1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất K24Ac Khoá học 2009 - 2011 | ||||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | |||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||
11 | 1 | Lê Minh | Tâm | 15/03/90 | Thành phố Bến Tre | 6.5 | 5.8 | 6.1 | 6.0 | 2.5 | 3.0 | 3.8 | 5.0 | 30 | Không đạt | ||
12 | Tổng cộng: 01 học sinh | ||||||||||||||||
13 | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
14 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán thương mại dịch vụ K24 Khoá học 2009 - 2011 | ||||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | |||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT TMDV | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||
11 | 1 | Võ Tấn | Đạt | 21/11/90 | Bình Đại, Bến Tre | 6.5 | 5.8 | 6.2 | 5.0 | 1.0 | 2.0 | 2.7 | 4.4 | 44 | Không đạt | ||
12 | Tổng cộng: 01 học sinh | ||||||||||||||||
13 | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
14 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán hành chính sự nghiệp K24 Khoá học 2009 - 2011 | |||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
8 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | |||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT HCSN | TC HCSN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
11 | 4 | Đoàn Thuý An | 01/08/90 | Mỏ Cày - Bến Tre | 6.8 | 7.0 | 6.9 | 7.0 | 5.0 | 8.0 | 6.7 | 6.8 | 3 | Trung bình | ||
12 | Tổng cộng: 01 học sinh | |||||||||||||||
13 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
14 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | |||||||||||||
15 | Giỏi | 0 | 0.00% | |||||||||||||
16 | Khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
17 | Trung bình khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
18 | Trung bình | 1 | 100% | |||||||||||||
19 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCSX1 Khoá học 2010 - 2012 | |||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
8 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | |||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
11 | 1 | Ngô Thị ánh Tuyết | 09-01-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.1 | 6.5 | 7.0 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | 6.6 | 20 | Trung bình | ||
12 | Tổng cộng: 01 học sinh | |||||||||||||||
13 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
14 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | |||||||||||||
15 | Giỏi | 0 | 0.00% | |||||||||||||
16 | Khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
17 | Trung bình khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
18 | Trung bình | 1 | 100% | |||||||||||||
19 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCSX1 Khoá học 2010 - 2012 | ||||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | |||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||
11 | 1 | Trần Thị Thúy An | 10-11-1990 | Châu Thành - Bến Tre | 7.6 | 6.5 | 7.1 | 6.0 | 3.5 | 5.0 | 4.8 | 5.9 | 2 | Không đạt | 0 | G | |
12 | 2 | Nguyễn Trần Thùy Dương | 08-01-1990 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.8 | 6.1 | 6.5 | 7.0 | 4.0 | 5.0 | 5.3 | 5.9 | 16 | Không đạt | |||
13 | 3 | Huỳnh Thị Minh Hiếu | 26-08-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.5 | 6.1 | 6.3 | 5.0 | 3.0 | 3.5 | 3.8 | 5.1 | 21 | Không đạt | |||
14 | Tổng cộng: 03 học sinh | ||||||||||||||||
15 | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
16 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCSX2 Khoá học 2010 - 2012 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | |||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Nguyễn Thiên Thương | 09-01-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 6.2 | 6.6 | 5.0 | 5.5 | 5.0 | 5.2 | 5.9 | 20 | Trung bình | ||
11 | Tổng cộng: 01 học sinh | |||||||||||||||
12 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
13 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | |||||||||||||
14 | Giỏi | 0 | 0.00% | |||||||||||||
15 | Khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
16 | Trung bình khá | 0 | 0.00% | |||||||||||||
17 | Trung bình | 1 | 100% | |||||||||||||
18 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCSX2 Khoá học 2010 - 2012 | ||||||||||||||
6 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
7 | |||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | |||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||
10 | 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 01-01-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 6.4 | 6.7 | 7.0 | 3.0 | 7.0 | 5.7 | 6.2 | Không đạt | ||
11 | Tổng cộng: 01 học sinh | ||||||||||||||
12 | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
13 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
3 | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCSX3 Khoá học 2009 - 2011 | |||||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 109 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||||
11 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | 18-08-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 2.5 | 2.0 | 4.5 | 3.0 | 4.6 | 38 | Không đạt | 0 | G | ||
12 | 2 | Huỳnh Thị Diễm | 25-10-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.3 | 5.7 | 6.0 | 8.0 | 4.0 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | 23 | Không đạt | 0 | Trung bình | ||
13 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 15-01-1987 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 5.7 | 6.1 | 6.5 | 4.0 | 6.5 | 5.7 | 5.9 | 21 | Không đạt | 0 | |||
14 | 4 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10-11-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.0 | 5.7 | 5.9 | 6.0 | 4.0 | 5.5 | 5.2 | 5.5 | 30 | Không đạt | ||||
15 | 5 | Phùng Thị Thùy Linh | 27-08-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 5.0 | 3.5 | 4.5 | 4.3 | 5.3 | Không đạt | |||||
16 | 6 | Nguyễn Hoàng Nam | 21-06-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.4 | 6.4 | 5.0 | 3.5 | 3.5 | 4.0 | 5.2 | 31 | Không đạt | ||||
17 | 7 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 30-06-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 9.0 | 4.0 | 6.0 | 6.3 | 6.3 | 36 | Không đạt | ||||
18 | 8 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 24-08-1991 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.3 | 5.9 | 6.1 | 9.0 | 3.5 | 6.5 | 6.3 | 6.2 | 24 | Không đạt | ||||
19 | 9 | Nguyễn Huỳnh Như | 25-09-1991 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.5 | 5.9 | 6.2 | 9.0 | 2.5 | 5.5 | 5.7 | 5.9 | 31 | Không đạt | ||||
20 | 10 | Đặng Thị Phụng | 21-10-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.2 | 5.6 | 5.9 | 5.0 | 3.0 | 5.0 | 4.3 | 5.1 | 55 | Không đạt | ||||
21 | 11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01-09-1990 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.7 | 6.2 | 6.5 | 8.0 | 3.5 | 4.0 | 5.2 | 5.8 | 30 | Không đạt | ||||
22 | 12 | Lê Ngọc Thi | 23-11-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 9.0 | 3.0 | 5.0 | 5.7 | 6.0 | 28 | Không đạt | ||||
23 | 13 | Bùi Thị Phương Trang | 02-11-1991 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.7 | 5.7 | 6.2 | 8.0 | 3.5 | 6.5 | 6.0 | 6.1 | 36 | Không đạt | ||||
24 | Tổng cộng: 13 học sinh | |||||||||||||||||
25 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||
26 |