A | B | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | Ngành học | Điểm | Mục | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | Trần Lê Anh Kim | An toàn thông tin K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | Trương Thị Cẩm Thi | Bệnh học thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | Nguyễn Ngọc Lân | Bệnh học thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | Trương Thị Bích Trâm | Bệnh học thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | Phạm Diệu Ca | Bệnh học thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | Nguyễn Lê Thiên Nhi | Bệnh học thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | Lê Huỳnh Quốc Thịnh | Công nghệ chế biến thủy sản K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | Nguyễn Lê Nguyên Vũ | Công nghệ sau thu hoạch K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | Mai Thu Thảo | Công nghệ sinh học K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | Huỳnh Phương Thanh | Công nghệ sinh học K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Công nghệ sinh học K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | Lê Thị Bảo Nghi | Công nghệ thực phẩm (chương trình chất lượng cao) K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | Nguyễn Bá Tùng | Công nghệ thực phẩm K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | Huỳnh Anh Thư | Giáo dục Thể chất K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Hệ thống thông tin K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | Trần Thế Anh | Hóa dược K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | Kiều Minh Tâm | Hóa học K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | Thị Hồng Gấm | Kế toán K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | Tô Ngọc Trung Kiên | Khoa học môi trường K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | Phạm Kiến Quốc | Khoa học môi trường K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | Nguyễn Đăng Phú | Khoa học môi trường K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | Kiểm toán K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | Lưu Trần Kim Nương | Kinh doanh quốc tế K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | Lê Thị Mãn | Kinh doanh quốc tế K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | Huỳnh Cẩm Ly | Kinh tế K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | Nguyễn Thanh Toàn | Kỹ thuật cấp thoát nước K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | Lê Huỳnh Quốc Hưng | Kỹ thuật cấp thoát nước K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | Nguyễn Tấn Đạt | Kỹ thuật điện tử - viễn thông K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | Phạm Thanh Thư | Kỹ thuật môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | Nguyễn Thị Mai Hương | Kỹ thuật môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | Nguyễn Chí Trường Giang | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | Lê Trần Huy Phước | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | Trần Lê Ngọc Tiên | Luật K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | Đỗ Kim Huỳnh | Luật K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | Trương Thị Hồng Đoan | Luật K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | Trần Nhã Trân | Luật K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | Hà Phước Thái | Marketing K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | Nguyễn Phương Uyên | Ngôn ngữ Anh (chương trình chất lượng cao) K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | Lư Nhựt Lĩnh | Ngôn ngữ Anh K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | Ngụy Tiểu Thảo | Ngôn ngữ Anh K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | Dương Thiên Kim | Ngôn ngữ Pháp K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | Trần Thị Kim Duyên | Quản lý công nghiệp K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | Danh Thị Hồng Thắm | Quản lý công nghiệp K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | Nguyễn Thành Đạt | Quản lý đất đai K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | Nguyễn Thị Mỹ An | Quản lý đất đai K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | Võ Thị Ngọc Gấm | Quản lý đất đai K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | Nguyễn Khắc Minh Trường | Quản lý đất đai K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | Lê Phan Huyền Phương | Quản lý đất đai K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | Nguyễn Thiên Nhi | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | Lê Đăng Khoa | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | Nguyễn Dĩ Nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | Thạch Trung Tín | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | Hồ An Hưng | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | Đặng Dương An | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | Văn Minh Nhân | Quản lý tài nguyên và môi trường K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | Nguyễn Tống Thế Kiệt | Quản trị kinh doanh (chương trình chất lượng cao) K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | Ngụy Tiểu Oanh | Quản trị kinh doanh K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | Nguyễn Trọng Điền | Sinh học K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | Đặng Hồng Tài Nguyên | Sinh học ứng dụng K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | Lê Huỳnh Đức | Sư phạm Tiếng Anh K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | Huỳnh Tú Nhi | Sư phạm Tiếng Anh K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | Trần Huỳnh Muội Ngân | Sư phạm Tiếng Pháp K46 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | Nguyễn Tiến Đạt | Sư phạm Toán học K47 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | Nguyễn Văn Nhẫn | Sư phạm Toán học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | Võ Thành Công | Sư phạm Vật lý K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | Trương Ngân Quỳnh | Tài chính - Ngân hàng (chương trình chất lượng cao) K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | Tiêu Ngọc Hồng Châu | Thống kê K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | Nguyễn Hữu Giang | Toán ứng dụng K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | Lê Huỳnh Trung Kiên | Toán ứng dụng K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | Diệp Minh Thư | Triết học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | Nguyễn Thị Vân Anh | Triết học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | Nguyễn Thanh Giang | Vật lý kỹ thuật K48 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
74 | 73 | Lê Tấn Thịnh | Vật lý kỹ thuật K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
75 | 74 | Dương Thị Bích Du | Việt Nam học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
76 | 75 | Cao Mỹ Chi | Việt Nam học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
77 | 76 | Hình Thị Trúc Hà | Việt Nam học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
78 | 77 | Danh Lý Giao Quỳnh | Xã hội học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
79 | 78 | Lê Nguyễn Ngọc Ngân | Xã hội học K49 | 1 | V.c | ||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |