3AD2Đại số Sức bền vật liệu 1NN Viên
40
4Tiếng Anh 3Phòng D101Tiếng Anh 3Phòng D102Sức bền vật liệu 1
41
5
42
1Nguyên lý máyNV PhốiKỹ thuật điệnTTA Duyên
43
2Nguyên lý máyKỹ thuật điện
44
CHIỀU3Giáo dục thể chất 3N.H. DuyNguyên lý máyKỹ thuật an toànNV Trúc
45
4Giáo dục thể chất 3Kỹ thuật an toàn
46
5
47
DCĐ 171ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
48
2
49
SÁNG3
50
4
51
5
52
1
53
2
54
CHIỀU3
55
4
56
5
57
DCĐ 181Kỹ thuật CTMTV ThùyKỹ thuật an toànNV TrúcThiết kế HT CĐTPV AnhCN CAD/CAM/CNCN QuậnRobot CNPV Anh
58
2Kỹ thuật CTMKỹ thuật an toànThiết kế HT CĐTCN CAD/CAM/CNCRobot CN
59
SÁNG3Kỹ thuật CTMThiết kế HT CĐTCN CAD/CAM/CNCRobot CN
60
4Thiết kế HT CĐTCN CAD/CAM/CNCRobot CN
61
5
62
1Hệ thống TG thựcPV AnhĐồ án KTVĐT&GNTBNVVT Tiến
63
2Hệ thống TG thựcĐồ án KTVĐT&GNTBNVPV Anh
64
CHIỀU3Đồ án KTVĐT&GNTBNV
65
4Đồ án KTVĐT&GNTBNV
66
5
67
DCĐ 191Điện tử ứng dụngLT SĩTruyền động cơ khíNH LĩnhKỹ thuật sốLT SĩĐồ họa kỹ thuậtĐM Tiến
68
2Điện tử ứng dụngTruyền động cơ khíKỹ thuật sốĐồ họa kỹ thuật
69
SÁNG3Kỹ thuật lập trìnhVĐ LânTruyền động cơ khíTư tưởng HCMTTĐ2Đồ họa kỹ thuật
70
4Kỹ thuật lập trìnhTruyền động cơ khíTư tưởng HCMGiảng đường1
71
5
72
1Phương pháp tínhP.B. Trình
73
2Phương pháp tínhG107
74
CHIỀU3Tư tưởng HCMTTĐ1Kỹ thuật nhiệtNN Thiện
75
4Tư tưởng HCMGiảng đường 2Kỹ thuật nhiệt
76
5
77
DCĐ 201Tiếng Anh 3AD3KTCT Mác LêNinKTĐ2KTCT Mác LêNinKTĐ1Vẽ cơ khíNH LĩnhThủy khí và MTKN Quận
78
2Tiếng Anh 3Phòng D101KTCT Mác LêNinPhòng D102KTCT Mác LêNinPhòng D102Vẽ cơ khíThủy khí và MTK
79
SÁNG3Tiếng Anh 3AD1Tiếng Anh 3AD2Thủy khí và MTK
80
4Tiếng Anh 3Phòng D101Tiếng Anh 3Phòng D102
81
5
82
1Kỹ thuật điệnTTA DuyênĐại sốB.T.H. PhươngDung sai KTĐBT KiênSức bền vật liệuNN Viên
83
2Kỹ thuật điệnĐại sốG107Dung sai KTĐSức bền vật liệu
84
CHIỀU3Giáo dục thể chất 3N.N. ChungĐại sốDung sai KTĐSức bền vật liệu
85
4Giáo dục thể chất 3(ghép DTA 20)
86
5
87
CCK 191Các PP gia công ĐBNV PhốiĐồ án môn họcBT Kiên
88
2Các PP gia công ĐBĐồ án môn học
89
SÁNG3Các PP gia công ĐBĐồ án môn học
90
4Đồ án môn học
91
5
92
1
93
2
94
CHIỀU3
95
4
96
5
97
DCL 191ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
98
2
99
SÁNG3
100
4