ACDEFGIJKLMOPQRSTUVWX
1
04/10/202501:34:2514.2%
2
Top 3 ngành hút dòng tiền>75%
Rủi ro
3
TopNgành=50%
hỗ trợ
kháng cự
4
1Ngân hàng
5
2Bất động sản< 25%
Cơ hội
6
3Chứng khoánDATA REAL TIME
7
Top cổ phiếu trong top 3 ngànhThị trường theo vốn hóa
8
Leader Ngân hàngVùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của volLeader Bất động sảnVùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của volLeader Chứng khoánVùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của volThị trườngSLNgày %Tuần %Tháng %Quý %
9
LPBVượt kháng cựLarge0.75GiảmCDCVùng hỗ trợMid1.31TăngVIXLarge0.64GiảmTổng VN300288-1.25-4.014.3314.04
10
SHBCIISHSLarge Cap118-1.21-3.753.8018.19
11
MBBVHMCTSMid Cap119-1.33-4.813.749.24
12
VPBCEOVNDPenny51-1.16-2.736.9015.63
13
STBVùng hỗ trợVREVượt kháng cựAPGDòng dẫnPennyPennyPennyLarge
14
TCBTCHSSIThanh khoảnSLVol ngày %Vol tuần %Vol tháng %Vol quý %
15
ABBVùng hỗ trợDXSMBSTổng VN3002880.580.630.861.10
16
MSBSCRVDSVùng đáy 1MLarge Cap1180.570.620.881.07
17
CTGHAGVùng hỗ trợMid Cap1190.590.630.821.11
18
HDBEVGPenny510.600.650.901.12
19
NVBNDNVùng hỗ trợ
20
TPBDXG
21
EIBHDG
22
NVL
23
TLDVùng hỗ trợ
24
QCG
25
PDRVùng đáy 1M
26
HDC
27
DIGVùng đáy 1M
28
IJC
29
30
31
32
33
34
35
36