A | B | C | D | E | F | H | I | K | L | N | O | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sử dụng: | Tổng hợp list cổ phiếu xếp hạng A+, A, B+ có tiềm năng tăng trưởng tốt nhất trong quý. | ||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||
4 | Nhóm A+ | |||||||||||||||||||||
5 | STT | Mã CK | Tên công ty | Sàn | Phân ngành | Quý 2.2022 | 4 Quý gần nhất | Đánh giá | ||||||||||||||
6 | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | EPS | ROE | P/E | KLGD Trung bình 1 tháng | Xếp hạng | |||||||||
7 | 1 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | Phân phối xăng dầu & khí đốt L5 | 1.199.042.251.316 | 45% | 37.132.964.343 | 79% | 3.770.776.472.649 | 36% | 118.775.274.305 | 67% | 4.407 | 22,70% | 8,10 | 257.629 | A+ | ||||
8 | 2 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | Hóa chất hàng hóa khác L5 | 561.649.300.688 | 39% | 128.626.220.400 | 121% | 1.919.486.532.686 | 40% | 363.621.057.867 | 107% | 7.262 | 26,80% | 6,50 | 483.305 | A+ | ||||
9 | 3 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | Phân bón L5 | 4.083.772.171.183 | 73% | 1.020.026.133.448 | 244% | 13.877.161.214.328 | 63% | 4.007.321.231.074 | 429% | 7.616 | 48,20% | 4,30 | 3.715.233 | A+ | ||||
10 | 4 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HOSE | Hóa chất hàng hóa khác L5 | 4.002.350.546.625 | 96% | 1.894.441.055.988 | 469% | 13.199.388.071.948 | 85% | 5.289.767.281.652 | 379% | 13.113 | 68,60% | 7,10 | 2.375.048 | A+ | ||||
11 | 5 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | Phân bón L5 | 5.013.280.011.421 | 71% | 1.290.759.920.887 | 86% | 18.752.767.846.240 | 114% | 5.715.481.231.964 | 392% | 14.515 | 49,50% | 3,30 | 2.692.457 | A+ | ||||
12 | 6 | FRT | Bán lẻ FPT | HOSE | Phân phối hàng chuyên dụng L5 | 6.213.196.404.788 | 43% | 46.780.263.197 | 55% | 27.469.512.426.787 | 68% | 598.870.778.044 | 979% | 5.017 | 35,3% | 17,50 | 1.753.557 | A+ | ||||
13 | 7 | GAS | PV Gas | HOSE | Phân phối xăng dầu & khí đốt L5 | 27.653.355.464.071 | 22% | 5.141.204.753.112 | 123% | 93.062.513.346.817 | 30% | 13.129.546.044.498 | 62% | 6.746 | 23,60% | 16,90 | 593.367 | A+ | ||||
14 | 8 | GMD | Gemadept | HOSE | Dịch vụ kho bãi L5 | 977.929.712.435 | 30% | 334.170.255.439 | 87% | 3.624.585.497.256 | 28% | 1.024.621.393.052 | 91% | 2.917 | 12,20% | 18,00 | 1.131.405 | A+ | ||||
15 | 9 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | Dịch vụ cảng biển, cảng sông L5 | 929.221.008.140 | 107% | 324.422.061.272 | 232% | 2.728.700.503.219 | 87% | 954.522.102.568 | 268% | 10.269 | 37,20% | 6,70 | 1.234.757 | A+ | ||||
16 | 10 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | Hàng cá nhân L5 | 8.067.775.561.768 | 81% | 367.034.289.466 | 65% | 26.186.364.925.880 | 22% | 1.385.756.043.128 | 2% | 6.005 | 20,00% | 19,10 | 578.857 | A+ | ||||
17 | 11 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | Máy công nghiệp L5 | 2.022.936.034.461 | 24% | 755.283.818.097 | 61% | 7.058.892.313.579 | 18% | 2.904.662.975.352 | 47% | 6.583 | 14,10% | 12,70 | 1.147.076 | A+ | ||||
18 | 12 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | Sản xuất gạch ốp lát & Vật liệu lát L5 | 4.268.580.885.065 | 45% | 692.924.487.330 | 98% | 14.001.201.585.493 | 41% | 2.094.807.071.313 | 120% | 4.364 | 23,00% | 15,10 | 1.323.062 | A+ | ||||
19 | 13 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | Nuôi trồng thủy hải sản L5 | 4.226.306.334.009 | 80% | 788.090.643.023 | 202% | 12.417.341.397.572 | 58% | 2.058.799.985.253 | 185% | 11.256 | 32,10% | 7,80 | 936.157 | A+ | ||||
20 | 14 | IDC | IDICO | HNX | Bất động sản công nghiệp L5 | 3.307.668.863.658 | 162% | 1.467.334.843.499 | 459% | 6.996.280.014.547 | 47% | 1.985.039.488.790 | 214% | 5.612 | 33,90% | 11,60 | 2.352.939 | A+ | ||||
21 | 15 | BSR | Lọc - Hóa dầu Bình Sơn | UPCOM | Sản xuất và Khai thác dầu khí L5 | 52.391.131.816.173 | 88% | 9.909.756.263.183 | 490% | 139.345.071.855.364 | 85% | 15.367.520.494.157 | 211% | 5.000 | 38,2% | 5,10 | 10.532.059 | A+ | ||||
32 | ||||||||||||||||||||||
33 | Nhóm A | |||||||||||||||||||||
34 | STT | Mã CK | Tên công ty | Sàn | Phân ngành | Quý 2.2022 | 4 Quý gần nhất | Đánh giá | ||||||||||||||
35 | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | EPS | ROE | P/E | KLGD Trung bình 1 tháng | Xếp hạng | |||||||||
36 | 1 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | Nuôi trồng thủy hải sản L5 | 1.294.518.111.937 | 20% | 240.687.503.919 | 914% | 4.227.385.059.074 | 20% | 487.656.676.426 | 128% | 3.837 | 19,40% | 13,50 | 1.378.967 | A | ||||
37 | 2 | CMX | CAMIMEX Group | HOSE | Nuôi trồng thủy hải sản L5 | 897.167.125.876 | 30% | 46.441.513.058 | 124% | 2.652.317.018.416 | 65% | 122.883.522.940 | 82% | 1.100 | 7,70% | 14,00 | 1.295.219 | A | ||||
38 | 3 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | Phân phối hàng chuyên dụng L5 | 4.910.163.932.950 | 16% | 136.921.022.792 | 17% | 23.665.541.761.006 | 40% | 782.208.706.193 | 104% | 4.828 | 42,30% | 14,50 | 657.814 | A | ||||
39 | 4 | FMC | Thực phẩm Sao Ta | HOSE | Nuôi trồng thủy hải sản L5 | 1.411.093.679.417 | 22% | 118.428.123.927 | 44% | 5.808.363.583.735 | 17% | 334.673.177.259 | 36% | 5.058 | 17,00% | 10,30 | 162.938 | A | ||||
40 | 5 | FPT | FPT Corp | HOSE | Phần mềm L5 | 10.096.060.090.959 | 17% | 1.561.574.291.434 | 24% | 39.255.541.525.602 | 21% | 6.034.562.166.215 | 25% | 4.513 | 22,30% | 19,70 | 1.816.052 | A | ||||
41 | 6 | MBB | MBBank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 16.102.337.000.000 | 25% | 4.793.819.000.000 | 76% | 57.746.483.000.000 | 25% | 16.344.869.000.000 | 51% | 4.144 | 24,20% | 6,60 | 7.740.314 | A | ||||
42 | 7 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | Sản xuất & Phân phối Điện L5 | 2.687.969.254.277 | 66% | 365.004.191.233 | 1387% | 7.578.691.517.450 | 32% | 918.910.253.793 | 173% | 3.199 | 21,4% | 8,30 | 1.330.695 | A | ||||
43 | 8 | PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | HOSE | Lâm sản và Chế biến gỗ L5 | 1.899.293.091.156 | 18% | 159.013.927.629 | 25% | 7.108.365.503.435 | 17% | 600.812.408.032 | 31% | 8.568 | 23,80% | 7,40 | 198.076 | A | ||||
44 | 9 | SHB | SHB | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 10.264.957.000.000 | 14% | 2.096.051.000.000 | 72% | 39.524.785.000.000 | 17% | 7.111.089.000.000 | 80% | 2.891 | 20,10% | 5,50 | 14.212.119 | A | ||||
45 | 10 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | Sản xuất & Phân phối Điện L5 | 109.152.767.494 | 30% | 42.036.394.106 | 73% | 479.394.805.719 | 43% | 191.942.729.625 | 70% | 2.770 | 19,80% | 6,30 | 59.686 | A | ||||
46 | 11 | TCB | Techcombank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 12.950.042.000.000 | 22% | 5.882.255.000.000 | 22% | 49.282.902.000.000 | 26% | 20.612.672.000.000 | 25% | 5.750 | 21,10% | 6,80 | 4.317.195 | A | ||||
47 | 12 | VCB | Vietcombank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 22.660.412.000.000 | 17% | 5.941.931.000.000 | 50% | 86.905.367.000.000 | 7% | 24.965.445.000.000 | 22% | 5.277 | 21,70% | 15,50 | 1.140.319 | A | ||||
48 | 13 | VIB | VIBBank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 7.741.254.000.000 | 24% | 2.195.308.000.000 | 28% | 27.176.318.000.000 | 19% | 7.264.201.000.000 | 23% | 3.454 | 28,90% | 7,60 | 2.078.286 | A | ||||
49 | 14 | VJC | Vietjet Air | HOSE | Dịch vụ Hàng không L5 | 11.589.999.048.640 | 230% | 181.319.152.870 | 12201% | 21.554.643.011.231 | 46% | 404.097.814.707 | 178% | 730 | 2,30% | 170,30 | 538.824 | A | ||||
50 | 15 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | Môi giới chứng khoán L5 | 1.757.249.952.759 | 56% | 455.554.570.758 | 1% | 7.230.942.268.885 | 108% | 2.649.503.042.269 | 82% | 2.993 | 24,50% | 7,50 | 23.228.524 | A | ||||
51 | 16 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | HOSE | Sản xuất & Phân phối Điện L5 | 661.096.755.512 | 33% | 257.019.827.740 | 90% | 2.392.088.693.419 | 155% | 811.556.092.896 | 90% | 3.409 | 19,50% | 11,50 | 209.105 | A | ||||
52 | 17 | CEO | Tập đoàn CEO | HNX | Bất động sản dân cư L5 | 425.339.501.430 | 202% | 44.088.288.305 | 35% | 1.337.350.510.258 | 13% | 316.669.167.870 | 200% | 969 | 7,20% | 36,00 | 6.578.046 | A | ||||
53 | 18 | OIL | PV Oil | UPCOM | Sản xuất và Khai thác dầu khí L5 | 30.367.185.020.694 | 126% | 521.849.072.743 | 90% | 86.302.834.317.045 | 88% | 1.115.661.990.819 | 75% | 849 | 7,70% | 15,90 | 1.268.879 | A | ||||
74 | ||||||||||||||||||||||
75 | Nhóm B+ | |||||||||||||||||||||
76 | STT | Mã CK | Tên công ty | Sàn | Phân ngành | Quý 2.2022 | 4 Quý gần nhất | Đánh giá | ||||||||||||||
77 | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | Doanh thu | Tăng trưởng DT/cùng kỳ | Lợi nhuận sau thuế | Tăng trưởng LNST/ cùng kỳ | EPS | ROE | P/E | KLGD Trung bình 1 tháng | Xếp hạng | |||||||||
78 | 1 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 10.762.461.000.000 | 9% | 3.943.148.000.000 | 52% | 39.546.746.000.000 | 7% | 11.761.793.000.000 | 21% | 3.465 | 25,10% | 7,20 | 3.005.029 | B+ | ||||
79 | 2 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | Tài chính đặc biệt L5 | 881.000.705.826 | 8% | 354.764.131.392 | 11% | 3.276.003.384.286 | 34% | 1.366.457.321.541 | 86% | 2.105 | 8,00% | 8,10 | 5.139.200 | B+ | ||||
80 | 3 | BID | BIDV | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 32.132.745.000.000 | 11% | 5.264.154.000.000 | 41% | 117.505.330.000.000 | 6% | 13.319.751.000.000 | 29% | 2.579 | 14,70% | 15,90 | 1.793.871 | B+ | ||||
81 | 4 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | Dịch vụ Máy tính L5 | 1.709.272.565.087 | 31% | 91.941.996.111 | 47% | 6.698.788.523.824 | 23% | 347.217.207.428 | 33% | 2.536 | 10,50% | 26,50 | 36.005 | B+ | ||||
82 | 5 | CTR | Công trình Viettel | HOSE | Xây dựng L5 | 2.225.051.865.712 | 24% | 102.806.110.690 | 25% | 8.137.977.235.817 | 13% | 414.089.968.897 | 26% | 3.619 | 31,50% | 19,70 | 325.048 | B+ | ||||
83 | 6 | DPG | Tập đoàn Đạt Phương | HOSE | Xây dựng L5 | 799.338.402.141 | 52% | 132.691.644.257 | 27% | 2.903.644.342.599 | 36% | 501.758.152.602 | 26% | 6.214 | 21,40% | 7,70 | 921.181 | B+ | ||||
84 | 7 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | Cao su L5 | 295.929.643.298 | 32% | 73.274.873.488 | 120% | 1.288.567.568.212 | 2% | 526.019.005.785 | 116% | 11.200 | 17,90% | 6,50 | 121.224 | B+ | ||||
85 | 8 | EIB | Eximbank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 3.196.481.000.000 | 11% | 871.387.000.000 | 220% | 11.461.975.000.000 | 0% | 2.039.229.000.000 | 90% | 1.657 | 11,20% | 18,10 | 225.605 | B+ | ||||
86 | 9 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | Chăn nuôi gia súc, gia cầm L5 | 1.233.078.329.000 | 127% | 273.270.917.000 | 255% | 3.333.612.569.000 | 38% | 649.503.873.000 | 31% | 740 | 14,40% | 16,70 | 22.964.438 | B+ | ||||
87 | 10 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | Sản xuất ô tô L5 | 1.545.622.557.088 | 24% | 80.689.711.919 | 1258% | 6.071.917.721.829 | -3% | 227.102.412.112 | 29% | 4.026 | 31,50% | 5,70 | 867.300 | B+ | ||||
88 | 11 | HDB | HDBank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 8.996.073.000.000 | 25% | 2.220.093.000.000 | 33% | 31.273.117.000.000 | 17% | 7.342.441.000.000 | 29% | 3.461 | 21,60% | 7,60 | 2.004.948 | B+ | ||||
89 | 12 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | Bất động sản dân cư L5 | 380.235.142.349 | 11% | 79.061.465.747 | 22% | 1.498.623.375.013 | 34% | 345.307.322.047 | 17% | 3.183 | 22,70% | 15,30 | 1.586.262 | B+ | ||||
90 | 13 | HDG | Tập đoàn Hà Đô | HOSE | Bất động sản dân cư L5 | 1.007.553.054.933 | 116% | 418.020.484.132 | 427% | 3.712.476.193.967 | -3% | 1.566.180.471.646 | 62% | 5.619 | 24,70% | 9,70 | 1.917.324 | B+ | ||||
91 | 14 | HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | HOSE | Sản xuất giấy L5 | 274.036.831.747 | 45% | 11.991.327.486 | 26% | 931.312.339.293 | 41% | 41.454.022.310 | 40% | 1.443 | 10,30% | 6,80 | 69.643 | B+ | ||||
92 | 15 | HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | Xây dựng L5 | 494.721.126.602 | 16% | 87.942.452.746 | 13% | 1.991.625.503.401 | 41% | 323.084.401.809 | 10% | 1.115 | 3,90% | 13,90 | 2.161.419 | B+ | ||||
93 | 16 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | Nuôi trồng thủy hải sản L5 | 2.385.866.943.577 | 30% | 229.480.432.194 | 751% | 6.775.879.882.072 | 2% | 526.061.113.412 | 359% | 2.269 | 15,70% | 9,10 | 2.836.333 | B+ | ||||
94 | 17 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | Bất động sản công nghiệp L5 | 309.652.230.393 | 114% | 117.583.550.569 | 547% | 987.885.737.396 | 42% | 353.521.572.868 | 98% | 372 | 3,20% | 22,00 | 7.839.324 | B+ | ||||
95 | 18 | LPB | LienViet Post Bank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 6.437.405.000.000 | 18% | 1.434.686.000.000 | 94% | 23.920.394.000.000 | 17% | 4.111.920.000.000 | 54% | 3.296 | 23,20% | 4,90 | 7.327.838 | B+ | ||||
96 | 19 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | Bất động sản dân cư L5 | 1.240.687.933.919 | 210% | 192.279.745.957 | 299% | 6.397.078.101.190 | 191% | 1.288.443.573.733 | 19% | 2.067 | 5,90% | 20,90 | 1.801.176 | B+ | ||||
97 | 20 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | Thực phẩm chế biến L5 | 3.219.714.762.935 | 49% | 227.818.005.559 | 110% | 12.293.676.594.891 | 36% | 747.094.537.113 | 90% | 1.855 | 5,40% | 12,80 | 1.421.914 | B+ | ||||
98 | 21 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | Bất động sản dân cư L5 | 853.376.979.457 | 59% | 408.534.155.208 | 63% | 3.975.218.604.759 | 3% | 2.046.476.780.749 | 42% | 3.080 | 24,90% | 17,60 | 1.740.819 | B+ | ||||
99 | 22 | PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | HOSE | Nhựa L5 | 914.014.638.695 | 101% | 22.034.426.835 | 72% | 3.161.664.209.388 | 75% | 160.964.510.681 | 222% | 2.735 | 15,40% | 3,40 | 207.643 | B+ | ||||
100 | 23 | SSB | SeABank | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 4.105.598.000.000 | 10% | 1.201.905.000.000 | 76% | 14.320.095.000.000 | 15% | 3.618.909.000.000 | 74% | 1.969 | 17,90% | 16,00 | 1.751.290 | B+ | ||||
101 | 24 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | Vận tải hàng khô L5 | 370.457.082.751 | 13% | 45.468.092.152 | 31% | 1.251.485.486.124 | 6% | 125.291.106.788 | 11% | 4.210 | 22,50% | 10,00 | 96.157 | B+ | ||||
102 | 25 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | Đồ gia dụng một lần L5 | 1.087.288.867.532 | 45% | 185.527.268.337 | 104% | 3.121.505.592.561 | 4% | 400.861.983.664 | 1% | 5.140 | 21,4% | 10,70 | 151.790 | B+ | ||||
103 | 26 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | Sản xuất ô tô L5 | 801.461.169.295 | 25% | 41.676.697.272 | 199% | 3.174.015.729.193 | 45% | 87.468.384.338 | 288% | 2.365 | 19,00% | 8,50 | 34.538 | B+ | ||||
104 | 27 | TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | HOSE | Chăm sóc y tế L5 | 118.595.118.766 | 9% | 38.166.039.739 | 11% | 435.201.950.630 | 16% | 146.397.969.426 | 30% | 2.821 | 18,60% | 15,40 | 404.419 | B+ | ||||
105 | 28 | TPB | Ngân hàng Tiên Phong | HOSE | Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | 6.268.762.000.000 | 27% | 1.730.465.000.000 | 37% | 22.235.512.000.000 | 22% | 5.454.877.000.000 | 27% | 3.488 | 20,40% | 8,30 | 2.254.957 | B+ | ||||
106 | 29 | VCG | VINACONEX | HOSE | Xây dựng L5 | 2.172.572.100.148 | 56% | 171.895.166.073 | 178% | 6.906.496.952.508 | 30% | 1.234.434.103.343 | -20% | 2.224 | 12,60% | 10,50 | 4.238.362 | B+ | ||||
107 | 30 | VOS | Vận tải Biển Việt Nam | HOSE | Vận tải nội địa L5 | 690.201.420.603 | 112% | 259.909.510.676 | 8% | 1.936.728.358.472 | 64% | 582.817.914.405 | 280% | 4.136 | 54,10% | 4,40 | 1.816.414 | B+ | ||||
108 | 31 | VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | HOSE | Bất động sản dân cư L5 | 403.508.672.941 | 127% | 219.426.613.022 | 625% | 3.409.694.443.525 | 77% | 602.032.994.308 | 88% | 2.741 | 18,40% | 23,90 | 1.109.481 | B+ | ||||
109 | 32 | NAG | Tập đoàn Nagakawa | HNX | Hàng điện & điện tử L5 | 479.681.789.345 | 19% | 6.936.431.601 | 35% | 1.731.753.301.341 | 47% | 22.204.760.249 | 125% | 1.316 | 10,60% | 9,50 | 49.219 | B+ | ||||
110 | 33 | TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | HNX | Trồng ngũ cốc, rau, trái cây & hạt L5 | 765.347.740.131 | -3% | 23.553.844.080 | 48% | 3.614.442.064.289 | 52% | 131.733.401.962 | 180% | 2.068 | 13,00% | 11,80 | 667.718 | B+ | ||||
111 | 34 | TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | HNX | Hàng May mặc L5 | 1.981.933.799.284 | 36% | 86.823.404.598 | 41% | 6.314.891.112.263 | 26% | 273.914.589.112 | 60% | 2.818 | 19,00% | 9,90 | 2.118.802 | B+ | ||||
112 | 35 | ACV | Cảng Hàng không VN | UPCOM | Cảng hàng không L5 | 3.429.519.559.004 | 125% | 2.598.380.648.777 | 669% | 6.868.754.524.005 | 5% | 2.950.168.531.959 | 75% | 1.368 | 7,60% | 64,20 | 26.948 | B+ | ||||
113 | 36 | MSR | Masan High-Tech Materials | UPCOM | Khai khoáng L5 | 4.193.668.647.000 | 33% | 197.661.962.000 | 986% | 15.580.774.110.000 | 42% | 846.976.422.000 | 184% | 718 | 5,40% | 28,70 | 250.926 | B+ | ||||
114 | 37 | VFS | Chứng khoán Nhất Việt | UPCOM | Môi giới chứng khoán L5 | 71.260.571.464 | 157% | 28.497.361.200 | 64% | 174.720.471.129 | 112% | 105.034.095.051 | 114% | 1.462 | 12,30% | 13,00 | 266.832 | B+ | ||||
115 | 38 | VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | UPCOM | Viễn thông di động L5 | 5.850.499.924.035 | 14% | 1.113.061.325.212 | 39% | 20.777.212.812.648 | 4% | 1.843.489.472.368 | 2264% | 448 | 4,6% | 77,20 | 1.198.738 | B+ | ||||
116 | 39 | VGT | VINATEX | UPCOM | Hàng May mặc L5 | 4.768.215.684.409 | 30% | 572.502.041.598 | 49% | 18.725.086.754.095 | 34% | 1.628.281.354.967 | 84% | 2.055 | 11,00% | 9,10 | 940.395 | B+ | ||||
147 | ||||||||||||||||||||||
148 | ||||||||||||||||||||||
149 | ||||||||||||||||||||||
150 | ||||||||||||||||||||||
151 | ||||||||||||||||||||||
152 | ||||||||||||||||||||||
153 | ||||||||||||||||||||||
154 | ||||||||||||||||||||||
155 | ||||||||||||||||||||||
156 | ||||||||||||||||||||||
157 | ||||||||||||||||||||||
158 | ||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||
160 |