A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH TOÀ NHÀ - HỆ THỐNG LCD BUILDING LIST BUILDING - LCD (TV) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MÃ MỚI | Mã KT | TÊN ĐỊA ĐIỂM (Location's Name) | LOẠI ĐỊA ĐIỂM (Location's Type) | ĐỊA CHỈ (Location's Address) | PHƯỜNG | QUẬN (District) | THÀNH PHỐ (City) | TỔNG SỐ MÀN HÌNH (No. Of LCD) | VỊ TRÍ LẮP ĐẶT MÀN HÌNH (LCD's Position) | NGOÀI THANG (Outside the Lift) | THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ ĐỊA ĐIỂM (Location's Detailed Information) | SỐ NGƯỜI/ NGÀY (No. of regular persons/ day) | TỔNG SỐ KHÁN GIẢ MỤC TIÊU CÓ CƠ HỘI TIẾP CẬN QUẢNG CÁO/ NGÀY (Total target audience/ day) | SỐ LẦN SỬ DỤNG THANG MÁY/ NGÀY (No. of taking lift/ day) | SỐ LƯỢT KHÁN GIẢ MỤC TIÊU CÓ CƠ HỘI TIẾP CẬN QUẢNG CÁO/ NGÀY (Traffic/ day) | SỐ LƯỢT KHÁN GIẢ MỤC TIÊU NHẬN BIẾT THƯƠNG HIỆU QUẢNG CÁO/ NGÀY (Brand Reach/ day) | THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG CỦA MÀN HÌNH (LCD's operation hours) | Thứ 7 (Sat) | NGÀNH HÀNG LOẠI TRỪ (Category excepted) | Ghi chú | Số khung lỗi | Số khung hoạt động | Gói full 2023 | Gói APT 2023 | |||||||||||
3 | TẦNG | SỐ THANG MÁY GFM VÀ GF LẮP (No. of Lifts) (Lifts) | Số tầng (Floors) | TỔNG DIỆN TÍCH (Total area) | DIỆN TÍCH SÀN THƯƠNG MẠI (Trading floor's area) | SỐ TẦNG THƯƠNG MẠI (No. of trading floors) | TỔNG DIỆN TÍCH THƯƠNG MẠI (Total trading area) | SÓ CĂN HỘ (No. of Apartments) | SỐ NGƯỜI/ NGÀY (No. of regular persons/ day) | SỐ KHÁCH VÃNG LAI/ NGÀY (No. of visitors/ day) | Chủ nhật (Sun) | Ngành loại trừ | Công ty được phép chạy | Lỗi | ||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
6 | HNAPT001 | KT68HN | 187 Nguyễn Lương Bằng | Apartment | 187 Nguyễn Lương Bằng | Quang Trung | Đống Đa | Hà Nội | 10 | 4 | 6 | Thang 1trái:1,Thang 3trái:1,Thang 3phải:1,Thang 1phải:1,Tầng 1:3,tầng B1:3 | 5 | 2.000 | 19 | 38.000 | 0 | 268 | 1.340 | 201 | 1.541 | 6,84 | 9.568 | 8.228 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 10 | 1 | 2 | |||||
7 | HNAPT099 | KT6HN | 195 Đội Cấn- XN QL tòa nhà CC&DT | Apartment | 195 Đội Cấn | Đội Cấn | Ba Đình | Hà Nội | 1 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 1.100 | 15 | 16.500 | 0 | 160 | 800 | 120 | 920 | 6,84 | 5.712 | 4.912 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
8 | HNCOM560 | KT8HN | 317 Trường Chinh | Apartment | 317 Trường Chinh | Ngã Tư Sở | Thanh Xuân | Hà Nội | 4 | 4 | Tầng 1:2,Tầng B1:2 | 3 | 2.500 | 24 | 60.000 | 0 | 400 | 2.000 | 300 | 2.300 | 6,84 | 14.280 | 12.281 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 4 | 2 | 1 | ||||||
9 | HNBLD825 | KT8HN | 317 Trường Chinh - VP | Building | 317 Trường Chinh | Ngã Tư Sở | Thanh Xuân | Hà Nội | 2 | 2 | Tầng 1:1,Tầng B1:1 | 2 | 2.500 | 5 | 12.500 | 2.500 | 2 | 5.000 | 4.167 | 1.125 | 5.292 | 5,88 | 26.750 | 23.005 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 2 | ||||||
10 | HNCOM557 | KT51HN | 4F Vũ Phạm Hàm - Block A | Apartment | Vũ Phạm Hàm | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.800 | 17 | 30.600 | 1.800 | 1 | 1.800 | 250 | 1.250 | 368 | 1.618 | 6,84 | 9.285 | 7.985 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||
11 | HNCOM558 | KT51HN | 4F Vũ Phạm Hàm - Block B | Apartment | Vũ Phạm Hàm | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.800 | 17 | 30.600 | 1.800 | 1 | 1.800 | 250 | 1.250 | 368 | 1.618 | 6,84 | 9.285 | 7.985 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||
12 | HNBLD973 | KT55HN | 6TH ELEMENT OFFICE D1 | Building | Đường Nguyễn Văn Huyên, KĐT Tây Hồ Tây | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1:1,hầm b0:1 | 2 | 2.000 | 6 | 12.000 | 0 | 4.000 | 600 | 4.600 | 5,88 | 24.720 | 21.259 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 0 | 2 | 2 | ||||||||
13 | HNBLD974 | KT55HN | 6TH ELEMENT OFFICE D2 | Building | Đường Nguyễn Văn Huyên, KĐT Tây Hồ Tây | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1:1,hầm b0:1 | 2 | 2.000 | 6 | 12.000 | 0 | 4.000 | 600 | 4.600 | 5,88 | 24.720 | 21.259 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 0 | 2 | 3 | ||||||||
14 | HNBLD975 | KT55HN | 6TH ELEMENT OFFICE M1 | Building | Đường Nguyễn Văn Huyên, KĐT Tây Hồ Tây | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1:1,hầm b0:1 | 2 | 2.000 | 6 | 12.000 | 0 | 4.000 | 600 | 4.600 | 5,88 | 24.720 | 21.259 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 0 | 2 | 1 | ||||||||
15 | HNBLD976 | KT55HN | 6TH ELEMENT OFFICE M2 | Building | Đường Nguyễn Văn Huyên, KĐT Tây Hồ Tây | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1:1,hầm b0:1 | 2 | 2.000 | 6 | 12.000 | 0 | 4.000 | 600 | 4.600 | 5,88 | 24.720 | 21.259 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 0 | 2 | 2 | ||||||||
16 | HNAPT068 | KT9HN | A3 - Bộ Quốc Phòng | Apartment | Khu đô thị Mỹ Đình 1 | Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 900 | 15 | 13.500 | 0 | 386 | 1.930 | 290 | 2.220 | 6,84 | 13.780 | 11.851 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
17 | HNBLD523 | KT55HN | Agribank - CN HQV | Building | 135 Lạc Long Quân | Nghĩa Đô | Tây Hồ | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 491 | 15 | 7.365 | 0 | 2.455 | 368 | 2.823 | 5,88 | 15.172 | 13.048 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Ngân Hàng | Agribank | 0 | 1 | 1 | |||||
18 | HNBLD489 | KT46HN | Agribank CN Hà Tây | Building | Lô CC02 KĐT Mỗ Lao | Mộ Lao | Hà Đông | Hà Nội | 2 | 2 | tang 1:1,tang ham:1 | 2 | 800 | 15 | 12.000 | 0 | 4.000 | 600 | 4.600 | 5,88 | 24.720 | 21.259 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Ngân Hàng | Agribank | 0 | 2 | 1 | ||||||
19 | HNBLD856 | KT51HN | Agribank Tây HN | Building | 86 Duy Tân | Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 550 | 15 | 8.250 | 0 | 2.750 | 413 | 3.163 | 5,88 | 16.995 | 14.616 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Ngân Hàng | Agribank | 0 | 1 | 2 | ||||||
20 | HNBLD912 | KT67HN | Agribank Từ Liêm | Building | 10 Nguyễn Cơ Thạch | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng Hầm:1 | 2 | 500 | 15 | 7.500 | 0 | 2.500 | 375 | 2.875 | 5,88 | 15.450 | 13.287 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Ngân Hàng | Agribank | 0 | 1 | 1 | ||||||
21 | HNCOM528 | KT44HN | An Bình A1 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 6 | 6 | Tầng 1:3,Hầm B1M:2,Hầm B1:1 | 4 | 1.000 | 15 | 15.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 6 | 2 | 2 | ||||
22 | HNCOM529 | KT44HN | An Bình A2 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 7 | 7 | Tầng 1:4,Hầm B1:3 | 4 | 2.000 | 15 | 30.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 7 | 3 | 1 | ||||
23 | HNCOM530 | KT44HN | An Bình A3 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 7 | 7 | Tầng 1:4,Hầm B1:3 | 4 | 2.000 | 31 | 62.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 7 | 1 | 2 | ||||
24 | HNCOM531 | KT44HN | An Bình A4 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 6 | 6 | Tầng 1:3,Hầm B1M:2,Hầm B1:1 | 4 | 2.000 | 31 | 62.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 6 | 2 | 1 | ||||
25 | HNCOM532 | KT44HN | An Bình A5 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 6 | 6 | Tầng 1:3,Hầm B1M:2,Hầm B1:1 | 4 | 2.000 | 31 | 62.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 6 | 3 | 2 | ||||
26 | HNCOM533 | KT44HN | An Bình A6 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 7 | 7 | Tầng 1:4,Hầm B1:3 | 4 | 2.000 | 31 | 62.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 7 | 1 | 1 | ||||
27 | HNCOM534 | KT44HN | An Bình A7 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 7 | 7 | Tầng 1:4,Hầm B1:3 | 4 | 1.500 | 31 | 46.500 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 7 | 2 | 2 | ||||
28 | HNCOM535 | KT44HN | An Bình A8 | Apartment | 232 – 234 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 6 | 6 | Tầng 1:3,Hầm B1M:2,Hầm B1:1 | 4 | 1.000 | 28 | 28.000 | 2.000 | 1 | 2.000 | 210 | 1.050 | 358 | 1.408 | 6,84 | 7.897 | 6.791 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 6 | 3 | 1 | ||||
29 | HNAPT093 | KT72HN | Atlanta | Apartment | 49 Hàng Chuối | Phạm Đình Hổ | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 2 | 0 | 2 | Tầng G sảnh:1,Tầng B1 sảnh:1 | 2 | 800 | 12 | 9.600 | 800 | 1 | 800 | 51 | 255 | 118 | 373 | 6,84 | 1.981 | 1.703 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | BĐS | 0 | 2 | 2 | 2 | ||
30 | HNBLD914 | KT70HN | B&B | Building | 60 Ngõ 850 Đường Láng | Láng Thượng | Đống Đa | Hà Nội | 1 | 1 | TẦNG 1:1 | 1 | 500 | 8 | 4.000 | 0 | 1.333 | 200 | 1.533 | 5,88 | 8.240 | 7.086 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | BĐS | 0 | 1 | 1 | |||||||
31 | HNAPT582 | KT51HN | B10B Nam Trung Yên | Apartment | Nguyễn Chánh, Nam Trung Yên | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 17 | 17.000 | 1.000 | 2 | 2.000 | 250 | 1.250 | 388 | 1.638 | 6,84 | 9.325 | 8.020 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||
32 | HNAPT900 | KT51HN | B6B Nam Trung Yên | Apartment | KĐT Nam Trung Yên | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 17 | 17.000 | 0 | 170 | 850 | 128 | 978 | 6,84 | 6.069 | 5.219 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
33 | HNAPT915 | KT51HN | B6C Nam Trung Yên | Apartment | Nam Trung yên | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.200 | 17 | 20.400 | 170 | 850 | 128 | 978 | 6,84 | 6.069 | 5.219 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 2 | |||||||
34 | HNAPT577 | KT68HN | B7 Kim Liên - Block A | Apartment | 105 Phạm Ngọc Thạch | Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 1 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 185 | 925 | 139 | 1.064 | 6,84 | 6.605 | 5.680 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
35 | HNAPT578 | KT68HN | B7 Kim Liên - Block B | Apartment | 105 Phạm Ngọc Thạch | Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 1 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 185 | 925 | 139 | 1.064 | 6,84 | 6.605 | 5.680 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
36 | HNBLD563 | KT7HN | Báo Đầu tư | Building | 47 Quán Thánh | Quán Thánh | Ba Đình | Hà Nội | 1 | 1 | tầng 1:1 | 1 | 333 | 6 | 1.998 | 0 | 666 | 100 | 766 | 5,88 | 4.116 | 3.540 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | ||||||||
37 | HNBLD557 | KT70HN | Báo Tài Nguyên Môi Trường | Building | Dương Đình Nghệ | Yên Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1:1,tầng hầm:1 | 2 | 1.500 | 9 | 13.500 | 0 | 4.500 | 675 | 5.175 | 5,88 | 27.810 | 23.917 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 2 | ||||||||
38 | HNBLD693 | KT47HN | Bảo Việt - Lê Thái Tổ | Building | 8 Lê Thái Tổ | Hàng Trống | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 2 | 2 | Tầng 1 sảnh:2 | 4 | 1.000 | 7 | 7.000 | 0 | 2.333 | 350 | 2.683 | 5,88 | 14.420 | 12.401 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Bảo Hiểm, Ngân Hàng | Bảo Việt | 0 | 2 | 3 | ||||||
39 | HNBLD694 | KT7HN | Bảo Việt - Ngô Sĩ Liên | Building | 71 Ngô Sỹ Liên | Văn Miếu | Đống Đa | Hà Nội | 1 | 1 | tầng 1:1 | 3 | 500 | 8 | 4.000 | 0 | 1.333 | 200 | 1.533 | 5,88 | 8.240 | 7.086 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Bảo Hiểm, Ngân Hàng | Bảo Việt | 0 | 1 | 3 | ||||||
40 | HNBLD076 | KT69HN | Bắc Á Tower | Building | 9 Đào Duy Anh | Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 4 | 4 | Tầng 1:2,tầng B1:2 | 4 | 1.000 | 16 | 16.000 | 0 | 5.333 | 800 | 6.133 | 5,88 | 32.960 | 28.346 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Sữa, Ngân Hàng | TH Truemilk, Bắc Á | 0 | 4 | 1 | ||||||
41 | HNBLD869 | KT6HN | Bắc Vương (HIPT Building) | Building | 152 Thụy Khuê | Thụy Khuê | Tây Hồ | Hà Nội | 1 | 1 | tầng 1:1 | 1 | 900 | 6 | 5.400 | 0 | 1.800 | 270 | 2.070 | 5,88 | 11.124 | 9.567 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | ||||||||
42 | HNBLD807 | KT46HN | BIDV - Hà Đông | Building | 197 Quang Trung | Quang Trung | Hà Đông | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 600 | 8 | 4.800 | 0 | 1.600 | 240 | 1.840 | 5,88 | 9.888 | 8.504 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Ngân Hàng | BIDV | 0 | 1 | 3 | ||||||
43 | QHCOM005 | KT2HN | Block A - Goldland Plaza | Apartment | Số 536 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải | Hồng Hải | Hạ Long | Quảng Ninh | 4 | 4 | Ngoài sảnh:4 | 3 | 1.000 | 20 | 20.000 | 0 | 160 | 800 | 120 | 920 | 6,84 | 5.712 | 4.912 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | 7h00 - 20h00 | Nguyên nhân khác | 3 | 1 | 3 | 1 | |||||
44 | HNBLD227 | KT44HN | Bộ Công Thương | Building | 655 Phạm Văn Đồng | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 8 | 2 | 6 | Thang 4 trái:1,Thang 4 phải:1,Tầng 1:3,Hầm B:3 | 4 | 1.000 | 16 | 16.000 | 0 | 5.333 | 800 | 6.133 | 5,88 | 32.960 | 28.346 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 8 | 2 | |||||||
45 | HNBLD650 | KT56HN | Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư | Building | D25 Tôn Thất Thuyết | Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | Hà Nội | 4 | 4 | TẦNG 1:2,TẦNG HẦM:2 | 3 | 1.000 | 17 | 17.000 | 0 | 5.667 | 850 | 6.517 | 5,88 | 35.020 | 30.117 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 4 | 2 | ||||||||
46 | HNBLD610 | KT56HN | Bộ Nội Vụ | Building | 8 Tôn Thất Thuyết | Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | Hà Nội | 11 | 5 | 6 | Thang 1: Trái:1,Thang 5: Trái:1,Thang 4: Trái:1,Thang 3: Trái:1,Thang 2:Trái:1,TẦNG 1:2,TẦNG HẦM:4 | 4 | 6.000 | 17 | 102.000 | 0 | 34.000 | 5.100 | 39.100 | 5,88 | 210.120 | 180.703 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 11 | 1 | |||||||
47 | HNAPT925 | KT6HN | C7 Giảng Võ | Apartment | Đường Trần Huy Liệu | Giảng Võ | Ba Đình | Hà Nội | 2 | 2 | Tầng hầm B1:,Tầng 1: | 3 | 800 | 17 | 13.600 | 0 | 204 | 1.020 | 153 | 1.173 | 6,84 | 7.283 | 6.263 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Hàng Cấp Thấp, BVS | 0 | 2 | 3 | 2 | |||||
48 | HNAPT091 | KT9HN | Cao Ốc An Lạc 1 | Apartment | 45 P. Lưu Hữu Phước | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 1 | 900 | 11 | 9.900 | 0 | 160 | 800 | 120 | 920 | 6,84 | 5.712 | 4.912 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||||
49 | HNAPT092 | KT9HN | Cao Ốc An Lạc 2 | Apartment | 45 P. Lưu Hữu Phước | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 1 | 900 | 11 | 9.900 | 0 | 160 | 800 | 120 | 920 | 6,84 | 5.712 | 4.912 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 2 | ||||||
50 | HNBLD953 | KT63HN | Century Tower | Building | 458 Minh Khai | Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 18 | 18 | TẦNG 1:6,HAM B2:6,HAM B1:6 | 8 | 1.500 | 28 | 42.000 | 0 | 14.000 | 2.100 | 16.100 | 5,88 | 86.520 | 74.407 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | BĐS, Quản Lý Tòa Nhà | Vinhomes | 0 | 18 | 3 | ||||||
51 | HNBLD521 | KT66HN | Charm Vit | Building | 117 Trần Duy Hưng | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 2 | 2 | Tầng 1:2 | 7 | 2.000 | 28 | 56.000 | 0 | 18.667 | 2.800 | 21.467 | 5,88 | 115.360 | 99.210 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 2 | ||||||||
52 | HNAPT702 | KT4HN | Chung cư 25 Vũ Ngọc Phan | Apartment | Ngõ 25 Vũ Ngọc Phan | Láng Hạ | Đống Đa | Hà Nội | 1 | 1 | sảnh 1:1 | 2 | 800 | 12 | 9.600 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | ||||||
53 | HNAPT674 | KT72HN | Chung cư 8C | Apartment | 8 Tạ Quang Bửu | Bách Khoa | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1 sảnh:1 | 2 | 1.000 | 16 | 16.000 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
54 | HNAPT871 | KT51HN | Chung cư B10C Nam Trung Yên | Apartment | Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1 | 1 | Sảnh Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 17 | 17.000 | 0 | 170 | 850 | 128 | 978 | 6,84 | 6.069 | 5.219 | 7:00 - 19:00 | 7:00 - 19:00 | 7:00 - 19:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
55 | HNAPT673 | KT6HN | Chung cư Newtatco | Apartment | Ngõ 462 Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | Ba Đình | Hà Nội | 2 | 2 | tầng 1 sảnh:2 | 2 | 1.000 | 9 | 9.000 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 2 | 1 | ||||||
56 | HNCOM453 | KT9HN | Công Vụ Di Trạch -VKHCN BQP - Block A | Apartment | Di Trạch | Di Trạch | Hoài Đức | Hà Nội | 2 | 0 | 2 | Tầng 1:2 | 2 | 1.500 | 10 | 15.000 | 1.500 | 2 | 3.000 | 240 | 1.200 | 480 | 1.680 | 6,84 | 9.168 | 7.884 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 3 | 2 | |||
57 | HNCOM483 | KT9HN | Công Vụ Di Trạch -VKHCN BQP - Block B | Apartment | Di Trạch | Di Trạch | Hoài Đức | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | Tầng 1:1 | 3 | 1.500 | 10 | 15.000 | 1.500 | 2 | 3.000 | 240 | 1.200 | 480 | 1.680 | 6,84 | 9.168 | 7.884 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||
58 | HNAPT087 | KT8HN | CT 16 - HUD | Apartment | KĐT Việt Hưng | Định Công | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 800 | 12 | 9.600 | 0 | 154 | 770 | 116 | 886 | 6,84 | 5.498 | 4.728 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | |||||
59 | HNAPT294 | KT9HN | CT 1A - DN2 - HUD | Apartment | KĐT Mỹ đình 2 | Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 850 | 15 | 12.750 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||||
60 | HNAPT439 | KT46HN | CT 1B - Văn Quán | Apartment | KĐT Văn Quán | Văn Quán | Hà Đông | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 12 | 12.000 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
61 | HNAPT079 | KT8HN | CT 2 - HUD | Apartment | KĐtT Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 10 | 8.000 | 0 | 100 | 500 | 75 | 575 | 6,84 | 3.570 | 3.070 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | |||||
62 | HNAPT440 | KT46HN | CT 2A1 - Văn Quán | Apartment | KDT Văn Quán | Văn Quán | Hà Đông | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 12 | 12.000 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
63 | HNAPT441 | KT46HN | CT 2A2 - Văn Quán | Apartment | KDT Văn Quán | Văn Quán | Hà Đông | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 1.000 | 12 | 12.000 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
64 | HNAPT080 | KT8HN | CT 3A - X2 -HUD | Apartment | KĐT Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 126 | 630 | 95 | 725 | 6,84 | 4.498 | 3.868 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | |||||
65 | HNAPT082 | KT8HN | CT 3B - X2 - HUD | Apartment | Bắc Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 126 | 630 | 95 | 725 | 6,84 | 4.498 | 3.868 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||
66 | HNCOM335 | KT67HN | CT 4 - Trung Văn | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 3 | 2 | 1 | Thang 1 Trái:1,Thang 1 Phải:1,Ngoài sảnh:1 | 2 | 1.200 | 9 | 10.800 | 0 | 400 | 2.000 | 300 | 2.300 | 6,84 | 14.280 | 12.281 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Sự cố địa điểm khác | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||
67 | HNAPT911 | KT67HN | CT 4 - Trung Văn- DN B | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 3 | 2 | 1 | Thang 3 Trái:1,Thang 3 Phải:1,Ngoài sảnh:1 | 2 | 1.200 | 9 | 10.800 | 0 | 400 | 2.000 | 300 | 2.300 | 6,84 | 14.280 | 12.281 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Do tòa nhà khác | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||
68 | HNAPT912 | KT67HN | CT 4 - Trung Văn- DN C | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 3 | 2 | 1 | Thang 5 Trái:1,Thang 5 Phải:1,Ngoài sảnh:1 | 2 | 1.200 | 9 | 10.800 | 0 | 400 | 2.000 | 300 | 2.300 | 6,84 | 14.280 | 12.281 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 3 | 3 | 1 | |||||
69 | HNAPT913 | KT67HN | CT 4 - Trung Văn- DN D | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 3 | 2 | 1 | Thang 8 Trái:1,Thang 8 Phải:1,Ngoài sảnh:1 | 2 | 1.200 | 9 | 10.800 | 0 | 400 | 2.000 | 300 | 2.300 | 6,84 | 14.280 | 12.281 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | Sự cố địa điểm khác | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||
70 | HNAPT071 | KT8HN | CT 4A1 - HUD | Apartment | KĐT Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 126 | 630 | 95 | 725 | 6,84 | 4.498 | 3.868 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | |||||
71 | HNAPT073 | KT8HN | CT 4A2 - HUD | Apartment | KĐT Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 126 | 630 | 95 | 725 | 6,84 | 4.498 | 3.868 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 2 | |||||
72 | HNAPT078 | KT8HN | CT 4C - X2 - HUD | Apartment | KĐT Linh Đàm | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | tầng 1:1 | 2 | 800 | 11 | 8.800 | 0 | 126 | 630 | 95 | 725 | 6,84 | 4.498 | 3.868 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | |||||
73 | HNAPT107 | KT9HN | CT 5 - DN1 - HUD | Apartment | KĐT Mỹ đình 2 | Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 900 | 14 | 12.600 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||||
74 | HNAPT109 | KT9HN | CT 5 - DN4 - HUD | Apartment | KĐT Mỹ đình 2 | Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 900 | 14 | 12.600 | 0 | 200 | 1.000 | 150 | 1.150 | 6,84 | 7.140 | 6.140 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
75 | HNCOM016 | KT44HN | CT1 Xuân Đỉnh | Apartment | Xuân Đỉnh | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2 | 2 | Tầng 1:1,Tầng G:1 | 2 | 1.000 | 9 | 9.000 | 2.000 | 3 | 6.000 | 84 | 420 | 663 | 1.083 | 6,84 | 4.199 | 3.611 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 1 | 1 | ||||
76 | HNCOM292 | KT9HN | CT2 - Dream Town | Apartment | 2P8X+Q66, Dream Town, Tây Mỗ | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 4 | 4 | Tầng 1:2,B1:2 | 3 | 2.500 | 23 | 57.500 | 2.000 | 1 | 2.000 | 616 | 3.080 | 662 | 3.742 | 6,84 | 22.391 | 19.256 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 4 | 1 | 2 | ||||
77 | HNCOM293 | KT9HN | CT3 - Dream Town | Apartment | 2P8X+Q66, Dream Town, Tây Mỗ | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 6 | 6 | Tầng 1:2,B2:2,B1:2 | 3 | 2.500 | 23 | 57.500 | 2.000 | 1 | 2.000 | 616 | 3.080 | 662 | 3.742 | 6,84 | 22.391 | 19.256 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 6 | 2 | 2 | ||||
78 | HNAPT693 | KT56HN | CT3 Cầu Diễn | Apartment | Ngõ 332 Hoàng Công Chất | Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 1 | TẦNG 1:1 | 2 | 1.300 | 13 | 16.900 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
79 | HNCOM193 | KT9HN | CT3-1 Mễ Trì Hạ | Apartment | Mễ Trì Hạ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | Tầng 1:1 | 2 | 1.500 | 9 | 13.500 | 1.500 | 2 | 3.000 | 270 | 1.350 | 503 | 1.853 | 6,84 | 10.239 | 8.806 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | |||
80 | HNCOM555 | KT55HN | D' El Dorado Phú Thanh- Block A | Apartment | 298 Võ Chí Công | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 4 | 4 | tầng 1:2,hầm b1:2 | 4 | 1.000 | 27 | 27.000 | 0 | 244 | 1.220 | 183 | 1.403 | 6,84 | 8.711 | 7.491 | 8:00 - 21h30 | 8:00 - 21h30 | 8:00 - 21h30 | 0 | 4 | 1 | 2 | ||||||
81 | HNCOM012 | KT55HN | D' El Dorado Phú Thanh- Block B | Apartment | 298 Võ Chí Công | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 4 | 4 | tầng 1:2,hầm b1:2 | 3 | 1.000 | 27 | 27.000 | 0 | 244 | 1.220 | 183 | 1.403 | 6,84 | 8.711 | 7.491 | 8:00 - 21h30 | 8:00 - 21h30 | 8:00 - 21h30 | 0 | 4 | 3 | 1 | ||||||
82 | HNCOM059 | KT6HN | DMC Tower | Building | 535 Kim Mã | Ngọc Khánh | Ba Đình | Hà Nội | 3 | 3 | sảnh 1:2,hầm b1:1 | 6 | 1.000 | 18 | 18.000 | 1.000 | 1 | 1.000 | 100 | 6.500 | 1.075 | 7.575 | 5,88 | 40.370 | 34.718 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 3 | 2 | 1 | ||||
83 | HNCOM334 | KT67HN | DN2 - CT3 - Trung Văn | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 4 | 2 | 2 | Thang 2 Trái:1,Thang 2 Phải:1,Ngoài sảnh:2 | 3 | 1.500 | 15 | 22.500 | 1.500 | 2 | 3.000 | 250 | 1.250 | 488 | 1.738 | 6,84 | 9.525 | 8.192 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 4 | 1 | 2 | |||
84 | HNCOM417 | KT67HN | DN3 - CT3 - Trung Văn | Apartment | KĐTM Trung Văn, Đường Tố Hữu | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 4 | 2 | 2 | Thang 2 Trái:1,Thang 2 Phải:1,Ngoài sảnh:2 | 3 | 1.500 | 15 | 22.500 | 1.500 | 2 | 3.000 | 250 | 1.250 | 488 | 1.738 | 6,84 | 9.525 | 8.192 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 4 | 2 | 1 | |||
85 | HNBLD931 | KT72HN | Dragon Building | Building | 24 Triệu Việt Vương | Bùi Thị Xuân | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1 | 1 | tâng 1:1 | 1 | 300 | 10 | 3.000 | 0 | 1.000 | 150 | 1.150 | 5,88 | 6.180 | 5.315 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | ||||||||
86 | HNBLD678 | KT55HN | Đào Tạo và Dịch Vụ | Building | 18 Hoàng Quốc Việt | Nghĩa Đô | Cầu Giấy | Hà Nội | 2 | 2 | tầng G:2 | 4 | 960 | 9 | 8.640 | 0 | 2.880 | 432 | 3.312 | 5,88 | 17.798 | 15.307 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 2 | 3 | ||||||||
87 | HNAPT705 | KT63HN | Đặng Xá A1 - D2 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | ||||||
88 | HNAPT706 | KT63HN | Đặng Xá A1 - D3 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
89 | HNAPT707 | KT63HN | Đặng Xá A2 - D1 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái: 1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
90 | HNAPT709 | KT63HN | Đặng Xá A2 - D3 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||||
91 | HNAPT710 | KT63HN | Đặng Xá A3 - D1 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 2 | ||||||
92 | HNAPT712 | KT63HN | Đặng Xá C1 - D4 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
93 | HNAPT713 | KT63HN | Đặng Xá C2 - D4 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
94 | HNAPT714 | KT63HN | Đặng Xá CT1 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 | ||||||
95 | HNAPT715 | KT63HN | Đặng Xá CT2 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||||||
96 | HNAPT716 | KT63HN | Đặng Xá CT3 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 2 | ||||||
97 | HNAPT717 | KT63HN | Đặng Xá CT4 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 1 | ||||||
98 | HNAPT718 | KT63HN | Đặng Xá CT5 | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 2 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 3 | 2 | ||||||
99 | HNAPT875 | KT63HN | Đặng Xá CT6 DN A | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||||
100 | HNAPT877 | KT63HN | Đặng Xá CT6 DN B | Apartment | Khu Đô thị Đặng Xá, đường Nguyễn Đức Thuận | Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 1 | 1 | Thang 1 : trái:1 | 2 | 800 | 9 | 7.200 | 0 | 250 | 1.250 | 188 | 1.438 | 6,84 | 8.925 | 7.676 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 7:00 - 21:00 | 0 | 1 | 2 | 2 |