| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: - Bản cam kết do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu bao gồm các nội dung: + Hàng hóa mới 100%, được sản xuất năm 2024 trở đi, được đóng gói nguyên đai, nguyên kiện, đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất; + Thời gian giao hàng ≤ 90 ngày kể từ ngày ký kết hợp đồng; + Thời gian bảo hành ≥ 12 tháng, trong thời gian bảo hành nếu thiết bị ngừng hoạt động liên tục trong vòng 01 tháng thì nhà cung cấp phải đổi thiết bị khác; + Lắp đặt, chạy thử và đào tạo chuyển giao công nghệ: Tại nơi sử dụng của Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hòa; + Thời gian có mặt để kiểm tra và xử lý sự cố ≤ 48 giờ từ khi nhận được yêu cầu của Bệnh viện; + Có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên được đào tạo phù hợp với hàng hóa chào thầu; + Cung cấp vật tư tiêu hao và phụ tùng thay thế trong vòng ≥ 10 năm sau bán hàng; + Báo giá vật tư thay thế và phí bảo trì sau thời gian bảo hành (nếu có); + Kết nối vào Hệ thống quản lý Bệnh viện: HSoft, His, Lis, Ris, Pacs công nghệ thông tin của Bệnh viện (nếu có); + Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ. - Tài liệu chứng minh sự phù hợp của hàng hóa dự thầu: + Hàng hóa đáp ứng các quy định theo Nghị định số 98/2021/ NĐ- CP, Nghị định số 07/2023/ NĐ- CP, Thông tư số 05/2022/ TT- BYT; + Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Số lưu hành của trang thiết bị y tế và các giấy tờ liên quan; Cung cấp Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) của thiết bị khi bàn giao hàng hóa. + Đối với hàng hóa nhập khẩu: Giấy phép nhập khẩu, Số lưu hành của trang thiết bị y tế và các giấy tờ liên quan; Cung cấp Giấy chứng | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: - Bản cam kết do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu bao gồm các nội dung: + Hàng hóa mới 100%, được sản xuất năm 2024 trở đi, được đóng gói nguyên đai, nguyên kiện, đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất; + Thời gian giao hàng ≤ 90 ngày kể từ ngày ký kết hợp đồng; + Thời gian bảo hành ≥ 12 tháng, trong thời gian bảo hành nếu thiết bị ngừng hoạt động liên tục trong vòng 01 tháng thì nhà cung cấp phải đổi thiết bị khác; + Lắp đặt, chạy thử và đào tạo chuyển giao công nghệ: Tại nơi sử dụng của Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hòa; + Thời gian có mặt để kiểm tra và xử lý sự cố ≤ 48 giờ từ khi nhận được yêu cầu của Bệnh viện; + Có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên được đào tạo phù hợp với hàng hóa chào thầu; + Cung cấp vật tư tiêu hao và phụ tùng thay thế trong vòng ≥ 10 năm sau bán hàng; + Báo giá vật tư thay thế và phí bảo trì sau thời gian bảo hành (nếu có); + Kết nối vào Hệ thống quản lý Bệnh viện: HSoft, His, Lis, Ris, Pacs công nghệ thông tin của Bệnh viện (nếu có); + Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ. - Tài liệu chứng minh sự phù hợp của hàng hóa dự thầu: + Hàng hóa đáp ứng các quy định theo Nghị định số 98/2021/ NĐ- CP, Nghị định số 07/2023/ NĐ- CP, Thông tư số 05/2022/ TT- BYT; + Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Số lưu hành của trang thiết bị y tế và các giấy tờ liên quan; Cung cấp Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) của thiết bị khi bàn giao hàng hóa. + Đối với hàng hóa nhập khẩu: Giấy phép nhập khẩu, Số lưu hành của trang thiết bị y tế và các giấy tờ liên quan; Cung cấp Giấy chứng | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày. | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự quy định tại Bảng X và ghi chú số - Có quy mô (giá trị) tối thiểu quy định tại bảng X(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | * | Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này | ||||||||||||||||||||||||
23 | ** | Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
24 | - Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy | |||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |