A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 10 (06/11/2023 - 12/11/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 6 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | ||||||||||||||||||||||
6 | SHCN- Cô Tiên | SHCN: Cô M. Thư | CSNL bệnh Ngoại khoa | Kinh tế- Marketing dược | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Hóa dược | 1. Thực hành | 1. TH Tin học | TH Hóa phân tích | GD Chính trị | 1. TH Tin học | Gd chính trị | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | GĐ: 6 | GĐ: 7 | Cô Tú | Cô Châu | Sáng | Cô N. Thanh _Tổ 01 | Cô Thọ | Kỹ Thuật Bào Chế | Sáng | Cô Huệ_Tổ 1 | Cô Hưng | Cô Hường | Thầy Thái_Tổ 2 | Sáng | Thầy Đồng | Cô Thu | ||||||||||||||||||
8 | (45/45) | (08/30) | (28/90)_PTT | (44/45/0/30) | Pháp chế dược | Sinh Dược Học | P tin học 1_(15/60) | Tổ 2 | (35/45/0/30) | Phòng tin học 2_(20/60) | (35/75) | (30/30/05/60) | |||||||||||||||||||||||
9 | GĐ: 2 | HT.A | 2. TT Dược liệu | GĐ: 4 | Cô Châu | Các Dạng Thuốc 1 | (10/40) | GĐ: 5 | 2. TH Thực vật dược | GĐ: 3 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | Thầy Bách_ Tổ 03 (16/28) | (08/30) | Cô Hoàng | PTT Hóa phân tích | 2. SHCN: cô Hoa | Cô Anh Thư_Tổ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | SHCN- Cô Tú (5E) | HAI | PTT Kiểm nghiệm | GĐ: 4 | PTT_Tổ 1_(84/90) | HAI | (05/43)-PTT TV-DL | HAI | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 06-11 | 06-11 | 2. SHCN: Cô Hằng | 2. Thực hành | 06-11 | TH Hóa phân tích | TH Hóa phân tích | 06/11 | |||||||||||||||||||||||||||
13 | Dược lý | Kỹ thuật | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Hóa dược | Cô Hưng | Thầy Lầm | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | Cô Tiên | Chiều | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Hoa _Tổ 03 (28/54)- PTT | Cô Thọ | Chiều | Tổ 1 | Tổ 1 | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Cô Diễm | |||||||||||||||||||||||
15 | (30/30/06/30) | Cô Thảo | 2. TT Dược liệu | PTT | (5/40) | (15/40) | (43/120) | (52/120) | |||||||||||||||||||||||||||
16 | GĐ: 2 | (45/45) | Cô Thư_ Tổ 01 (20/40)- PTT | Tổ 2_(24/30) | PTT Hóa phân tích | PTT Kiểm nghiệm | GĐ: 3 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TT Hóa Dược | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 1. Thực hành | 1. TH Tin học | TH Tin học | 1. TH Tin học | GD Chính trị | Sinh học và di truyền | Gd chính trị | ||||||||||||||||||||||||||
20 | Cô Thọ | Cô Hoa | Tổ chức quản lý dược | Kỹ Thuật Bào Chế | Cô Huệ_Tổ 2 | Cô Hà_Tổ 1 | Thầy Thái- Tổ 2- (20/60) | Thầy Hoàng | Cô Trang | Thầy Hùng | |||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | Sáng | Tổ 03- (12/40) | Tổ 03 (32/54)-PTT | Cô Châu | Thi KTMH | Tiếng Anh | Sinh Dược Học | Bào chế 2 | Sáng | P tin học 1_(20/60) | P tin học CS4_(25/60) | P tin học 2 | (35/45/0/30) | Sáng | (27/45) | (15/15/06/15) | ||||||||||||||||||
22 | PTT Hóa dược | 2. TT Dược liệu | (12/45/0/30) | Lý thuyết | Cô Diễm | Các Dạng Thuốc 1 | Cô Thảo | 2. TH Hóa phân tích | 2. TH Hóa phân tích | GĐ: 5 | GĐ: 4 | GĐ: 7 | |||||||||||||||||||||||
23 | Cô Thư_ Tổ 02 (20/40)- PTT | Học trực tuyến | Quản lý tồn trữ thuốc | (17/45/0/75) | Cô Hoàng | (22/30) | Cô Hưng- Tổ 1 | Thầy Lầm-Tổ 1_(15/40) | 2. SHCN: cô Hoàng | 2. SHCN: cô An | |||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | qua phần mềm | Phòng tin học số 1 | Học trực tuyến | PTT_Tổ 2_(84/90) | Học trực tuyến | BA | PTT HPT_(10/40) | PTT Kiểm nghiệm | BA | ||||||||||||||||||||||||
25 | 07-11 | 07-11 | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Google meet | 18h00 | qua phần mềm | 2. Thực hành | qua phần mềm | 07-11 | TH Hóa phân tích | 07-11 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Cô N. Thanh | Xác suất thống kê y học | 18h00 | Google meet | Hóa dược | Google meet | Cô Hưng | TH Thực vật dược | GD thể chất | Dược lý | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | Chiều | (28/90) | Cô Hòa | 18h00 | Cô Thọ | 18h00 | Chiều | Tổ 1 | Cô Anh Thư | Chiều | Thầy Dũng | Thầy Ân | ||||||||||||||||||||||
28 | Tổ 2 | (15/15/14/30) | PTT | (10/40) | Tổ 2-(10/43) | (21/60) | (15/15/15/30) | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | PTT | GĐ: 6 | Tổ 1_(24/30) | PTT Hóa phân tích | PTT TV-DL | Sân trường | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1. CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | Thông tin thuốc- CGD | Cô Ngọc Thanh | Dược liệu | GD Chính trị | 1. TH Tin học | Hóa đại cương-vô cơ | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||||||
33 | Sáng | Cô Liểu | Thầy Ân | Sáng | Tổ 03- (28/90)_PTT | Thầy Bách | Pháp chế- Quản lý dược | Sáng | Thầy Trọng | Cô Hà_Tổ 2 | Cô Phượng | Sáng | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||||||
34 | (32/45) | (15/15/30/30) | 2. TT Hóa dược | (45/45/15/30) | KT Bào chế SDH.CDT 1 | Xác suất thống kê y học | Cô Châu | (35/45/0/30) | (25/60)-P tin học CS4 | (25/30) | (21/30) | ||||||||||||||||||||||||
35 | GĐ: 1 | HT.A | Cô Thọ_ Tổ 02 (12/30) | GĐ: 4 | Thông tin thuốc | Cô Thảo | Cô Hòa | (45/45/30/30) | GĐ: 7 | 2. TH Thực vật dược | GĐ: 5 | Sân trường | |||||||||||||||||||||||
36 | 2. SHCN- Cô Sáu | PTT | cảnh giác dược | (21/45) | (15/15/13/30) | Học trực tuyến | 2. SHCN: cô H.Thanh | Cô Anh Thư_Tổ 1 | (Từ tiết 3-5) | ||||||||||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | Thầy Ân | Học trực tuyến | GĐ: 4 | qua phần mềm | TƯ | PTT_(10/53) | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 08-11 | 08-11 | (15/15/01/30) | qua phần mềm | Google meet | 08-11 | TH Hóa phân tích | TH Tin học | 08-11 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | Dược lý | 1. Xác suất thống kê y học | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | GĐ: 3 | Google meet | 18h00 | Thực vật dược | Thầy Lầm | Thầy Thái | Tiếng Anh | GD thể chất | Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||
40 | Chiều | Cô Tiên | Chiều | Cô Tường | Cô Hoa_Tổ 1- (32/54)_PTT | 18h00 | Chiều | Cô Anh Thư | (15/40)-Tổ 2 | Tổ 1+2 -(25/60) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Thầy Dũng | Thầy Khoa | |||||||||||||||||||||
41 | (30/30/09/30) | (15/15/17/30) | 2. TT Hóa dược | (30/30/10/20) | PTT HPT | GĐ: 8 | (47/120) | (21/60) | (35/40) | ||||||||||||||||||||||||||
42 | GĐ: 2 | GĐ: 4 | Cô Thọ_ Tổ 03 (12/30)- PTT | GĐ: 7 | GĐ: 3 | Sân trường | PTT GPSL | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | 2. SHCN- Cô P. Thảo | (Từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | TH Hóa phân tích | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | CS người lớn bệnh nội khoa | Hóa dược | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 1 | 1. Thực hành | 1. TH Tin học | GD Chính trị | Thầy Lầm | Gd chính trị | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||||
46 | Sáng | Cô Huyền | Sáng | Cô Thọ | Cô Hoa | Tổ chức quản lý dược | Kỹ Thuật Bào Chế | Sáng | Cô Huệ_Tổ 1 | Thầy Trọng | (15/40) | Sáng | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Cẩm | ||||||||||||||||||||
47 | (45/45) | (45/45/10/30) | Tổ 02_(32/54)- PTT | Cô Châu | Thi KTMH | Tiếng Anh | Sinh Dược Học | P tin học 1_(20/60) | (35/45/0/30) | Tổ 2 | (35/75) | (56/120) | (28/45) | ||||||||||||||||||||||
48 | GĐ: 2 | GĐ: 4 | 2. TH Dược liệu-PTT | (16/45/0/30) | Lý thuyết | Cô Diễm | Các Dạng Thuốc 1 | 2. TH Thực vật dược | GĐ: 7 | PTT HPT | GĐ: 3 | GĐ: 1 | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||||
49 | Cô Thư_ Tổ 03 (20/40) | Học trực tuyến | Pháp luật | (21/45/0/75) | Cô Hoàng | Cô Thu_Tổ 2-(05/11) | 2. SHCN: cô Hằng | 2. SHCN: Cô Liểu | |||||||||||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | qua phần mềm | Phòng tin học số 1 | Học trực tuyến | PTT_Tổ 1_(88/90) | NĂM | PTT Dược lý-DLS | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 09-11 | 09-11 | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 1 | Google meet | 18h00 | qua phần mềm | 2. Thực hành | 09-11 | 09-11 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | Giáo dục thể chất | Cô Ngọc Thanh | 1. Kỹ thuật | 18h00 | Google meet | Hóa dược | Hóa đại cương-vô cơ | Sinh học & di truyền | |||||||||||||||||||||||||||
53 | Chiều | Thầy Hoàng | Chiều | Tổ 01- (32/90)_PTT | Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00 | Cô Thọ | Chiều | Cô Phượng | Cô Liêm | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
54 | (05/5/25/25) | 2. TH Dược liệu | Cô Thảo | PTT | (25/30) | (28/45) | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | Sân KTX | Thầy Bách_ Tổ 02 (16/28) | (45/45) | Tổ 2_(28/30) | GĐ: 7 | GĐ: 5 | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | (Từ tiết 3-5) | PTT | GĐ: 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 2. SHCN- Cô Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Sinh lý bệnh miễn dịch | Thi KTMH | Dược liệu | Hóa dược | TH Hóa phân tích | Xác suất thống kê y học | Giải phẫu sinh lý | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | Sáng | Thầy Thịnh | Lý thuyết | Sáng | Thầy Bách | Cô Thọ | Sáng | Cô Hưng | TH Thực vật dược | Sáng | Cô Thiện | Thầy Khoa | |||||||||||||||||||||||
61 | (30/30/21/30) | Pháp luật | (45/45/09/30) | (45/45/04/30) | Tổ chức quản lý dược | Bào chế 2 | Tổ 2 | Cô Anh Thư | (28/45) | (40/40) | |||||||||||||||||||||||||
62 | GĐ: 1 | Phòng tin học số 1 | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Cô Châu | Xác suất thống kê y học | Cô Thảo | (10/40) | Tổ 2 | GĐ: 4 | PTT GPSL | ||||||||||||||||||||||||
63 | 5C: 7h30, 8h30 | (20/45/0/30) | Cô Hòa | (26/30) | PTT Hóa phân tích | (10/53) | 2. SHCN: Cô M. Thư | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | Học trực tuyến | (15/15/17/30) | Học trực tuyến | SÁU | PTT TV-DL | SÁU | |||||||||||||||||||||||||||
65 | 10-11 | 10-11 | qua phần mềm | GĐ: 4 | qua phần mềm | 10-11 | 10-11 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | Phục hồi chức năng | CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | Thi KTMH | TH Dược liệu | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT | Google meet | 2. SHCN: Thầy Khoa | Google meet | Sinh học & di truyền | Thực vật dược | |||||||||||||||||||||||||
67 | Thầy Minh | Cô Liểu | Lý thuyết | Thầy Bách | Cô Hoa-Tổ 03-(36/54)-PTT | 18h00 | 18h00 | Cô Liêm | Cô Anh Thư | ||||||||||||||||||||||||||
68 | Chiều | (20/30) | (36/45) | Pháp luật | Chiều | Tổ 01 (16/28) | 2. TT Hóa dược | Chiều | (35/45) | (30/30/05/20) | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
69 | GĐ: 2 | GĐ: 1 | 5D: P. tin học số 1 | PTT TV-DL | Cô Thọ_ Tổ 01 (16/30)- PTT | GĐ: 7 | GĐ: 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | 5E: P. tin học số 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 14h00, 15h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Phục hồi chức năng | Kiểm nghiệm thuốc | 1. Dược liệu | Thi KTMH | TH Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Thầy Minh | Cô Ngọc Thanh | Cô Hoàng | Lý thuyết | Thầy Thái- Tổ 1 +2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Sáng | (25/30) | Sáng | (56/60) | (25/45/0/30) | Bào chế 1 | Sáng | (25/60) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
76 | GĐ: 2 | PTT | GĐ: 1 | Phòng tin học số 1 | GĐ: 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 7h30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | 2. SHCN- Cô Hoa | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 11-11 | 11-11 | 11-11 | 11-11 | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Phục hồi chức năng | Thi KTMH | Hóa dược | Thi Thực hành | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Thầy Minh | Lý thuyết | Cô Thọ | Bào chế 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Chiều | (30/30) | Chiều | Pháp luật | (45/45/11/30) | 13h30 | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
83 | GĐ: 2 | Phòng tin học 1 | GĐ: 1 | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 14h00 | Cô Thảo, Cô Hoàng | |||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Kiểm nghiệm thuốc | Hóa dược | TH Bào chế 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Cô Ngọc Thanh | Cô Thọ | Cô Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Sáng | Sáng | (60/60) | (45/45/16/30) | (16/60) | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | PTT | GĐ: 1 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 2. SHCN: Cô Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 12-11 | 12-11 | 12-11 | 12-11 | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | Tổ chức quản lý dược | Dược liệu | Dược lý 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Chiều | Chiều | Cô Châu | Cô Hoàng | Thầy Lầm | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | (25/45/0/30) | (30/45/0/30) | (30/30/11/15) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | sáng thứ 3, 7/11/2023 | CĐ Dược 6E (31 SV) | Phân công lao động - Vệ sinh cổng trường - Vệ sinh Vườn thuốc Nam | BAN GIÁM HIỆU | P. PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | LẬP KẾ HOẠCH |