A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ | |||||||||||||||||||||||||
2 | QUẢN LÝ ĐẤT VÀ SỬ DỤNG PHÂN BÓN HIỆU QUẢ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Số TT | Tên đại biểu | Đơn vị | Số lượng | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
5 | 1 | Phạm Lê Khánh Huyền | Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Trung An | 1 | ||||||||||||||||||||||
6 | 2 | Dương Trúc Mai | Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Trung An | 1 | ||||||||||||||||||||||
7 | 3 | Nguyễn Văn Linh | Học viên cao học BĐKH & NNNĐ Bền Vững K25 | 1 | ||||||||||||||||||||||
8 | 4 | Võ Thi Nhanh | Phòng NN&PTNT huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
9 | 5 | Trần Thị Kim Thúy | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Châu Thành- Hậu Giang; 0849 939 069 | 1 | ||||||||||||||||||||||
10 | 6 | Huỳnh Đào Nguyên | Trung tâm khuyến nông An Giang- PGĐ - 0919874320 | 1 | ||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Nguyễn Văn Hồng | Trung tâm khuyến nông An Giang- Trưởng phó PKT - 0918025105 | 1 | ||||||||||||||||||||||
12 | 8 | Võ Thanh Mạnh | Trung tâm khuyến nông An Giang- CBKT - 0918888456 | 1 | ||||||||||||||||||||||
13 | 9 | Đinh Thị Thu Hồng | Trung tâm khuyến nông An Giang- CBKT - 0398025989 | 1 | ||||||||||||||||||||||
14 | 10 | Cù Minh Thanh Tú | Trung tâm khuyến nông An Giang- CBKT - 0971525290 | 1 | ||||||||||||||||||||||
15 | 11 | Lương Hoàng Tuấn | Trưởng trạm Khuyến nông huyện Châu Phú, tỉnh An Giang : 0918 345 206 | 1 | ||||||||||||||||||||||
16 | 12 | Lê Hồ Minh Thiện | Phó Trưởng trạm khuyến nông huyện châu phú, tỉnh An Giang: 0989 017 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||
17 | 13 | Hồ Thế Nhu | Trưởng phòng NN&PTNT huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long ; 0963 144 440 | 1 | ||||||||||||||||||||||
18 | 14 | Lê Trung Thành | Phó Trưởng phòng NN&PTNT huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long ; 0939 909202 | 1 | ||||||||||||||||||||||
19 | 15 | Nguyễn Phương Hùng | PGĐ. Trung tâm Khuyến Nông, Sở NN&PTNT Tỉnh Bạc Liêu; 0918 876 715 | 1 | ||||||||||||||||||||||
20 | 16 | Lưu Quang Ngọc | Viên chức Trung tâm Khuyến Nông, Sở NN&PTNT Tỉnh Bạc Liêu; 0915 995 581 | 1 | ||||||||||||||||||||||
21 | 17 | Nguyễn Kim Thu | Viện lúa ĐBSCL | 1 | ||||||||||||||||||||||
22 | 18 | Lê Ngọc Phương | Viện lúa ĐBSCL | 1 | ||||||||||||||||||||||
23 | 19 | Nguyễn Hoàng Nhu | Trưởng trạm Khuyến nông huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
24 | 20 | Trần Văn Thảo | GĐ HTX. Xoài xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
25 | 21 | Lê Văn Phải | GĐ HTX. Bưởi, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
26 | 22 | Hồ Văn Hội | GĐ HTX. Vú sữa, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
27 | 23 | Lê Văn Đậm | GĐ HTX. Lúa, xã An Kế Thành, huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
28 | 24 | Thạch Chươl | GĐ HTX. Rau sạch xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 1 | ||||||||||||||||||||||
29 | 25 | Nguyễn Văn Phương | Giám đốc trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Phước- Tiền Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
30 | 26 | Nguyễn Thị Thảo | P. Giám đốc trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Phước- Tiền Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
31 | 27 | Nguyễn Văn Đậm | P. Giám đốc trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Phước- Tiền Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
32 | 28 | Nguyễn Thị Liên | Viện NC & Phát triển Công nghệ Sinh học | 1 | ||||||||||||||||||||||
33 | 29 | Mai Thanh Lâm | Trưởng trạm Khuyến nông U Minh Thượng; 0918.122.001 | 1 | ||||||||||||||||||||||
34 | 30 | Phạm Thị Mỹ Xuyên | Trạm trồng trọt và BVTV Thị xã Ngã 5- Sóc Trăng; 0817436136 | 1 | ||||||||||||||||||||||
35 | 31 | Trần Văn Cầu | Trạm trồng trọt và BVTV Thị xã Ngã 5- Sóc Trăng; | 1 | ||||||||||||||||||||||
36 | 32 | Lưu Văn Chính | HTX Thanh Long Hựu Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long (Xuân) | 1 | ||||||||||||||||||||||
37 | 33 | Nguyễn Hữu Phước | HTX Nông nghiệp Tân Tiến, huyện Tam Bình, Vĩnh Long (Xuân) | 1 | ||||||||||||||||||||||
38 | 34 | Cao Ngọc Điệp | Viện NC & Phát triển Công nghệ Sinh học | 1 | ||||||||||||||||||||||
39 | 35 | Nguyễn Thị Phương | Đại học Đồng Tháp | 1 | ||||||||||||||||||||||
40 | 36 | Nguyễn Văn Hai | Cty Hai Lúa Vàng; 0932 900668 | 1 | ||||||||||||||||||||||
41 | 37 | Phạm Thành Chơn | Cty Hai Lúa Vàng; 0932 900668 | 1 | ||||||||||||||||||||||
42 | 38 | Trần Văn Hai | Cty Ba Lá Đòng; 0932 900668 | 1 | ||||||||||||||||||||||
43 | 39 | Bùi Văn Tùng | Cty Ba Lá Đòng; 0932 900668 | 1 | ||||||||||||||||||||||
44 | 40 | Nguyễn Công Uẩn | PGĐ. Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Hậu Giang; 0907 817 981 | 1 | ||||||||||||||||||||||
45 | 41 | Phóng viên Thanh Trúc | Đài Phát thanh và Truyền hình Kiên Giang; 0818145830 | 1 | ||||||||||||||||||||||
46 | 42 | Phóng viên Hoàng Hận | Đài Phát thanh và Truyền hình Kiên Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
47 | 43 | Trần Thị Ngọc Sơn | Liên hiệp các hội KHKT Tp. Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
48 | 44 | Nguyễn Hiếu Trung | Viện Trưởng Viện Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu | 1 | ||||||||||||||||||||||
49 | 45 | Lê Hoàng Hải Anh | Viện Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu | 1 | ||||||||||||||||||||||
50 | 46 | Trần Hoàng Siêu | Trường Đại học Kiên Giang; 0369.881.005 | 1 | ||||||||||||||||||||||
51 | 47 | Trần Kim Uyên | Sinh viên Viện NC&PT Công nghệ Sinh học | 1 | ||||||||||||||||||||||
52 | 48 | Nguyễn Hồng Thảo | NCS Bộ môn Tài nguyên đất đai, Khoa MT& TNTN, Đh Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
53 | 49 | Trần Hoài Thanh | Trưởng trạm, Trạm TT& BVTV Huyện Tân Hiệp- Kiên Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
54 | 50 | Lê Văn Đúng | Trạm TT& BVTV Huyện Tân Hiệp- Kiên Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
55 | 51 | Lê Thị Ngọc Hân | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyên Tân Phước | 1 | ||||||||||||||||||||||
56 | 52 | Trịnh Thị Hồng Nguyên | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyên Tân Phước | 1 | ||||||||||||||||||||||
57 | 53 | Nguyễn Thanh Lĩnh | Phòng Nông học - Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long; 0915 119 232 | 1 | ||||||||||||||||||||||
58 | 54 | Huỳnh Thanh Sơn | Trung Tâm Dịch vụ Nông nghiệp, Phòng NN& PTNT, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; 0918653229 | 1 | ||||||||||||||||||||||
59 | 55 | Nguyễn Công Sơn | Trung Tâm Dịch vụ Nông nghiệp, Phòng NN& PTNT, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; 0913707849 | 1 | ||||||||||||||||||||||
60 | 56 | Huỳnh Trí Cường | Công ty cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 1 | ||||||||||||||||||||||
61 | 57 | Nguyễn Văn Hải | Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Cà Mau | 1 | ||||||||||||||||||||||
62 | 58 | Phạm Đinh Trường Giang | Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Cà Mau | 1 | ||||||||||||||||||||||
63 | 59 | Huỳnh Ngọc Phương Thúy | Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Cà Mau | 1 | ||||||||||||||||||||||
64 | 60 | Hồ Hoàng Thi | Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Cà Mau | 1 | ||||||||||||||||||||||
65 | 61 | Nguyễn Thanh Sơn | PGĐ HTX Thanh Long Hựu Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long (Xuân) | 1 | ||||||||||||||||||||||
66 | 62 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | Viện Cây Ăn Quả Miền Nam | 1 | ||||||||||||||||||||||
67 | 63 | Trần Võ Hải Đường | Nghiên cứu sinh Viện CNSH, Trường ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
68 | 64 | Lê Thị Xã | Nghiên cứu sinh Viện CNSH, Trường ĐH Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
69 | 65 | Thái Quốc Khải | Đại học Tây Đô; 0907.094.383 | 1 | ||||||||||||||||||||||
70 | 66 | Bùi Thanh Liêm | Xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ; Số ĐT: 0989861569 | 1 | ||||||||||||||||||||||
71 | 67 | Lê Văn Tâm | CT HLV tỉnh ĐT; 0919279398 | 1 | ||||||||||||||||||||||
72 | 68 | Trương Ngọc Bé | PCT HLV tỉnh ĐT | 1 | ||||||||||||||||||||||
73 | 69 | Đặng Văn Quận | CT HLV huyện Châu Thành | 1 | ||||||||||||||||||||||
74 | 70 | Nguyễn Phú Ba | PCT HLV huyện Châu Thành | 1 | ||||||||||||||||||||||
75 | 71 | Nguyễn Văn Thu | CT HLV huyện Lấp Vò | 1 | ||||||||||||||||||||||
76 | 72 | Bùi Thị Ánh Nguyệt | PCT HLV huyện Lấp Vò | 1 | ||||||||||||||||||||||
77 | 73 | Phạm Văn Hoa | CT HLV huyện Thanh Bình | 1 | ||||||||||||||||||||||
78 | 74 | Nguyễn Văn Dồi | PCT HLV huyện Thanh Bình | 1 | ||||||||||||||||||||||
79 | 75 | Nguyễn Văn Dũng | CT HLV huyện Lai Vung | 1 | ||||||||||||||||||||||
80 | 76 | Huỳnh Hữu Nhơn | PCT HLV huyện Lai Vung | 1 | ||||||||||||||||||||||
81 | 77 | Lê Văn Dạt | CT HLV – SVC Tp Cao Lãnh | 1 | ||||||||||||||||||||||
82 | 78 | Nguyễn Văn Hiền | CT HLV Tx Hồng Ngự | 1 | ||||||||||||||||||||||
83 | 79 | Nguyễn Phước Thọ | CT HLV HCL | 1 | ||||||||||||||||||||||
84 | 80 | Nguyễn Hữu Khanh | PCT HLV HCL | 1 | ||||||||||||||||||||||
85 | 81 | Phạm Tấn Minh | ND sản xuất giỏi | 1 | ||||||||||||||||||||||
86 | 82 | Nguyễn Châu Tuấn | ND sản xuất giỏi | 1 | ||||||||||||||||||||||
87 | 83 | Lê Đình Dự | Trạm TT& BVTV quận Thốt Nốt; 0918 708781 | 1 | ||||||||||||||||||||||
88 | 84 | Nguyễn Anh Tùng | Trạm TT& BVTV quận Thốt Nốt; 0909 396005 | 1 | ||||||||||||||||||||||
89 | 85 | Trần Minh Toàn | Trạm TT& BVTV quận Thốt Nốt | 1 | ||||||||||||||||||||||
90 | 86 | Nguyễn Ngọc Thuận | Trạm TT& BVTV quận Thốt Nốt | 1 | ||||||||||||||||||||||
91 | 87 | Trần Hoài Nhân | Trưởng Trạm-Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Long Mỹ, Hậu Giang; 02933.874.800 | 1 | ||||||||||||||||||||||
92 | 88 | Lương Tiến Sĩ | Viên chức Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Long Mỹ, Hậu Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
93 | 89 | Nguyễn Hoàng Tú | Viên chức Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Long Mỹ, Hậu Giang | 1 | ||||||||||||||||||||||
94 | 90 | Đỗ Tường Hạ | Khoa Khoa học Ứng dụng trường ĐH Tôn Đức Thắng, Tp.HCM | 1 | ||||||||||||||||||||||
95 | 91 | TS. Phạm Thị Thu Hà | Phó Viện trưởng Viện di truyền giống, trường ĐH Tôn Đức Thắng, Tp.HCM | 1 | ||||||||||||||||||||||
96 | 92 | Nguyễn Đức Thanh Bình | Trưởng phòng Phòng KT & TTQB, TT Khuyến Nông, Sở NN&PTNT TP. Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
97 | 93 | Hà Thanh Liêm | CBKT, Phòng KT & TTQB, TT Khuyến Nông, Sở NN&PTNT TP. Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
98 | 94 | Nguyễn Thanh Tùng | CBKT, Phòng KT & TTQB, TT Khuyến Nông, Sở NN&PTNT TP. Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
99 | 95 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | CBKT, Phòng KT & TTQB, TT Khuyến Nông, Sở NN&PTNT TP. Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||||
100 | 96 | Nguyễn Lê Quốc Thi | CBKT, Phòng KT & TTQB, TT Khuyến Nông, Sở NN&PTNT TP. Cần Thơ | 1 |