A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ-QUẢN LÝ | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
4 | HỌC KỲ I NHÓM 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Thời gian làm Khóa luận từ: 31/7/2023 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Sinh viên nộp bài tại văn phòng Khoa: Sáng thứ 6, ngày 20/10/2023 | |||||||||||||||||||||||||
9 | 4 bài bản cứng, bản mềm ( định dạng PDF) gửi qua địa chỉ mail: k.ktql@thanglong.edu.vn | |||||||||||||||||||||||||
10 | Dự kiến lịch SV bảo vệ: tuần từ ngày 23 đến 29 tháng 10 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||
11 | Giáo viên Phản biện lấy bài: Chiều thứ 6, ngày 20/10/2023 | |||||||||||||||||||||||||
12 | Up điểm lên quản lý đào tạo: 30/10/2023 | |||||||||||||||||||||||||
13 | Lưu ý: | |||||||||||||||||||||||||
14 | Sinh viên trực tiếp liên lạc với giáo viên hướng dẫn, hạn: trước 04/08/2023 | |||||||||||||||||||||||||
15 | sau thời gian này, giáo viên có thể cấm thi sv. GVHD nộp danh sách cấm thi vào 04/08/2023 | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp CN | GVHD | SĐT | |||||||||||||||||||
18 | 1 | A21062 | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | QE25a1 | ThS. Lê Thị Hạnh | 0373082717 | |||||||||||||||||||
19 | 2 | A27965 | NGUYỄN TRỌNG | TÙNG | QM28g1 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang | 0915183163 | |||||||||||||||||||
20 | 3 | A32113 | NGUYỄN NGỌC | PHƯỢNG | QE30e1 | ThS. Vũ Lệ Hằng | 0942777829 | |||||||||||||||||||
21 | 4 | A33582 | NGUYỄN THANH | HÀ | QA31h3 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Anh | 0968224054 | |||||||||||||||||||
22 | 5 | A33790 | PHAN ĐĂNG | NAM | QM31e2 | TS. Vũ Thị Tuyết | 0904349463 | |||||||||||||||||||
23 | 6 | A34189 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | QC33h1 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang | 0915183163 | |||||||||||||||||||
24 | 7 | A34671 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | QA32e1 | ThS. Đào Diệu Hằng | 0904507633 | |||||||||||||||||||
25 | 8 | A34797 | NGUYỄN LINH | CHI | QL32g1 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
26 | 9 | A34832 | NGUYỄN THANH | THÚY | QL32h1 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
27 | 10 | A35001 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | THẢO | QE32h1 | ThS. Vũ Lệ Hằng | 0942777829 | |||||||||||||||||||
28 | 11 | A35133 | NGUYỄN PHƯƠNG | THÚY | QC33c1 | ThS. Phạm Long Châu | 0983505584 | |||||||||||||||||||
29 | 12 | A35405 | PHẠM VÂN | ANH | QL32g1 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
30 | 13 | A35619 | TĂNG VŨ KHÁNH | LINH | QC33h1 | ThS. Nguyễn Thị Liên Hương | 0985609987 | |||||||||||||||||||
31 | 14 | A35857 | ĐẶNG THU | HÀ | QL32h1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
32 | 15 | A35888 | VŨ LƯU DIỄM | QUỲNH | QL32e1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
33 | 16 | A35926 | ĐẬU THỊ MAI | THÙY | QL32a1 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
34 | 17 | A36001 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | QM32e1 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang | 0915183163 | |||||||||||||||||||
35 | 18 | A36108 | BÙI NGÂN | HÀ | QC33h3, QT32h4 | ThS. Nguyễn Bảo Tuấn | 0971191289 | |||||||||||||||||||
36 | 19 | A36128 | NGUYỄN THÚY | NGA | QC33h1 | ThS. Nguyễn Tường Minh | 0932244499 | |||||||||||||||||||
37 | 20 | A36155 | NGUYỄN THỊ THANH | NGA | QL32h2 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
38 | 21 | A36193 | LÊ THỊ THU | PHƯƠNG | QL32h2 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
39 | 22 | A36299 | LÊ THỊ HƯƠNG | QUỲNH | QM32h3 | ThS. Nguyễn Thị Liên Hương | 0985609987 | |||||||||||||||||||
40 | 23 | A36309 | ĐỖ PHƯƠNG | THÚY | QL32e1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
41 | 24 | A36466 | ĐOÀN THỊ MINH | NGỌC | QL32h2 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
42 | 25 | A36468 | NGUYỄN THỊ | THINH | QL32h2 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
43 | 26 | A36469 | ĐOÀN THỤC | NHI | QL32h2 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
44 | 27 | A36552 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | QL32g1, TE32g1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
45 | 28 | A36603 | ĐỖ PHƯƠNG | THU | QC33d1 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang | 0915183163 | |||||||||||||||||||
46 | 29 | A36642 | LƯƠNG THỊ HOA | ĐAN | QL32c1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
47 | 30 | A36659 | TẠ THỊ MINH | YẾN | QL32g2 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
48 | 31 | A36669 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | QL32g2 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
49 | 32 | A36840 | TRẦN QUỐC | LUẬT | QL32h2 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
50 | 33 | A36888 | LÊ MAI | ANH | QI33e1 | TS. Trần Thị Thuỳ Linh | 0937716666 | |||||||||||||||||||
51 | 34 | A36967 | NGUYỄN THỊ THANH | THƯ | QL32h3 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
52 | 35 | A37065 | BÙI ĐỨC | MẠNH | QL32g2 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
53 | 36 | A37079 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | QL32h3 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
54 | 37 | A37179 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | QL32h3 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
55 | 38 | A37228 | TRỊNH TUYẾT | NHI | QM32b1 | ThS. Phạm Long Châu | 0983505584 | |||||||||||||||||||
56 | 39 | A37246 | NGUYỄN HÀ MINH | THẢO | QL32h3 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
57 | 40 | A37290 | NGUYỄN THẢO | CHI | QE32h4 | ThS. Vũ Lệ Hằng | 0942777829 | |||||||||||||||||||
58 | 41 | A37303 | NGUYỄN THỊ | CHINH | QL32h3 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
59 | 42 | A37318 | MAI THỊ NGỌC | THƯ | QL32h3 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
60 | 43 | A37504 | NGUYỄN THỊ | HỒNG | QA33h1 | ThS. Mai Thanh Thủy | 0914501234 | |||||||||||||||||||
61 | 44 | A37529 | NGUYỄN THỊ TÚ | ANH | QC33e1 | TS. Vũ Thị Tuyết | 0904349463 | |||||||||||||||||||
62 | 45 | A37549 | NGUYỄN THỊ KIM | CÚC | QL33h1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
63 | 46 | A37551 | NGUYỄN LỆ | ANH | QL33h1 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
64 | 47 | A37645 | NGUYỄN THỊ | TRANG | QL33g1 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
65 | 48 | A37721 | BÙI HOÀNG | HÀ | QE33g1 | ThS. Vũ Lệ Hằng | 0942777829 | |||||||||||||||||||
66 | 49 | A37738 | NGUYỄN THỊ TÂM | AN | QL33h1 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
67 | 50 | A37739 | NGUYỄN HẢI | ANH | QC33h1 | ThS. Phạm Long Châu | 0983505584 | |||||||||||||||||||
68 | 51 | A37745 | PHẠM MAI | ANH | QM33d1 | ThS. Nguyễn Thị Liên Hương | 0985609987 | |||||||||||||||||||
69 | 52 | A37758 | NGUYỄN ĐỨC | THẮNG | QL33e1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
70 | 53 | A37786 | NGUYỄN HUY | ĐỨC | QL33e1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
71 | 54 | A37799 | ĐỖ PHƯƠNG | GIANG | QL33h1 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
72 | 55 | A37802 | NGUYỄN BÍCH | HIỀN | QL33h1 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
73 | 56 | A37863 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | HOA | QC33h1 | ThS. Nguyễn Thị Liên Hương | 0985609987 | |||||||||||||||||||
74 | 57 | A37874 | VŨ HUY | KHÔI | QL33h1 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
75 | 58 | A37926 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | QM33d1 | ThS. Nguyễn Bảo Tuấn | 0971191289 | |||||||||||||||||||
76 | 59 | A37951 | DƯƠNG THỊ KHÁNH | LINH | QC33e1 | ThS. Nguyễn Bảo Tuấn | 0971191289 | |||||||||||||||||||
77 | 60 | A38035 | LÝ THÙY | DIỄM | QC33g1 | ThS. Nguyễn Tường Minh | 0932244499 | |||||||||||||||||||
78 | 61 | A38139 | NGUYỄN XUÂN | HUỲNH | QE33e1 | TS. Vương Thị Thanh Trì | 0912600845 | |||||||||||||||||||
79 | 62 | A38152 | PHẠM THỊ TRANG | MAI | QI33g1 | TS. Lê Việt Đức | 0917733173 | |||||||||||||||||||
80 | 63 | A38183 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | QL33h1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
81 | 64 | A38197 | ĐINH THỊ THÙY | LINH | QL33h1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
82 | 65 | A38232 | PHÙNG THỊ | NGỌC | QM33h1 | ThS. Nguyễn Tường Minh | 0932244499 | |||||||||||||||||||
83 | 66 | A38300 | NGUYỄN THỊ | TRANG | QA33e1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Anh | 0968224054 | |||||||||||||||||||
84 | 67 | A38371 | BÙI THỊ | NGA | QA33h2 | TS. Nguyễn Thanh Huyền | 0983770520 | |||||||||||||||||||
85 | 68 | A38376 | ĐINH VIỆT | ANH | QE33g1 | TS. Vương Thị Thanh Trì | 0912600845 | |||||||||||||||||||
86 | 69 | A38500 | ĐÀO THỊ | NHUNG | QL33h1 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
87 | 70 | A38619 | PHÙNG HỒNG | MINH | QL33e1 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 | |||||||||||||||||||
88 | 71 | A38630 | TRỊNH THỊ | HIÊN | QL33g1 | ThS. Nguyễn Kim Cường | 0903405639 | |||||||||||||||||||
89 | 72 | A38661 | ĐỒNG THỊ THANH | NHÀN | QE33g2 | TS. Vương Thị Thanh Trì | 0912600845 | |||||||||||||||||||
90 | 73 | A38694 | ĐÀO HƯƠNG | GIANG | QI33g1 | TS. Nguyễn Phương Mai | 0988902710 | |||||||||||||||||||
91 | 74 | A38720 | KIỀU TIẾN | HOÀN | QI33h1 | TS. Lê Thị Kim Chung | 0978268456 | |||||||||||||||||||
92 | 75 | A38761 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | QI33h2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thảo | 0914308622 | |||||||||||||||||||
93 | 76 | A38821 | ĐỖ THỊ YẾN | VY | QI33h2 | ThS. Vũ Đức Hiếu | 0976679406 | |||||||||||||||||||
94 | 77 | A38863 | NGUYỄN THỊ THÚY | HÀ | QL33g1 | TS. Trần Văn Vinh | 0903411286 | |||||||||||||||||||
95 | 78 | A38908 | LÊ THANH | TÙNG | QM33h1 | ThS. Phạm Long Châu | 0983505584 | |||||||||||||||||||
96 | 79 | A38953 | PHẠM ĐỨC | MINH | QE33h3 | TS. Vương Thị Thanh Trì | 0912600845 | |||||||||||||||||||
97 | 80 | A38984 | NGUYỄN THỊ KIM | VÂN | QL33e1 | TS. Trần Đình Toàn | 0903212321 | |||||||||||||||||||
98 | 81 | A39059 | VŨ THỊ HỒNG | NHUNG | QL33h2 | TS. Nguyễn Thị Vân Nga | 0903246355 | |||||||||||||||||||
99 | 82 | A39203 | ĐÀO NGỌC | HÀ | QI33h2 | TS. Lê Việt Đức | 0917733173 | |||||||||||||||||||
100 | 83 | A39232 | ĐỖ CÔNG | TRUYỀN | QL33h2 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | 0982476586 |