A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH BAN CÁN SỰ HOÀN THÀNH NHIỆM VỤ ĐỢT 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên lớp | MSSV | Họ tên | Tên | Chức vụ | Khoa | Tài khoản | Ngân hàng | Chi nhánh | ||||||||||||||||
6 | 1 | 20DTH1D | 2000005640 | Châu Thiên | Bảo | Lớp trưởng/BT | Khoa Công nghệ thông tin | 6170205257813 | Agribank | Quận 7 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
7 | 2 | 21DKTPM2B | 2100010603 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | Lớp trưởng/BT | Khoa Công nghệ thông tin | 0832497984 | MB Bank | Đông Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
8 | 3 | 21DKTPM2B | 2100010822 | Nguyễn Thị Khánh | Lâm | Lớp phó/CHT | Khoa Công nghệ thông tin | 5491205436478 | Agribank | Lâm Đồng | ||||||||||||||||
9 | 4 | 21DMMTTT1A | 2100005010 | Nguyễn Văn | Quy | Lớp trưởng/BT | Khoa Công nghệ thông tin | 106875016301 | Vietinbank | Mỏ Cày - Bến Tre | ||||||||||||||||
10 | 5 | 21DTH1A | 2100007185 | Nguyễn Minh | Sang | Lớp phó/CHT | Khoa Công nghệ thông tin | 7104205223611 | Agribank | Bình Đại - Bến Tre | ||||||||||||||||
11 | 6 | 18DDD2C | 1811547097 | Lê Nguyễn Hạnh | Uyên | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 19033854186015 | Techcombank | Nam Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
12 | 7 | 19DDD1A | 1900000146 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 102869831147 | Vietinbank | Quận 1 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
13 | 8 | 19DDD1B | 1900007211 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Lớp phó/CHT | Khoa Điều dưỡng | 100870391142 | Vietinbank | CN 2 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
14 | 9 | 19DDD1B | 1900006819 | Võ Minh | Tiến | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 40397957501 | TMCP Sài Gòn (SCB) | Quận 4 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
15 | 10 | 19DDD1D | 1900009313 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 0241004091528 | Vietcombank | Bến Tre | ||||||||||||||||
16 | 11 | 19DDD1D | 1900009361 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | Lớp phó/CHT | Khoa Điều dưỡng | 19036105262014 | Techcombank | Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
17 | 12 | 20DDD1A | 2000000957 | Phạm Thị Minh | Diễm | Lớp phó/CHT | Khoa Điều Dưỡng | 101872672375 | Vietinbank | KCN Bình Dương - PGD An Bình - Bình Dương | ||||||||||||||||
18 | 13 | 20DDD1B | 2000001106 | Lý Hoàng | Duy | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều Dưỡng | 7202205187047 | Agribank | Hộ Phòng - Bạc Liêu | ||||||||||||||||
19 | 14 | 20DDD1B | 2000001200 | Nguyễn Phước | Huy | Lớp phó/CHT | Khoa Điều Dưỡng | 1018023115 | Vietcombank | PGD Calmette - Tp.HCM | ||||||||||||||||
20 | 15 | 20DDD2B | 2000005347 | Nguyễn Bùi Trọng | Tín | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều Dưỡng | 1016924144 | Vietcombank | Nhà Rồng - Tp.HCM | ||||||||||||||||
21 | 16 | 20DDD2B | 2000005003 | Phan Văn Chí | Linh | Lớp phó/CHT | Khoa Điều Dưỡng | 7103205416008 | Agribank | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | ||||||||||||||||
22 | 17 | 21DDD1B | 2100002827 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều Dưỡng | 1024812687 | Vietcombank | Thị xã Ninh Hòa - Khánh Hòa | ||||||||||||||||
23 | 18 | 21DDD1B | 2100003478 | Nguyễn Gia | Khang | Lớp phó/CHT | Khoa Điều Dưỡng | 0904534282 | MB Bank | Quận 6 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
24 | 19 | 20DDD2C | 2011549793 | Võ Nhật | Thiện | Lớp phó/CHT | Khoa Điều dưỡng | 0671004124509 | Vietcombank | Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||||||||||||
25 | 20 | 20DDD2C | 20000006203 | Nguyễn Kiều Ngọc | Trân | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 060254516085 | Sacombank | PGD Bình Đăng - Tp.HCM | ||||||||||||||||
26 | 21 | 21DDD1C | 2100041662 | Trần Lê Kim | Ngân | Lớp trưởng/BT | Khoa Điều dưỡng | 04056734001 | TP Bank | TTGD Tu Dong Livebank HCM HVG - Tp.HCM | ||||||||||||||||
27 | 22 | 19DKS1D | 1900009424 | Hà Dương Thái | Bảo | Lớp phó/CHT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 09496377444 | TP Bank | Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
28 | 23 | 19DKS1D | 1911547026 | Lê Công | Luận | Lớp trưởng/BT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 103870453795 | Vietinbank | Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
29 | 24 | 20DDL1A | 2000004077 | Nguyễn Minh | Tuấn | Lớp trưởng/BT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 070117441936 | Sacombank | Sa Đéc - Đồng Tháp | ||||||||||||||||
30 | 25 | 20DDL1A | 2000003873 | Võ Thị Kim | Tính | Lớp phó/CHT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 1020901891 | Vietcombank | Quận 7 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
31 | 26 | 20DKS1B | 2000002477 | Vũ Quốc | Bảo | Lớp trưởng/BT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 1016915441 | Vietcombank | Quận 12 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
32 | 27 | 20DKS1B | 2000002926 | Trần Nhã | Trân | Lớp phó/CHT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 1015095323 | Vietcombank | Cà Mau | ||||||||||||||||
33 | 28 | 20DTL1A | 2000000142 | Lê Minh | Tâm | Lớp trưởng/BT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 1600205364666 | Agribank | Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
34 | 29 | 21DQH1B | 2100011795 | Đinh Quang Minh | Đạt | Lớp trưởng/BT | Khoa Du lịch và Việt Nam học | 5080134566789 | MB Bank | Bảo Lộc - Lâm Đồng | ||||||||||||||||
35 | 30 | 18DDS1A | 1800000052 | Nguyễn Bảo | Trân | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1902206482895 | Agribank | Quận 4 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
36 | 31 | 18DDS1D | 1800000897 | Trương Vũ Quyền | Phúc | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 0071001314704 | Vietcombank | Tp.HCM | ||||||||||||||||
37 | 32 | 18DDS1D | 1800001040 | Lưu Trần Vạn | Phúc | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 5702205186150 | Agribank | Dương Minh Châu - Tây Ninh | ||||||||||||||||
38 | 33 | 18DDS4B | 1800005241 | Nguyễn Minh | Thanh | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 6708254053769 | Agribank | Châu Phú - An Giang | ||||||||||||||||
39 | 34 | 18DDS4B | 1800005164 | Đoàn Thị Ngọc | Mụi | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 03342033101 | TP Bank | Quận 4 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
40 | 35 | 18DDS5C | 1811545327 | Phạm Đặng Gia | Linh | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1600205282974 | Agribank | Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
41 | 36 | 18DDS5D | 1811545763 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 101872636113 | Vietinbank | CN 6 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
42 | 37 | 18DDS5D | 1811545672 | Tô Vy | Vy | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 2669137 | ACB | Nhà Rồng - Tp.HCM | ||||||||||||||||
43 | 38 | 18DDS6A | 1811545802 | Châu Thị Thu | Sương | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 5103205169269 | Agribank | Ngọc Hồi - Kon Tum | ||||||||||||||||
44 | 39 | 19DDS1B | 1900007481 | Trương Thị Thùy | Trang | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 19038428262016 | Techcombank | Huỳnh Tấn Phát - Tp.HCM | ||||||||||||||||
45 | 40 | 19DDS1B | 1900006857 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 0181003637682 | Vietcombank | Nam Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
46 | 41 | 20DDS1B | 2000002951 | Châu Khôi | Nguyên | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 0671004161444 | Vietcombank | Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||||||||||||
47 | 42 | 20DDS1C | 2000003553 | Lâm Thị Như | Ý | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1017973465 | Vietcombank | Nam Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
48 | 43 | 20DDS2A | 2000005620 | Bùi Long | Hải | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1016250847 | Vietcombank | Thị xã An Nhơn - Bình Định | ||||||||||||||||
49 | 44 | 20DDS2A | 2000005413 | Lê Hoàng Hải | Vân | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 1016923776 | Vietcombank | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||
50 | 45 | 20DDS2B | 2000005783 | Giáp Diệu | Anh | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 50762826915 | TP Bank | Tân Sơn Nhì - Tân Phú - Tp.HCM | ||||||||||||||||
51 | 46 | 20DDS2B | 2000006006 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1016281981 | Vietcombank | Cam Lâm - Khánh Hòa | ||||||||||||||||
52 | 47 | 20DDS2C | 2000006472 | Trần Gia | Linh | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1016984960 | Vietcombank | Tp.HCM | ||||||||||||||||
53 | 48 | 20DDS2C | 2000006275 | Đinh Hà Ly | Sa | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 1020819830 | Vietcombank | Quận 1 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
54 | 49 | 21DDS1A | 2100002329 | Nguyễn Thị Minh | Thu | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 19038462144014 | Techombank | Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||||||||||||
55 | 50 | 21DDS1B | 2100002789 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1020276199 | Vietcombank | Tp. Đà Lạt - Lâm Đồng | ||||||||||||||||
56 | 51 | 21DDS1B | 2100003341 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 1738601 | ACB | 590 Ba Tháng Hai - Tp.HCM | ||||||||||||||||
57 | 52 | 21DDS1D | 2100004664 | Lê Ngọc Minh | Thư | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 6906205209811 | Agribank | Thị xã Gò Công - Tiền Giang | ||||||||||||||||
58 | 53 | 21DDS1D | 2100004881 | Phan Phương | Thảo | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 0281000564863 | Vietcombank | Tp.HCM | ||||||||||||||||
59 | 54 | 21DDS2A | 2100006399 | Nguyễn Thị Kim | Toàn | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1023009963 | Vietcombank | Quy Nhơn - Bình Định | ||||||||||||||||
60 | 55 | 21DDS2D | 2100008927 | Nguyễn Thúy | Hiền | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 05332429901 | TP Bank | Phú Nhuận - Tp.HCM | ||||||||||||||||
61 | 56 | 21DDS2D | 2100008713 | Võ Thị Hoài | Nghi | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 1024516972 | Vietcombank | Phú Nhuận - Tp.HCM | ||||||||||||||||
62 | 57 | 21DDS3A | 2100009888 | Phạm Thị Thu | Huyền | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | |||||||||||||||||||
63 | 58 | 21DDS3B | 2100010281 | Nguyễn Ngọc | Phụng | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 1029654183 | Vietcombank | Nam Sài Gòn - PGD Quận 4 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
64 | 59 | 21DDS3C | 2100010343 | Ngô Nguyễn Viết | Lâm | Lớp trưởng/BT | Khoa Dược | 0779266968 | MB Bank | Không có chi nhánh ngân hàng | ||||||||||||||||
65 | 60 | 20DDS1B | 2000002253 | Trịnh Hoài | Phi | Lớp phó/CHT | Khoa Dược | 4900205278909 | Agribank | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
66 | 61 | 19DXD1B | 1911548222 | Nguyễn Hữu | Thuận | Lớp phó/CHT | Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | 0601000538505 | Vietcombank | Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||||||||||||
67 | 62 | 19DXD1B | 1911549140 | Lê Bảo | Quốc | Lớp trưởng/BT | Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | 0271001103505 | Vietcombank | Quảng Ngãi | ||||||||||||||||
68 | 63 | 21DXD1A | 2100000015 | Lê Thị Kiều | Oanh | Lớp trưởng/BT | Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | 070116414811 | Sacombank | Bình Dương | ||||||||||||||||
69 | 64 | 21DXD1A | 2100004123 | Dương Đình | Duy | Lớp phó/CHT | Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | 916051709999 | MB Bank | Tp.HCM | ||||||||||||||||
70 | 65 | 19DOT2C | 1900009174 | Dương Thanh | Bình | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 108870440243 | Vietinbank | Cà Mau | ||||||||||||||||
71 | 66 | 19DOT2C | 1900009321 | Kim Ngọc | Nguyên | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 108869394616 | Vietinbank | Trà Vinh | ||||||||||||||||
72 | 67 | 19DOT3A | 1911546952 | Nguyễn Nhật | Huy | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 050109968355 | Sacombank | Tây Ninh | ||||||||||||||||
73 | 68 | 19DOT3A | 1911546870 | Bùi Yong | Jing | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 5703205326246 | Agribank | Gò Dầu - Tây Ninh | ||||||||||||||||
74 | 69 | 19DOT3B | 1911547766 | Trần Trương Ánh | Nguyệt | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 05877050301 | TPBank | Tp.HCM | ||||||||||||||||
75 | 70 | 20DCD1A | 2000000830 | Phạm Hoàng | Vũ | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 6401234566789 | MB Bank | Bắc Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
76 | 71 | 20DCD1A | 2000000538 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Châu | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 6223205365870 | Agribank | Thành Đô - Tp.HCM | ||||||||||||||||
77 | 72 | 20DDT1A | 2000004666 | Nguyễn Quang | Thuận | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 0902936350 | TPBank | Hùng Vương - Tp.HCM | ||||||||||||||||
78 | 73 | 20DOT1B | 2000001014 | Quách Huỳnh | Phát | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 060264072861 | Sacombank | Gò Vấp - Tp.HCM | ||||||||||||||||
79 | 74 | 20DOT1B | 2000001136 | Lê Trương Hoài | Nam | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 1014383102 | Vietcombank | Đắk Lắk | ||||||||||||||||
80 | 75 | 20DOT1D | 2000001905 | Lê Chí | Nguyện | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 0401001470919 | Vietcombank | Nhơn Trạch - Đồng Nai | ||||||||||||||||
81 | 76 | 20DOT1D | 2000001906 | Nguyễn Hữu | Nhân | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 7609205148564 | Agribank | Ngã Năm - Sóc Trăng | ||||||||||||||||
82 | 77 | 20DOT3D | 2000006659 | Lại Ngọc | Điền | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 0061001148944 | Vietcombank | Vạn Ninh - Khánh Hòa | ||||||||||||||||
83 | 78 | 20DOT3D | 2000006556 | Trần Văn | Lợi | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 108872349264 | Vietinbank | Tp. Thủ Đức - Tp.HCM | ||||||||||||||||
84 | 79 | 21DOT1A | 2100001879 | Trần Nghiêm | Minh | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 5913205123621 | Tp. Biên Hòa - Đồng Nai | Không có tên ngân hàng | ||||||||||||||||
85 | 80 | 21DOT1A | 2100001809 | Trầm Lâm Trúc | Nguyên | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 7400205189784 | Agribank | Trà Vinh | ||||||||||||||||
86 | 81 | 21DOT1B | 2100002537 | Nguyễn Hữu | Đông | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 5709205221100 | Agribank | Hòa Thành - Tây Ninh | ||||||||||||||||
87 | 82 | 21DOT2A | 2100003833 | Nguyễn Tấn | Tài | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 1023602394 | Vietcombank | Phú Nhuận - Tp.HCM | ||||||||||||||||
88 | 83 | 21DOT4A | 2100008599 | Hoàng Quốc | Dũng | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | 9704229258605257 | MB bank | Điện Biên Phủ - Đắk Lắk | ||||||||||||||||
89 | 84 | 21DOT4B | 2100010138 | Lê Duy | Trường | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật - Công nghệ | |||||||||||||||||||
90 | 85 | 18DTNMT1A | 1800001390 | Huỳnh Đỗ | Đạt | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật Thực phẩm và Môi trường | 060237312379 | Sacombank | Tân Định - Tp.HCM | ||||||||||||||||
91 | 86 | 18DTNMT1A | 1800000609 | Lê Thị Xuân | Hương | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật Thực phẩm và Môi trường | 6320205785934 | Agribank | Tây Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
92 | 87 | 19DXN1A | 1900007223 | Lê Ngọc Quỳnh | Trang | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0091000669668 | Vietcombank | PGD Giồng Riềng - Kiên Giang | ||||||||||||||||
93 | 88 | 19DXN1A | 1900006634 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 107870433281 | Viettinbank | PGD Huỳnh Văn Bánh - Tp.HCM | ||||||||||||||||
94 | 89 | 19DXN1B | 1900007712 | Cao Nguyễn Thiên | Phương | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 104870395131 | Vietinbank | Huỳnh Văn Bánh - Tp.HCM | ||||||||||||||||
95 | 90 | 19DXN1B | 1900009067 | Hồ Trọng | Bằng | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 060240633763 | Sacombank | Củ Chi - Tp.HCM | ||||||||||||||||
96 | 91 | 21DXN1A | 2100002471 | Phan Châu Anh | Thư | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 108876490087 | Vietinbank | Nam Sài Gòn - Tp.HCM | ||||||||||||||||
97 | 92 | 21DXN1B | 2100004011 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 101871712759 | Vietinbank | Quận 3 - Tp.HCM | ||||||||||||||||
98 | 93 | 21DXN1C | 2100006085 | Huỳnh Anh | Tú | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6380205690284 | Agribank | Bình Thạnh - Tp.HCM | ||||||||||||||||
99 | 94 | 21DXN1D | 2100008404 | Nguyễn Lê Hoài | Lĩnh | Lớp trưởng/BT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 1023580609 | Vietcombank | Bình Thuận | ||||||||||||||||
100 | 95 | 21DXN1D | 2100010339 | Lê Quang Tiến | Đạt | Lớp phó/CHT | Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học | 102873855529 | Vietinbank | Tp. Buôn Mê Thuột - Đắk Lắk |