ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
Công ty CP Chứng nhận và Kiểm định Vinacontrol chi nhánh Hồ Chí Minh
(Vinacontrol CE Hồ Chí Minh)
Địa chỉ: 225 Nguyễn Xí, P. 13, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.
Hotline: 1800.646.820
Email: vncehcm@vnce.com.vn
Website:
https://vinacontrolce.vn/
2
BÁO CÁO DOANH THU THEO NĂM
3
4
5
6
7
8
9
10
11
THỐNG KÊ SẢN PHẨM
12
QUÝSẢN PHẨM
13
SẢN PHẨM 1SẢN PHẨM 2SẢN PHẨM 3SẢN PHẨM 4SẢN PHẨM 5
14
ƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
15
2019 Q15.851.605.130 đ8.144.853.660 đ8.680.367.240 đ9.192.974.860 đ5.687.619.280 đ8.189.822.720 đ5.904.358.250 đ6.595.875.300 đ5.183.960.850 đ5.386.594.310 đ
16
2019 Q29.248.157.400 đ5.903.391.440 đ9.157.401.210 đ6.131.161.960 đ7.980.000.160 đ6.919.236.060 đ5.025.453.590 đ8.764.826.770 đ7.870.552.310 đ7.742.214.480 đ
17
2019 Q35.556.232.280 đ7.457.377.380 đ6.912.294.860 đ5.884.774.150 đ5.713.995.840 đ5.435.381.030 đ6.278.786.410 đ7.749.006.940 đ5.046.525.090 đ5.044.442.730 đ
18
2019 Q46.676.070.950 đ7.817.204.230 đ6.551.426.830 đ6.074.739.920 đ6.304.791.120 đ8.971.005.200 đ5.251.687.130 đ7.609.786.300 đ8.427.236.550 đ9.282.491.550 đ
19
2020 Q16.579.191.630 đ6.916.608.320 đ5.032.518.740 đ7.322.693.310 đ6.749.399.770 đ8.810.837.010 đ9.155.294.060 đ7.826.649.220 đ5.204.363.020 đ5.435.182.710 đ
20
2020 Q25.307.018.410 đ5.107.211.010 đ6.866.507.730 đ5.349.781.160 đ8.271.059.550 đ5.739.132.900 đ4.988.342.960 đ9.138.337.700 đ7.029.080.550 đ6.353.106.830 đ
21
2020 Q39.177.034.890 đ5.907.308.260 đ8.188.508.850 đ8.191.681.970 đ5.909.737.680 đ5.885.889.700 đ5.944.443.680 đ6.324.127.320 đ7.842.737.930 đ8.895.544.440 đ
22
2020 Q46.615.037.970 đ6.007.187.170 đ7.622.354.830 đ6.507.672.480 đ7.290.664.630 đ6.387.887.200 đ6.720.469.840 đ7.371.405.660 đ5.891.814.510 đ8.156.604.120 đ
23
2021 Q18.277.157.890 đ9.251.900.690 đ9.112.927.950 đ6.840.379.070 đ7.720.523.230 đ7.684.924.790 đ7.733.984.200 đ6.484.097.190 đ9.128.991.870 đ5.930.734.810 đ
24
2021 Q28.962.527.020 đ5.484.291.700 đ5.435.455.400 đ7.109.747.210 đ9.000.480.510 đ8.575.803.020 đ8.195.127.780 đ7.564.941.190 đ8.903.675.560 đ6.775.999.440 đ
25
2021 Q39.076.808.920 đ6.213.415.180 đ6.132.649.360 đ6.488.162.750 đ8.807.589.520 đ9.230.234.230 đ5.629.932.950 đ7.246.711.960 đ5.478.565.210 đ9.216.748.470 đ
26
2021 Q46.130.294.310 đ8.840.064.420 đ8.830.966.490 đ5.983.363.980 đ6.082.920.620 đ7.598.060.630 đ7.718.713.560 đ7.847.175.340 đ8.155.711.680 đ8.361.592.630 đ
27
2022 Q18.406.214.630 đ8.816.439.550 đ6.023.846.050 đ6.701.108.850 đ7.509.585.120 đ7.114.606.050 đ7.330.650.900 đ8.689.985.760 đ7.829.301.750 đ5.605.242.110 đ
28
2022 Q28.772.685.200 đ9.149.567.570 đ5.438.281.460 đ8.474.287.970 đ8.129.186.380 đ7.279.682.660 đ8.671.542.000 đ5.865.958.540 đ5.989.759.800 đ8.847.129.570 đ
29
2022 Q36.368.278.310 đ8.177.353.350 đ6.674.509.180 đ7.390.593.120 đ5.227.938.310 đ8.807.986.160 đ5.583.079.850 đ8.690.134.500 đ8.264.465.410 đ6.638.092.670 đ
30
2022 Q48.360.824.140 đ5.817.246.190 đ7.580.757.210 đ7.761.699.420 đ7.793.703.310 đ5.280.393.950 đ6.730.336.260 đ8.032.133.530 đ8.941.480.310 đ5.400.005.700 đ
31
TOTALS119.365.139.080 đ115.011.420.120 đ114.240.773.390 đ111.404.822.180 đ114.179.195.030 đ117.910.883.310 đ106.862.203.420 đ121.801.153.220 đ115.188.222.400 đ113.071.726.570 đ
32
TỔNG DOANH THU ƯỚC TÍNH569.835.533.320 đTỔNG DOANH THU THỰC TẾ579.200.005.400 đ
33
34
THỐNG KÊ BÁO CÁO BÁN HÀNG
35
QUÝSẢN PHẨM 1SẢN PHẨM 2SẢN PHẨM 3SẢN PHẨM 4SẢN PHẨM 5
36
ƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
37
2019 Q15.851.605.130 đ3.186.853.660 đ13.638.367.240 đ14.150.974.860 đ4.448.119.280 đ6.950.322.720 đ3.425.358.250 đ4.116.875.300 đ8.902.460.850 đ9.105.094.310 đ
38
2019 Q29.248.157.400 đ945.391.440 đ14.115.401.210 đ11.089.161.960 đ6.740.500.160 đ5.679.736.060 đ2.546.453.590 đ6.285.826.770 đ11.589.052.310 đ11.460.714.480 đ
39
2019 Q35.556.232.280 đ2.499.377.380 đ11.870.294.860 đ10.842.774.150 đ4.474.495.840 đ4.195.881.030 đ3.799.786.410 đ5.270.006.940 đ8.765.025.090 đ8.762.942.730 đ
40
2019 Q46.676.070.950 đ2.859.204.230 đ11.509.426.830 đ11.032.739.920 đ5.065.291.120 đ7.731.505.200 đ2.772.687.130 đ5.130.786.300 đ12.145.736.550 đ13.000.991.550 đ
41
2020 Q16.579.191.630 đ1.958.608.320 đ9.990.518.740 đ12.280.693.310 đ5.509.899.770 đ7.571.337.010 đ6.676.294.060 đ5.347.649.220 đ8.922.863.020 đ9.153.682.710 đ
42
2020 Q25.307.018.410 đ149.211.010 đ11.824.507.730 đ10.307.781.160 đ7.031.559.550 đ4.499.632.900 đ2.509.342.960 đ6.659.337.700 đ10.747.580.550 đ10.071.606.830 đ
43
2020 Q39.177.034.890 đ949.308.260 đ13.146.508.850 đ13.149.681.970 đ4.670.237.680 đ4.646.389.700 đ3.465.443.680 đ3.845.127.320 đ11.561.237.930 đ12.614.044.440 đ
44
2020 Q46.615.037.970 đ1.049.187.170 đ12.580.354.830 đ11.465.672.480 đ6.051.164.630 đ5.148.387.200 đ4.241.469.840 đ4.892.405.660 đ9.610.314.510 đ11.875.104.120 đ
45
2021 Q18.277.157.890 đ4.293.900.690 đ14.070.927.950 đ11.798.379.070 đ6.481.023.230 đ6.445.424.790 đ5.254.984.200 đ4.005.097.190 đ12.847.491.870 đ9.649.234.810 đ
46
2021 Q28.962.527.020 đ526.291.700 đ10.393.455.400 đ12.067.747.210 đ7.760.980.510 đ7.336.303.020 đ5.716.127.780 đ5.085.941.190 đ12.622.175.560 đ10.494.499.440 đ
47
2021 Q39.076.808.920 đ1.255.415.180 đ11.090.649.360 đ11.446.162.750 đ7.568.089.520 đ7.990.734.230 đ3.150.932.950 đ4.767.711.960 đ9.197.065.210 đ12.935.248.470 đ
48
2021 Q46.130.294.310 đ3.882.064.420 đ13.788.966.490 đ10.941.363.980 đ4.843.420.620 đ6.358.560.630 đ5.239.713.560 đ5.368.175.340 đ11.874.211.680 đ12.080.092.630 đ
49
2022 Q18.406.214.630 đ3.858.439.550 đ10.981.846.050 đ11.659.108.850 đ6.270.085.120 đ5.875.106.050 đ4.851.650.900 đ6.210.985.760 đ11.547.801.750 đ9.323.742.110 đ
50
2022 Q28.772.685.200 đ4.191.567.570 đ10.396.281.460 đ13.432.287.970 đ6.889.686.380 đ6.040.182.660 đ6.192.542.000 đ3.386.958.540 đ9.708.259.800 đ12.565.629.570 đ
51
2022 Q36.368.278.310 đ3.219.353.350 đ11.632.509.180 đ12.348.593.120 đ3.988.438.310 đ7.568.486.160 đ3.104.079.850 đ6.211.134.500 đ11.982.965.410 đ10.356.592.670 đ
52
2022 Q48.360.824.140 đ859.246.190 đ12.538.757.210 đ12.719.699.420 đ6.554.203.310 đ4.040.893.950 đ4.251.336.260 đ5.553.133.530 đ12.659.980.310 đ9.118.505.700 đ
53
TOTALS119.365.139.080 đ35.683.420.120 đ193.568.773.390 đ190.732.822.180 đ94.347.195.030 đ98.078.883.310 đ67.198.203.420 đ82.137.153.220 đ174.684.222.400 đ172.567.726.570 đ
54
TỔNG DOANH THU ƯỚC TÍNH649.163.533.320 đTỔNG DOANH THU THỰC TẾ579.200.005.400 đ
55
56
THỐNG KÊ KHU VỰC BÁN HÀNG
57
QUÝKHU VỰC 1KHU VỰC 2KHU VỰC 3KHU VỰC 4KHU VỰC 5
58
ƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
59
2019 Q18.330.605.130 đ10.623.853.660 đ10.539.617.240 đ11.052.224.860 đ3.208.619.280 đ5.710.822.720 đ9.003.108.250 đ9.694.625.300 đ225.960.850 đ428.594.310 đ
60
2019 Q211.727.157.400 đ8.382.391.440 đ11.016.651.210 đ7.990.411.960 đ5.501.000.160 đ4.440.236.060 đ8.124.203.590 đ11.863.576.770 đ2.912.552.310 đ2.784.214.480 đ
61
2019 Q38.035.232.280 đ9.936.377.380 đ8.771.544.860 đ7.744.024.150 đ3.234.995.840 đ2.956.381.030 đ9.377.536.410 đ10.847.756.940 đ88.525.090 đ86.442.730 đ
62
2019 Q49.155.070.950 đ10.296.204.230 đ8.410.676.830 đ7.933.989.920 đ3.825.791.120 đ6.492.005.200 đ8.350.437.130 đ10.708.536.300 đ3.469.236.550 đ4.324.491.550 đ
63
2020 Q19.058.191.630 đ9.395.608.320 đ6.891.768.740 đ9.181.943.310 đ4.270.399.770 đ6.331.837.010 đ12.254.044.060 đ10.925.399.220 đ246.363.020 đ477.182.710 đ
64
2020 Q27.786.018.410 đ7.586.211.010 đ8.725.757.730 đ7.209.031.160 đ5.792.059.550 đ3.260.132.900 đ8.087.092.960 đ12.237.087.700 đ2.071.080.550 đ1.395.106.830 đ
65
2020 Q311.656.034.890 đ8.386.308.260 đ10.047.758.850 đ10.050.931.970 đ3.430.737.680 đ3.406.889.700 đ9.043.193.680 đ9.422.877.320 đ2.884.737.930 đ3.937.544.440 đ
66
2020 Q49.094.037.970 đ8.486.187.170 đ9.481.604.830 đ8.366.922.480 đ4.811.664.630 đ3.908.887.200 đ9.819.219.840 đ10.470.155.660 đ933.814.510 đ3.198.604.120 đ
67
2021 Q110.756.157.890 đ9.251.900.690 đ10.972.177.950 đ8.699.629.070 đ5.241.523.230 đ5.205.924.790 đ10.832.734.200 đ9.582.847.190 đ4.170.991.870 đ972.734.810 đ
68
2021 Q211.441.527.020 đ7.963.291.700 đ7.294.705.400 đ8.968.997.210 đ6.521.480.510 đ6.096.803.020 đ11.293.877.780 đ10.663.691.190 đ3.945.675.560 đ1.817.999.440 đ
69
2021 Q311.555.808.920 đ8.692.415.180 đ7.991.899.360 đ8.347.412.750 đ6.328.589.520 đ6.751.234.230 đ8.728.682.950 đ10.345.461.960 đ520.565.210 đ4.258.748.470 đ
70
2021 Q48.609.294.310 đ11.319.064.420 đ10.690.216.490 đ7.842.613.980 đ3.603.920.620 đ5.119.060.630 đ10.817.463.560 đ10.945.925.340 đ3.197.711.680 đ3.403.592.630 đ
71
2022 Q110.885.214.630 đ11.295.439.550 đ7.883.096.050 đ8.560.358.850 đ5.030.585.120 đ4.635.606.050 đ10.429.400.900 đ11.788.735.760 đ2.871.301.750 đ647.242.110 đ
72
2022 Q211.251.685.200 đ11.628.567.570 đ7.297.531.460 đ10.333.537.970 đ5.650.186.380 đ4.800.682.660 đ11.770.292.000 đ8.964.708.540 đ1.031.759.800 đ3.889.129.570 đ
73
2022 Q38.847.278.310 đ10.656.353.350 đ8.533.759.180 đ9.249.843.120 đ2.748.938.310 đ6.328.986.160 đ8.681.829.850 đ11.788.884.500 đ3.306.465.410 đ1.680.092.670 đ
74
2022 Q410.839.824.140 đ8.296.246.190 đ9.440.007.210 đ9.620.949.420 đ5.314.703.310 đ2.801.393.950 đ9.829.086.260 đ11.130.883.530 đ3.983.480.310 đ442.005.700 đ
75
TOTALS159.029.139.080 đ152.196.420.120 đ143.988.773.390 đ141.152.822.180 đ74.515.195.030 đ78.246.883.310 đ156.442.203.420 đ171.381.153.220 đ35.860.222.400 đ33.743.726.570 đ
76
TỔNG DOANH THU ƯỚC TÍNH569.835.533.320 đTỔNG DOANH THU THỰC TẾ576.721.005.400 đ
77
78
TỔNG QUAN: THỐNG KÊ SẢN PHẨM
79
NĂMƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
80
SẢN PHẨM 1SẢN PHẨM 2SẢN PHẨM 3SẢN PHẨM 4SẢN PHẨM 5SẢN PHẨM 1SẢN PHẨM 2SẢN PHẨM 3SẢN PHẨM 4SẢN PHẨM 5
81
201927.332.065.760 đ31.301.490.140 đ25.686.406.400 đ22.460.285.380 đ26.528.274.800 đ29.322.826.710 đ27.283.650.890 đ29.515.445.010 đ30.719.495.310 đ27.455.743.070 đ
82
202027.678.282.900 đ27.709.890.150 đ28.220.861.630 đ26.808.550.540 đ25.967.996.010 đ23.938.314.760 đ27.371.828.920 đ26.823.746.810 đ30.660.519.900 đ28.840.438.100 đ
83
202132.446.788.140 đ29.511.999.200 đ31.611.513.880 đ29.277.758.490 đ31.666.944.320 đ29.789.671.990 đ26.421.653.010 đ33.089.022.670 đ29.142.925.680 đ30.285.075.350 đ
84
202231.908.002.280 đ25.717.393.900 đ28.660.413.120 đ28.315.609.010 đ31.025.007.270 đ31.960.606.660 đ30.327.689.360 đ28.482.668.820 đ31.278.212.330 đ26.490.470.050 đ
85
86
TỔNG QUAN: THỐNG KÊ BÁO CÁO BÁN HÀNG
87
NĂMƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
88
NVBH 1NVBH 2NVBH 3NVBH 4NVBH 5NVBH 1NVBH 2NVBH 3NVBH 4NVBH 5
89
201927.332.065.760 đ51.133.490.140 đ20.728.406.400 đ12.544.285.380 đ41.402.274.800 đ9.490.826.710 đ47.115.650.890 đ24.557.445.010 đ20.803.495.310 đ42.329.743.070 đ
90
202027.678.282.900 đ47.541.890.150 đ23.262.861.630 đ16.892.550.540 đ40.841.996.010 đ4.106.314.760 đ47.203.828.920 đ21.865.746.810 đ20.744.519.900 đ43.714.438.100 đ
91
202132.446.788.140 đ49.343.999.200 đ26.653.513.880 đ19.361.758.490 đ19.226.925.680 đ9.957.671.990 đ46.253.653.010 đ28.131.022.670 đ19.226.925.680 đ45.159.075.350 đ
92
202231.908.002.280 đ45.549.393.900 đ23.702.413.120 đ18.399.609.010 đ45.899.007.270 đ12.128.606.660 đ50.159.689.360 đ23.524.668.820 đ21.362.212.330 đ41.364.470.050 đ
93
94
TỔNG QUAN: THỐNG KÊ KHU VỰC BÁN HÀNG
95
NĂMƯỚC TÍNHTHỰC TẾ
96
KHU VỰC 1KHU VỰC 2KHU VỰC 3KHU VỰC 4KHU VỰC 5KHU VỰC 1KHU VỰC 2KHU VỰC 3KHU VỰC 4KHU VỰC 5
97
201937.248.065.760 đ38.738.490.140 đ15.770.406.400 đ15.770.406.400 đ6.696.274.800 đ39.238.826.710 đ34.720.650.890 đ19.599.445.010 đ43.114.495.310 đ7.623.743.070 đ
98
202037.594.282.900 đ35.146.890.150 đ18.304.861.630 đ18.304.861.630 đ6.135.996.010 đ33.854.314.760 đ34.808.828.920 đ16.907.746.810 đ43.055.519.900 đ9.008.438.100 đ
99
202142.362.788.140 đ37.226.671.990 đ21.695.513.880 đ33.858.653.010 đ11.834.944.320 đ37.226.671.990 đ33.858.653.010 đ23.173.022.670 đ41.537.925.680 đ10.453.075.350 đ
100
202241.824.002.280 đ33.154.393.900 đ18.744.413.120 đ18.744.413.120 đ11.193.007.270 đ41.876.606.660 đ37.764.689.360 đ18.566.668.820 đ43.673.212.330 đ6.658.470.050 đ