| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã SV | Mã tiêu chuẩn | Họ lót | Tên | Mã lớp | Tên ngành | Tên ch/ngành | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 1810810024 | 57_KTKT_AN | Nguyễn Thị | Hằng | K57-ANH 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 1918810079 | 58_KTKT_AN | MA THU | HẰNG | K58-ANH 04-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
4 | 3 | 1918810040 | 58_KTKT_AN | PHẠM KHÁNH | LINH | K58-ANH 04-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
5 | 4 | 1918810089 | 58_KTKT_AN | Nguyễn Quốc | Dũng | K58-ANH 05-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
6 | 5 | 1918810056 | 58_KTKT_AN | PHẠM QUỲNH | NHƯ | K58-ANH 05-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
7 | 6 | 1918810076 | 58_KTKT_AN | LÊ THỊ | VÂN | K58-ANH 05-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
8 | 7 | 2014810008 | 59_KTKT_AN | Đinh Hồng | Cẩm | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
9 | 8 | 2011810010 | 59_KTKT_AN | Đỗ Ngọc Phương | Dung | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
10 | 9 | 2014810014 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Quỳnh | Giang | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
11 | 10 | 2011810020 | 59_KTKT_AN | NGUYỄN THÚY | LAM | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
12 | 11 | 2011810026 | 59_KTKT_AN | Phạm Phương | Mai | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
13 | 12 | 2011810028 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Phương | Nga | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
14 | 13 | 2014810050 | 59_KTKT_AN | TRẦN THẢO | PHƯƠNG | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
15 | 14 | 2011810042 | 59_KTKT_AN | Thái Thị Thảo | Uyên | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
16 | 15 | 2014810061 | 59_KTKT_AN | LÒ HOÀNG | VIỆT | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
17 | 16 | 2014810062 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Tiến | Việt | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
18 | 17 | 2014810067 | 59_KTKT_AN | Lê Hải | Yến | K59-Anh 01-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
19 | 18 | 2014810002 | 59_KTKT_AN | Đỗ Phương | Anh | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
20 | 19 | 2011810006 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Linh | Chi | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
21 | 20 | 2011810011 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Mạnh | Dũng | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
22 | 21 | 2011810015 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Thúy | Hiền | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
23 | 22 | 2011810018 | 59_KTKT_AN | Lê Thu | Hương | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
24 | 23 | 2014810031 | 59_KTKT_AN | Lê Thị Phương | Lam | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
25 | 24 | 2014810046 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
26 | 25 | 2014810045 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | K59-Anh 02-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
27 | 26 | 2014810007 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Ngọc | Ánh | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
28 | 27 | 2014810011 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
29 | 28 | 2014810030 | 59_KTKT_AN | Trần Khánh | Huyền | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
30 | 29 | 2014810032 | 59_KTKT_AN | HOÀNG NGỌC | LAN | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
31 | 30 | 2014810037 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Phương Thùy | Linh | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
32 | 31 | 2017810005 | 59_KTKT_AN | Phạm Khánh | Linh | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
33 | 32 | 2014810035 | 59_KTKT_AN | Hoàng Thị Thuỷ | Linh | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
34 | 33 | 2014810044 | 59_KTKT_AN | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
35 | 34 | 2014810056 | 59_KTKT_AN | Đỗ Thu | Thảo | K59-Anh 03-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | ||||||||||||||||||
36 | 35 | 1818820248 | 57_ACCA_AN | Trịnh Thanh | Mai | K57-ANH 06-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
37 | 36 | 1818820091 | 57_ACCA_AN | Nguyễn Anh | Vũ | K57-ANH 06-KTKT | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
38 | 37 | 1918820504 | 58_ACCA_AN | LƯU NGÂN | HÀ | K58-ANH 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
39 | 38 | 1918820039 | 58_ACCA_AN | NGUYỄN BÙI ANH | THƯ | K58-ANH 03-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
40 | 39 | 2012820002 | 59_ACCA_AN | Đặng Phúc Thiện | An | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
41 | 40 | 2013820002 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN NGỌC | ANH | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
42 | 41 | 2012820004 | 59_ACCA_AN | LÊ THỊ MAI | ANH | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
43 | 42 | 2013820004 | 59_ACCA_AN | TRẦN THƯ THẢO | ANH | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
44 | 43 | 2012820008 | 59_ACCA_AN | Trần Thị Minh | Ánh | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
45 | 44 | 2011820009 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Quỳnh | Chi | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
46 | 45 | 2012820012 | 59_ACCA_AN | Phạm Hoàng | Diệp | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
47 | 46 | 2013820007 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Hương | Giang | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
48 | 47 | 2013820011 | 59_ACCA_AN | Phạm Xuân An | Hạnh | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
49 | 48 | 2014820007 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Phương | Hoa | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
50 | 49 | 2014820008 | 59_ACCA_AN | Phạm Thị Xuân | Hòa | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
51 | 50 | 2012820017 | 59_ACCA_AN | Lê Huy | Hoàng | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
52 | 51 | 2012820020 | 59_ACCA_AN | Lê Hà Công | Huy | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
53 | 52 | 2012820022 | 59_ACCA_AN | Chu Minh | Khang | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
54 | 53 | 2012820028 | 59_ACCA_AN | ĐOÀN NGỌC | LINH | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
55 | 54 | 2013820014 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Thị Diệu | Linh | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
56 | 55 | 2013820013 | 59_ACCA_AN | Ngô Thùy | Linh | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
57 | 56 | 2014820011 | 59_ACCA_AN | Trần Ánh | Ngọc | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
58 | 57 | 2013820020 | 59_ACCA_AN | Phạm Bảo | Ngọc | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
59 | 58 | 2014820014 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN THỊ VĨNH | PHÚC | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
60 | 59 | 2012820042 | 59_ACCA_AN | Hoàng Minh | Quân | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
61 | 60 | 2011820050 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Đức | Toàn | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
62 | 61 | 2014820020 | 59_ACCA_AN | Trần Thanh | Tùng | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
63 | 62 | 2011820046 | 59_ACCA_AN | Phan Minh | Thanh | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
64 | 63 | 2013820022 | 59_ACCA_AN | Văn Phúc | Thành | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
65 | 64 | 2012820051 | 59_ACCA_AN | Trần Thu | Trang | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
66 | 65 | 2014820022 | 59_ACCA_AN | ĐÀO HẢI | VÂN | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
67 | 66 | 2013820026 | 59_ACCA_AN | Đỗ Bảo | Vi | K59-Anh 01-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
68 | 67 | 2012820007 | 59_ACCA_AN | Vũ Thị Tú | Anh | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
69 | 68 | 2011820006 | 59_ACCA_AN | Trần Thị Trâm | Anh | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
70 | 69 | 2014820002 | 59_ACCA_AN | LÊ THỊ MAI | ANH | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
71 | 70 | 2014820003 | 59_ACCA_AN | VŨ THU MAI | ANH | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
72 | 71 | 2011820010 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
73 | 72 | 2012820015 | 59_ACCA_AN | Vũ Đình | Dũng | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
74 | 73 | 2014820004 | 59_ACCA_AN | Đào Hương | Giang | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
75 | 74 | 2014820005 | 59_ACCA_AN | Vũ Hương | Giang | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
76 | 75 | 2014820006 | 59_ACCA_AN | Chu Thanh | Hiền | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
77 | 76 | 2011820018 | 59_ACCA_AN | Võ Huy | Hùng | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
78 | 77 | 2011820019 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Thành | Hưng | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
79 | 78 | 2012820023 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Ngọc | Khanh | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
80 | 79 | 2014820009 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN NGỌC | LAN | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
81 | 80 | 2011820027 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN HOÀNG | LIÊN | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
82 | 81 | 2011820029 | 59_ACCA_AN | Lê Lưu Nhật | Linh | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
83 | 82 | 2014820010 | 59_ACCA_AN | PHẠM NGỌC | LINH | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
84 | 83 | 2012820033 | 59_ACCA_AN | Trần Ngọc | Mai | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
85 | 84 | 2014820012 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Thị Hạnh | Nguyên | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
86 | 85 | 2014820013 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN HỮU | PHÚC | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
87 | 86 | 2011820045 | 59_ACCA_AN | Nghiêm Thúy | Quỳnh | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
88 | 87 | 2014820015 | 59_ACCA_AN | Đào Minh | Tâm | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
89 | 88 | 2014820019 | 59_ACCA_AN | Phạm Anh | Tú | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
90 | 89 | 2014820016 | 59_ACCA_AN | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
91 | 90 | 2011820049 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Ngọc | Thảo | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
92 | 91 | 2014820017 | 59_ACCA_AN | Hoàng Minh | Thu | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
93 | 92 | 2014820018 | 59_ACCA_AN | Trần Thị Huyền | Trang | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
94 | 93 | 2014820021 | 59_ACCA_AN | Ngô Hoàng | Uyên | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
95 | 94 | 2014820023 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Anh | Vũ | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
96 | 95 | 2011820053 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | K59-Anh 02-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
97 | 96 | 2011820204 | 59_ACCA_AN | Nguyễn Thị Lan | Anh | K59-Anh 03-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
98 | 97 | 2011820203 | 59_ACCA_AN | LÊ THỊ VÂN | ANH | K59-Anh 03-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
99 | 98 | 2011820202 | 59_ACCA_AN | Đồng Tuyết | Anh | K59-Anh 03-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | ||||||||||||||||||
100 | 99 | 2014820202 | 59_ACCA_AN | MAI THỊ LAN | ANH | K59-Anh 03-ACCA | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA |