ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TTTên dịch vụĐVTNhómGiá
2
1Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)LầnHuyết học14.500
3
2Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kếLầnHuyết học29.100
4
3Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)LầnHuyết học25.700
5
4Huyết đồ (bằng máy đếm laser)LầnHuyết học67.200
6
5Máu lắng (bằng máy tự động)LầnHuyết học33.600
7
6Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)LầnHuyết học28.000
8
7Nghiệm pháp von-KaullaLầnHuyết học50.400
9
8Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHuyết học28.000
10
9Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnhLầnHuyết học132.000
11
10Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLầnHuyết học16.800
12
11Thời gian phục hồi CanxiLầnHuyết học30.200
13
12Định lượng D-Dimer [Máu]LầnHuyết học246.000
14
13Thời gian máu chảy phương pháp IvyLầnHuyết học47.000
15
14Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLầnHuyết học12.300
16
15
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
LầnHuyết học61.600
17
16
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
LầnHuyết học39.200
18
17Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)LầnHuyết học35.800
19
18Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)LầnHuyết học44.800
20
19Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)LầnHuyết học330.000
21
20Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)LầnHuyết học33.600
22
21Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)LầnHuyết học143.000
23
22
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
LầnHuyết học55.100
24
23
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
LầnHuyết học100.000
25
24Dengue virus NS1Ag test nhanhLầnHuyết học126.000
26
25HBsAg test nhanhLầnHuyết học51.700
27
26HBsAg miễn dịch tự độngLầnHuyết học72.000
28
27HBV đo tải lượng hệ thống tự độngLầnHuyết học1.300.000
29
28HIV Ab test nhanhLầnHuyết học51.700
30
29Dengue virus IgM/IgG test nhanhLầnHuyết học126.000
31
30
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
LầnHuyết học100.000
32
31Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)LầnHuyết học30.200
33
32HIV Ab miễn dịch tự độngLầnHuyết học103.000
34
33Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLầnHuyết học20.000
35
34
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
LầnHuyết học22.400
36
35Treponema pallidum RPR định tính và định lượngLầnHuyết học83.900
37
36Kháng thể kháng giang maiLầnHuyết học54.000
38
37Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8LầnHuyết học385.000
39
38HIV Ag/Ab test nhanhLầnHuyết học94.600
40
39
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
LầnHuyết học20.100
41
40Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHuyết học38.000
42
41Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)LầnHuyết học38.000
43
42Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)LầnHuyết học84.000
44
43Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHuyết học30.200
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100