ACDEFGIJKLMOPQRSTUVWX
1
28/11/202509:04:2830.1%
2
Top 3 ngành hút dòng tiền>75%
Rủi ro
3
NgànhThay đổi=50%
hỗ trợ
kháng cự
4
Ngân hàng
5
Bất động sản< 25%
Cơ hội
6
Xây dựng và vật liệuDATA REAL TIME
7
Top cổ phiếu trong top 3 ngànhVN-Index :4.00.24%Giá trị :1,684.3
8
Leader Vùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của volLeader Vùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của volLeader Vùng giáVốn hóaAvg Vol / QuýXu hướng của vol Tính theo vốn hóaSLNgày %Tuần %Tháng %Quý %
9
ABB
Vượt kháng cự
Large0.77TăngVHMLarge0.73GiảmSJSVùng đáy 1MLarge0.09GiảmVN300279-0.12-0.717.75-4.92
10
KLBCIIC69Large Cap1100.00-0.408.21-3.87
11
SHBVRECDCMid Cap111-0.31-1.445.52-7.76
12
HDBCEOHVHVùng hỗ trợPenny580.010.0911.11-1.48
13
VPBHAGVượt kháng cựDPGDòng dẫnPennyPennyPennyPenny
14
LPBNVLVùng hỗ trợHOMThanh khoảnSLVol ngày %Vol tuần %Vol tháng %Vol quý %
15
MSB
Vượt kháng cự
LSGC47VN3002790.570.610.690.76
16
NVBTCHLarge Cap1100.650.670.780.82
17
STBKHGMid Cap1110.480.510.620.71
18
MBBFIRPenny580.600.680.650.74
19
TCBHDGNgành tích cựcRankTỷ lệ %ChangeMã top
20
CTGIPA
21
AAV
22
ITCVùng hỗ trợ
23
KDH
24
CIGVùng hỗ trợ
25
DXS
26
DXG
27
PDR
28
29
30
31
32
33
34
35
36