A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Hệ ĐT | Lớp | MSSV | Họ | Tên | GVGS (Dự Kiến) | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
2 | 1 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000620 | Lý Tuấn | An | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
3 | 2 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000621 | Nguyễn Thành | An | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
4 | 3 | Tiêu chuẩn | 20050281 | 52000627 | Phan Nhật Hoàng | Anh | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
5 | 4 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000011 | Lý Gia | Bảo | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
6 | 5 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000632 | Nguyễn Lê Gia | Bảo | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
7 | 6 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000634 | Trần Hoài | Bảo | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000542 | Chung Tấn | Cang | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
9 | 8 | Tiêu chuẩn | 18050302 | 51800845 | Phạm Quang | Chiến | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
10 | 9 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100778 | Ngô Chí | Cường | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
11 | 10 | Tiêu chuẩn | 19050301 | 51900729 | Nguyễn Chí | Đạt | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
12 | 11 | Tiêu chuẩn | 19050201 | 51900030 | Nguyễn Quốc | Đạt | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
13 | 12 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000642 | Nguyễn Vinh | Đạt | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
14 | 13 | Tiêu chuẩn | 20050261 | 52000645 | Nguyễn Hữu | Đức | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
15 | 14 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100014 | Nguyễn Thành Hồng | Đức | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
16 | 15 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100783 | Nguyễn Trung | Dũng | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
17 | 16 | Tiêu chuẩn | 20050261 | 52000884 | Trịnh Văn | Dũng | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
18 | 17 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000321 | Lê Thị Thùy | Dương | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
19 | 18 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100018 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
20 | 19 | Tiêu chuẩn | 19050281 | 51900681 | Lê Thị | Hằng | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
21 | 20 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000658 | Đặng Anh | Hào | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
22 | 21 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100792 | Nguyễn Văn | Hào | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
23 | 22 | Tiêu chuẩn | 18050401 | 51800980 | Lê Thanh | Hiền | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
24 | 23 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000835 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
25 | 24 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100889 | Lục Minh | Hiếu | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
26 | 25 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000836 | Trần Minh | Hiếu | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
27 | 26 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000760 | Lý Phi | Học | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
28 | 27 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000761 | Bùi Tuấn | Hưng | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
29 | 28 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100892 | Hoàng Trần Thiên | Hương | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
30 | 29 | Tiêu chuẩn | 20050261 | 52000667 | Hoàng Văn | Huy | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
31 | 30 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000216 | Lâm Quốc | Huy | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
32 | 31 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000837 | Nguyễn Tiến | Huy | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
33 | 32 | Tiêu chuẩn | 18050401 | 51800987 | Phạm Ngọc Thành | Huy | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
34 | 33 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000449 | Trần Triều | Huy | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
35 | 34 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000838 | Trịnh Quang | Huy | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
36 | 35 | Tiêu chuẩn | 19050302 | 51900752 | Nguyễn Trường | Khả | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
37 | 36 | Tiêu chuẩn | 19050302 | 51900358 | Đoàn Nguyễn Minh | Khoa | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
38 | 37 | Tiêu chuẩn | 19050302 | 51900754 | Nguyễn Anh | Khoa | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
39 | 38 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000841 | Nguyễn Trọng | Khôi | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
40 | 39 | Tiêu chuẩn | 21050261 | 52100809 | Trần Duy | Khởi | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
41 | 40 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000775 | Dương Tuấn | Kiệt | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
42 | 41 | Tiêu chuẩn | 18050303 | 51800566 | Hoàng Ngọc | Kiệt | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
43 | 42 | Tiêu chuẩn | 21050261 | 52100812 | Nguyễn Thị Phương | Lan | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
44 | 43 | Tiêu chuẩn | 20050281 | 52000683 | Lê Kim Tấn | Lộc | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
45 | 44 | Tiêu chuẩn | 18050302 | 51800890 | Châu Vi Hoàng | Long | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
46 | 45 | Tiêu chuẩn | 20050261 | 52000894 | Võ Thiên | Minh | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
47 | 46 | Tiêu chuẩn | 21050261 | 52100755 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
48 | 47 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100065 | Lê Thị Xuân | Ngân | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
49 | 48 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000691 | Lê Công | Nghĩa | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
50 | 49 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000091 | Huỳnh Phúc | Nguyên | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
51 | 50 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100913 | Phạm Trần Thảo | Nguyên | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
52 | 51 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000851 | Nguyễn Gia | Nguyễn | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
53 | 52 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000788 | Võ Minh | Nhật | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
54 | 53 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000698 | Nguyễn Tấn | Phát | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
55 | 54 | Tiêu chuẩn | 19050401 | 51900823 | Trần Ngô Tấn | Phong | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
56 | 55 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100572 | Lê Trần | Phú | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
57 | 56 | Tiêu chuẩn | 18050202 | 51800469 | Diệp Nguyễn Trọng | Phúc | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
58 | 57 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000854 | Võ Huy | Phúc | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
59 | 58 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000383 | Vũ Đình | Phúc | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
60 | 59 | Tiêu chuẩn | 20050261 | 52000706 | Trần Minh | Quân | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
61 | 60 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000511 | Nguyễn Thanh | Quí | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
62 | 61 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000708 | Huỳnh Triệu Phú | Quốc | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
63 | 62 | Tiêu chuẩn | 18050202 | 51800475 | Trịnh Tú | Quyên | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
64 | 63 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000132 | Lê Võ Nhật | Tân | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
65 | 64 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000714 | Trương Thông Thế | Thái | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
66 | 65 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000716 | Nguyễn Hoài | Thanh | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
67 | 66 | Tiêu chuẩn | 19050402 | 51900555 | Cao Tín | Thành | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
68 | 67 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000718 | Nguyễn Trường | Thi | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
69 | 68 | Tiêu chuẩn | 19050302 | 51900438 | Nguyễn Trần Quang | Thịnh | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
70 | 69 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000139 | Nguyễn Trường | Thịnh | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
71 | 70 | Tiêu chuẩn | 20050201 | 52000719 | Huỳnh Trí | Thông | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
72 | 71 | Tiêu chuẩn | 18050201 | 51800125 | Nguyễn Phạm Thiên | Thư | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
73 | 72 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100846 | Phùng Thị Thủy | Tiên | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
74 | 73 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000283 | Trần Thị Cẩm | Tiên | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
75 | 74 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100847 | Hoàng Văn | Tiến | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
76 | 75 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000810 | Lê Sỹ | Tiến | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
77 | 76 | Tiêu chuẩn | 21050201 | 52100852 | Võ Trọng | Tình | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
78 | 77 | Tiêu chuẩn | 18050203 | 51800137 | Nguyễn Xuân | Toàn | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
79 | 78 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100938 | Trần Nguyễn Thu | Trang | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
80 | 79 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000817 | Lâm Minh | Trung | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
81 | 80 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000291 | Huỳnh Anh | Tuấn | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
82 | 81 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100943 | Lê Khắc Thanh | Tùng | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
83 | 82 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000611 | Trịnh Thúy | Vi | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
84 | 83 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000821 | Đặng Văn | Việt | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
85 | 84 | Tiêu chuẩn | 20050301 | 52000823 | Trần Quốc | Vinh | Dzoãn Xuân Thanh | ||||||||||||||||||||||||
86 | 85 | Tiêu chuẩn | 20050281 | 52000732 | Trần | Vũ | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
87 | 86 | Tiêu chuẩn | 21050401 | 52100513 | Đỗ Nhựt Khả | Vy | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
88 | 87 | Tiêu chuẩn | 21050301 | 52100378 | Phạm Phúc | Xuyên | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
89 | 88 | Tiêu chuẩn | 20050401 | 52000869 | Nguyễn Thị Thu | Yến | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
90 | 89 | LKQT | 20K50301 | 520K0323 | Trần Vũ Kỳ | Anh | Trần Thanh Phước | ||||||||||||||||||||||||
91 | 90 | LKQT | 20K50301 | 520K0342 | Cao Khánh | Tân | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
92 | 91 | LKQT | 20H50201 | 519V0054 | Lê Hữu | Thắng | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
93 | 92 | LKQT | 20H50301 | 520V0021 | Phùng Võ Minh | Trí | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
94 | 93 | CLC | 20H50205 | 520H0510 | Nguyễn Tuấn | Anh | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
95 | 94 | CLC | 20H50301 | 520H0611 | Võ Thành | Công | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
96 | 95 | CLC | 18H50202 | 518H0479 | Nguyễn Phạm Mạnh | Cường | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
97 | 96 | CLC | 20H50203 | 520H0523 | Tăng | Đại | Dương Hữu Phúc | ||||||||||||||||||||||||
98 | 97 | CLC | 18H50303 | 518H0606 | Mạc Thuận | Đạt | Dung Cẩm Quang | ||||||||||||||||||||||||
99 | 98 | CLC | 20H50201 | 520H0041 | Đặng Hoàng | Duy | Mai Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||
100 | 99 | CLC | 20H50204 | 520H0529 | Lê Quang | Duy | Trần Thanh Phước |