ABCDEFGHIJKLMNOPQ
1
2
STTProductPricing Model VolumePayout PUB
3
1Crezu CPL 1 - 30026,500
4
300 trở lên 28,000
5
2BINIXOCPL no rank 10,000
6
3DOCTOR DONG
CPQL 1 - 10068,000
7
101 - 30069,000
8
301 - 80070,000
9
801 - 100071,000
10
1001 trở lên73,000
11
4CASHSPACECPQL1 - 10044,000
12
101 - 30047,000
13
5VamoCPS1 - 10 245,000
14
11 - 50255,000
15
50 - 100270,000
16
6Moneycat. CPS1 - 05260,000
17
06 - 20 265,000
18
21 - 50 270,000
21
7Moneyveo CPS1 - 29285,000
22
30 - 50 300,000
23
8Cashberry CPSTừ 1 - 50 đơn 300,000
24
Trên 50 đơn 315,000
25
9JeffCPSTừ 1- 20590,000
26
Từ 21 - 50 610,000
27
Trên 50 đơn 670,000
28
10VAYVNDCPS 1 - 50325,000
29
Từ 50 +340,000
30
11TINVAYCPS1 - 50380,000
31
Từ 50 +410,000
32
12DONG247CPS & CPQLA456,000
33
B324,000
34
C96,000
35
A480,000
36
B360,000
37
C120,000
38
A528,000
39
B384,000
40
C144,000
41
* Gói A: Khách hàng nhận giải ngân (CPS)
* Gói B: Khách hàng nhận giải ngân (CPS)
* Gói C: Khách hàng điền đúng thông tin và được đối tác thẩm định thành công (CPQL)
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102