A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 03/5/2024 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 30/4/2024 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||||||||||
2 | Ca đấu buổi sáng | |||||||||||
3 | Thời gian đấu giá: 8h30'-8h55' | Thời gian đấu giá: 9h15'-9h40' | Thời gian đấu giá: 10h00'-10h25' | Thời gian đấu giá: 10h45'-11h10' | ||||||||
4 | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố |
5 | 1 | 30K-891.11 | Hà Nội | 1501 | 43A-886.86 | Đà Nẵng | 3001 | 15K-333.38 | Hải Phòng | 4501 | 74A-266.66 | Quảng Trị |
6 | 2 | 63A-303.33 | Tiền Giang | 1502 | 15K-313.68 | Hải Phòng | 3002 | 15K-258.86 | Hải Phòng | 4502 | 14A-799.39 | Quảng Ninh |
7 | 3 | 15K-312.22 | Hải Phòng | 1503 | 20A-798.99 | Thái Nguyên | 3003 | 15K-319.99 | Hải Phòng | 4503 | 15K-329.97 | Hải Phòng |
8 | 4 | 19A-668.28 | Phú Thọ | 1504 | 24A-294.44 | Lào Cai | 3004 | 15K-333.57 | Hải Phòng | 4504 | 15K-333.44 | Hải Phòng |
9 | 5 | 20A-799.79 | Thái Nguyên | 1505 | 30K-464.79 | Hà Nội | 3005 | 17A-395.79 | Thái Bình | 4505 | 15K-333.45 | Hải Phòng |
10 | 6 | 26A-222.28 | Sơn La | 1506 | 30L-488.82 | Hà Nội | 3006 | 17A-466.86 | Thái Bình | 4506 | 15K-334.56 | Hải Phòng |
11 | 7 | 30L-488.95 | Hà Nội | 1507 | 30L-488.98 | Hà Nội | 3007 | 19A-666.06 | Phú Thọ | 4507 | 17A-466.65 | Thái Bình |
12 | 8 | 30L-537.79 | Hà Nội | 1508 | 30L-509.89 | Hà Nội | 3008 | 19A-666.45 | Phú Thọ | 4508 | 19A-666.34 | Phú Thọ |
13 | 9 | 30L-538.38 | Hà Nội | 1509 | 30L-522.27 | Hà Nội | 3009 | 26A-222.39 | Sơn La | 4509 | 20A-785.55 | Thái Nguyên |
14 | 10 | 30L-546.66 | Hà Nội | 1510 | 30L-522.29 | Hà Nội | 3010 | 30L-127.66 | Hà Nội | 4510 | 20A-794.44 | Thái Nguyên |
15 | 11 | 34A-838.89 | Hải Dương | 1511 | 30L-534.44 | Hà Nội | 3011 | 30L-488.96 | Hà Nội | 4511 | 20A-810.00 | Thái Nguyên |
16 | 12 | 34A-842.22 | Hải Dương | 1512 | 35A-434.44 | Ninh Bình | 3012 | 30L-500.00 | Hà Nội | 4512 | 28A-226.89 | Hòa Bình |
17 | 13 | 36K-088.68 | Thanh Hóa | 1513 | 36K-099.89 | Thanh Hóa | 3013 | 30L-501.11 | Hà Nội | 4513 | 30K-688.19 | Hà Nội |
18 | 14 | 36K-111.19 | Thanh Hóa | 1514 | 36K-108.88 | Thanh Hóa | 3014 | 30L-503.33 | Hà Nội | 4514 | 30K-826.36 | Hà Nội |
19 | 15 | 37K-345.55 | Nghệ An | 1515 | 36K-111.14 | Thanh Hóa | 3015 | 30L-516.68 | Hà Nội | 4515 | 30K-923.39 | Hà Nội |
20 | 16 | 37K-345.66 | Nghệ An | 1516 | 36K-116.68 | Thanh Hóa | 3016 | 30L-518.18 | Hà Nội | 4516 | 30L-101.68 | Hà Nội |
21 | 17 | 37K-345.88 | Nghệ An | 1517 | 36K-119.96 | Thanh Hóa | 3017 | 30L-519.79 | Hà Nội | 4517 | 30L-488.90 | Hà Nội |
22 | 18 | 37K-349.99 | Nghệ An | 1518 | 36K-135.55 | Thanh Hóa | 3018 | 30L-520.88 | Hà Nội | 4518 | 30L-512.22 | Hà Nội |
23 | 19 | 37K-356.89 | Nghệ An | 1519 | 37K-344.45 | Nghệ An | 3019 | 30L-527.79 | Hà Nội | 4519 | 30L-519.02 | Hà Nội |
24 | 20 | 37K-369.98 | Nghệ An | 1520 | 37K-345.68 | Nghệ An | 3020 | 36K-088.69 | Thanh Hóa | 4520 | 30L-536.68 | Hà Nội |
25 | 21 | 37K-370.00 | Nghệ An | 1521 | 37K-353.33 | Nghệ An | 3021 | 36K-134.44 | Thanh Hóa | 4521 | 34A-823.33 | Hải Dương |
26 | 22 | 37K-381.11 | Nghệ An | 1522 | 37K-380.00 | Nghệ An | 3022 | 37K-366.63 | Nghệ An | 4522 | 36K-094.44 | Thanh Hóa |
27 | 23 | 38A-558.85 | Hà Tĩnh | 1523 | 38A-633.39 | Hà Tĩnh | 3023 | 37K-368.66 | Nghệ An | 4523 | 36K-133.31 | Thanh Hóa |
28 | 24 | 38A-626.69 | Hà Tĩnh | 1524 | 43A-888.90 | Đà Nẵng | 3024 | 43A-879.97 | Đà Nẵng | 4524 | 37K-355.99 | Nghệ An |
29 | 25 | 47A-758.88 | Đắk Lắk | 1525 | 43A-889.77 | Đà Nẵng | 3025 | 43A-888.48 | Đà Nẵng | 4525 | 37K-373.33 | Nghệ An |
30 | 26 | 49A-699.89 | Lâm Đồng | 1526 | 47A-739.96 | Đắk Lắk | 3026 | 43A-889.76 | Đà Nẵng | 4526 | 43A-877.99 | Đà Nẵng |
31 | 27 | 49A-699.95 | Lâm Đồng | 1527 | 51D-999.86 | Hồ Chí Minh | 3027 | 47A-748.88 | Đắk Lắk | 4527 | 43A-885.55 | Đà Nẵng |
32 | 28 | 51K-908.66 | Hồ Chí Minh | 1528 | 51L-245.99 | Hồ Chí Minh | 3028 | 47C-363.33 | Đắk Lắk | 4528 | 43A-886.67 | Đà Nẵng |
33 | 29 | 51L-183.33 | Hồ Chí Minh | 1529 | 60K-510.00 | Đồng Nai | 3029 | 49A-708.09 | Lâm Đồng | 4529 | 43A-888.39 | Đà Nẵng |
34 | 30 | 60K-516.66 | Đồng Nai | 1530 | 60K-519.19 | Đồng Nai | 3030 | 51L-337.11 | Hồ Chí Minh | 4530 | 47A-728.88 | Đắk Lắk |
35 | 31 | 60K-519.79 | Đồng Nai | 1531 | 62A-444.79 | Long An | 3031 | 60K-523.33 | Đồng Nai | 4531 | 49A-701.11 | Lâm Đồng |
36 | 32 | 61K-315.55 | Bình Dương | 1532 | 65A-457.77 | Cần Thơ | 3032 | 62A-444.43 | Long An | 4532 | 60K-506.66 | Đồng Nai |
37 | 33 | 61K-379.88 | Bình Dương | 1533 | 65A-457.79 | Cần Thơ | 3033 | 65A-471.11 | Cần Thơ | 4533 | 60K-511.88 | Đồng Nai |
38 | 34 | 62A-444.22 | Long An | 1534 | 70A-547.77 | Tây Ninh | 3034 | 72A-799.77 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4534 | 60K-527.77 | Đồng Nai |
39 | 35 | 65A-482.22 | Cần Thơ | 1535 | 70A-555.25 | Tây Ninh | 3035 | 72A-799.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4535 | 61K-419.99 | Bình Dương |
40 | 36 | 67C-179.97 | An Giang | 1536 | 74A-266.62 | Quảng Trị | 3036 | 77A-333.00 | Bình Định | 4536 | 62A-379.88 | Long An |
41 | 37 | 68A-350.00 | Kiên Giang | 1537 | 77A-333.07 | Bình Định | 3037 | 77A-333.03 | Bình Định | 4537 | 62A-444.68 | Long An |
42 | 38 | 69C-099.97 | Cà Mau | 1538 | 79A-533.39 | Khánh Hòa | 3038 | 79A-539.99 | Khánh Hòa | 4538 | 66A-278.88 | Đồng Tháp |
43 | 39 | 71A-199.80 | Bến Tre | 1539 | 81A-415.55 | Gia Lai | 3039 | 82A-149.99 | Kon Tum | 4539 | 70A-555.33 | Tây Ninh |
44 | 40 | 72A-789.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1540 | 81A-422.24 | Gia Lai | 3040 | 85A-139.99 | Ninh Thuận | 4540 | 72A-792.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
45 | 41 | 72A-798.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1541 | 88A-733.37 | Vĩnh Phúc | 3041 | 86A-301.11 | Bình Thuận | 4541 | 72C-228.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
46 | 42 | 72A-800.06 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1542 | 90A-271.11 | Hà Nam | 3042 | 92A-408.88 | Quảng Nam | 4542 | 76A-308.88 | Quảng Ngãi |
47 | 43 | 73A-355.53 | Quảng Bình | 1543 | 98A-777.39 | Bắc Giang | 3043 | 98A-771.11 | Bắc Giang | 4543 | 77A-333.13 | Bình Định |
48 | 44 | 74A-264.44 | Quảng Trị | 1544 | 98A-777.87 | Bắc Giang | 3044 | 98A-777.11 | Bắc Giang | 4544 | 98A-790.00 | Bắc Giang |
49 | 45 | 77A-333.08 | Bình Định | 1545 | 98A-779.69 | Bắc Giang | 3045 | 98A-792.22 | Bắc Giang | 4545 | 99A-777.86 | Bắc Ninh |
50 | 46 | 89A-488.68 | Hưng Yên | 1546 | 99A-775.75 | Bắc Ninh | 3046 | 99A-779.55 | Bắc Ninh | 4546 | 99A-779.96 | Bắc Ninh |
51 | 47 | 98A-779.86 | Bắc Giang | 1547 | 30L-487.83 | Hà Nội | 3047 | 30L-486.88 | Hà Nội | 4547 | 30L-486.87 | Hà Nội |
52 | 48 | 30L-488.08 | Hà Nội | 1548 | 30L-488.85 | Hà Nội | 3048 | 30L-487.15 | Hà Nội | 4548 | 30L-487.35 | Hà Nội |
53 | 49 | 30L-488.65 | Hà Nội | 1549 | 30L-490.25 | Hà Nội | 3049 | 30L-489.16 | Hà Nội | 4549 | 30L-488.44 | Hà Nội |
54 | 50 | 30L-489.25 | Hà Nội | 1550 | 30L-491.69 | Hà Nội | 3050 | 30L-489.39 | Hà Nội | 4550 | 30L-491.16 | Hà Nội |
55 | 51 | 30L-489.68 | Hà Nội | 1551 | 30L-493.18 | Hà Nội | 3051 | 30L-489.79 | Hà Nội | 4551 | 30L-491.25 | Hà Nội |
56 | 52 | 30L-491.89 | Hà Nội | 1552 | 30L-494.22 | Hà Nội | 3052 | 30L-490.69 | Hà Nội | 4552 | 30L-491.66 | Hà Nội |
57 | 53 | 30L-492.66 | Hà Nội | 1553 | 30L-494.25 | Hà Nội | 3053 | 30L-490.89 | Hà Nội | 4553 | 30L-492.15 | Hà Nội |
58 | 54 | 30L-493.16 | Hà Nội | 1554 | 30L-494.69 | Hà Nội | 3054 | 30L-491.49 | Hà Nội | 4554 | 30L-495.65 | Hà Nội |
59 | 55 | 30L-494.56 | Hà Nội | 1555 | 30L-494.86 | Hà Nội | 3055 | 30L-491.56 | Hà Nội | 4555 | 30L-496.83 | Hà Nội |
60 | 56 | 30L-495.16 | Hà Nội | 1556 | 30L-497.16 | Hà Nội | 3056 | 30L-492.11 | Hà Nội | 4556 | 30L-498.11 | Hà Nội |
61 | 57 | 30L-495.28 | Hà Nội | 1557 | 30L-497.55 | Hà Nội | 3057 | 30L-493.09 | Hà Nội | 4557 | 30L-498.18 | Hà Nội |
62 | 58 | 30L-496.36 | Hà Nội | 1558 | 30L-500.58 | Hà Nội | 3058 | 30L-494.15 | Hà Nội | 4558 | 30L-499.55 | Hà Nội |
63 | 59 | 30L-498.29 | Hà Nội | 1559 | 30L-500.59 | Hà Nội | 3059 | 30L-494.35 | Hà Nội | 4559 | 30L-500.06 | Hà Nội |
64 | 60 | 30L-498.55 | Hà Nội | 1560 | 30L-500.86 | Hà Nội | 3060 | 30L-494.36 | Hà Nội | 4560 | 30L-500.26 | Hà Nội |
65 | 61 | 30L-498.69 | Hà Nội | 1561 | 30L-501.58 | Hà Nội | 3061 | 30L-495.35 | Hà Nội | 4561 | 30L-502.09 | Hà Nội |
66 | 62 | 30L-499.06 | Hà Nội | 1562 | 30L-501.83 | Hà Nội | 3062 | 30L-495.39 | Hà Nội | 4562 | 30L-503.59 | Hà Nội |
67 | 63 | 30L-499.38 | Hà Nội | 1563 | 30L-501.86 | Hà Nội | 3063 | 30L-496.11 | Hà Nội | 4563 | 30L-503.98 | Hà Nội |
68 | 64 | 30L-499.39 | Hà Nội | 1564 | 30L-502.68 | Hà Nội | 3064 | 30L-496.96 | Hà Nội | 4564 | 30L-504.33 | Hà Nội |
69 | 65 | 30L-500.98 | Hà Nội | 1565 | 30L-503.26 | Hà Nội | 3065 | 30L-497.09 | Hà Nội | 4565 | 30L-504.56 | Hà Nội |
70 | 66 | 30L-500.99 | Hà Nội | 1566 | 30L-503.38 | Hà Nội | 3066 | 30L-498.65 | Hà Nội | 4566 | 30L-505.18 | Hà Nội |
71 | 67 | 30L-502.02 | Hà Nội | 1567 | 30L-504.58 | Hà Nội | 3067 | 30L-498.83 | Hà Nội | 4567 | 30L-505.25 | Hà Nội |
72 | 68 | 30L-502.15 | Hà Nội | 1568 | 30L-505.58 | Hà Nội | 3068 | 30L-499.11 | Hà Nội | 4568 | 30L-505.50 | Hà Nội |
73 | 69 | 30L-502.25 | Hà Nội | 1569 | 30L-506.36 | Hà Nội | 3069 | 30L-499.29 | Hà Nội | 4569 | 30L-508.50 | Hà Nội |
74 | 70 | 30L-502.89 | Hà Nội | 1570 | 30L-507.08 | Hà Nội | 3070 | 30L-499.33 | Hà Nội | 4570 | 30L-509.65 | Hà Nội |
75 | 71 | 30L-503.85 | Hà Nội | 1571 | 30L-507.28 | Hà Nội | 3071 | 30L-501.26 | Hà Nội | 4571 | 30L-511.58 | Hà Nội |
76 | 72 | 30L-503.95 | Hà Nội | 1572 | 30L-508.69 | Hà Nội | 3072 | 30L-501.36 | Hà Nội | 4572 | 30L-511.65 | Hà Nội |
77 | 73 | 30L-505.28 | Hà Nội | 1573 | 30L-510.15 | Hà Nội | 3073 | 30L-501.38 | Hà Nội | 4573 | 30L-511.85 | Hà Nội |
78 | 74 | 30L-506.38 | Hà Nội | 1574 | 30L-510.58 | Hà Nội | 3074 | 30L-501.65 | Hà Nội | 4574 | 30L-513.36 | Hà Nội |
79 | 75 | 30L-506.39 | Hà Nội | 1575 | 30L-510.83 | Hà Nội | 3075 | 30L-502.35 | Hà Nội | 4575 | 30L-513.85 | Hà Nội |
80 | 76 | 30L-506.95 | Hà Nội | 1576 | 30L-511.66 | Hà Nội | 3076 | 30L-504.39 | Hà Nội | 4576 | 30L-514.28 | Hà Nội |
81 | 77 | 30L-507.89 | Hà Nội | 1577 | 30L-512.35 | Hà Nội | 3077 | 30L-505.00 | Hà Nội | 4577 | 30L-517.28 | Hà Nội |
82 | 78 | 30L-508.68 | Hà Nội | 1578 | 30L-512.99 | Hà Nội | 3078 | 30L-505.22 | Hà Nội | 4578 | 30L-517.36 | Hà Nội |
83 | 79 | 30L-509.55 | Hà Nội | 1579 | 30L-513.16 | Hà Nội | 3079 | 30L-505.65 | Hà Nội | 4579 | 30L-517.96 | Hà Nội |
84 | 80 | 30L-510.59 | Hà Nội | 1580 | 30L-516.39 | Hà Nội | 3080 | 30L-506.88 | Hà Nội | 4580 | 30L-520.19 | Hà Nội |
85 | 81 | 30L-510.79 | Hà Nội | 1581 | 30L-516.99 | Hà Nội | 3081 | 30L-507.44 | Hà Nội | 4581 | 30L-520.26 | Hà Nội |
86 | 82 | 30L-510.98 | Hà Nội | 1582 | 30L-517.09 | Hà Nội | 3082 | 30L-507.79 | Hà Nội | 4582 | 30L-520.52 | Hà Nội |
87 | 83 | 30L-512.56 | Hà Nội | 1583 | 30L-517.17 | Hà Nội | 3083 | 30L-508.09 | Hà Nội | 4583 | 30L-521.55 | Hà Nội |
88 | 84 | 30L-512.59 | Hà Nội | 1584 | 30L-517.95 | Hà Nội | 3084 | 30L-509.15 | Hà Nội | 4584 | 30L-521.77 | Hà Nội |
89 | 85 | 30L-513.96 | Hà Nội | 1585 | 30L-520.21 | Hà Nội | 3085 | 30L-509.68 | Hà Nội | 4585 | 30L-522.79 | Hà Nội |
90 | 86 | 30L-514.25 | Hà Nội | 1586 | 30L-520.66 | Hà Nội | 3086 | 30L-510.11 | Hà Nội | 4586 | 30L-523.89 | Hà Nội |
91 | 87 | 30L-516.06 | Hà Nội | 1587 | 30L-520.96 | Hà Nội | 3087 | 30L-511.29 | Hà Nội | 4587 | 30L-523.98 | Hà Nội |
92 | 88 | 30L-516.08 | Hà Nội | 1588 | 30L-521.86 | Hà Nội | 3088 | 30L-511.59 | Hà Nội | 4588 | 30L-525.35 | Hà Nội |
93 | 89 | 30L-516.35 | Hà Nội | 1589 | 30L-522.44 | Hà Nội | 3089 | 30L-511.95 | Hà Nội | 4589 | 30L-525.52 | Hà Nội |
94 | 90 | 30L-516.83 | Hà Nội | 1590 | 30L-522.86 | Hà Nội | 3090 | 30L-512.88 | Hà Nội | 4590 | 30L-525.89 | Hà Nội |
95 | 91 | 30L-517.51 | Hà Nội | 1591 | 30L-523.18 | Hà Nội | 3091 | 30L-513.08 | Hà Nội | 4591 | 30L-525.95 | Hà Nội |
96 | 92 | 30L-518.26 | Hà Nội | 1592 | 30L-523.39 | Hà Nội | 3092 | 30L-513.44 | Hà Nội | 4592 | 30L-527.52 | Hà Nội |
97 | 93 | 30L-519.69 | Hà Nội | 1593 | 30L-524.26 | Hà Nội | 3093 | 30L-514.09 | Hà Nội | 4593 | 30L-528.09 | Hà Nội |
98 | 94 | 30L-523.32 | Hà Nội | 1594 | 30L-524.89 | Hà Nội | 3094 | 30L-514.41 | Hà Nội | 4594 | 30L-529.44 | Hà Nội |
99 | 95 | 30L-523.68 | Hà Nội | 1595 | 30L-526.79 | Hà Nội | 3095 | 30L-514.69 | Hà Nội | 4595 | 30L-530.55 | Hà Nội |
100 | 96 | 30L-525.98 | Hà Nội | 1596 | 30L-527.59 | Hà Nội | 3096 | 30L-515.33 | Hà Nội | 4596 | 30L-532.29 | Hà Nội |