ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOCÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
THỜI KHÓA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
4
Khoa: Xây dựng Khóa: 14
5
Lớp: KTXD - K1405 Chuyên ngành: Công trình dân dụng và công nghiệp
6
Thời gian từ ngày 22 tháng 2 năm 2021
7
STT Mã HPTên HPSố TCSố tiết Tuần
Thứ
1234567891011121314Ghi chú
8
1BTCTKết cấu bê tông cốt thép345210-1310-12Từ 22/2/2021 đến ngày 02/3/2021
9
310-1310-11
10
410-13
11
510-13
12
610-13
13
71-10
14
CN1-10
15
2AUTCAutocad3452Từ 06/3/2021 đến ngày 14/3/2021
16
3
17
4
18
510-11
19
610-12
20
71-101-10
21
CN1-101-10
22
3DHKTThiết kế đồ họa và kiến trúc345210-1310-12Từ 15/3/2021 đến ngày 23/3/2021
23
310-1310-11
24
410-13
25
510-13
26
610-13
27
71-10
28
CN1-10
29
4KCKTTính toán kết cấu kỹ thuật3452Từ 27/3/2021 đến ngày 04/4/2021
30
3
31
4
32
510-11
33
610-12
34
71-101-10
35
CN1-101-10
36
5CTNMĐịa chất công trình và nền móng230210-13Từ 05/4/2021 đến ngày 11/4/2021
37
3
38
4
39
510-11
40
610-13
41
71-10
42
CN1-10
43
6CPXDCơ sở cấp phép xây dựng230210-13Từ 17/4/2021 đến ngày 23/4/2021
44
3
45
4
46
510-11
47
610-13
48
71-1010-11
49
CN1-1010-13
50
7KTCCĐồ án môn học (Kiến trúc + Kết cấu)460210-13Từ 24/4/2021 đến ngày 09/5/2021
51
310-1310-13
52
410-13
53
510-13
54
6
55
71-101-10
56
CN1-101-10
57
8HHKTHình họa và vẽ kỹ thuật345210-1310-11Từ 10/5/2021 đến ngày 18/5/2021
58
310-1310-12
59
410-13
60
510-13
61
610-13
62
71-10
63
CN1-10
64
9NNE3Tiêng Anh 3460210-13Từ 19/5/2021 đến ngày 29/5/2021
65
310-13
66
410-1110-13
67
510-1310-13
68
610-1310-13
69
71-101-10
70
CN1-10
71
Tổng27405
72
Ghi chú:
73
Tiết 1: 7h30 - 8h20
Tiết 8: 14h40 - 15h30
74
Tiết 2: 8h20 - 9h10
Tiết 9: 15h30 - 16h20
75
Tiết 3: 9h10 - 10h00
Tiết 10: 16h20 - 17h10
76
Tiết 4: 10h00 - 10h50
Tiết 11: 17h10 - 18h00
77
Tiết 5: 10h50 - 11h20
Tiết 12: 18h00 - 18h50
78
Tiết 6: 13h00 - 13h50
Tiết 13: 18h50 - 19h40
79
Tiết 7: 13h50 - 14h40
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100