| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hướng dẫn | 1. Sinh viên sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để mở hộp tìm kiếm | ||||||||||||
2 | 2. Gõ Mã số SV để tìm kiếm thông tin của mình (Nếu ko tìm thấy thông tin vui lòng chuyển qua file Quyết định khác) | |||||||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||
5 | STT | MSSV | Họ và | tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Xếp loại | Khóa | Ngành | Số bằng | Số và sổ | Ngày ký bằng | |
6 | 1 | 23139001 | Lê Lữ Nhật | An | 17/04/05 | Tiền Giang | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215086 | 8828QP24 | 20/09/2024 | |
7 | 2 | 23139003 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Bảo | 6/7/05 | Lâm Đồng | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215087 | 8829QP24 | 20/09/2024 | |
8 | 3 | 23139012 | Nguyễn Trần Minh | Đức | 28/10/05 | Khánh Hòa | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215088 | 8830QP24 | 20/09/2024 | |
9 | 4 | 23139017 | Hoàng Mạnh | Hùng | 8/2/05 | Đăk Nông | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215089 | 8831QP24 | 20/09/2024 | |
10 | 5 | 23139020 | Dương Trương Thái | Hữu | 09/03/05 | Bình Định | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215090 | 8832QP24 | 20/09/2024 | |
11 | 6 | 23139023 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 10/05/05 | T.T.Huế | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215091 | 8833QP24 | 20/09/2024 | |
12 | 7 | 23139021 | Bùi Minh Anh | Kha | 08/10/05 | TP.HCM | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215092 | 8834QP24 | 20/09/2024 | |
13 | 8 | 23139024 | Nguyễn Hiếu | Liêm | 04/12/05 | TP.HCM | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215093 | 8835QP24 | 20/09/2024 | |
14 | 9 | 23139026 | Võ Thành | Long | 30/01/05 | Quảng Ngãi | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215094 | 8836QP24 | 20/09/2024 | |
15 | 10 | 23139032 | Nguyễn Minh | Nhật | 04/07/05 | Bình Định | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215095 | 8837QP24 | 20/09/2024 | |
16 | 11 | 23139033 | Hoàng Gia | Phát | 18/02/05 | BR-V.Tàu | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215096 | 8838QP24 | 20/09/2024 | |
17 | 12 | 23139034 | Phạm Quang | Phúc | 15/04/05 | Đăk Lăk | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215097 | 8839QP24 | 20/09/2024 | |
18 | 13 | 23139035 | Trà Hồng | Phượng | 18/10/05 | Gia Lai | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215098 | 8840QP24 | 20/09/2024 | |
19 | 14 | 23139036 | Nguyễn Trương Minh | Quân | 14/04/05 | An Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215099 | 8841QP24 | 20/09/2024 | |
20 | 15 | 23139037 | Nguyễn Hữu | Quý | 12/09/05 | Thái Bình | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215100 | 8842QP24 | 20/09/2024 | |
21 | 16 | 23139039 | Đỗ Thanh | Sơn | 11/04/05 | An Giang | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215101 | 8843QP24 | 20/09/2024 | |
22 | 17 | 23139040 | Nguyễn Võ Thái | Sơn | 24/08/05 | Phú Yên | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215102 | 8844QP24 | 20/09/2024 | |
23 | 18 | 23139041 | Nguyễn Thái | Tân | 13/01/05 | Bình Định | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215103 | 8845QP24 | 20/09/2024 | |
24 | 19 | 23139047 | Đỗ Hoàng Xuân | Tiến | 24/02/05 | Đăk Lăk | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215104 | 8846QP24 | 20/09/2024 | |
25 | 20 | 23139042 | Bùi Ngọc | Thành | 14/7/05 | Tiền Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215105 | 8847QP24 | 20/09/2024 | |
26 | 21 | 23139043 | Nguyễn Anh | Thảo | 17/10/05 | An Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215106 | 8848QP24 | 20/09/2024 | |
27 | 22 | 23139044 | Nguyễn Đình | Thi | 18/02/05 | TP.HCM | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215107 | 8849QP24 | 20/09/2024 | |
28 | 23 | 23139045 | Trần Ngọc | Thiện | 14/02/05 | Phú Yên | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215108 | 8850QP24 | 20/09/2024 | |
29 | 24 | 23139046 | Huỳnh Trần Tiến | Thịnh | 16/01/05 | TP.HCM | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215109 | 8851QP24 | 20/09/2024 | |
30 | 25 | 23139049 | Lê Đức | Trí | 27/12/05 | Đồng Nai | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215110 | 8852QP24 | 20/09/2024 | |
31 | 26 | 23139002 | Nguyễn Thái | Anh | 28/1/05 | Sóc Trăng | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215111 | 8853QP24 | 20/09/2024 | |
32 | 27 | 23139004 | Vũ Quốc | Bảo | 18/09/05 | Hậu Giang | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215112 | 8854QP24 | 20/09/2024 | |
33 | 28 | 23139005 | Đoàn Minh Duy | Bình | 06/01/05 | Đồng Nai | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215113 | 8855QP24 | 20/09/2024 | |
34 | 29 | 23139006 | Hoàng Ngọc | Dung | 04/01/05 | T.T.Huế | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215114 | 8856QP24 | 20/09/2024 | |
35 | 30 | 23139007 | Bùi Anh | Duy | 15/06/05 | Kon Tum | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215115 | 8857QP24 | 20/09/2024 | |
36 | 31 | 23139008 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 21/06/05 | Bến Tre | 23139 | Xuất sắc | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215116 | 8858QP24 | 20/09/2024 | |
37 | 32 | 23139009 | Trần Hữu | Dương | 28/1/05 | Quảng Nam | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215117 | 8859QP24 | 20/09/2024 | |
38 | 33 | 23139010 | Trần Hữu | Đạo | 18/11/05 | An Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215118 | 8860QP24 | 20/09/2024 | |
39 | 34 | 23139011 | Đinh Quốc | Đạt | 25/11/05 | Tiền Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215119 | 8861QP24 | 20/09/2024 | |
40 | 35 | 23139013 | Phan Hoàng | Hạc | 20/04/05 | Đồng Tháp | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215120 | 8862QP24 | 20/09/2024 | |
41 | 36 | 23139014 | Tống Hữu Huy | Hoàng | 08/10/05 | Bình Dương | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215121 | 8863QP24 | 20/09/2024 | |
42 | 37 | 23139015 | Nguyễn Văn | Huy | 18/10/05 | TP.HCM | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215122 | 8864QP24 | 20/09/2024 | |
43 | 38 | 23139016 | Trần Chấn | Huy | 20/08/05 | TP.HCM | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215123 | 8865QP24 | 20/09/2024 | |
44 | 39 | 23139018 | Phan Khắc | Hùng | 17/04/05 | Quảng Ngãi | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215124 | 8866QP24 | 20/09/2024 | |
45 | 40 | 23139053 | Trần Quốc | Hùng | 05/03/05 | Quảng Trị | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215125 | 8867QP24 | 20/09/2024 | |
46 | 41 | 23139019 | Nguyễn Quốc | Hưng | 14/03/05 | Tiền Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215126 | 8868QP24 | 20/09/2024 | |
47 | 42 | 23139022 | Nguyễn Quốc | Khánh | 30/10/05 | Bình Định | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215127 | 8869QP24 | 20/09/2024 | |
48 | 43 | 23139025 | Mai Văn | Linh | 27/01/05 | Đăk Lăk | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215128 | 8870QP24 | 20/09/2024 | |
49 | 44 | 23139027 | Thái Hữu | Lợi | 12/01/05 | Tiền Giang | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215129 | 8871QP24 | 20/09/2024 | |
50 | 45 | 23139028 | Phan Đặng Quỳnh | Mai | 25/07/05 | Lâm Đồng | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215130 | 8872QP24 | 20/09/2024 | |
51 | 46 | 23139029 | Lê Nhật | Nam | 10/01/05 | Quảng Ngãi | 23139 | Khá | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215131 | 8873QP24 | 20/09/2024 | |
52 | 47 | 23139030 | Trần Trọng | Nguyên | 28/08/05 | Lâm Đồng | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215132 | 8874QP24 | 20/09/2024 | |
53 | 48 | 23139031 | Lê Quang Minh | Nhật | 19/09/05 | Đồng Tháp | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215133 | 8875QP24 | 20/09/2024 | |
54 | 49 | 23139048 | Dương Minh | Trí | 11/06/05 | Đồng Nai | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215134 | 8876QP24 | 20/09/2024 | |
55 | 50 | 23139050 | Hồ Bảo | Việt | 17/02/05 | Khánh Hòa | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215135 | 8877QP24 | 20/09/2024 | |
56 | 51 | 23139051 | Nguyễn Duy | Vương | 16/12/05 | Bình Định | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215136 | 8878QP24 | 20/09/2024 | |
57 | 52 | 23139052 | Cao Như | Ý | 01/08/05 | Đồng Tháp | 23139 | Giỏi | Khóa 2023 | Hệ thống nhúng và IoT | C01215137 | 8879QP24 | 20/09/2024 | |
58 | 53 | 23119127 | Trần Minh | Chiến | 28/09/05 | Đồng Tháp | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215138 | 8880QP24 | 20/09/2024 | |
59 | 54 | 23119134 | Trần Ngọc | Dũng | 27/8/05 | Đồng Nai | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215139 | 8881QP24 | 20/09/2024 | |
60 | 55 | 23119139 | Phan Nguyễn Tự | Đồng | 05/11/05 | Đồng Nai | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215140 | 8882QP24 | 20/09/2024 | |
61 | 56 | 23119144 | Đoàn Nhật | Hòa | 3/7/05 | Tây Ninh | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215141 | 8883QP24 | 20/09/2024 | |
62 | 57 | 23119145 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Huân | 06/10/05 | Phú Yên | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215142 | 8884QP24 | 20/09/2024 | |
63 | 58 | 23119146 | Giang Vĩnh | Huy | 15/11/05 | QN - Đ.Nẵng | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215143 | 8885QP24 | 20/09/2024 | |
64 | 59 | 23119151 | Nguyễn Minh | Hùng | 19/07/05 | Đồng Nai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215144 | 8886QP24 | 20/09/2024 | |
65 | 60 | 23119154 | Trần | Khôi | 06/06/05 | Cà Mau | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215145 | 8887QP24 | 20/09/2024 | |
66 | 61 | 23119166 | Lê Văn | Lương | 04/11/05 | Đăk Lăk | 23119 | Xuất sắc | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215146 | 8888QP24 | 20/09/2024 | |
67 | 62 | 23119171 | Trần Xuân | Minh | 08/09/05 | TP.HCM | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215147 | 8889QP24 | 20/09/2024 | |
68 | 63 | 23119176 | Trần Trung | Nghĩa | 14/06/05 | Đồng Nai | 23119 | Xuất sắc | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215148 | 8890QP24 | 20/09/2024 | |
69 | 64 | 23119181 | Lê Hữu | Nhân | 06/12/05 | Bến Tre | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215149 | 8891QP24 | 20/09/2024 | |
70 | 65 | 23119183 | Nguyễn Lâm Minh | Nhật | 24/09/05 | TP.HCM | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215150 | 8892QP24 | 20/09/2024 | |
71 | 66 | 23119184 | Nguyễn Quang | Nhơn | 18/10/04 | Cà Mau | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215151 | 8893QP24 | 20/09/2024 | |
72 | 67 | 23119186 | Phạm Minh Thiện | Phát | 29/01/05 | TP.HCM | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215152 | 8894QP24 | 20/09/2024 | |
73 | 68 | 23119191 | Nguyễn Đình | Phú | 18/06/05 | TP.HCM | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215153 | 8895QP24 | 20/09/2024 | |
74 | 69 | 23119193 | Nguyễn Quang | Phúc | 19/10/05 | Tiền Giang | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215154 | 8896QP24 | 20/09/2024 | |
75 | 70 | 23119195 | Nguyễn Trọng | Phúc | 14/04/05 | TP.HCM | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215155 | 8897QP24 | 20/09/2024 | |
76 | 71 | 23119196 | Võ Hoàng | Phúc | 18/01/05 | Quảng Nam | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215156 | 8898QP24 | 20/09/2024 | |
77 | 72 | 23119197 | Phạm Đình | Phước | 20/09/05 | Gia Lai | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215157 | 8899QP24 | 20/09/2024 | |
78 | 73 | 23119199 | Nguyễn Văn | Quốc | 18/10/05 | Hà Tĩnh | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215158 | 8900QP24 | 20/09/2024 | |
79 | 74 | 23119200 | Đặng Minh | Sơn | 29/12/05 | Đăk Lăk | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215159 | 8901QP24 | 20/09/2024 | |
80 | 75 | 23119201 | Lê Nguyễn Phú | Tài | 22/03/05 | Đăk Lăk | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215160 | 8902QP24 | 20/09/2024 | |
81 | 76 | 23119203 | Vũ Tiến | Thành | 8/4/05 | TP.HCM | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215161 | 8903QP24 | 20/09/2024 | |
82 | 77 | 23119205 | Nguyễn Đức | Thắng | 10/03/05 | Đồng Nai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215162 | 8904QP24 | 20/09/2024 | |
83 | 78 | 23119207 | Huỳnh Chí | Thiện | 21/03/05 | Quảng Ngãi | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215163 | 8905QP24 | 20/09/2024 | |
84 | 79 | 23119132 | Huỳnh Tấn | Dũng | 13/01/05 | Bình Thuận | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215164 | 8906QP24 | 20/09/2024 | |
85 | 80 | 23119137 | Hồ Nhật | Định | 25/11/05 | Bình Định | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215165 | 8907QP24 | 20/09/2024 | |
86 | 81 | 23119159 | Đinh Xuân | Kính | 31/07/05 | Đồng Nai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215166 | 8908QP24 | 20/09/2024 | |
87 | 82 | 23119168 | Đoàn Nguyễn Hoàng | Minh | 30/11/05 | Đồng Nai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215167 | 8909QP24 | 20/09/2024 | |
88 | 83 | 23119170 | Trần Ngọc | Minh | 28/06/05 | TP.HCM | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215168 | 8910QP24 | 20/09/2024 | |
89 | 84 | 23119173 | Nguyễn Viết | Nam | 03/09/05 | Đồng Nai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215169 | 8911QP24 | 20/09/2024 | |
90 | 85 | 23119177 | Nguyễn Hoàng Trung | Nguyên | 23/05/05 | Lâm Đồng | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215170 | 8912QP24 | 20/09/2024 | |
91 | 86 | 23119179 | Trần Chí | Nguyên | 22/10/05 | Cà Mau | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215171 | 8913QP24 | 20/09/2024 | |
92 | 87 | 23119213 | Nguyễn Thế | Toàn | 12/12/05 | Sóc Trăng | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215172 | 8914QP24 | 20/09/2024 | |
93 | 88 | 23119221 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 23/06/05 | Bình Phước | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215173 | 8915QP24 | 20/09/2024 | |
94 | 89 | 23119222 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 05/06/05 | An Giang | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215174 | 8916QP24 | 20/09/2024 | |
95 | 90 | 23119223 | Nguyễn Thanh | Tùng | 28/10/05 | An Giang | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215175 | 8917QP24 | 20/09/2024 | |
96 | 91 | 23119224 | Nguyễn Ngọc | Tú | 19/06/05 | Gia Lai | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215176 | 8918QP24 | 20/09/2024 | |
97 | 92 | 23119225 | Nguyễn Thái | Tú | 11/02/05 | An Giang | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215177 | 8919QP24 | 20/09/2024 | |
98 | 93 | 23119214 | Đỗ Nguyễn Thảo | Trang | 14/02/05 | Đăk Nông | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215178 | 8920QP24 | 20/09/2024 | |
99 | 94 | 23119215 | Nguyễn Hoàng | Trâm | 07/01/05 | Phú Yên | 23119 | Giỏi | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215179 | 8921QP24 | 20/09/2024 | |
100 | 95 | 23119216 | Huỳnh Thành | Trí | 03/07/05 | An Giang | 23119 | Khá | Khóa 2023 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | C01215180 | 8922QP24 | 20/09/2024 | |