A | B | C | D | E | F | G | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA BÁO CÁO TẠI | ||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI NGHỊ SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP KHOA NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||
7 | STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | KHOA | TÊN ĐỀ TÀI | TÊN SINH VIÊN/ NHÓM SINH VIÊN | GVHD | Ghi chú | |||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||
9 | 21 | Hoàng Dũng | 46K14 | TK- TH | Xây dựng hệ thống đề xuất nhà cung cấp tiềm năng | Hoàng Dũng | TS. Phan Đình Vấn | ||||||||||||||||||
10 | 23 | Nguyễn Quang Huy | 46K21.1 | TK- TH | Nhận diện mạch máu võng mạc bằng UNET | Nguyễn Quang Huy | TS. Phan Đình Vấn | ||||||||||||||||||
11 | 25 | Trần Thị Thảo (10/3/2002) Trần Thị Thảo (25/10/2002) | 46K21.1 46K21.1 | TK- TH | Phân tích hoạt động bán hàng và xây dựng hệ thống đề xuất kinh doanh thông minh | Trần Thị Thảo (10/3/2002) Trần Thị Thảo (25/10/2002) | TS. Phan Đình Vấn | ||||||||||||||||||
12 | 5 | Lê Thị Trâm Anh | 46K05 | TK- TH | Phân tích những nhân tố động đến lối sống không kết hôn của giới trẻ Đà Nẵng | Lê Thị Trâm Anh | ThS. Ngô Tân | ||||||||||||||||||
13 | 6 | Nguyễn Anh Thư | 46K05 | TK- TH | Phân tích các nhân tố tác động đến FDI Đà Nẵng | Nguyễn Anh Thư | ThS. Ngô Tân | ||||||||||||||||||
14 | 11 | Phan Thị Mỹ Hân | 46K05 | TK- TH | Phân tích biến động doanh nghiệp Trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng | Phan Thị Mỹ Hân | Ths. Nguyễn Bá Thế | ||||||||||||||||||
15 | 31 | Nguyễn Phạm Minh Ngân Nguyễn Thị Thu Huyền Hồ Thị Thanh Thuỷ Nguyễn Thị Thảo Phương Lương Thiện | 46K29.1 46K29.1 47K29.1 48K21.2 20TCLC-KHDL (ĐH Bách Khoa, ĐHĐN) | TK- TH/ TMĐT | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích và dự báo xu hướng xã hội: Nghiên cứu với sinh viên Trường ĐH Kinh tế - ĐHĐN. | Nguyễn Phạm Minh Ngân Nguyễn Thị Thu Huyền Hồ Thị Thanh Thuỷ Nguyễn Thị Thảo Phương Lương Thiện | ThS. Nguyễn Thành Thủy | ||||||||||||||||||
16 | 32 | Nguyễn Thị Ngọc XuânNguyễn Quang Tú Đinh Sỹ Quốc Doanh | 46K29.1 46K29.1 48K14.2 | TK- TH/ TMĐT | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích và đánh giá thị trường dựa vào kết quả kinh doanh và ý kiến phản hồi của khách hàng trên các sàn TMĐT và mạng xã hội: Trường hợp các dòng sản phẩm điện thoại cao cấp. | Nguyễn Thị Ngọc Xuân/Nguyễn Quang Tú/ Đinh Sỹ Quốc Doanh | ThS. Nguyễn Thành Thủy | ||||||||||||||||||
17 | 10 | Phạm Thị Ngọc Minh | 46K05 | TK- TH | Đánh giá tiềm năng phát triển doanh nghiệp kinh tế tư nhân Đà Nẵng | Phạm Thị Ngọc Minh | Ths. Nguyễn Văn Cang | ||||||||||||||||||
18 | 18 | Võ Thị Yến Nhi | 46K5 | TK- TH | Phân tích biến động lao động việc làm Thành Phố Đà Nẵng | Võ Thị Yến Nhi | Ths. Nguyễn Văn Cang | ||||||||||||||||||
19 | 12 | Lê Thị Kim Thoa | 46K05 | TK- TH | Phân tích tình hình thất nghiệp trên địa bàn Thành Phố Đà Nẵng | Lê Thị Kim Thoa | Ths. Phan Thị Bích Vân | ||||||||||||||||||
20 | 13 | Đỗ Thị Thùy Trang | 46K05 | TK- TH | Phân tích Kết quả kinh doanh ngành Vận tải kho bãi thành phố Đà Nẵng | Đỗ Thị Thùy Trang | Ths. Phan Thị Bích Vân | ||||||||||||||||||
21 | 14 | Võ Lê Nhật Quý | 46K05 | TK- TH | Phân tích kết quả kinh doanh ngành Công nghiệp chế biến, chế tạo của Thành Phố Đà Nẵng | Võ Lê Nhật Quý | Ths. Phan Thị Bích Vân | ||||||||||||||||||
22 | 19 | Phan Thị Thảo | 46K5 | TK- TH | Phân tích tình bình biến động dân số trên địa bàn Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thị Thảo | Ths. Phan Thị Bích Vân | ||||||||||||||||||
23 | 29 | Nguyễn Quốc Nguyên Nguyễn Tiến Sỹ Nguyễn Quang Tuấn Đỗ Nhật Huy Nguyễn Đình Hân | 46K21.3 | TK- TH | Ứng dụng kỹ thuật thực tế ảo tăng cường AR và Deep Learning vào xây dựng hệ thống thương mại điện tử TriDegde. | Nguyễn Quốc Nguyên Nguyễn Tiến Sỹ Nguyễn Quang Tuấn Đỗ Nhật Huy Nguyễn Đình Hân | ThS. Trần Thị Thu Thảo | ||||||||||||||||||
24 | 24 | Đào Thị Ý Nhi | 46K21.1 | TK- TH | Nghiên cứu tình hình sử dụng điện năng của khách hàng phục vụ đề xuất giải pháp tiết kiệm điện năng cho khách hàng tại thành phố Đà Nẵng | Đào Thị Ý Nhi | TS. Đặng Trung Thành | ||||||||||||||||||
25 | 26 | Trần Quốc Hải Dương Thị Kim Cúc | 46K21.2 | TK- TH | Khai thác dữ liệu khảo sát người học phục vụ công tác đảm bảo chất lượng tại Trường đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trần Quốc Hải Dương Thị Kim Cúc | TS. Đặng Trung Thành | ||||||||||||||||||
26 | 28 | Phan Thiện Hữu | 46K21.2 | TK- TH | Phân tích yêu cầu của khách hàng để đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại Tổng Công ty Điện lực Miền Trung | Phan Thiện Hữu | TS. Đặng Trung Thành | ||||||||||||||||||
27 | 15 | Võ Minh Tân | 46K05 | TK- TH | Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Ngoài nhà nước tại Thành Phố Đà Nẵng | Võ Minh Tân | TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh | ||||||||||||||||||
28 | 1 | Ca Văn Hải | 46K14 | TK- TH | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp hệ thống thông tin quản trị nhân sự cho công ty TNHH điện tử FOSTER Quảng Ngãi | Ca Văn Hải | TS. Hoàng Thị Thanh Hà | ||||||||||||||||||
29 | 2 | Mai Phước Vỹ TRẦN VĂN VŨ | 46K14 20ce | TK- TH | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển máy điều hòa thông qua thiết bị IoT cho trường ĐH Kinh tế | Mai Phước Vỹ TRẦN VĂN VŨ | TS. Hoàng Thị Thanh Hà | ||||||||||||||||||
30 | 3 | Trần Công Hoàng Đinh Bảo Lộc | 46K21.1 44K14 | TK- TH | Nghiên cứu xây dựng hệ thống xử lý thông tin một cửa: áp dụng cho trường hợp cảnh báo tình trạng hỏng hóc cơ sở vật chất trong trường ĐH Kinh tế | Trần Công Hoàng Đinh Bảo Lộc | TS. Hoàng Thị Thanh Hà | ||||||||||||||||||
31 | 4 | Trương Thị Thu Sương | 46K21.3 | TK- TH | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp hệ thống thông tin quản trị bán hàng – kế toán công ty cổ phần thương mại LIFE PHARMA | Trương Thị Thu Sương | TS. Hoàng Thị Thanh Hà | ||||||||||||||||||
32 | 7 | Nguyễn Nhật Uyên | 46K05 | TK- TH | Phân tích Thống kê mức sống dân cư của người dân Đà Nẵng | Nguyễn Nhật Uyên | TS. Nguyễn Thị Hương | ||||||||||||||||||
33 | 8 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 46K05 | TK- TH | Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nhỏ và Vừa trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Thị Thanh Nga | TS. Nguyễn Thị Hương | ||||||||||||||||||
34 | 9 | Nguyễn Xuân Thảo Uyên | 46K05 | TK- TH | Nghiên cứu các nhân tố tác động đến ý định hành vi có trách nhiệm với môi trường của Du khách nội địa tại Thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Xuân Thảo Uyên | TS. Nguyễn Thị Hương | ||||||||||||||||||
35 | 22 | Nguyễn Đặng Triều Nguyễn Tài Tuệ | 46K14 | TK- TH | Nghiên cứu giải pháp và xây dựng, triển khai hệ thống bán lẻ tại YG | Nguyễn Đặng Triều Nguyễn Tài Tuệ | TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi | ||||||||||||||||||
36 | 27 | Lê Thị Thanh Trúc | 46K21.2 | TK- TH | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp cho hệ thống quản lý Đăng ký khóa học tại VietNamDetox | Lê Thị Thanh Trúc | TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi | ||||||||||||||||||
37 | 30 | Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh Lê Nguyễn Thùy My | 46K21.3 | TK- TH | Nghiên cứu và Đề xuất giải pháp cho hệ thống quản lý hoạt động giáo vụ của Khoa Thống kê - Tin học | Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh Lê Nguyễn Thùy My | TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi, ThS. Thân Trọng Hoài Trang | ||||||||||||||||||
38 | 16 | Phan Tiến Vinh | 46K05 | TK- TH | Dự báo giá cổ phiếu ngành bán lẻ trong danh mục VN 30 bằng công cụ trực quan dữ liệu | Phan Tiến Vinh | TS. Phạm Quang Tín | ||||||||||||||||||
39 | 17 | Nguyễn Thanh Tuệ Thùy | 46K05 | TK- TH | Phân tích đóng các ngành kinh tế đến tăng trưởng GRDP Đà Nẵng | Nguyễn Thanh Tuệ Thùy | TS. Phạm Quang Tín | ||||||||||||||||||
40 | 20 | Nguyễn Quốc Thắng | 47K5 | TK- TH | Phân tích ý định hành vi phân loại rác tại nguồn của người dân thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Quốc Thắng | TS. Phạm Quang Tín | ||||||||||||||||||
41 | TỔNG CỘNG | ||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||
43 | Xác nhận của Khoa | Người lập bảng | |||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||
46 | Thân Trọng Hoài Trang | ||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |