| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | |||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN LỄ THỨ: 6 TỪ NGÀY 06/9/2021 ĐẾN NGÀY 11/9/2021 | |||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | ||||||||||||||||||
5 | LỚP | BUỔI | NGÀY | 6/9/2021 | 7/9/2021 | 8/9/2021 | 9/9/2021 | 10/9/2021 | 11/9/2021 | 12/9/2021 | ||||||||||||||||
6 | TIẾT | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | |||||||||||
7 | DCK 17 | 1 | ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||
8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | 3 | ||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
16 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
17 | DCK 18 | 1 | Robot CN | PV Anh | Động cơ đốt trong | NN Thiện | Tự động hóa QTSX | TT Tùng | Đồ án CN CTM | TQ Dũng | Kỹ thuật lập trình VĐK | VT Tiến | ||||||||||||||
18 | 2 | Robot CN | Động cơ đốt trong | Tự động hóa QTSX | Đồ án CN CTM | TV Thùy | Kỹ thuật lập trình VĐK | |||||||||||||||||||
19 | SÁNG | 3 | Robot CN | Động cơ đốt trong | Tự động hóa QTSX | Đồ án CN CTM | Kỹ thuật lập trình VĐK | |||||||||||||||||||
20 | 4 | Robot CN | Động cơ đốt trong | Tự động hóa QTSX | Đồ án CN CTM | Kỹ thuật lập trình VĐK | ||||||||||||||||||||
21 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
22 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
23 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
25 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
27 | DCK 19 | 1 | Đồ họa kỹ thuật | ĐM Tiến | Thiết kế máy 2 | ĐM Tiến | Dao động kỹ thuật | TV Thùy | ||||||||||||||||||
28 | 2 | Đồ họa kỹ thuật | Thiết kế máy 2 | Dao động kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | 3 | Đồ họa kỹ thuật | Tư tưởng HCM | TTĐ2 | CN chế tạo phôi | NH Lĩnh | Dao động kỹ thuật | ||||||||||||||||||
30 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 1 | CN chế tạo phôi | ||||||||||||||||||||||
31 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | NL&DC cắt | TQ Dũng | CN CTM1 | TQ Dũng | |||||||||||||||||||||
33 | 2 | NL&DC cắt | CN CTM1 | |||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | 3 | Tư tưởng HCM | TTĐ1 | NL&DC cắt | CN CTM1 | ||||||||||||||||||||
35 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 2 | |||||||||||||||||||||||
36 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
37 | DCK 20 | 1 | Tiếng Anh 3 | AD3 | KTCT Mác LêNin | KTĐ2 | KTCT Mác LêNin | KTĐ1 | Đại số | B.T.H. Phương | Phương pháp tính | P.B. Trình | ||||||||||||||
38 | 2 | Tiếng Anh 3 | Phòng D101 | KTCT Mác LêNin | Phòng D102 | KTCT Mác LêNin | Phòng D102 | Đại số | G107 | Phương pháp tính | G107 | |||||||||||||||
39 | SÁNG | 3 | Tiếng Anh 3 | AD1 | Tiếng Anh 3 | AD2 | Đại số | Sức bền vật liệu 1 | NN Viên | |||||||||||||||||
40 | 4 | Tiếng Anh 3 | Phòng D101 | Tiếng Anh 3 | Phòng D102 | Sức bền vật liệu 1 | ||||||||||||||||||||
41 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Nguyên lý máy | NV Phối | Kỹ thuật điện | TTA Duyên | |||||||||||||||||||||
43 | 2 | Nguyên lý máy | Kỹ thuật điện | |||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | 3 | Giáo dục thể chất 3 | N.H. Duy | Nguyên lý máy | Kỹ thuật an toàn | NV Trúc | |||||||||||||||||||
45 | 4 | Giáo dục thể chất 3 | Kỹ thuật an toàn | |||||||||||||||||||||||
46 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
47 | DCĐ 17 | 1 | ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||
48 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | 3 | ||||||||||||||||||||||||
50 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
51 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
52 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
53 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
55 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
56 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
57 | DCĐ 18 | 1 | Kỹ thuật CTM | TV Thùy | Kỹ thuật an toàn | NV Trúc | Thiết kế HT CĐT | PV Anh | CN CAD/CAM/CNC | N Quận | Robot CN | PV Anh | ||||||||||||||
58 | 2 | Kỹ thuật CTM | Kỹ thuật an toàn | Thiết kế HT CĐT | CN CAD/CAM/CNC | Robot CN | ||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | 3 | Kỹ thuật CTM | Thiết kế HT CĐT | CN CAD/CAM/CNC | Robot CN | ||||||||||||||||||||
60 | 4 | Thiết kế HT CĐT | CN CAD/CAM/CNC | Robot CN | ||||||||||||||||||||||
61 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
62 | 1 | Hệ thống TG thực | PV Anh | Đồ án KTVĐT&GNTBNV | VT Tiến | |||||||||||||||||||||
63 | 2 | Hệ thống TG thực | Đồ án KTVĐT&GNTBNV | PV Anh | ||||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | 3 | Đồ án KTVĐT&GNTBNV | |||||||||||||||||||||||
65 | 4 | Đồ án KTVĐT&GNTBNV | ||||||||||||||||||||||||
66 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
67 | DCĐ 19 | 1 | Điện tử ứng dụng | LT Sĩ | Truyền động cơ khí | NH Lĩnh | Kỹ thuật số | LT Sĩ | Đồ họa kỹ thuật | ĐM Tiến | ||||||||||||||||
68 | 2 | Điện tử ứng dụng | Truyền động cơ khí | Kỹ thuật số | Đồ họa kỹ thuật | |||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | 3 | Kỹ thuật lập trình | VĐ Lân | Truyền động cơ khí | Tư tưởng HCM | TTĐ2 | Đồ họa kỹ thuật | ||||||||||||||||||
70 | 4 | Kỹ thuật lập trình | Truyền động cơ khí | Tư tưởng HCM | Giảng đường1 | |||||||||||||||||||||
71 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
72 | 1 | Phương pháp tính | P.B. Trình | |||||||||||||||||||||||
73 | 2 | Phương pháp tính | G107 | |||||||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | 3 | Tư tưởng HCM | TTĐ1 | Kỹ thuật nhiệt | NN Thiện | ||||||||||||||||||||
75 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 2 | Kỹ thuật nhiệt | ||||||||||||||||||||||
76 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
77 | DCĐ 20 | 1 | Tiếng Anh 3 | AD3 | KTCT Mác LêNin | KTĐ2 | KTCT Mác LêNin | KTĐ1 | Vẽ cơ khí | NH Lĩnh | Thủy khí và MTK | N Quận | ||||||||||||||
78 | 2 | Tiếng Anh 3 | Phòng D101 | KTCT Mác LêNin | Phòng D102 | KTCT Mác LêNin | Phòng D102 | Vẽ cơ khí | Thủy khí và MTK | |||||||||||||||||
79 | SÁNG | 3 | Tiếng Anh 3 | AD1 | Tiếng Anh 3 | AD2 | Thủy khí và MTK | |||||||||||||||||||
80 | 4 | Tiếng Anh 3 | Phòng D101 | Tiếng Anh 3 | Phòng D102 | |||||||||||||||||||||
81 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
82 | 1 | Kỹ thuật điện | TTA Duyên | Đại số | B.T.H. Phương | Dung sai KTĐ | BT Kiên | Sức bền vật liệu | NN Viên | |||||||||||||||||
83 | 2 | Kỹ thuật điện | Đại số | G107 | Dung sai KTĐ | Sức bền vật liệu | ||||||||||||||||||||
84 | CHIỀU | 3 | Giáo dục thể chất 3 | N.N. Chung | Đại số | Dung sai KTĐ | Sức bền vật liệu | |||||||||||||||||||
85 | 4 | Giáo dục thể chất 3 | (ghép DTA 20) | |||||||||||||||||||||||
86 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
87 | CCK 19 | 1 | Các PP gia công ĐB | NV Phối | Đồ án môn học | BT Kiên | ||||||||||||||||||||
88 | 2 | Các PP gia công ĐB | Đồ án môn học | |||||||||||||||||||||||
89 | SÁNG | 3 | Các PP gia công ĐB | Đồ án môn học | ||||||||||||||||||||||
90 | 4 | Đồ án môn học | ||||||||||||||||||||||||
91 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
93 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
94 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
95 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
97 | DCL 19 | 1 | ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||
98 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
99 | SÁNG | 3 | ||||||||||||||||||||||||
100 | 4 | |||||||||||||||||||||||||