ABCDEGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN THỰC TẬP BIÊN PHIÊN DỊCH
5
Đợt: HK1 (2022-2023)
6
Năm học: 2022-2023
7
Ngành: Tiếng Anh
8
Chuyên ngành: Tiếng Anh - 6220206
Loại đào tạo: Chính quy
9
10
STTMã SVHọ đệmTênGiới tínhSố điện thoạiMã lớp HPMã lớpGV hướng dẫnLĩnh vực thực tậpNơi thực tậpCÁCH KHÓA CELLS ĐÃ NHẬP THÔNG TIN:
Quét chọn phạm vi dữ liệu cần khóa >
Dữ liệu (Data) > Chọn Trang tính và dải ô được bảo vệ (Protect Sheets and ranges)> Cửa sổ bật lên > Chọn Đặt quyền (Set permissions) > Chọn Giới hạn người có thể chỉnh sửa phạm vi này(Restrict who can edit this range) > Chọn Chỉ bạn (Only you) > Nhấn Đã xong (Done).
11
118032751Lưu NguyênKhôiNam09038487360203003669CDAV19A
12
218075361Nguyễn ThiệnNghiNữ
0703263598/
(phụ huynh: 0909488568)
0203003669CDAV19AHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchbáo trễ - 12/10/2022, Cô Huệ đã yêu cầu sv báo từ 27/9/2022
BELLSystem 24HoaSao
13
319457661Ngô Thị ThanhTâmNữ09441649520203003669CDAV20A
14
15
118066431Đỗ Huy QuốcAnNam0984994761420300158601DHAV14EQuách Thị Tố NữCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhTrung tâm Ngoại ngữ IUH
16
218043671Nghiêm QuỳnhAnhNữ0326859242420300158601DHAV14B
17
318027701Phạm Hoàng VânAnhNữ0987301533420300158601DHAV14B
18
418055551Tô MỹChiNữ0944616681420300158601DHAV14EQuách Thị Tố NữCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhTrung tâm Ngoại ngữ IUH
19
517047511Thái Thanh TườngDuyNữ0792999971420300158601DHAV13ELê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhBlue Galaxy Group
20
619470451Lê Thị QuỳnhGiaoNữ0379725231420300158601DHAV15CLê Thị Thiên PhướcBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
21
718033801Phạm Mạnh ĐanHảiNam0969746110420300158601DHAV14A
22
818465251Đinh ThanhHuyềnNữ0358137037420300158601DHAV14_CT2Lê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhTrung tâm Ngoại ngữ IUH
23
918076421Nguyễn Thị MỹHuyềnNữ0938783661420300158601DHAV14GLê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhTrung tâm Ngoại ngữ IUH
24
1018032951Trương GiaKỷNam0916645794420300158601DHAV14A
25
1117021021Trần Thị ThùyLinhNữ0333860921420300158601DHAV13C
26
1218038691Huỳnh ThủyNgânNữ01203739047420300158601DHAV14B
27
1317071751Trần ánhNgọcNữ01202354508420300158601DHAV13D
28
1417065251Phạm Đỗ MinhNguyênNam0932786046420300158601DHAV13CQuách Thị Tố NữCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhX Convention Central Platform
29
1518074051Trần HuyềnNhungNữ01276133539420300158601DHAV14F
30
1618047951Hà TiểuPhươngNữ0933049048420300158601DHAV14C
31
1718056011Lê Hoàng UyênPhươngNữ0918843010420300158601DHAV14D
32
1818074061Phạm Ngọc ThúyQuỳnhNữ0906881719420300158601DHAV14FLê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhViệt motor
33
1918045181Trần NgọcThanhNam0903462801420300158601DHAV14BQuách Thị Tố NữCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhTrung tâm Ngoại ngữ IUH
34
2018043251Đỗ Nguyễn Thị AnhThiNữ0366888372420300158601DHAV14C
35
2118051341Nông ThủyTiênNữ0987607794420300158601DHAV14CLê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhHung Thinh Phat Plywood Company Limited
36
2218066201Trần Mai ThảoTrangNữ01298279279420300158601DHAV14INguyễn Trường SaBiên phiên dịchKhoa Ngoại Ngữ
37
2318073571Lê Phan TườngVyNữ0943402850420300158601DHAV14INguyễn Trường SaBiên phiên dịchKhoa Ngoại Ngữ
38
2418059901Nguyễn Phạm NgọcVyNữ0901430374420300158601DHAV14INguyễn Trường SaBiên phiên dịchKhoa Ngoại Ngữ
39
2518047781Nguyễn Phạm ThúyVyNữ0981257063420300158601DHAV14IQuách Thị Tố NữCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FIC ASAHI
40
2618062981Phạm Ngọc ThảoVyNữ0856276179420300158601DHAV14INguyễn Trường SaBiên phiên dịchKhoa Ngoại Ngữ
41
2718075151Đào NhưýNữ01692268279420300158601DHAV14I
42
66
67
117034061Phạm Nguyễn PhươngAnhNữ0765880800420300158603DHAV13DHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchPhòng Quản lí khoa học và Hợp tác Quốc tế IUH
68
219492291Hàn ÁiBửuNữ0943155017420300158603DHAV15EHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchCông tu Công nghệ phần mềm TMA Solutions
69
319468921Nguyễn Trần XuânGiangNữ0372968509420300158603DHAV15BNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchCông ty TNHH thương mại và dịch vụ MN MOTION
70
419442561Nguyễn Trương TuyếtHạnhNữ0384623013420300158603DHAV15BHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchCông ty TNHH thương mại và dịch vụ MN Motion
71
519471321Nguyễn Anh NgọcHuyềnNữ0934250331420300158603DHAV15CNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
72
19511671Phan Thị CẩmHuyền Nữ0917319754420300158603DHAV15HLê Thị Thiên PhướcCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhKhoa Ngoại ngữ
73
619435461Dương Thị ThùyLinhNữ0945192651420300158603DHAV15AHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchPhòng Quản lí khoa học và Hợp tác Quốc tế IUH
74
719514281Nguyễn HảiLinhNữ0967144723420300158603DHAV15HHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchPhòng Quản lí khoa học và Hợp tác Quốc tế IUH
75
819469651Lê Hoàng KhôiNguyênNữ0364117469420300158603DHAV15BNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
76
919474401Trần AnhQuốcNam0827202299420300158603DHAV15CLê Thị Thiên PhướcBiên phiên dịchCty TNHH thương mại và dịch vụ MN MOTION
77
1019518921Đinh Nguyễn TrúcQuỳnhNữ0938684600420300158603DHAV15BNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
78
1119520171Vũ HoàngSơnNam0896622160420300158603DHAV15B
79
1219468791ThưNữ0965251652420300158603DHAV15BNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
80
1319517281Trần ThịThửNữ0329314954420300158603DHAV15DHồ Thị Nguyệt ThanhBiên phiên dịchPhòng Quản lí khoa học và Hợp tác Quốc tế IUH
81
1419468811Phan ThanhTuyềnNữ0587857931420300158603DHAV15BHồ Thị Nguyệt ThanhCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhC.P. Vietnam Corporation
82
1519469021Nguyễn ThànhVinhNam0522038165420300158603DHAV15BHồ Thị Nguyệt ThanhCông việc văn phòng có dùng tiếng AnhNAM PHUONG TRANSLATION & CONSULTATION ASSOCIATION
83
1619469341HuỳnhVọngNam0942178474420300158603DHAV15BNguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
84
1719486971Huỳnh AnKhangNam0829029216420300158603DHAV15ENguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịchPhòng Khảo Thí và Đảm Bảo Chất Lượng IUH
102
1819487251Nguyễn Thị Trúc PhươngNữ0395847703420300158603DHAV15E Nguyễn Thị Bích ThủyBiên phiên dịch
Premier Property Management VietNam company limited
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140