A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH LỚP LT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | MÃ MH | MÃ LỚP | TÊN MÔN HỌC | MÃ GIẢNG VIÊN | TÊN GIẢNG VIÊN | SĨ SỐ | TỐ TC | THỰC HÀNH | HTGD | THỨ | TIẾT | CÁCH TUẦN | PHÒNG HỌC | KHOÁ HỌC | HỌC KỲ | NĂM HỌC | HỆ ĐT | KHOA QL | NBD | NKT | GHICHU | Đã ĐK | |||
9 | 1 | IE204 | IE204.N21.VB2 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | 80348 | Võ Ngọc Tân | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 15 | ||||
10 | 2 | IE106 | IE106.N22.VB2 | Thiết kế giao diện người dùng | 80275 | Tạ Thu Thủy | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-07-15 | VN | 22 | ||||
11 | 3 | IE505 | IE505.N21.VB2 | Khóa luận tốt nghiệp | 30 | 10 | 0 | KLTN | * | * | 1 | * | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-06-17 | VN | 1 | |||||
12 | 4 | IE207 | IE207.N21.VB2 | Đồ án | 30 | 2 | 0 | ĐA | * | * | 1 | * | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-06-17 | VN | 1 | |||||
13 | 5 | MA004 | MA004.N21.VB2 | Cấu trúc rời rạc | 80200 | Cao Thanh Tình | 30 | 4 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B1.08 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | BMTL | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 3 đợt 2 | VN | 22 | ||
14 | 6 | MA004 | MA004.N21.VB2 | Cấu trúc rời rạc | 80200 | Cao Thanh Tình | 30 | 4 | 0 | LT | 4 | 11,12,13 | 1 | B1.08 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | BMTL | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 3 đợt 2 | VN | 22 | ||
15 | 7 | IE213 | IE213.N21.VB2 | Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | 80266 | Võ Tấn Khoa | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 15 | |||
16 | 8 | IE213 | IE213.N21.VB2 | Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | 80266 | Võ Tấn Khoa | 30 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 15 | |||
17 | 9 | NT213 | NT213.N21.VB2 | Bảo mật web và ứng dụng | 80299 | Nguyễn Tấn Cầm | 30 | 2 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.16 | 15 | 2 | 2022 | VB2CQ | MMT&TT | 2023-02-27 | 2023-04-22 | Đ1 | VN | 13 | ||
18 | 10 | IE204 | IE204.N21.VB2 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | 80348 | Võ Ngọc Tân | 30 | 3 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 15 | |||
19 | 11 | NT213 | NT213.N21.VB2 | Bảo mật web và ứng dụng | 80299 | Nguyễn Tấn Cầm | 30 | 2 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 15 | 2 | 2022 | VB2CQ | MMT&TT | 2023-02-27 | 2023-04-22 | Đ1 | VN | 13 | ||
20 | 12 | IE307 | IE307.N21.VB2 | Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | 80348 | Võ Ngọc Tân | 30 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 15 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 14 | |||
21 | 13 | IE307 | IE307.N21.VB2 | Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | 80348 | Võ Ngọc Tân | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.16 | 15 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 14 | |||
22 | 14 | IE106 | IE106.N22.VB2 | Thiết kế giao diện người dùng | 80275 | Tạ Thu Thủy | 30 | 3 | 0 | LT | 4 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-07-15 | VN | 22 | |||
23 | 15 | IE105 | IE105.N21.VB2 | Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | 80299 | Nguyễn Tấn Cầm | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-07-15 | VN | 22 | |||
24 | 16 | IE105 | IE105.N21.VB2 | Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | 80299 | Nguyễn Tấn Cầm | 30 | 3 | 0 | LT | 6 | 11,12,13 | 1 | B2.16 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-07-15 | VN | 22 | |||
25 | 17 | IE106 | IE106.N21.VB2 | Thiết kế giao diện người dùng | 80275 | Tạ Thu Thủy | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.18 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-04-22 | VN | 14 | |||
26 | 18 | IT003 | IT003.N21.VB2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 80155 | Nguyễn Thị Quý | 20 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.18 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | KHMT | 2023-05-15 | 2023-07-22 | Đ2 | VN | 20 | ||
27 | 19 | IT003 | IT003.N21.VB2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 80155 | Nguyễn Thị Quý | 20 | 3 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.18 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | KHMT | 2023-05-15 | 2023-07-22 | Đ2 | VN | 20 | ||
28 | 20 | IE104 | IE104.N21.VB2 | Internet và công nghệ Web | 80266 | Võ Tấn Khoa | 30 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.18 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 15 | |||
29 | 21 | IE104 | IE104.N21.VB2 | Internet và công nghệ Web | 80266 | Võ Tấn Khoa | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.18 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 15 | |||
30 | 22 | IE221 | IE221.N21.VB2 | Kỹ thuật lập trình Python | 80265 | Phạm Thế Sơn | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.18 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 13 | |||
31 | 23 | IE221 | IE221.N21.VB2 | Kỹ thuật lập trình Python | 80265 | Phạm Thế Sơn | 30 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.18 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 13 | |||
32 | 24 | IE106 | IE106.N21.VB2 | Thiết kế giao diện người dùng | 80275 | Tạ Thu Thủy | 30 | 3 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.18 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-04-22 | VN | 14 | |||
33 | 25 | IE212 | IE212.N21.VB2 | Công nghệ Dữ liệu lớn | 80434 | Đỗ Trọng Hợp | 30 | 3 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.20 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 13 | |||
34 | 26 | IE212 | IE212.N21.VB2 | Công nghệ Dữ liệu lớn | 80434 | Đỗ Trọng Hợp | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.20 | 0 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-05-29 | 2023-08-05 | VN | 13 | |||
35 | 27 | IT012 | IT012.N21.VB2 | Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | 80350 | Ngô Hiếu Trường | 20 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTMT | 2023-05-15 | 2023-07-22 | Đ2 | VN | 20 | ||
36 | 28 | IT012 | IT012.N21.VB2 | Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | 80350 | Ngô Hiếu Trường | 20 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTMT | 2023-05-15 | 2023-07-22 | Đ2 | VN | 20 | ||
37 | 29 | IT002 | IT002.N21.VB2 | Lập trình hướng đối tượng | 80360 | Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | 30 | 3 | 0 | LT | 3 | 11,12,13 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | CNPM | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 4 đợt 3 | VN | 20 | ||
38 | 30 | IT005 | IT005.N21.VB2 | Nhập môn mạng máy tính | 80012 | Bùi Thị Thanh Bình | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 6789 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | MMT&TT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 4 đợt 3 | VN | 20 | ||
39 | 31 | IT005 | IT005.N21.VB2 | Nhập môn mạng máy tính | 80132 | Trần Bá Nhiệm | 30 | 3 | 0 | LT | 5 | 11,12,13 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | MMT&TT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 4 đợt 3 | VN | 20 | ||
40 | 32 | IT002 | IT002.N21.VB2 | Lập trình hướng đối tượng | 80360 | Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.20 | 17 | 2 | 2022 | VB2CQ | CNPM | 2023-02-27 | 2023-05-06 | Khóa 4 đợt 3 | VN | 20 | ||
41 | 33 | IE103 | IE103.N21.VB2 | Quản lý thông tin | 80438 11162 | Lưu Thanh Sơn Nguyễn Thành Phong | 30 | 3 | 0 | LT | 7 | 2345 | 1 | B2.22 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 21 | |||
42 | 34 | IE103 | IE103.N21.VB2 | Quản lý thông tin | 80438 11162 | Lưu Thanh Sơn Nguyễn Thành Phong | 30 | 3 | 0 | LT | 6 | 11,12,13 | 1 | B2.22 | 16 | 2 | 2022 | VB2CQ | KTTT | 2023-02-27 | 2023-05-06 | VN | 21 | |||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | Người lập bảng | Trưởng Phòng Đào Tạo Đại Học | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | Trần Bá Nhiệm | Nguyễn Lưu Thuỳ Ngân | ||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |