ACDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC CẤP TIỂU HỌC
Phụ lục 2A
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC CẤP TIỂU HỌC
Phụ lục 2B
2
TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THĂNG BÌNH NĂM HỌC 2022-2023
TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THĂNG BÌNH NĂM HỌC 2022-2023
3
(Kèm theo Tờ trình số: /TTr-PGDĐT ngày 19/5/2022 của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
(Kèm theo Tờ trình số: /TTr-PGDĐT ngày 19/5/2022 của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
4
* Vui lòng không nhập các ô tô màu hoặc các ô có phép toán. Cám ơn!
* Lưu ý: Số tuyển mới vùng ven, nơi khác phải có sự thống nhất của nơi đi, đồng thời trường nơi đi phải báo giảm để tránh trùng lặp
5
TTTrường/Điểm trườngĐịa chỉ
(xã, phường, thị trấn)
NĂM HỌC 2022-2023Số thực hiện năm học 2021-2022Ghi chúLớp 1Số tuyển mớiTrẻ MG 5t trên địa bànDân số 5t trên địa bànLớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5TỔNG CỘNGGhi chú
6
Tổng số lớpTổng số học sinh Tỷ lệ HS/lớpSố lớp Số HSTỷ lệ HS/lớpSố lớp
tăng (+), giảm (-)
Số HS
tăng (+), giảm (-)
LớpHọc sinhTuyển mớiĐịa phươngVùng ven, nơi khácLớpHọc sinhLớpHọc sinhLớpHọc sinhLớpHọc sinhSố lớpSố HS
7
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)10)(11)(12)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)10)(11)(12)(13)(14)(15)(16)(17)(18)(19)'(20)
8
I.
CẤP TIỂU HỌC
51514 65328,45 51014 46028,35 5 19310329212899274016825512782103305510528331002806104303851514653
9
1
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
Bình Lãnh 15 42328,201542528,33-2387877512787537738338539115423
10
Điểm trường chính (Bình Sơn)Bình Lãnh 13 39930,69 13 40431,08-527272601226838338539113399
11
Điểm trường Hiền PhongBình Lãnh 2 2412,00 2 2110,503115151519224
12
2
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
Bình Trị 15 45730,471547731,80-2038989692076993743102390310215457
13
Điểm trường chính (Châu Lâm)Bình Trị 10 32832,80 10 34234,20-1426060441625727326827010328
14
Điẻm trường Vinh NamBình Trị 5 12925,80 5 13527,00-6129292541171291221325129
15
3
Trường TH&THCS Nguyễn Duy Hiệu
Bình Định Bắc 10 23623,60 9 22124,561152585858605824724724424010236
16
4
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
Bình Định Nam 9 22525,00921223,56132535353035582512361372489225
17
Điểm trường chính (Đồng Thanh Sơn) 6 17128,50 6 16828,00313030301301261372486171
18
Điểm trường An Lộc 3 5418,00 3 4414,67101232323121110354
19
5
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
Bình Phú 10 28528,50 10 28528,5025151429365126225724626910285
20
6
Trường TH&THCS Nguyễn Công Trứ
Bình Chánh 10 29129,10 10 29729,70-62646464576426225325525710291
21
7
Trường Tiểu học Nguyễn Thành
Bình Quý 15 38525,671538425,6013808079112615437437538337315385
22
Điểm trường chính (Quý Thạnh 3) 5 16332,60 5 16232,40113939391321331261335163
23
Điểm trường Quý Xuân 5 11322,60 5 11322,60123232211261221261165113
24
Điểm trường Thạnh Mỹ 5 10921,80 5 10921,8011818181161201311245109
25
8
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
Bình Quý 19 41321,741840022,221134838379448347837449519413
26
Điểm trường chính (Quý Phước) 9 21924,33 8 20926,13110242423842452461302569219
27
Điểm trường Quý Hương 5 10120,20 5 9418,80712525251171171221205101
28
Điểm trường Quý Mỹ 5 9318,60 5 9719,40-41161616121115122119593
29
9
Trường Tiểu học Kim Đồng
Hà Lam 24 81533,96 25 85334,12-1-384133133133365316517651575174517524815
30
10
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
Hà Lam 15 44029,33 15 42728,47133898989310137638439015440
31
11
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
Hà Lam 18 58432,44 17 57934,06153105105951041243994123413318584
32
12
Trường Tiểu học Trưng Vương
Bình Nguyên 21 65531,192161629,3339413813510233122114414041165129413221655
33
Điểm trường chính (Thanh Ly) 10 30630,60 10 29029,001626867571026325125726710306
34
Điểm trường Liễu Thạnh 11 34931,73 11 32629,642327068452327726537226511349
35
13
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Bình Phục 23 62727,262258826,7313951441441440125142412651235126410823627
36
Điểm trường chính (Tất Viên) 10 26926,90 10 27327,30-4259595926124725225010269
37
Điểm trường Ngọc Sơn 8 22428,00 7 18326,1414126363631372442471338224
38
Điểm trường Bình Hiệp 5 13426,80 5 13226,40212222221281321271255134
39
14
Trường Tiểu học Cao Bá Quát
Bình Giang 25 64925,962462626,0812351281281280129128412261425135512225649
40
Điểm trường chính (Bình Túy) 6 15726,17 6 15826,33-112828281312421271296157
41
Điểm trường Bình Hòa 10 27927,90 10 27627,603249494926524726525310279
42
Điểm trường Bình Khương 9 21323,67 8 19224,0012125151511262532432409213
43
15
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
Bình Dương 24 75031,252472730,2923515315315310158130516451474129515724750
44
Điểm trường chính (thôn Nam Hà) 18 58632,56 13 46035,3851264118118118831083973106515718586
45
Điểm trường thôn Duy Hà 6 16427,33 7 17825,43-1-14135353522562501236164
46
Điểm trường thôn Bàu Bính 4 8922,25-4-89Xóa điểm này 2022-202300
47
16
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ
Bình Minh 30 87229,073085428,471861671671670166167620161586162618430872
48
Điểm trường Tân An 10 28628,60 10 27227,2014258585826924724526710286
49
Điểm trường Bình Tân 10 25925,90 10 25225,207253535325524425725010259
50
Điểm trường chính (Hà Bình) 10 32732,70 10 33033,00-3256565627726726026710327
51
17
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
Bình Đào 23 66528,912364928,221641201171170117516051425124411923665
52
Điểm trường chính (Phước Long) 8 21226,50 8 21226,5013029292592492441308212
53
Điểm trường Trà Đỏa 10 31031,00 10 28928,9021265656526626625425910310
54
Điểm trường Vân Tiên 5 14328,60 5 14829,60-512523231351271261305143
55
18
Trường Tiểu học Đoàn Bường
Bình Triều 14 45932,79 14 43831,292139595851015285395310227039714459
56
19
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Bình Triều 20 53726,852054327,15-6Mô hình VNEN khối 4, 54959075157541204106392512420537
57
Điểm trường chính (Hưng Mỹ) 11 32029,09 11 33130,09-1125048381027326025738011320
58
Điểm trường Vân Tây 9 21724,11 9 21223,565245423752472461352449217
59
20
Trường Tiểu học Trần Phú
Bình Sa 15 39026,001538825,87237676760937637837738737215390
60
Điểm trường chính (Bình Trúc) 5 13126,20 5 13527,00-412424241241261331245131
61
Điểm trường Tây Giang 5 13426,80 5 13126,20312323231341241261275134
62
Điểm trường Châu Khê 5 12525,00 5 12224,40312929291201271281215125
63
21
Trường Tiểu học Thái Phiên
Bình Hải 18 47626,441847126,175Mô hình VNEN khối 4, 54104100100098410049438739118476
64
Điểm trường chính (Hiệp Hưng) 7 21130,14 7 21230,29-113029291241242652687211
65
Điểm trường Phước An 3 7525,00 3 7224,0031252424126124375
66
Điểm trường Đồng Trì 3 6421,33 3 6421,331222121121121364
67
Điểm trường An Trân 5 12625,20 5 12324,60312726261291251221235126
68
22
Trường Tiểu học Phù Đổng
Bình Tú 29 86729,902985629,521161811811810181181516461696171618229867
69
Điểm trường chính (Tú Cẩm) 14 39127,93 14 37626,8615393939326138037937814391
70
Điểm trường Phước Cẩm 10 30830,80 10 32032,00-12250505027026325527010308
71
Điểm trường Tú Nghĩa 5 16833,60 5 16032,00813838381331261371345168
72
23
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Bình Trung 21 64530,712164730,81-2Mô hình VNEN khối 4, 5412012010911206120512931144127515521645
73
Điểm trường chính (Trung Tâm) 13 44133,92 12 42635,50115395958411384280279310313441
74
Điểm trường Tứ Sơn 8 20425,50 9 22124,56-1-17125252502451342482528204
75
24
Trường Tiểu học Lê Lai
Bình Trung 15 40326,871540927,27-6376767607638538337138815403
76
Điểm trường chính (Vinh Phú-Trà Long) 5 14128,20 5 14228,40-112929291261351241275141
77
Điểm trường Khánh Vĩnh 5 13026,00 5 12725,40313131311211221251315130
78
Điểm trường Kế Xuyên 5 13226,40 5 14028,00-811616161381261221305132
79
25
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
Bình An 19 54628,741955429,16-841049779181608931154934117411719546
80
Điểm trường chính (An Thành) 14 42330,21 14 42630,43-338781671428037639138914423
81
Điểm trường An Thái 5 12324,60 5 12825,60-5117161241351171261285123
82
26
Trường Tiểu học Mạc Đỉnh Chi
Bình An 15 37124,731536724,474381817737437036636938515371
83
Điểm trường chính (An Mỹ) 10 23623,60 10 23523,5012484846225024424724710236
84
Điểm trường An Dưỡng 5 13527,00 5 13226,403133333111201221221385135
85
27
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
Bình Nam 29 75826,142975426,00461551551550149155617061486142514329758
86
Điểm trường chính (Thái Đông) 10 27827,80 10 26826,8010263636325924925325410278
87
Điểm trường Nghĩa Hòa 5 13426,80 5 12224,401212929291281291241245134
88
Điểm trường Phương Tân 9 20923,22 9 21924,33-1024343432472442421339209
89
Điểm trường Đông Tác 5 13727,40 5 14529,00-812020201361261231325137
90
28
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
Bình Quế 14 42930,64 13 41331,77116392928012778038539027338914429
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100