ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
MA_DVKTTEN_DVKTMA_GIA DON_GIA QUYET_DINHCONG_BOMA_COSOKCB
2
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
3
01.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
4
02.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
5
02.0314.0001Siêu âm ổ bụng37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
6
02.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
7
02.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
8
03.0070.0001Siêu âm màng phổi37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
9
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
10
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
11
18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
12
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
13
18.0006.0001Siêu âm hốc mắt37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
14
18.0007.0001Siêu âm qua thóp37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
15
18.0008.0001Siêu âm nhãn cầu37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
16
18.0011.0001Siêu âm màng phổi37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
17
18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
18
18.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
19
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
20
18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
21
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
22
18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
23
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
24
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
25
18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
26
18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
27
18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
28
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
29
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
30
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
31
18.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
32
18.0059.0001Siêu âm dương vật37.2A01.0001 43.900 13/2019/TT-BYT2019082094170
33
18.0017.0003Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng37.2A01.0003 181.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
34
18.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo37.2A01.0003 181.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
35
18.0066.0003Siêu âm 3D/4D trực tràng37.2A01.0003 181.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
36
01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
37
01.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
38
02.0112.0004Siêu âm Doppler mạch máu
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
39
02.0113.0004Siêu âm Doppler tim
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
40
02.0119.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
41
02.0153.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
42
02.0154.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
43
03.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
44
03.0143.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
45
03.2820.0004Siêu âm tim tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
46
09.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
47
18.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
48
18.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
49
18.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
50
18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
51
18.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
52
18.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
53
18.0046.0004Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
54
18.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
55
18.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
56
18.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van tim
37.2A01.0004
222.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
57
02.0116.0007Siêu âm tim 4D
37.2A01.0007
457.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
58
18.0053.0007Siêu âm 3D/4D tim
37.2A01.0007
457.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
59
18.0047.0009Siêu âm nội mạch37.2A01.0009 1.998.000 13/2019/TT-BYT2019082094170
60
14.0239.0010Chụp lỗ thị giác37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
61
18.0067.0010Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
62
18.0069.0010Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
63
18.0070.0010Chụp Xquang sọ tiếp tuyến37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
64
18.0072.0010Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
65
18.0073.0010Chụp Xquang Hirtz37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
66
18.0074.0010Chụp Xquang hàm chếch một bên37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
67
18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
68
18.0076.0010Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
69
18.0078.0010Chụp Xquang Schuller37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
70
18.0080.0010Chụp Xquang khớp thái dương hàm37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
71
18.0085.0010Chụp Xquang mỏm trâm37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
72
18.0087.0010Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
73
18.0089.0010Chụp Xquang cột sống cổ C1-C237.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
74
18.0098.0010Chụp Xquang khung chậu thẳng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
75
18.0099.0010Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
76
18.0100.0010Chụp Xquang khớp vai thẳng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
77
18.0101.0010Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
78
18.0102.0010Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
79
18.0105.0010Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
80
18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
81
18.0110.0010Chụp Xquang khớp háng nghiêng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
82
18.0119.0010Chụp Xquang ngực thẳng37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
83
18.0120.0010Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
84
18.0123.0010Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn37.2A02.0010 50.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
85
14.0239.0011Chụp lỗ thị giác37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
86
18.0068.0011Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
87
18.0071.0011Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
88
18.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
89
18.0091.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
90
18.0092.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
91
18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
92
18.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
93
18.0096.0011Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
94
18.0103.0011Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
95
18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
96
18.0106.0011Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
97
18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
98
18.0111.0011Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
99
18.0112.0011Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170
100
18.0113.0011Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè37.2A02.0011 56.200 13/2019/TT-BYT2019082094170