A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO VTC ACADEMY | ||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||
4 | TT | Họ và tên | CH | TG | Hợp đồng | Trình độ chuyên môn | NVSP | ||||||||||
5 | HĐLĐ/ HĐTG | Thời hạn HĐ | Trình độ | Chuyên môn | |||||||||||||
6 | I | Tiếp thị kỹ thuật số | 2 | 4 | |||||||||||||
7 | 1 | Nguyễn Lê Đình Quý | x | HĐLĐ | 2023-2024 | Đại học | Quản trị Kinh doanh | CC NVSP | |||||||||
8 | 2 | Bùi Nguyễn Ngọc Dương | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Quan hệ công chúng | CC NVSP | |||||||||
9 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm Uyên | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Đại học | Quản trị Kinh doanh | CC NVSP | |||||||||
10 | 4 | Nguyễn Thị Dương | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh | CCSP | |||||||||
11 | 5 | Nguyễn Trung Bá | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh | CC NVSP | |||||||||
12 | 6 | Phan Thị Đài Trang | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Đại học | Tài chính - Ngân hàng | CC NVSP | |||||||||
13 | II | Thiết kế dựng hình diễn hoạt 3D | 3 | ||||||||||||||
14 | 1 | Nguyễn Hải Đăng | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Lý luận và lịch sử mỹ thuật | CC NVSP | |||||||||
15 | 2 | Nguyễn Giao Xuân | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Hội họa | CC NVSP | |||||||||
16 | 3 | Trần Hải Bình | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Thiết kế đồ họa | CC NVSP | |||||||||
17 | III | Kỹ thuật phần mềm | 2 | 4 | |||||||||||||
18 | 1 | Nguyễn Đức Giang | x | HĐLĐ | Đại học | Toán - Tin ứng dụng | CC NVSP | ||||||||||
19 | 2 | Nguyễn Đình Cường | x | HĐLĐ | Đại học | Sư phạm Kỹ thuật Công nghệ thông tin | |||||||||||
20 | 3 | Nguyễn Quang Kỳ | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | CC NVSP | |||||||||
21 | 4 | Nguyễn Sĩ Thìn | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | CC NVSP | |||||||||
22 | 5 | Trần Nguyên Hoàng | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | CC NVSP | |||||||||
23 | 6 | Lê Thị Cẩm Thi | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Đại học | Công Nghệ Kỹ thuật điện tử truyền thông | CC NVSP | |||||||||
24 | IV | Thiết kế đồ họa số | 3 | 0 | |||||||||||||
25 | 1 | Nguyễn Ngọc Thăng | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Cao đẳng | Tin quản lý | CC NVSP | |||||||||
26 | 2 | Nguyễn Thế Minh | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Hoạt hình cao cấp | CC NVSP | |||||||||
27 | 3 | Hoàng Khắc Huyên | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SPDN | |||||||||
28 | V | Lập trình trò chơi | 1 | 4 | |||||||||||||
29 | 1 | Nguyễn Văn Huy | x | HĐLĐ | 2023 - 2024 | Đại học | Công Nghệ thông tin | CCSP | |||||||||
30 | 2 | Trần Trung Tín | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Đại học | Công Nghệ thông tin | CC NVSP | |||||||||
31 | 3 | Lê Thị Thúy | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Đại học | Sư phạm tin học | CC NVSP | |||||||||
32 | 4 | Nguyễn Thế Hữu | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | CCNVSP | |||||||||
33 | 5 | Nguyễn Hồng Bửu Long | x | HĐTG | 2023 - 2024 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | CCNVSP | |||||||||
34 | |||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||
100 |