A | B | C | D | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||
2 | PHƯƠNG DANH QUÝ PHẬT TỬ ĐÓNG GÓP CHUYỂN KHOẢN VIETCOMBANK NĂM 2018 Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) STK: 0071000776335 | ||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | Đã cập nhật đến ngày: | 31/12/2018 | |||||
6 | Hướng dẫn đóng góp | Lần cập nhật tiếp theo vào ngày: | 03/01/2019 | ||||
7 | |||||||
8 | Ngày | Phương Danh | Đóng góp | Ủng hộ | Hiển thị trên sao kê | ||
9 | 31/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.200.000 | HBTS-4 | IBVCB.3112181017445001.HBTS_4 | ||
10 | 31/12/2018 | Dang Tu Anh | 200.000 | C195 | IBPS/SE:01307001.DD:311218.SH:10002589.BO:DANG TU ANH.IBUNG HO CHUONG TRINH C195 | ||
11 | 31/12/2018 | Phan My Ngoc | 50.000 | C192 | IBPS/SE:01321001.DD:311218.SH:10000179.BO:PHAN MY NGOC.UNG HO C192 DEN C196 MOI CHUONG TRI NH 50 NGAN DONG | ||
12 | 31/12/2018 | Phan My Ngoc | 50.000 | C193 | IBPS/SE:01321001.DD:311218.SH:10000179.BO:PHAN MY NGOC.UNG HO C192 DEN C196 MOI CHUONG TRI NH 50 NGAN DONG | ||
13 | 31/12/2018 | Phan My Ngoc | 50.000 | C194 | IBPS/SE:01321001.DD:311218.SH:10000179.BO:PHAN MY NGOC.UNG HO C192 DEN C196 MOI CHUONG TRI NH 50 NGAN DONG | ||
14 | 31/12/2018 | Phan My Ngoc | 50.000 | C195 | IBPS/SE:01321001.DD:311218.SH:10000179.BO:PHAN MY NGOC.UNG HO C192 DEN C196 MOI CHUONG TRI NH 50 NGAN DONG | ||
15 | 31/12/2018 | Phan My Ngoc | 50.000 | C196 | IBPS/SE:01321001.DD:311218.SH:10000179.BO:PHAN MY NGOC.UNG HO C192 DEN C196 MOI CHUONG TRI NH 50 NGAN DONG | ||
16 | 31/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 220.000 | C182 | IBVCB.3112180424728001.Dong gop an tong C182 | ||
17 | 31/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 100.000 | C192 | 003740.311218.180054.Qua tet yeu thuong | ||
18 | 31/12/2018 | #N/A | 54.323 | LAI35 | Tra lai tien gui/Interest paid | ||
19 | 30/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 200.000 | C183 | 923523.301218.202429.Ung ho may nghe phap thoai C183 FT18365923002870 | ||
20 | 30/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C178 | IBVCB.3012180864156001.C178,phat tu hoan hy ung ho tien xay cau | ||
21 | 30/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 50.000 | HBTS-4 | 899195.301218.194349.HBTS 4 | ||
22 | 30/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 50.000 | C183 | 899005.301218.194243.C183 | ||
23 | 30/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 500.000 | C178 | IBVCB.3012180664478001.C178 | ||
24 | 29/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | GN2 | IBVCB.2912180071653003.GN1 | ||
25 | 29/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C151 | IBVCB.2912180680615002.C151 | ||
26 | 29/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C130 | IBVCB.2912180684871001.C130 | ||
27 | 29/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 60.000 | C106-7 | 987259.291218.134959.Ung ho c106-7 | ||
28 | 29/12/2018 | Gd Giac Huong Hiep | 300.000 | C145 | MBVCB117037922.gd giac huong hiep kinh gui ma Cung duong BHYT cho 400 Tang ni o BRVT .CT tu 0071001066196 DO THI THANH TRA toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
29 | 29/12/2018 | Nguyen Kim Lan | 2.000.000 | HBTS-4 | IBVCB.2912180133664001.Nguyen Kim Lan tel 0984320731 cung duong hoc bong Tang Ni . HBTS_4 | ||
30 | 29/12/2018 | Duong Xuan Bich Hien | 1.200.000 | C182 | IBPS/SE:01310005.DD:291218.SH:10003551.BO:DUONG XUAN BICH HIEN.C182 -DUONG XUAN BICH HIEN 0913399307-6 MAY | ||
31 | 29/12/2018 | Dieu Phuong | 300.000 | GN2 | MBVCB116987409.Dieu Phuong cung duong GN2.CT tu 0421000502576 NGUYEN NGOC MINH THU toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
32 | 29/12/2018 | Nguyen Ngoc Minh Thu | 300.000 | C106-7 | MBVCB116986213.Dieu Phuong cung duong C106-7.CT tu 0421000502576 NGUYEN NGOC MINH THU toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
33 | 29/12/2018 | Nguyen Thi Hien | 5.000.000 | C179 | Sender:01204001.DD:291218.SHGD:11283720.BO:NGUYEN THI HIEN.UNG HO QUY HOC BONG SINH VIEN C 179 5TR VA AN TONG IN KINH SACH THIEN C141 2TR | ||
34 | 29/12/2018 | Nguyen Thi Hien | 2.000.000 | C141 | Sender:01204001.DD:291218.SHGD:11283720.BO:NGUYEN THI HIEN.UNG HO QUY HOC BONG SINH VIEN C 179 5TR VA AN TONG IN KINH SACH THIEN C141 2TR | ||
35 | 29/12/2018 | Duong Quynh Huong | 2.000.000 | HBTS-4 | IBPS/SE:01307001.DD:291218.SH:10001224.BO:DUONG QUYNH HUONG.IBHBTS_4: CHUONG TRINH HOC BON G TIEN SI | ||
36 | 28/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | ĐGTH | 917018.271218.232701.Chung con cung duong phat su FT18362459198108 | ||
37 | 28/12/2018 | Trinh Van Dung | 500.000 | C106-7 | IBPS/SE:01201003.DD:281218.SH:10018273.BO:TRINH VAN DUNG.C106 7 | ||
38 | 28/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 200.000 | C106-7 | 894311.281218.170446.UNG HO CHUONG TRINH C106-7 FT18362686860480 | ||
39 | 28/12/2018 | Pham Doan Duyen | 600.000 | C106-7 | PHAM DOAN DUYEN C106-7 GD TIEN MAT | ||
40 | 28/12/2018 | Nguyen Bich Ngoc | 100.000 | ATTH | MBVCB116650291.AN TONG.CT tu 0011004389939 NGUYEN BICH NGOC toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
41 | 28/12/2018 | Gd Dieu Thuy+Toan+Giac Huong Hiep | 150.000 | C186 | MBVCB116641882.Gd Dieu Thuy+Toan+giac huong hiep kinh gui ma C186 va C179.CT tu 0071001066196 DO THI THANH TRA toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
42 | 28/12/2018 | Gd Dieu Thuy+Toan+Giac Huong Hiep | 150.000 | C179 | MBVCB116641882.Gd Dieu Thuy+Toan+giac huong hiep kinh gui ma C186 va C179.CT tu 0071001066196 DO THI THANH TRA toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
43 | 28/12/2018 | Ly Ngoc Phuc | 300.000 | C152 | IBPS/SE:01201003.DD:281218.SH:10009018.BO:LY NGOC PHUC.C152 | ||
44 | 28/12/2018 | #N/A | 66.750.000 | TNT | CT CP VAN HOA SACH SAI GON TT TIEN BAN QUYEN 06 BO SACH CUA THAY THICH NHAT TU | ||
45 | 28/12/2018 | Tran Duy Thuc | 100.000 | C178 | IBVCB.2812180991304007.Tran Duy Thuc - C178 | ||
46 | 28/12/2018 | Gd Mai Le Minh Phuong | 50.000 | C178 | IBPS/SE:01201001.DD:281218.SH:10009677.BO:LE THI PHUONG DUNG.GD MAI LE MINH PHUONG UNG HO XAY CAU C178, HOC BONG C179. | ||
47 | 28/12/2018 | Gd Mai Le Minh Phuong | 50.000 | C179 | IBPS/SE:01201001.DD:281218.SH:10009677.BO:LE THI PHUONG DUNG.GD MAI LE MINH PHUONG UNG HO XAY CAU C178, HOC BONG C179. | ||
48 | 28/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 2.000.000 | C130 | IBVCB.2812180953439001.Ung ho quy xay chua C130 | ||
49 | 28/12/2018 | Le Quang Quynh Tram | 2.000.000 | C106-7 | LE QUANG QUYNH TRAM NOP TK // C 106 - 7 GD TIEN MAT | ||
50 | 28/12/2018 | Giac Hanh Duyen | 20.000.000 | C186 | 542559.281218.104138.Vietcombank 0071000776335 giac hanh duyen cung duong hoc bong tang ni c186 | ||
51 | 28/12/2018 | Giac Hanh Duyen | 10.000.000 | C145 | 542355.281218.103830.Vietcombank 0071000776335 giac hanh duyen cung duong the bao hiem | ||
52 | 28/12/2018 | Trinh Cong Minh | 15.000.000 | GN2 | TRINH CONG MINH GUI TIEN THANG CHO THAY GD TIEN MAT | ||
53 | 28/12/2018 | Giac Hanh Duyen | 10.000.000 | C179 | 541915.281218.103124.Vietcombank 0071000776335 hoc bong sinh vien c179 | ||
54 | 28/12/2018 | Vu Thi Huyen Trang | 350.000 | C106-7 | IBPS/SE:79202002.DD:281218.SH:10001762.BO:VU THI HUYEN TRANG.995218122852926 - C106.7 CUNG DUONG QUY DOI SONG TANG NI | ||
55 | 28/12/2018 | Nguyen Thi Mai Chi | 500.000 | GN2 | IBPS/SE:01310005.DD:281218.SH:10002232.BO:NGUYEN THI MAI CHI.GN2 | ||
56 | 28/12/2018 | Dao Thi Huyen( Dieu Tam) | 2.000.000 | C188 | 283182.281218.095607.Vietcombank 0071000776335 C188 dao thi huyen( dieu tam) cung duong 5 trong 1 | ||
57 | 28/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 200.000 | C106-7 | IBVCB.2812180636653001.C106-7 | ||
58 | 27/12/2018 | Do Thi Loi | 620.000 | C186 | MBVCB116311722.Do Thi Loi cung duong hoc bong tang ni sinh.CT tu 0351000777809 LE KIM LAN toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
59 | 27/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 200.000 | C151 | 873732.271218.181629.UNG HO CHUONG TRINH C151 FT18361086916066 | ||
60 | 27/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 500.000 | C186 | IBVCB.2712180412519001.C186 | ||
61 | 27/12/2018 | Tran Hoai Man | 2.000.000 | HBTS-4 | IBPS/SE:79204017.DD:271218.SH:17170932.BO:TRAN HOAI MAN.HBTS-A | ||
62 | 27/12/2018 | Phan Thi Van Anh | 1.000.000 | HBTS-4 | PHAN THI VAN ANh - CUNG DUONG HBTS -4 | ||
63 | 27/12/2018 | Truong Thai Quoc | 200.000 | C130 | IBPS/SE:01202002.DD:271218.SH:10002915.BO:TRUONG THAI QUOC.995218122723378 - DONG GOP CHUO NG TRINH C130 | ||
64 | 26/12/2018 | Do Thi Oanh | 1.000.000 | C151 | DO THI OANH NOP TIEN, NOP UNG HO QUY C151 (DO THI OANH) GD TIEN MAT | ||
65 | 26/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C179 | 314217.261218.111727.C179 | ||
66 | 26/12/2018 | Vo Nguyen Thu Phong | 1.000.000 | HBTS-4 | MBVCB115673474.cung duong ctrinh HBTS_4 va C186.CT tu 0721000528900 VO NGUYEN THU PHONG toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
67 | 26/12/2018 | Vo Nguyen Thu Phong | 1.000.000 | C186 | MBVCB115673474.cung duong ctrinh HBTS_4 va C186.CT tu 0721000528900 VO NGUYEN THU PHONG toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
68 | 26/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 220.000 | C182 | 070447.261218.210631.Cung duong C182 | ||
69 | 26/12/2018 | Pham Ngoc Minh Tam | 10.000.000 | C186 | PHAM NGOC MINH TAM;AG;MA SO C186; | ||
70 | 26/12/2018 | Le Thi Thu Hai | 500.000 | C186 | IBPS/SE:48304001.DD:261218.SH:10001254.BO:LE THI THU HAI.C186 TAI NGOAI THUONG VIET NAM TP HCM | ||
71 | 26/12/2018 | Nguyen Thanh Tuyen | 2.000.000 | GN2 | IBPS/SE:01201003.DD:261218.SH:10005083.BO:NGUYEN THANH TUYEN.CUNG DUONG SU PHU | ||
72 | 25/12/2018 | Duong Thi Lam Anh | 1.000.000 | C178 | MBVCB115054949.xay dung cau nong thon (C178).CT tu 0281000028808 DUONG THI LAM ANH toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
73 | 25/12/2018 | Giac Lien Hien | 400.000 | C151 | 812831.251218.161825.C151-GIAC LIEN HIEN FT18359861162227 | ||
74 | 25/12/2018 | Công Ty Thép Prima Steel | 30.000.000 | C186 | IBPS/SE:79303001.DD:251218.SH:10008944.BO:TRAN THI VAN ANH.PRIMA STEEL CUNG DUONG HOC BONG TANG NI - C186 | ||
75 | 25/12/2018 | Công Ty Thép Prima Steel | 20.000.000 | C179 | IBPS/SE:79303001.DD:251218.SH:10009006.BO:TRAN THI VAN ANH.PRIMA STEEL CUNG DUONG HBSV-C17 9 | ||
76 | 25/12/2018 | Công Ty Thép Prima Steel | 50.000.000 | C187 | IBPS/SE:79303001.DD:251218.SH:10008703.BO:TRAN THI VAN ANH.PRIMA STEEL CUNG DUONG XAY CHUA HT CHU TICH | ||
77 | 25/12/2018 | Nguyen Thi Hoang Lien | 200.000 | ATTH | IBPS/SE:79334001.DD:251218.SH:10001226.BO:NGUYEN THI HOANG LIEN.NGUYEN THI HOANG LIEN TAT TOAN SO TIET KIEM CHUYEN TIEN AN TONG: 200.000, DUONG TAM BAO: 200.000 VND, PHAT SU: 200.000 VND, DVH CO TK TAI NH VCB HCM | ||
78 | 25/12/2018 | Nguyen Thi Hoang Lien | 200.000 | GN2 | IBPS/SE:79334001.DD:251218.SH:10001226.BO:NGUYEN THI HOANG LIEN.NGUYEN THI HOANG LIEN TAT TOAN SO TIET KIEM CHUYEN TIEN AN TONG: 200.000, DUONG TAM BAO: 200.000 VND, PHAT SU: 200.000 VND, DVH CO TK TAI NH VCB HCM | ||
79 | 25/12/2018 | Nguyen Thi Hoang Lien | 200.000 | ĐGTH | IBPS/SE:79334001.DD:251218.SH:10001226.BO:NGUYEN THI HOANG LIEN.NGUYEN THI HOANG LIEN TAT TOAN SO TIET KIEM CHUYEN TIEN AN TONG: 200.000, DUONG TAM BAO: 200.000 VND, PHAT SU: 200.000 VND, DVH CO TK TAI NH VCB HCM | ||
80 | 25/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 300.000 | C178 | 824438.251218.054601.Ung ho chuong trinh C178 | ||
81 | 24/12/2018 | Tran Ngoc Mai | 100.000 | HBTS-4 | TRAN NGOC MAI CTIEN HBTS-4 GD TIEN MAT | ||
82 | 24/12/2018 | Cao Thi Thanh Ha | 1.000.000 | C145 | Sender:79204017.DD:241218.SHGD:17984844.BO:CAO THI THANH HA.CAO THI THANH HA CUNG DUONG TH E BHYTCHO QUI TANG NI SINH C145 | ||
83 | 24/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 400.000 | C178 | 972310.241218.101051.Vietcombank 0071000776335 C178 | ||
84 | 24/12/2018 | Khuu Thi Thuy Trang Pd Hue Trang Thanh | 300.000 | ATTH | IBVCB.2412180977086001.Phat tu Khuu Thi Thuy Trang, phap danh Hue Trang Thanh xin dong gop tinh tai in an - An tong. A di da phat | ||
85 | 24/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.550.000 | GN2 | 122394.241218.110625.GN2 | ||
86 | 24/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C186 | 904652.241218.124827.C186 | ||
87 | 24/12/2018 | Pham Ngoc Phuong Mai | 11.000.000 | C178 | PHAM NGOC PHUONG MAI;AG;XAY CAU NONG THON HUYEN TRI TON AN GIANG; | ||
88 | 23/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 200.000 | C106-7 | 228105.231218.155813.C1067 | ||
89 | 23/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 110.000 | C182 | 460674.231218.020514.Vietcombank 0071000776335 C182 | ||
90 | 23/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 250.000 | ATTH | 241444.231218.172402.Chung con gui tien cong duc in kinh sach | ||
91 | 23/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 90.000 | C106-7 | 441927.231218.213451.Ung ho c106-7 | ||
92 | 23/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | HBTS-4 | 928715.231218.120504.Vietcombank 0071000776335 HBTS 4 | ||
93 | 22/12/2018 | Hoang Xuan Loc | 2.000.000 | C178 | MBVCB114195306.C178.CT tu 0281000525820 HOANG XUAN LOC toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
94 | 22/12/2018 | Hoang Xuan Loc | 1.100.000 | C182 | MBVCB114378718.C182.CT tu 0281000525820 HOANG XUAN LOC toi 0071000776335 TRAN NGOC THAO(THICH NHAT TU). | ||
95 | 22/12/2018 | Bo Ngoc Tu Nhi | 200.000 | C178 | IBVCB.2212180529792001.CR178 - Bo Ngoc Tu Nhi chia se Quy Dao Phat xay dung cau Nong Thon o An Giang | ||
96 | 22/12/2018 | Gia Dinh Truc Giang | 5.000.000 | HT1 | IBVCB.2212180794585001.Gia Dinh Truc Giang,le Hang thuan nguoi khuyet tat | ||
97 | 22/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C186 | 974535.221218.112021.Vietcombank 0071000776335 C186 | ||
98 | 22/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 1.000.000 | C178 | 671521.221218.151056.C178 | ||
99 | 22/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 500.000 | C178 | IBVCB.2112180463570002.C178 HO TRO XAY DUNG CAU NONG THONTAI TINH AN GIANG (C178) | ||
100 | 22/12/2018 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 100.000 | C186 | IBVCB.2112180091438002.C186 |