ABCDEFHIKLNOQRSTUVWXYZ
1
Sử dụng:Tổng hợp list cổ phiếu xếp hạng A+, A, B+ có tiềm năng tăng trưởng tốt nhất trong quý.
2
3
4
Nhóm A+
5
STTMã CKTên công tySànPhân ngànhQuý 2.20224 Quý gần nhấtĐánh giá
6
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
EPSROEP/EKLGD Trung bình 1 thángXếp hạng
7
1CNGCNG Việt NamHOSE
Phân phối xăng dầu & khí đốt L5
1.199.042.251.31645%37.132.964.34379%3.770.776.472.64936%118.775.274.30567%4.40722,70%8,10257.629A+
8
2CSV
Hóa chất Cơ bản miền Nam
HOSEHóa chất hàng hóa khác L5561.649.300.68839%128.626.220.400121%1.919.486.532.68640%363.621.057.867107%7.26226,80%6,50483.305A+
9
3DCMĐạm Cà MauHOSEPhân bón L54.083.772.171.18373%1.020.026.133.448244%13.877.161.214.32863%4.007.321.231.074429%7.61648,20%4,303.715.233A+
10
4DGCHóa chất Đức GiangHOSEHóa chất hàng hóa khác L54.002.350.546.62596%1.894.441.055.988469%13.199.388.071.94885%5.289.767.281.652379%13.11368,60%7,102.375.048A+
11
5DPMĐạm Phú MỹHOSEPhân bón L55.013.280.011.42171%1.290.759.920.88786%18.752.767.846.240114%5.715.481.231.964392%14.51549,50%3,302.692.457A+
12
6FRTBán lẻ FPTHOSE
Phân phối hàng chuyên dụng L5
6.213.196.404.78843%46.780.263.19755%27.469.512.426.78768%598.870.778.044979%5.01735,3%17,501.753.557A+
13
7GASPV GasHOSE
Phân phối xăng dầu & khí đốt L5
27.653.355.464.07122%5.141.204.753.112123%93.062.513.346.81730%13.129.546.044.49862%6.74623,60%16,90593.367A+
14
8GMDGemadeptHOSEDịch vụ kho bãi L5977.929.712.43530%334.170.255.43987%3.624.585.497.25628%1.024.621.393.05291%2.91712,20%18,001.131.405A+
15
9HAH
Vận tải và Xếp dỡ Hải An
HOSE
Dịch vụ cảng biển, cảng sông L5
929.221.008.140107%324.422.061.272232%2.728.700.503.21987%954.522.102.568268%10.26937,20%6,701.234.757A+
16
10PNJVàng Phú NhuậnHOSEHàng cá nhân L58.067.775.561.76881%367.034.289.46665%26.186.364.925.88022%1.385.756.043.1282%6.00520,00%19,10578.857A+
17
11REECơ Điện Lạnh REEHOSEMáy công nghiệp L52.022.936.034.46124%755.283.818.09761%7.058.892.313.57918%2.904.662.975.35247%6.58314,10%12,701.147.076A+
18
12VGC
Tổng Công ty Viglacera
HOSE
Sản xuất gạch ốp lát & Vật liệu lát L5
4.268.580.885.06545%692.924.487.33098%14.001.201.585.49341%2.094.807.071.313120%4.36423,00%15,101.323.062A+
19
13VHCThủy sản Vĩnh HoànHOSENuôi trồng thủy hải sản L54.226.306.334.00980%788.090.643.023202%12.417.341.397.57258%2.058.799.985.253185%11.25632,10%7,80936.157A+
20
14IDCIDICOHNX
Bất động sản công nghiệp L5
3.307.668.863.658162%1.467.334.843.499459%6.996.280.014.54747%1.985.039.488.790214%5.61233,90%11,602.352.939A+
21
15BSR
Lọc - Hóa dầu Bình Sơn
UPCOM
Sản xuất và Khai thác dầu khí L5
52.391.131.816.17388%9.909.756.263.183490%139.345.071.855.36485%15.367.520.494.157211%5.00038,2%5,1010.532.059A+
32
33
Nhóm A
34
STTMã CKTên công tySànPhân ngànhQuý 2.20224 Quý gần nhấtĐánh giá
35
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
EPSROEP/EKLGD Trung bình 1 thángXếp hạng
36
1ANVThủy sản Nam ViệtHOSENuôi trồng thủy hải sản L51.294.518.111.93720%240.687.503.919914%4.227.385.059.07420%487.656.676.426128%3.83719,40%13,501.378.967A
37
2CMXCAMIMEX GroupHOSENuôi trồng thủy hải sản L5897.167.125.87630%46.441.513.058124%2.652.317.018.41665%122.883.522.94082%1.1007,70%14,001.295.219A
38
3DGWThế Giới SốHOSE
Phân phối hàng chuyên dụng L5
4.910.163.932.95016%136.921.022.79217%23.665.541.761.00640%782.208.706.193104%4.82842,30%14,50657.814A
39
4FMCThực phẩm Sao TaHOSENuôi trồng thủy hải sản L51.411.093.679.41722%118.428.123.92744%5.808.363.583.73517%334.673.177.25936%5.05817,00%10,30162.938A
40
5FPTFPT CorpHOSEPhần mềm L510.096.060.090.95917%1.561.574.291.43424%39.255.541.525.60221%6.034.562.166.21525%4.51322,30%19,701.816.052A
41
6MBBMBBankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
16.102.337.000.00025%4.793.819.000.00076%57.746.483.000.00025%16.344.869.000.00051%4.14424,20%6,607.740.314A
42
7NT2
Điện lực Nhơn Trạch 2
HOSESản xuất & Phân phối Điện L52.687.969.254.27766%365.004.191.2331387%7.578.691.517.45032%918.910.253.793173%3.19921,4%8,301.330.695A
43
8PTB
Công ty Cổ phần Phú Tài
HOSELâm sản và Chế biến gỗ L51.899.293.091.15618%159.013.927.62925%7.108.365.503.43517%600.812.408.03231%8.56823,80%7,40198.076A
44
9SHBSHBHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
10.264.957.000.00014%2.096.051.000.00072%39.524.785.000.00017%7.111.089.000.00080%2.89120,10%5,5014.212.119A
45
10SJDThủy điện Cần ĐơnHOSESản xuất & Phân phối Điện L5109.152.767.49430%42.036.394.10673%479.394.805.71943%191.942.729.62570%2.77019,80%6,3059.686A
46
11TCBTechcombankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
12.950.042.000.00022%5.882.255.000.00022%49.282.902.000.00026%20.612.672.000.00025%5.75021,10%6,804.317.195A
47
12VCBVietcombankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
22.660.412.000.00017%5.941.931.000.00050%86.905.367.000.0007%24.965.445.000.00022%5.27721,70%15,501.140.319A
48
13VIBVIBBankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
7.741.254.000.00024%2.195.308.000.00028%27.176.318.000.00019%7.264.201.000.00023%3.45428,90%7,602.078.286A
49
14VJCVietjet AirHOSEDịch vụ Hàng không L511.589.999.048.640230%181.319.152.87012201%21.554.643.011.23146%404.097.814.707178%7302,30%170,30538.824A
50
15VND
Chứng khoán VNDIRECT
HOSEMôi giới chứng khoán L51.757.249.952.75956%455.554.570.7581%7.230.942.268.885108%2.649.503.042.26982%2.99324,50%7,5023.228.524A
51
16VSH
Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
HOSESản xuất & Phân phối Điện L5661.096.755.51233%257.019.827.74090%2.392.088.693.419155%811.556.092.89690%3.40919,50%11,50209.105A
52
17CEOTập đoàn CEOHNXBất động sản dân cư L5425.339.501.430202%44.088.288.30535%1.337.350.510.25813%316.669.167.870200%9697,20%36,006.578.046A
53
18OILPV OilUPCOM
Sản xuất và Khai thác dầu khí L5
30.367.185.020.694126%521.849.072.74390%86.302.834.317.04588%1.115.661.990.81975%8497,70%15,901.268.879A
74
75
Nhóm B+
76
STTMã CKTên công tySànPhân ngànhQuý 2.20224 Quý gần nhấtĐánh giá
77
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
Doanh thuTăng trưởng DT/cùng kỳLợi nhuận
sau thuế
Tăng trưởng LNST/
cùng kỳ
EPSROEP/EKLGD Trung bình 1 thángXếp hạng
78
1ACBNgân hàng Á ChâuHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
10.762.461.000.0009%3.943.148.000.00052%39.546.746.000.0007%11.761.793.000.00021%3.46525,10%7,203.005.029B+
79
2BCGBamboo CapitalHOSETài chính đặc biệt L5881.000.705.8268%354.764.131.39211%3.276.003.384.28634%1.366.457.321.54186%2.1058,00%8,105.139.200B+
80
3BIDBIDVHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
32.132.745.000.00011%5.264.154.000.00041%117.505.330.000.0006%13.319.751.000.00029%2.57914,70%15,901.793.871B+
81
4CMGTập đoàn CMCHOSEDịch vụ Máy tính L51.709.272.565.08731%91.941.996.11147%6.698.788.523.82423%347.217.207.42833%2.53610,50%26,5036.005B+
82
5CTRCông trình ViettelHOSEXây dựng L52.225.051.865.71224%102.806.110.69025%8.137.977.235.81713%414.089.968.89726%3.61931,50%19,70325.048B+
83
6DPG
Tập đoàn Đạt Phương
HOSEXây dựng L5799.338.402.14152%132.691.644.25727%2.903.644.342.59936%501.758.152.60226%6.21421,40%7,70921.181B+
84
7DPRCao su Đồng PhúHOSECao su L5295.929.643.29832%73.274.873.488120%1.288.567.568.2122%526.019.005.785116%11.20017,90%6,50121.224B+
85
8EIBEximbankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
3.196.481.000.00011%871.387.000.000220%11.461.975.000.0000%2.039.229.000.00090%1.65711,20%18,10225.605B+
86
9HAGHoàng Anh Gia LaiHOSE
Chăn nuôi gia súc, gia cầm L5
1.233.078.329.000127%273.270.917.000255%3.333.612.569.00038%649.503.873.00031%74014,40%16,7022.964.438B+
87
10HAXÔ tô Hàng XanhHOSESản xuất ô tô L51.545.622.557.08824%80.689.711.9191258%6.071.917.721.829-3%227.102.412.11229%4.02631,50%5,70867.300B+
88
11HDBHDBankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
8.996.073.000.00025%2.220.093.000.00033%31.273.117.000.00017%7.342.441.000.00029%3.46121,60%7,602.004.948B+
89
12HDC
Phát triển Nhà BR-VT
HOSEBất động sản dân cư L5380.235.142.34911%79.061.465.74722%1.498.623.375.01334%345.307.322.04717%3.18322,70%15,301.586.262B+
90
13HDGTập đoàn Hà ĐôHOSEBất động sản dân cư L51.007.553.054.933116%418.020.484.132427%3.712.476.193.967-3%1.566.180.471.64662%5.61924,70%9,701.917.324B+
91
14HHP
Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
HOSESản xuất giấy L5274.036.831.74745%11.991.327.48626%931.312.339.29341%41.454.022.31040%1.44310,30%6,8069.643B+
92
15HHV
Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
HOSEXây dựng L5494.721.126.60216%87.942.452.74613%1.991.625.503.40141%323.084.401.80910%1.1153,90%13,902.161.419B+
93
16IDI
Đầu tư và PT Đa Quốc Gia
HOSENuôi trồng thủy hải sản L52.385.866.943.57730%229.480.432.194751%6.775.879.882.0722%526.061.113.412359%2.26915,70%9,102.836.333B+
94
17ITAĐầu tư CN Tân TạoHOSE
Bất động sản công nghiệp L5
309.652.230.393114%117.583.550.569547%987.885.737.39642%353.521.572.86898%3723,20%22,007.839.324B+
95
18LPBLienViet Post BankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
6.437.405.000.00018%1.434.686.000.00094%23.920.394.000.00017%4.111.920.000.00054%3.29623,20%4,907.327.838B+
96
19NLGBĐS Nam LongHOSEBất động sản dân cư L51.240.687.933.919210%192.279.745.957299%6.397.078.101.190191%1.288.443.573.73319%2.0675,90%20,901.801.176B+
97
20PANTập đoàn PANHOSEThực phẩm chế biến L53.219.714.762.93549%227.818.005.559110%12.293.676.594.89136%747.094.537.11390%1.8555,40%12,801.421.914B+
98
21PDRBĐS Phát ĐạtHOSEBất động sản dân cư L5853.376.979.45759%408.534.155.20863%3.975.218.604.7593%2.046.476.780.74942%3.08024,90%17,601.740.819B+
99
22PLP
SX và CN Nhựa Pha Lê
HOSENhựa L5914.014.638.695101%22.034.426.83572%3.161.664.209.38875%160.964.510.681222%2.73515,40%3,40207.643B+
100
23SSBSeABankHOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
4.105.598.000.00010%1.201.905.000.00076%14.320.095.000.00015%3.618.909.000.00074%1.96917,90%16,001.751.290B+
101
24TCLTan Cang LogisticsHOSEVận tải hàng khô L5370.457.082.75113%45.468.092.15231%1.251.485.486.1246%125.291.106.78811%4.21022,50%10,0096.157B+
102
25TLG
Tập đoàn Thiên Long
HOSEĐồ gia dụng một lần L51.087.288.867.53245%185.527.268.337104%3.121.505.592.5614%400.861.983.6641%5.14021,4%10,70151.790B+
103
26TMTÔ tô TMTHOSESản xuất ô tô L5801.461.169.29525%41.676.697.272199%3.174.015.729.19345%87.468.384.338288%2.36519,00%8,5034.538B+
104
27TNH
Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
HOSEChăm sóc y tế L5118.595.118.7669%38.166.039.73911%435.201.950.63016%146.397.969.42630%2.82118,60%15,40404.419B+
105
28TPB
Ngân hàng Tiên Phong
HOSE
Ngân hàng thương mại truyền thống L5
6.268.762.000.00027%1.730.465.000.00037%22.235.512.000.00022%5.454.877.000.00027%3.48820,40%8,302.254.957B+
106
29VCGVINACONEXHOSEXây dựng L52.172.572.100.14856%171.895.166.073178%6.906.496.952.50830%1.234.434.103.343-20%2.22412,60%10,504.238.362B+
107
30VOS
Vận tải Biển Việt Nam
HOSEVận tải nội địa L5690.201.420.603112%259.909.510.6768%1.936.728.358.47264%582.817.914.405280%4.13654,10%4,401.816.414B+
108
31VPI
Đầu tư Văn Phú - Invest
HOSEBất động sản dân cư L5403.508.672.941127%219.426.613.022625%3.409.694.443.52577%602.032.994.30888%2.74118,40%23,901.109.481B+
109
32NAGTập đoàn NagakawaHNXHàng điện & điện tử L5479.681.789.34519%6.936.431.60135%1.731.753.301.34147%22.204.760.249125%1.31610,60%9,5049.219B+
110
33TAR
Nông nghiệp CN cao Trung An
HNX
Trồng ngũ cốc, rau, trái cây & hạt L5
765.347.740.131-3%23.553.844.08048%3.614.442.064.28952%131.733.401.962180%2.06813,00%11,80667.718B+
111
34TNG
Đầu tư và Thương mại TNG
HNXHàng May mặc L51.981.933.799.28436%86.823.404.59841%6.314.891.112.26326%273.914.589.11260%2.81819,00%9,902.118.802B+
112
35ACV
Cảng Hàng không VN
UPCOMCảng hàng không L53.429.519.559.004125%2.598.380.648.777669%6.868.754.524.0055%2.950.168.531.95975%1.3687,60%64,2026.948B+
113
36MSR
Masan High-Tech Materials
UPCOMKhai khoáng L54.193.668.647.00033%197.661.962.000986%15.580.774.110.00042%846.976.422.000184%7185,40%28,70250.926B+
114
37VFS
Chứng khoán Nhất Việt
UPCOMMôi giới chứng khoán L571.260.571.464157%28.497.361.20064%174.720.471.129112%105.034.095.051114%1.46212,30%13,00266.832B+
115
38VGI
Đầu tư Quốc tế Viettel
UPCOMViễn thông di động L55.850.499.924.03514%1.113.061.325.21239%20.777.212.812.6484%1.843.489.472.3682264%4484,6%77,201.198.738B+
116
39VGTVINATEXUPCOMHàng May mặc L54.768.215.684.40930%572.502.041.59849%18.725.086.754.09534%1.628.281.354.96784%2.05511,00%9,10940.395B+
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160