A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MA_DVKT | TEN_DVKT | MA_GIA | DON_GIA | QUYET_DINH | CONG_BO | MA_COSOKCB | |||||||||||||||||||
2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
3 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
4 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
5 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
6 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
7 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
8 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
9 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
10 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
11 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
12 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
13 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
14 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
15 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
16 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
17 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
18 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
19 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
20 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
21 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
22 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
24 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
25 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
26 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
27 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
28 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
29 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
30 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
31 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
32 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 43.900 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
33 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 37.2A01.0003 | 181.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
34 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 37.2A01.0003 | 181.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
35 | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 37.2A01.0003 | 181.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
36 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
37 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
38 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
39 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
40 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
41 | 02.0153.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
42 | 02.0154.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
43 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
44 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
45 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
46 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
47 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
48 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
49 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
50 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
51 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
52 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
53 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
54 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
55 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
56 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 37.2A01.0004 | 222.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
57 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | 37.2A01.0007 | 457.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
58 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 37.2A01.0007 | 457.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
59 | 18.0047.0009 | Siêu âm nội mạch | 37.2A01.0009 | 1.998.000 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
60 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
61 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
62 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
63 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
64 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
65 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
66 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
67 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
68 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
69 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
70 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
71 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
72 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
73 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
74 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
75 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
76 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
77 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
78 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
79 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
80 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
81 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
82 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
83 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
84 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0010 | 50.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
85 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
86 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
87 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
88 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
89 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
90 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
91 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
92 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
93 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
94 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
95 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
96 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
97 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
98 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
99 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 | |||||||||||||||||||
100 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0011 | 56.200 | 13/2019/TT-BYT | 20190820 | 94170 |