ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
Khoa Tµi chÝnh
2
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
3
MÔN THI:TÀI CHÍNH CÔNG/ K26TSKT
4
NGÀY THI: 07/10/2023
5
STTMSVHODEMTENLOPGHI
CHU
LOAIMON
THI
PHONG
THI
NGÀY
THI
GIO
THI
PHÚT
THI
TB KIỂM TRAĐ. THIĐ. TB
6
12621225111Ngô TùngLaiTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,32,9
7
22621225149
Nguyễn Thị Phương
ThảoTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,93,2
8
32621225150Nguyễn ThuPhươngTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,63,0
9
42621225233Ngô ThúyHoàiTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,53,0
10
52621225235Hoàng ThịLệTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,43,0
11
62621225247Phạm Thị PhươngHuyềnTSKT26.01L1TCCE3027.10.239308,23,3
12
72621225012Nguyễn Thị ThuTràTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,83,1
13
82621225500Quách PhươngUyênTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,53,0
14
92621225543Ngô Thị ThuHườngTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,43,0
15
102621225826Nguyễn Thị MinhHòaTSKT26.01L1TCCE3027.10.239308,53,4
16
112621225840Ngô Thị NgọcLanTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,43,0
17
122621225880Nguyễn Thị QuỳnhHươngTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,53,0
18
132520225053Nguyễn Thị Hoài ThươngTSKT26.01L1TCCE3027.10.239307,32,9
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100