ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTU
1
Bảng giá thu mua laptop
2
Ngày mua15/08/2024Phân loại ngoại hình
3
Giá trị sản phẩm
(đã VAT)
14.990.000Trầy xước nặng,
Cấn móp nhẹ
4
Giá trị trước VAT13.627.273 đCấn móp nặng, ngoại hình xấu
5
6
Tháng sử dụng
Tỷ lệ giá trị thu muaGiá trị thu mua
7
(Từ ngày thứ 3 được tính tròn tháng)Còn bảo hànhHết bảo hành-30%
9
1Tháng65,0%8.858.000 đ6.200.600 đ
10
2Tháng60,0%8.176.000 đ5.723.200 đ
11
3Tháng55,0%7.495.000 đ5.246.500 đ
12
4Tháng53,0%7.222.000 đ5.055.400 đ
13
5Tháng51,0%6.950.000 đ4.865.000 đ
14
6Tháng49,0%6.677.000 đ4.673.900 đ
15
7Tháng47,0%6.405.000 đ4.483.500 đ
16
8Tháng45,0%6.132.000 đ4.292.400 đ
17
9Tháng43,0%5.860.000 đ4.102.000 đ
18
10Tháng41,0%5.587.000 đ3.910.900 đ
19
11Tháng39,0%5.315.000 đ3.720.500 đ
20
12Tháng37,0%5.042.000 đ3.529.400 đ
21
13Tháng36,0%4.906.000 đ3.434.200 đ
22
14Tháng35,0%4.770.000 đ3.339.000 đ
23
15Tháng34,0%4.633.000 đ3.243.100 đ
24
16Tháng33,0%4.497.000 đ3.147.900 đ
25
17Tháng32,0%4.361.000 đ3.052.700 đ
26
18Tháng31,0%4.224.000 đ2.956.800 đ
27
19Tháng30,0%4.088.000 đ2.861.600 đ
28
20Tháng29,0%3.952.000 đ2.766.400 đ
29
21Tháng28,0%3.816.000 đ2.671.200 đ
30
22Tháng27,0%3.679.000 đ2.575.300 đ
31
23Tháng26,0%3.543.000 đ2.480.100 đ
32
24Tháng25,0%3.407.000 đ2.384.900 đ
33
25Tháng24,5%3.339.000 đ2.337.300 đ
34
26Tháng24,0%3.271.000 đ2.289.700 đ
35
27Tháng23,5%3.202.000 đ2.241.400 đ
36
28Tháng23,0%3.134.000 đ2.193.800 đ
37
29Tháng22,5%3.066.000 đ2.146.200 đ
38
30Tháng22,0%2.998.000 đ2.098.600 đ
39
31Tháng21,5%2.930.000 đ2.051.000 đ
40
32Tháng21,0%2.862.000 đ2.003.400 đ
41
33Tháng20,5%2.794.000 đ1.955.800 đ
42
34Tháng20,0%2.725.000 đ1.907.500 đ
43
35Tháng19,5%2.657.000 đ1.859.900 đ
44
36Tháng19,0%2.589.000 đ1.812.300 đ
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101