ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
TỔNG QUAN KINH TẾ TỈNH BÌNH DƯƠNG
4
5
(Nguồn: Cục thống kê tỉnh, GSO, VCCI)
6
(Lưu ý: Nếu có sự không nhất quan tại Sheet "TỔNG QUAN" & sheet từng chỉ tiêu cụ thể, là do có sự không nhất quán giữa số công bố của GSO & Cục thống kế tỉnh. Đối với những trường không nhất quán về dữ liệu này, Vietdata sẽ ưu tiên sử dụng dữ liệu từ nguồn GSO)
7
INDICATORSCHỈ SỐĐvt2022202120202019201820172016201520142013201220112010
8
POPULATIONDÂN SỐ
9
TOTALTỔNG CỘNGNghìn người
10
The proportion of the province'sl population as of the whole VietnamTỷ trọng dân số Tỉnh so với cả nước%
11
MaleNamNghìn người
12
FemaleNữNghìn người
13
UrbanThành thịNghìn người
14
RuralNông thônNghìn người
15
LABOR & EMPLOYMENTLAO ĐỘNGĐvt
16
Total labor force aged 15+Tổng lực lượng lao động >15 tuổiNgười
17
% Labor in the working age as of total populationTỷ lệ lao động trong độ tuổi đang làm việc so với tổng tổng dân số%
18
Percentage of trained employed workers (%)Tỷ lệ lao động ≥ 15 tuổi đang làm việc đã qua đào tạo (%)%
19
Unemployment rate of labour force at working age (%)Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi%
20
Unemployment rate of labour force at working age - in Urban (%)Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi - Thành Thị%
21
24
PROVINCIAL COMPETITIVENESS INDEXCHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNHĐvt
25
PCI rankingXếp hạng PCIThứ tự
26
Average PCI scoreĐiểm PCI bình quânĐiểm
27
Sub-indexĐiểm thành phần
28
-- Market entry cost-- Gia nhập thị trườngĐiểm
29
- Land Access & Security of Tenure-- Tiếp cận đất đaiĐiểm
30
-- Transparency-- Tính minh bạchĐiểm
31
- Time Costs of Regulatory Compliance-- Chi phí thời gianĐiểm
32
- Informal Charges-- Chi phí không chính thứcĐiểm
33
- Proactivity-- Tính năng độngĐiểm
34
- Business support-- Hỗ trợ doanh nghiệpĐiểm
35
- Labor Policy-- Đào tạo lao độngĐiểm
36
- Legal institutions-- Thiết chế pháp lýĐiểm
37
- Equality & & SOE Bias-- Cạnh tranh bình đẳngĐiểm
38
39
GDPGDPĐvt
41
GRDP at the current priceGRDP theo giá hiện hànhTỷ đồng
42
% province's GRDP as of total Vietnam GDPTỷ trọng GRDP của tỉnh so với cả nước%
43
Agriculture, forestry and fisheriesNông nghiệp,lâm nghiệp và thủy sảnTỷ đồng
44
IndustryCông nghiệpTỷ đồng
45
ConstructionXây dựngTỷ đồng
46
ServiceDịch VụTỷ đồng
47
Import duties, taxes minus subsidies productThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm (*)Tỷ đồng
48
49
GRDP at constant 2010 pricesGRDP theo giá so sánh 2010Tỷ đồng
50
% GRDP growth rate% Tăng trưởng GRDP%YOY
51
GRDP per capitaGRDP bình quân đầu ngườiNghìn đồng / Người / Năm
52
54
Total development investment capitalTỔNG VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂNĐvt
55
Total investment capital at current pricesTổng Vốn đầu tư phát triểnTỷ đồng
56
%GRDP tỉnh
57
INDUSTRIAL PRODUCTION INDEXCHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
58
Index of industrial productionIIP bình quân toàn ngành công nghiệp%YOY
60
61
Total retailer of goods & servicesTỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA & DỊCH VỤĐvt
62
Total retail goods & servicesTổng bán lẻ hàng hóa & dịch vụTỷ đồng
63
%YOY
64
Retail goodsBán lẻ hàng hóaTỷ đồng
65
Accommodation, food and beverage serviceDịch vụ lưu trú, ăn uốngTỷ đồng
66
Tourism travellingDu lịch lữ hànhTỷ đồng
67
Other servicesDịch vụ khácTỷ đồng
68
71
Import and exportXUẤT NHẬP KHẨUĐvt
72
ExportXuất khẩuTriệu USD
73
As % whole countryTỷ trọng tỉnh so với cả nước%
74
%YOY
75
ImportNhập khẩuTriệu USD
76
Trade balanceCán cân thương mạiTriệu USD
77
81
FDI registrationFDI ĐĂNG KÝĐvt
82
No. of FDI projects licensed to dateSố dự án đăng ký còn hiệu lựcDự án
83
FDI value projects licensed to dateVốn đăng ký còn hiệu lựcTriệu USD
84
Hàn QuốcNhật BảnTriệu USD
85
UKĐài LoanTriệu USD
86
Thái LanSingaporeTriệu USD
87
Trung QuốcSamoaTriệu USD
88
Hong KongHàn QuốcTriệu USD
89
KhácKhácTriệu USD
90
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114