| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH GIỚI TỬ ĐỦ ĐIỂM THỌ SA DI NI | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Họ Và Tên | Pháp Danh | Ngày và Nơi Sinh | Hiện đang Tu Học | SBD | ||||||||||||||||||||
3 | 001 | Trần Thị Thu Trang | TN. An Tuệ Hiền | 23/04/1998 Lâm Đồng | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_329 | ||||||||||||||||||||
4 | 002 | Nguyễn Thị Thanh Tiên | TN. Tịnh Thiệu | 06/06/2003 Đăk Lăk | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_321 | ||||||||||||||||||||
5 | 003 | Hà Thị Thu Hà | TN. Phước Hạnh Lạc | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_462 | |||||||||||||||||||||
6 | 004 | Trương Thị Nhàn | TN. Tịnh Châu | 26/11/1992 Quảng Bình | Thiền viện Hương Hải, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_210 | ||||||||||||||||||||
7 | 005 | Hồ Thanh Kim Huệ | TN. Tuệ Chơn Thành | 26/11/1989 Thừa T. Huế | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_116 | ||||||||||||||||||||
8 | 006 | Vòng Trâm Thùy | TN. Tâm Bảo | 06/06/2023 Đắk Lắk | Niệm Phật Đường Phước Khánh, Ekuăng, Krông Pắk, Đắk Lắk | SDN_305 | ||||||||||||||||||||
9 | 007 | Phan Thị Thùy Trang | TN. Hiếu Hạnh | 13/12/1991 Bình Định | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_330 | ||||||||||||||||||||
10 | 008 | Nguyễn Ngọc Thùy Vân | TN. Niệm Định | 12/11/1989 TP. HCM | Hương Đức Ni tự, Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận | SDN_352 | ||||||||||||||||||||
11 | 009 | Lê Thị Ngọc Thừa | TN. Liên Thanh | 19/04/1991 Bình Định | Tịnh xá Ngọc Thành, Tt. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | SDN_293 | ||||||||||||||||||||
12 | 010 | Vũ Thị Hà | Tn Truyền Thảo | 18/06/1999 Lâm Đồng | Chùa Long Vân, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_457 | ||||||||||||||||||||
13 | 011 | Nguyễn Thị Hậu | Phước Diệu Huệ | 15/08/1976 Hà Tĩnh | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_406 | ||||||||||||||||||||
14 | 012 | Nguyễn Châu Hồng Hạnh | TN. Nhật Hồng | 16/04/2007 TP. HCM | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_076 | ||||||||||||||||||||
15 | 013 | Nguyễn Thị Phương Lý | TN. Tâm Vân | 01/10/1994 Kiên Giang | Thiền viện Trúc Lâm, Phường 3, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng | SDN_174 | ||||||||||||||||||||
16 | 014 | Đặng Thị Thúy Nguyên | TN. Bảo An | 19/12/1998 Tiền Giang | Chùa Hoa Nghiêm, Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai | SDN_205 | ||||||||||||||||||||
17 | 015 | Nguyễn Kim Phượng | TN. Tịnh Viên | 06/08/1990 Hà Nội | Chùa Viên Quang, Tân Phú, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_240 | ||||||||||||||||||||
18 | 016 | Nguyễn Thu Thảo | TN. Phúc Hội | 17/03/1997 Tuyên Quang | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_278 | ||||||||||||||||||||
19 | 017 | Nguyễn Thị Thu Thủy | TN. Viên Trí An | 18/07/1999 Quảng Nam | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_313 | ||||||||||||||||||||
20 | 018 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | TN. Tuệ Quảng | 06/11/1986 Long An | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_173 | ||||||||||||||||||||
21 | 019 | Huỳnh Thị Hoa | TN. Chơn Thiện | 09/10/1960 Đà Nẵng | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_097 | ||||||||||||||||||||
22 | 020 | Mai Thị Hoa | TN. Chơn Phước Quang | 24/10/1968 Hà Nội | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_095 | ||||||||||||||||||||
23 | 021 | Trần Thị Hà Miên | TN. Hạnh Mẫn | 10/10/1994 Khánh Hòa | Ni Viện Diệu Quang, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | SDN_179 | ||||||||||||||||||||
24 | 022 | Trần Thị Kim Thể | TN. An Tuệ Huyền | 16/10/1984 Đồng Nai | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_282 | ||||||||||||||||||||
25 | 023 | Thân Thị Luyến | TN. Quảng Thiện | 04/09/1984 Bắc Giang | Tu viện Phước Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_168 | ||||||||||||||||||||
26 | 024 | Trần Thị Thúy | TN. Liên Nguyên | 13/03/1988 Hải Phòng | Thiền viện Pháp Sơn, Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai | SDN_300 | ||||||||||||||||||||
27 | 025 | Trần Thị Thu Thủy | TN. Viên Chơn Thật | 18/07/1985 Quảng Nam | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_312 | ||||||||||||||||||||
28 | 026 | Trần Thị Thanh Bình | TN. Quảng Diệu Hòa | 19/10/1976 Đồng Nai | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_013 | ||||||||||||||||||||
29 | 027 | Nguyễn Vũ Nhật Linh | TN. Như Đảnh | 05/05/1991 Thừa T. Huế | Thiền tự Thường Tịch Quang, Sông Xoài, Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_158 | ||||||||||||||||||||
30 | 028 | Hoàng Thị Duyên | TN. Như Viên | 23/07/1987 Hải Dương | Chùa Hồng Ân, Lộc An, Long Thành, Đồng Nai | SDN_059 | ||||||||||||||||||||
31 | 029 | Nguyễn Phương Linh | TN. Linh Anh | 29/08/2002 Tuyên Quang | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_160 | ||||||||||||||||||||
32 | 030 | Lê Thị Thanh Loan | TN. Chơn Bảo Tín | 18/11/2007 Thanh Hóa | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_161 | ||||||||||||||||||||
33 | 031 | Phùng Thị Liền | TN. Trí Hải | 20/11/2001 Đà Nẵng | Thiền viện Hương Hải, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_154 | ||||||||||||||||||||
34 | 032 | Lê Giáng Hương | TN. Phúc Lập | 03/10/1996 Hà Nội | Chùa Bửu Phong, Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_117 | ||||||||||||||||||||
35 | 033 | Nguyễn Thanh Mỹ Tiên | TN. Thuận Hạnh | 26/3/2000 TP. HCM | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_322 | ||||||||||||||||||||
36 | 034 | Võ Thị Bảo Trang | TN. Chơn Huệ Duyên | 20/09/1985 An Giang | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_332 | ||||||||||||||||||||
37 | 035 | Dương Phạm Ngọc Liên | TN. Thiền Quang | 7/11/2008 Lâm Đồng | Chùa Huệ Quang, Hiệp Thành, Đức Trọng, Lâm Đồng | SDN_151 | ||||||||||||||||||||
38 | 036 | Nguyễn Thị Hải Yến | TN. Liên Ánh | 29/06/1997 Đắk Lắk | Thiền viện Pháp Sơn, Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai | SDN_365 | ||||||||||||||||||||
39 | 037 | Vũ Thị Bích Trang | TN. Liên Nhàn | 26/12/1988 TP. HCM | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_333 | ||||||||||||||||||||
40 | 038 | Lê Liên Đài | TN. Liên Ngọc | 24/09/2001 Long Thành | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_035 | ||||||||||||||||||||
41 | 039 | Võ Thị Nguyên | TN. Liên Khiêm | 22/02/1995 Tiền Giang | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_207 | ||||||||||||||||||||
42 | 040 | Đinh Tạ Thị Thọ | TN. Tịnh Viên | 17/11/1963 Lâm Đồng | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_286 | ||||||||||||||||||||
43 | 041 | Trần Thị Việt Hương | TN. Linh Bản | 16/11/1992 Thái Bình | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_120 | ||||||||||||||||||||
44 | 042 | Trương Thị Chúc Linh | TN. Viên Trí | 09/09/1990 Tiền Giang | Chùa Bát Nhã, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | SDN_155 | ||||||||||||||||||||
45 | 043 | Trịnh Thị Như Hoa | TN. Minh Tuệ | 05/09/2003 Sóc Trăng | Chùa Phước Huệ, phường 11, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng | SDN_089 | ||||||||||||||||||||
46 | 044 | Đoàn Thị Hải Liên | TN. Tâm Hảo | 01/06/1983 Nam Định | Chùa Khánh Long, Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi | SDN_152 | ||||||||||||||||||||
47 | 045 | Mai Lệ Hoàng Vy | TN. An Tuệ Ngạn | 10/12/1995 Bình Định | TVTL. Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_451 | ||||||||||||||||||||
48 | 046 | Phạm Thị Huệ | TN. Diệu Đăng | 21/09/1965 | Đại Giác Cổ tự, Hiệp Hoà, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_115 | ||||||||||||||||||||
49 | 047 | Nguyễn Hà Giang | TN. Thuận An | 18/05/2005 Phú Yên | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_064 | ||||||||||||||||||||
50 | 048 | Trần Thị Kim Cương | TN. Diệu Thanh | 23/04/1961 TP. HCM | Tu Viện Phước Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_033 | ||||||||||||||||||||
51 | 049 | Lê Thị Liễu Anh | TN. Chúc Diệu An | 02/06/1967 Bình Thuận | Chùa Pháp Thường, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | SDN_006 | ||||||||||||||||||||
52 | 050 | Hồ Thị Ngọc Lan | TN. Đức Diệu | 10/08/2008 Đắk Lắk | Chùa Tuệ Đăng, EaTih, Ea Kar, Đắk Lắk | SDN_140 | ||||||||||||||||||||
53 | 051 | Trương Thị Ngọc Vân | TN. Thánh Thành | 27/07/1978 TP. HCM | Chùa Tường Vân, An Phú, Hớn Quảng, Bình Phước | SDN_351 | ||||||||||||||||||||
54 | 052 | Võ Thị Ngọc Thảo | TN. Phước Thọ | 05/06/1999 Quãng Ngãi | Chùa Quang Hiển, Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi | SDN_277 | ||||||||||||||||||||
55 | 053 | Lê Thị Phượng | TN. An Tuệ Cường | 22/11/1991 TP. HCM | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_242 | ||||||||||||||||||||
56 | 054 | Phan Thị Kim Duyên | TN. Thảo Nhã | 27/05/1986 Đồng Tháp | Chùa Bồ Đề Đạo Tràng, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | SDN_057 | ||||||||||||||||||||
57 | 055 | Đặng Thị Hà | TN. Phúc Trí | 10/08/1984 Thái Bình | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_068 | ||||||||||||||||||||
58 | 056 | Nguyễn Thị Hóa | TN. Chơn Diệu | 12/05/1964 Long An | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_099 | ||||||||||||||||||||
59 | 057 | Đinh Thị Khánh Ly | TN. Tịnh Phương | 04/12/1986 Ninh Bình | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_172 | ||||||||||||||||||||
60 | 058 | Trần Ngọc Thảo | TN. Diệu Năng | 31/05/1978 Tiền Giang | Chùa Long Phước Thọ, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_275 | ||||||||||||||||||||
61 | 059 | Phan Thị Huế Trân | TN. Thuận Bảo | 12/04/2003 Bến Tre | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_326 | ||||||||||||||||||||
62 | 060 | Nguyễn Thị Trà Linh | TN. Linh Cương | 15/03/1999 Quảng Nam | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_159 | ||||||||||||||||||||
63 | 061 | Bùi Thị Huê | TN. Tịnh Giới | 07/05/1979 Nam Định | Thiền viện Hương Hải, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_112 | ||||||||||||||||||||
64 | 062 | Phan Thị Huỳnh Như | Minh Như | 15/03/1988 Đồng Tháp | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_442 | ||||||||||||||||||||
65 | 063 | Nguyễn Thị Hoa | Phước Hoa Hương | 20/10/1958 Nghệ An | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_437 | ||||||||||||||||||||
66 | 064 | Võ Thị Phượng | Phước Quý | 24/11/1984 Đồng Nai | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_404 | ||||||||||||||||||||
67 | 065 | Lê Thị Miên Ngọc | Tri Tâm | 12/01/1987 Thừa T. Huế | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_375 | ||||||||||||||||||||
68 | 066 | Hà Mỹ Linh | TN. Tâm Ý | 01/01/2007 Kiên Giang | Chùa Từ Huệ, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | SDN_157 | ||||||||||||||||||||
69 | 067 | Phạm Cẩm Chi | TN. Tịnh Ngọc | 20/05/1993 Hải Dương | Chùa Viên Quang, Tân Phú, Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_026 | ||||||||||||||||||||
70 | 068 | Phạm Thị Duyên | TN. Như Như | 18/04/1993 Gia Lai | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_447 | ||||||||||||||||||||
71 | 069 | Lê Hoàng Khánh Đoan | TN. Nhật Vân | 07/08/2006 Đắk Lắk | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_044 | ||||||||||||||||||||
72 | 070 | Phan Thị Thanh Thủy | TN. Chơn Phước Nguyên | 25/01/1969 Hà Nội | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_311 | ||||||||||||||||||||
73 | 071 | Nguyễn Thị Ly | TN. Khánh Nhẫn | 17/07/1998 Quảng Trị | Chùa Pháp Lâm, Suối Cát, Xuân Lộc, Đồng Nai | SDN_170 | ||||||||||||||||||||
74 | 072 | Huỳnh Như Bảo Ngọc | TN. Chơn Phước Thanh | 06/12/2004 Cà Mau | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_201 | ||||||||||||||||||||
75 | 073 | Nguyễn Thị Kim Thảo | TN. Chơn Phước Trí | 29/12/1992 Bình Thuận | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_279 | ||||||||||||||||||||
76 | 074 | Hoàng Thị Thanh Huyền | TN. Viên Chơn Đạo | 29/12/1996 Hải Dương | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_131 | ||||||||||||||||||||
77 | 075 | Võ Thị Ngọc Tiền | TN. Linh Thục | 31/05/1991 Bến Tre | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_323 | ||||||||||||||||||||
78 | 076 | Nguyễn Thị Hương | TN. Linh Yên | 20/12/1999 Phú Yên | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_122 | ||||||||||||||||||||
79 | 077 | Trần Thị Lan | TN. Linh Y | 08/03/1968 Thái Nguyên | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_141 | ||||||||||||||||||||
80 | 078 | Lê Thị Cúc | TN. Phúc Hải | 09/10/1964 Bến Tre | Thiền viện Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_031 | ||||||||||||||||||||
81 | 079 | Hoàng Thị Phượng | TN. An Tuệ Duyên | 22/04/1999 Nam Định | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_243 | ||||||||||||||||||||
82 | 080 | Trương Thị Duyên | TN. Nhuận Thiện | 23/09/2000 Hà Tĩnh | Chùa Hàn Nguyên, Bình An, Lộc Hà, Hà Tĩnh | SDN_058 | ||||||||||||||||||||
83 | 081 | Nguyễn Thị Đông | TN. Vạn Diệu | 13/02/1970 Hà Nội | Chùa Diệu Giác, Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định | SDN_046 | ||||||||||||||||||||
84 | 082 | Lê Thị Tiến | Chánh Tấn | 20/04/1958 Nha Trang | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_422 | ||||||||||||||||||||
85 | 083 | Đoàn Ngọc Mỹ Linh | Phước An Như | 30/05/1969 TP. HCM | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_384 | ||||||||||||||||||||
86 | 084 | Trương Thị Bảo Yến | TN. Nhật Thảo | 29/05/2006 TP. HCM | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_366 | ||||||||||||||||||||
87 | 085 | Lê Thị Kim Sang | TN. Nhật Nhã | 06/10/2005 Bình Thuận | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_251 | ||||||||||||||||||||
88 | 086 | Võ Thị Quang | TN. Bảo Phước | 01/01/1962 Quảng Nam | Thiền viện Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_244 | ||||||||||||||||||||
89 | 087 | Trương Thị Kiều | TN. Tâm Như | 14/07/2004 Quảng Trị | Chùa Từ Huệ, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | SDN_137 | ||||||||||||||||||||
90 | 088 | Lâm Cẩm Hòa | TN. Trung Nhã | 30/12/1972 Long An | Chùa Long Khánh, Xuân Trung, Tp. Long Khánh, Đồng Nai | SDN_100 | ||||||||||||||||||||
91 | 089 | Tăng Mai Hà | TN. Bảo Khánh | 06/08/1996 Bạc Liêu | Chùa Viên Thông, Phước Tân, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_069 | ||||||||||||||||||||
92 | 090 | Trần Thị Kim Ngân | TN. Diệu Đạo | 01/01/2004 Đồng Nai | Chùa Vạn Tuệ, Sông Xoài 2, Sông Xoài, Tx. Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu | SDN_196 | ||||||||||||||||||||
93 | 091 | Nguyễn Dương Thị Yên | TN. Khánh Ý | 06/03/1989 Quảng Nam | Chùa Quảng Liên, Sông Xoài 3, Láng Lớn, Châu Đức, BRVT | SDN_364 | ||||||||||||||||||||
94 | 092 | Trần Thị Kim Ngân | TN. Huệ Trí | 07/02/2000 An Giang | Chùa Quang Minh, Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước | SDN_195 | ||||||||||||||||||||
95 | 093 | Lê Mỹ Linh | TN. Thiên Hòa | 15/12/1976 Tây Ninh | Chùa Giác Tâm, Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh | SDN_156 | ||||||||||||||||||||
96 | 094 | Nguyễn Thị Kim Chi | TN. Liên Trí | 11/12/1996 Thừa T. Huế | Thiền viện Pháp Sơn, Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai | SDN_028 | ||||||||||||||||||||
97 | 095 | Đặng Thị Ngọc Oanh | TN. An Tuệ Dung | 10/12/1995 Bình Định | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | SDN_230 | ||||||||||||||||||||
98 | 096 | Phan Thị Thiên Kim | TN. Viên Chơn Hương | 30/01/2001 Hậu Giang | Thiền viện Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | SDN_138 | ||||||||||||||||||||
99 | 097 | Ngô Thị Thủy | TN. Phước Huệ Tịnh | 08/11/1994 Đồng Nai | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | SDN_448 | ||||||||||||||||||||
100 | 098 | Nguyễn Diễm Trinh | TN. Chơn Phương Trang | 28/12/1961 Đồng Tháp | Thiền viện An Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | SDN_335 | ||||||||||||||||||||