| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | E- CDNT 1.1 | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | E- CDNT 1.1 | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Tên Chủ đầu tư: Đoàn 338/ Quân khu 1 | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: là hàng hóa tương tự về chủng loại, tính chất là có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét. Về tài liệu chứng minh: Nhà thầu phải cung cấp Hợp đồng; Biên bản nghiệm thu bàn giao hoặc biên bản thanh lý hợp đồng; Hóa đơn bán hàng, giấy báo có của ngân hàng (Đúng tên Chủ đầu tư hoặc đại diện chủ đầu tư ký hợp đồng với nhà thầu và số tiền khớp với biên bản thanh lý hợp đồng), giấy chứng nhận kiểm dịch động vật vận chuyển ngoại tỉnh- Có quy mô (giá trị) tối thiểu: 6.293.250.000 đồng.(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1 | Bò giống (Giống Bò cái vàng Việt Nam trọng lượng 160-180kg/ con).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | 3.3.2 | Trâu giống (Giống Trâu cái bản địa Việt Nam trọng lượng 200-220kg/ con).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
23 | 3.3.3 | Hóa chất khử trùng chuồng trại (loại 1 lít).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
24 | 3.3.1 | Kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng nuôi bò cái sinh sản, phát hiện động dục, ý nghĩa của thụ tinh nhân tạo, xây dựng chuồng trại chăn nuôi.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.3.2 | Trồng và chăm sóc một số loại cỏ làm thức ăn cho bò, kỹ thuật dự trữ cỏ trong trong điều kiện mua đông..pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
26 | 3.3.3 | Một số bệnh trên đàn vật nuôi, kỹ năng chẩn đoán và điều trị, tiêm phòng cho đàn vật nuôi.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
27 | 3.3.4 | Nâng cao nhận thức pháp luật về thú y, môi trường, an toàn thực phẩm. Những chế tài xử phạt khi vi phạm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | * | Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này | ||||||||||||||||||||||||
30 | ** | Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
31 | - Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy | |||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |