| A | B | C | D | E | F | G | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã chi đoàn54 | Tên chi đoàn | Tổng sĩ số | Tính đến 25/8 | Ghi chú (ghi rõ họ và tên, số điện thoại những người chưa nhập được và lỗi trong ngoặc đơn) | t |
2 | 156 | HANOI099.28 | Cán bộ khoa Tiếng Trung Quốc | 3 | 3 | HOÀN THÀNH | |
3 | 155 | HANOI099.27 | Cán bộ khoa Tiếng Anh | ||||
4 | 154 | HANOI099.26 | Cán bộ viện Công nghệ Thông tin | 25 | 24 | ||
5 | 153 | HANOI099.25 | Cán bộ khoa Vật lý | 3 | 3 | HOÀN THÀNH | |
6 | 152 | HANOI099.24 | Cán bộ khoa Toán | 10 | 10 | HOÀN THÀNH | |
7 | 151 | HANOI099.23 | Cán bộ khoa Sinh - KTNN | 3 | 3 | Hoàn thành | |
8 | 150 | HANOI099.22 | Cán bộ khoa Ngữ văn | 9 | 6 | (Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Hải Vân - Hệ thống báo: sever kết nối ko thành công) | |
9 | 149 | HANOI099.20 | Cán bộ khoa Lịch sử | 6 | 4 | Hoàn thành 4/6 đoàn viên (ĐV Cao Thị Vân chưa nhập được do giấy tờ hết hạn không được xác nhận, ĐV Nguyễn Thị Bích nghỉ sinh chưa liên lạc được, mai sẽ liên lạc lại) | |
10 | 148 | HANOI099.19 | Cán bộ khoa Hóa học | 7 | 7 | HOÀN THÀNH | |
11 | 147 | HANOI099.18 | Cán bộ khoa Giáo dục Tiểu học | 7 | 6 | Bùi Kim My báo đang ở ngoài chưa nhập được. | |
12 | 146 | HANOI099.17 | Cán bộ khoa Giáo dục Thể chất | 6 | 4 | phạn thị thái, nguyễn thị thơm báo hệ thống đang chạy | |
13 | 145 | HANOI099.16 | Cán bộ khoa Giáo dục Mầm non | 5 | 5 | Chi đoàn bị nhảy thêm 2 đoàn viên là sinh viên vào | |
14 | 144 | HANOI099.15 | Cán bộ khoa Giáo dục Chính trị | 10 | 10 | HOÀN THÀNH | |
15 | 143 | HANOI099.14 | Cán bộ Hiệu bộ | 22 | 20 | 02 đồng chí Lê Thị Thanh Hà và Nguyễn Quốc Toản nhập nhầm Chi đoàn sinh hoạt | |
16 | 142 | HANOI099.13.472 | K47 Sư phạm Vật lý | 35 | 35 | HOÀN THÀNH | |
17 | 141 | HANOI099.13.471 | K47 Sư phạm Vật lý dạy học bằng tiếng Anh | 28 | 28 | HOÀN THÀNH | |
18 | 140 | HANOI099.13.46 | K46 Sư phạm Vật lý | 14 | 14 | HOÀN THÀNH | |
19 | 139777 | HANOI099.13.45 | K45 Sư phạm Vật lý | 6 | 6 | HOÀN THÀNH | |
20 | 138 | HANOI099.13.44 | K44 Sư phạm Vật lý | 17 | 17 | HOÀN THÀNH | |
21 | 137 | HANOI099.12.477 | K47B Sư phạm Toán học dạy học bằng tiếng Anh | 38 | 38 | HOÀN THÀNH | |
22 | 136 | HANOI099.12.476 | K47A Sư phạm Toán học dạy học bằng tiếng Anh | 37 | 37 | HOÀN THÀNH | |
23 | 135 | HANOI099.12.475 | K47K Sư phạm Toán học | 76 | 76 | ||
24 | 134 | HANOI099.12.474 | K47H Sư phạm Toán học | 77 | 77 | HOÀN THÀNH | |
25 | 133 | HANOI099.12.473 | K47G Sư phạm Toán học | 42 | 42 | HOÀN THÀNH | |
26 | 132 | HANOI099.12.472 | K47E Sư phạm Toán học | 75 | 75 | HOÀN THÀNH | |
27 | 131 | HANOI099.12.471 | K47D Sư phạm Toán học | 77 | 77 | HOÀN THÀNH | |
28 | 130 | HANOI099.12.470 | K47C Sư phạm Toán học | 82 | 83 | HOÀN THÀNH (1 SV đã thôi học) | |
29 | 129 | HANOI099.12.469 | K47B Sư phạm Toán học | 81 | 81 | HOÀN THÀNH | |
30 | 128 | HANOI099.12.468 | K47A Sư phạm Toán học | 77 | 77 | HOÀN THÀNH | |
31 | 127 | HANOI099.12.467 | K46B Sư phạm Toán học dạy học bằng tiếng Anh | 19 | 19 | HOÀN THÀNH | |
32 | 126 | HANOI099.12.466 | K46A Sư phạm Toán học dạy học bằng tiếng Anh | 25 | 25 | HOÀN THÀNH | |
33 | 125 | HANOI099.12.465 | K46E Sư phạm Toán học | 42 | 42 | HOÀN THÀNH | |
34 | 124 | HANOI099.12.464 | K46D Sư phạm Toán học | 41 | 41 | HOÀN THÀNH | |
35 | 123 | HANOI099.12.463 | K46C Sư phạm Toán học | 43 | 43 | HOÀN THÀNH | |
36 | 122 | HANOI099.12.462 | K46B Sư phạm Toán học | 45 | 45 | HOÀN THÀNH | |
37 | 121 | HANOI099.12.461 | K46A Sư phạm Toán học | 46 | 46 | HOÀN THÀNH | |
38 | 120 | HANOI099.12.455 | K45D Sư phạm Toán học | 38 | 38 | HOÀN THÀNH | |
39 | 119 | HANOI099.12.454 | K45C Sư phạm Toán học | 35 | 35 | HOÀN THÀNH | |
40 | 118 | HANOI099.12.453 | K45B Sư phạm Toán học*),/*)/*+, | 34 | 34 | HOÀN THÀNH | |
41 | 117 | HANOI099.12.452 | K45A Sư phạm Toán học | 39 | 39 | HOÀN THÀNH | |
42 | 116 | HANOI099.12.451 | K45 Sư phạm Toán học dạy học bằng tiếng Anh | 23 | 23 | HOÀN THÀNH | |
43 | 115 | HANOI099.11.47 | K47 Sư phạm Sinh học | ) | 20 | HOÀN THÀNH | |
44 | 114 | HANOI099.11.46 | K46 Sư phạm Sinh học | 7 | 7 | HOÀN THÀNH | |
45 | 113 | HANOI099.11.4445 | K44&45 Sư phạm Sinh học | ||||
46 | 112 | HANOI099.10.479 | K47A Việt Nam học | 17 | 17 | HOÀN THÀNH | |
47 | 111 | HANOI099.10.478 | K47K Sư phạm Ngữ văn | 76 | 76 | HOÀN THÀNH | |
48 | 110 | HANOI099.10.477 | K47H Sư phạm Ngữ văn | 72 | 72 | HOÀN THÀNH | |
49 | 109 | HANOI099.10.476 | K47G Sư phạm Ngữ văn | 69 | 69 | HOÀN THÀNH | |
50 | 108 | HANOI099.10.475 | K47E Sư phạm Ngữ văn | 77*+**-;*=***-(**(-.=-;=+,=/*=-;**,(-);=)/;;-).-*/,;***=/**)*;=*/;*-,/*** | 77 | HOÀN THÀNH | |
51 | 107 | HANOI099.10.474 | K47D Sư phạm Ngữ văn | 72 | 72 | HOÀN THÀNH | |
52 | 106 | HANOI099.10.473 | K47C Sư phạm Ngữ văn | 75 | 75 | HOÀN THÀNH | |
53 | 105 | HANOI099.10.472 | K47B Sư phạm Ngữ văn | 74 | 74 | HOÀN THÀNH | |
54 | 104 | HANOI099.10.471 | K47A Sư phạm Ngữ văn | 73 | 73 | HOÀN THÀNH | |
55 | 102 | HANOI099.10.466 | K46E Sư phạm Ngữ văn | 17 | 17 | HOÀN THÀNH | |
56 | 101 | HANOI099.10.465 | K46D Sư phạm Ngữ văn | 46 | 46 | HOÀN THÀNH | |
57 | 103 | HANOI099.10.464 | K46A Việt Nam học | 12 | 12 | HOÀN THÀNH | |
58 | 100 | HANOI099.10.463 | K46C Sư phạm Ngữ văn | 49 | 49 | HOÀN THÀNH | |
59 | 99 | HANOI099.10.462 | K46B Sư phạm Ngữ văn | 48 | 48 | HOÀN THÀNH (danh sách bị thừa 16 đoàn viên do nhập sai, mong nhà trường giúp chi đoàn xóa thông tin của đoàn viên bị thừa | |
60 | 98 | HANOI099.10.461 | K46A Sư phạm Ngữ văn | 49 | 49 | HOÀN THÀNH | |
61 | 97 | HANOI099.10.453 | K45C Sư phạm Ngữ văn | 31 | 31 | HOÀN THÀNH | |
62 | 96 | HANOI099.10.452 | K45B Sư phạm Ngữ văn | 38 | 38 | HOÀN THÀNH | |
63 | 95 | HANOI099.10.451 | K45A Sư phạm Ngữ văn | 37 | 37 | HOÀN THÀNH | |
64 | 94 | HANOI099.09.4737 | K47H Ngôn ngữ Trung Quốc | 48 | 48 | HOÀN THÀNH | |
65 | 93 | HANOI099.09.4736 | K47G Ngôn ngữ Trung Quốc | 55 | 55 | HOÀN THÀNH | |
66 | 92 | HANOI099.09.4735 | K47E Ngôn ngữ Trung Quốc | 48 | 48 | HOÀN THÀNH | |
67 | 91 | HANOI099.09.4734 | K47D Ngôn ngữ Trung Quốc | 52 | 52 | HOÀN THÀNH | |
68 | 90 | HANOI099.09.4733 | K47C Ngôn ngữ Trung Quốc | 54 | 54 | HOÀN THÀNH | |
69 | 89 | HANOI099.09.4732 | K47B Ngôn ngữ Trung Quốc | 55 | 55 | HOÀN THÀNH | |
70 | 88 | HANOI099.09.4731 | K47A Ngôn ngữ Trung Quốc | 54 | 54 | HOÀN THÀNH | |
71 | 80 | HANOI099.09.4721 | K47H Sư phạm Tiếng Anh | 75 | 75 | HOÀN THÀNH | |
72 | 79 | HANOI099.09.4720 | K47G Sư phạm Tiếng Anh | 78 | 78 | Hoàn thành | |
73 | 78 | HANOI099.09.4719 | K47E Sư phạm Tiếng Anh | 75 | 75 | HOÀN THÀNH | |
74 | 77 | HANOI099.09.4718 | K47D Sư phạm Tiếng Anh | 75 | 75 | Hoàn thành | |
75 | 76 | HANOI099.09.4717 | K47C Sư phạm Tiếng Anh | 73 | 72 | lỗi không nhận diện được căn cước | |
76 | 75 | HANOI099.09.4716 | K47B Sư phạm Tiếng Anh | 78 | 78 | HOÀN THÀNH | |
77 | 74 | HANOI099.09.4715 | K47A Sư phạm Tiếng Anh | 75 | 75 | HOÀN THÀNH | |
78 | 73 | HANOI099.09.4714 | K47D Ngôn ngữ Anh | 74 | 74 | HOÀN THÀNH | |
79 | 72 | HANOI099.09.4713 | K47C Ngôn ngữ Anh | 77 | 77 | hoàn thành | |
80 | 71 | HANOI099.09.4712 | K47B Ngôn ngữ Anh | 77 | 77 | HOÀN THÀNH | |
81 | 70 | HANOI099.09.4711 | K47A Ngôn ngữ Anh | 79 | 79 | HOÀN THÀNH | |
82 | 87 | HANOI099.09.469 | K46D Ngôn ngữ Trung Quốc | 67 | 67 | HOÀN THÀNH | |
83 | 86 | HANOI099.09.468 | K46C Ngôn ngữ Trung Quốc | 58 | 58 | HOÀN THÀNH | |
84 | 85 | HANOI099.09.467 | K46B Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 | 60 | HOÀN THÀNH | |
85 | 84 | HANOI099.09.466 | K46A Ngôn ngữ Trung Quốc | 56 | 56 | HOÀN THÀNH | |
86 | 69 | HANOI099.09.465 | K46C Sư phạm Tiếng Anh | 82 | 66 | ||
87 | 68 | HANOI099.09.464 | K46B Sư phạm Tiếng Anh | 87 | 87 | HOÀN THÀNH | |
88 | 67 | HANOI099.09.463 | K46A Sư phạm Tiếng Anh | 87 | 82 | 5 đoàn viên không xác định được căn cước công dân | |
89 | 66 | HANOI099.09.462 | K46B Ngôn ngữ Anh | 44 | 44 | HOÀN THÀNH | |
90 | 65 | HANOI099.09.461 | K46A Ngôn ngữ Anh | 45 | 37 | 1 số thành viên không xác nhận được và lỗi phần mềm, 1 số xác nhận rồi sau 1 thời gian sẽ quay lại như cũ ( như chưa xn ) | |
91 | 83 | HANOI099.09.457 | K45C Ngôn ngữ Trung Quốc | 61 | 61 | HOÀN THÀNH | |
92 | 82 | HANOI099.09.456 | K45B Ngôn ngữ Trung Quốc | 58 | 58 | HOÀN THÀNH | |
93 | 81 | HANOI099.09.455 | K45A Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 | 60 | HOÀN THÀNH | |
94 | 64 | HANOI099.09.454 | K45B Sư phạm Tiếng Anh | 69 | 62 | ||
95 | 63 | HANOI099.09.453 | K45A Sư phạm Tiếng Anh | 69 | 69 | HOÀN THÀNH | |
96 | 62 | HANOI099.09.452 | K45B Ngôn ngữ Anh | 39 | 39 | HOÀN THÀNH | |
97 | 61 | HANOI099.09.451 | K45A Ngôn ngữ Anh | 41 | 41 | Hoàn Thành | |
98 | 60 | HANOI099.08.472 | K47B Sư phạm Lịch sử | 54 | 46 | ||
99 | 59 | HANOI099.08.471 | K47A Sư phạm Lịch sử | 53 | 49 | Tạ Thị Ánh Dương nhập sai thông tin lớp, Bùi Minh Hiệp (ko nhận diện đc mặt căn cước), các bạn còn lại lỗi app | |
100 | 58 | HANOI099.08.46 | K46 Sư phạm Lịch sử | 22 | 22 | HOÀN THÀNH |