ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã SVHọ và tênGiới tínhTốt nghiệp
2
Xếp loại rèn luyệnTBC
thang điểm 4
Xếp loại
tốt nghiệp
3
1DC21CD1101Vũ XuânAnNamXuất sắc3.07Khá
4
2DC21CD1102Đặng ThanhÂnNamTốt2.74Khá
5
3DC21CD1103Lê Bùi TuấnAnhNamTốt2.56Khá
6
4DC21CD1104Lê Võ QuốcBảoNamTốt2.67Khá
7
5DC21CD1105Lưu QuốcBảoNamTốt2.85Khá
8
6DC21CD1106Nguyễn Trương HoàiBảoNamTốt2.85Khá
9
7DC21CD1108Nguyễn Lê ThànhĐạtNamTốt2.22Trung bình
10
8DC21CD1109Trần CaoDươngNamTốt3.00Khá
11
9DC21CD1110Nguyễn TrườngGiangNamTốt2.19Trung bình
12
10DC21CD1111Nguyễn HoàiGiaoNamKhá2.37Trung bình
13
11DC21CD1112Nguyễn MinhHiếuNamTốt3.96Xuất sắc
14
12DC21CD1113Trần TrọngHiếuNamTốt2.15Trung bình
15
13DC21CD1114Lê MinhHoàngNamTốt2.70Khá
16
14DC21CD1115Nguyễn HuyHùngNamTốt2.37Trung bình
17
15DC21CD1116Nguyễn VănKhaNamTốt2.52Khá
18
16DC21CD1117Nguyễn BáKhoátNamTốt3.41Giỏi
19
17DC21CD1118Đồng ĐứcMạnhNamTốt2.85Khá
20
18DC21CD1120Võ HoàiNamNamKhá2.70Khá
21
19DC21CD1121Phạm ThànhNghĩaNamTốt2.63Khá
22
20DC21CD1123Thái MinhQuânNamKhá2.37Trung bình
23
21DC21CD1124Nguyễn NgọcQuangNamTốt2.52Khá
24
22DC21CD1125Dương MinhTâmNamTốt2.89Khá
25
23DC21CD1127Nguyễn ThiếtTrườngNamTốt2.63Khá
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100