ABDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTHọ và tênNgành học ĐiểmMục
2
1Trần Lê Anh KimAn toàn thông tin K491V.c
3
2Trương Thị Cẩm ThiBệnh học thủy sản K491V.c
4
3Nguyễn Ngọc LânBệnh học thủy sản K491V.c
5
4Trương Thị Bích TrâmBệnh học thủy sản K491V.c
6
5Phạm Diệu CaBệnh học thủy sản K491V.c
7
6Nguyễn Lê Thiên NhiBệnh học thủy sản K491V.c
8
7Lê Huỳnh Quốc ThịnhCông nghệ chế biến thủy sản K491V.c
9
8Nguyễn Lê Nguyên VũCông nghệ sau thu hoạch K471V.c
10
9Mai Thu ThảoCông nghệ sinh học K471V.c
11
10Huỳnh Phương ThanhCông nghệ sinh học K471V.c
12
11Nguyễn Thị Ngọc BíchCông nghệ sinh học K471V.c
13
12Lê Thị Bảo Nghi
Công nghệ thực phẩm (chương trình chất lượng cao) K49
1V.c
14
13Nguyễn Bá TùngCông nghệ thực phẩm K481V.c
15
14Huỳnh Anh ThưGiáo dục Thể chất K491V.c
16
15Nguyễn Thị Ngọc HânHệ thống thông tin K491V.c
17
16Trần Thế AnhHóa dược K491V.c
18
17Kiều Minh TâmHóa học K481V.c
19
18Thị Hồng GấmKế toán K491V.c
20
19Tô Ngọc Trung KiênKhoa học môi trường K481V.c
21
20Phạm Kiến QuốcKhoa học môi trường K481V.c
22
21Nguyễn Đăng PhúKhoa học môi trường K481V.c
23
22Nguyễn Thị Thúy HuỳnhKiểm toán K471V.c
24
23Lưu Trần Kim NươngKinh doanh quốc tế K491V.c
25
24Lê Thị MãnKinh doanh quốc tế K491V.c
26
25Huỳnh Cẩm LyKinh tế K491V.c
27
26Nguyễn Thanh ToànKỹ thuật cấp thoát nước K491V.c
28
27Lê Huỳnh Quốc HưngKỹ thuật cấp thoát nước K491V.c
29
28Nguyễn Tấn ĐạtKỹ thuật điện tử - viễn thông K471V.c
30
29Phạm Thanh ThưKỹ thuật môi trường K491V.c
31
30Nguyễn Thị Mai HươngKỹ thuật môi trường K491V.c
32
31Nguyễn Chí Trường GiangKỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) K491V.c
33
32Lê Trần Huy PhướcKỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) K491V.c
34
33Trần Lê Ngọc TiênLuật K471V.c
35
34Đỗ Kim HuỳnhLuật K481V.c
36
35Trương Thị Hồng ĐoanLuật K491V.c
37
36Trần Nhã TrânLuật K491V.c
38
37Hà Phước TháiMarketing K481V.c
39
38Nguyễn Phương UyênNgôn ngữ Anh (chương trình chất lượng cao) K481V.c
40
39Lư Nhựt LĩnhNgôn ngữ Anh K491V.c
41
40Ngụy Tiểu ThảoNgôn ngữ Anh K491V.c
42
41Dương Thiên KimNgôn ngữ Pháp K491V.c
43
42Trần Thị Kim DuyênQuản lý công nghiệp K491V.c
44
43Danh Thị Hồng ThắmQuản lý công nghiệp K491V.c
45
44Nguyễn Thành ĐạtQuản lý đất đai K491V.c
46
45Nguyễn Thị Mỹ AnQuản lý đất đai K491V.c
47
46Võ Thị Ngọc GấmQuản lý đất đai K491V.c
48
47
Nguyễn Khắc Minh Trường
Quản lý đất đai K491V.c
49
48Lê Phan Huyền PhươngQuản lý đất đai K491V.c
50
49Nguyễn Thiên NhiQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
51
50Lê Đăng KhoaQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
52
51Nguyễn Dĩ NghiệpQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
53
52Thạch Trung TínQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
54
53Hồ An HưngQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
55
54Đặng Dương AnQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
56
55Văn Minh NhânQuản lý tài nguyên và môi trường K491V.c
57
56Nguyễn Tống Thế KiệtQuản trị kinh doanh (chương trình chất lượng cao) K491V.c
58
57Ngụy Tiểu OanhQuản trị kinh doanh K491V.c
59
58Nguyễn Trọng ĐiềnSinh học K481V.c
60
59Đặng Hồng Tài NguyênSinh học ứng dụng K491V.c
61
60Lê Huỳnh ĐứcSư phạm Tiếng Anh K481V.c
62
61Huỳnh Tú NhiSư phạm Tiếng Anh K491V.c
63
62Trần Huỳnh Muội NgânSư phạm Tiếng Pháp K461V.c
64
63Nguyễn Tiến ĐạtSư phạm Toán học K471V.c
65
64Nguyễn Văn NhẫnSư phạm Toán học K491V.c
66
65Võ Thành CôngSư phạm Vật lý K491V.c
67
66Trương Ngân Quỳnh
Tài chính - Ngân hàng (chương trình chất lượng cao) K49
1V.c
68
67Tiêu Ngọc Hồng ChâuThống kê K481V.c
69
68Nguyễn Hữu GiangToán ứng dụng K481V.c
70
69Lê Huỳnh Trung KiênToán ứng dụng K481V.c
71
70Diệp Minh ThưTriết học K491V.c
72
71Nguyễn Thị Vân AnhTriết học K491V.c
73
72Nguyễn Thanh GiangVật lý kỹ thuật K481V.c
74
73Lê Tấn ThịnhVật lý kỹ thuật K491V.c
75
74Dương Thị Bích DuViệt Nam học K491V.c
76
75Cao Mỹ ChiViệt Nam học K491V.c
77
76Hình Thị Trúc HàViệt Nam học K491V.c
78
77Danh Lý Giao QuỳnhXã hội học K491V.c
79
78Lê Nguyễn Ngọc NgânXã hội học K491V.c
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100