A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KẾT QUẢ DỰ KIẾN VÒNG QUỐC GIA VIOLYMPIC NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: Toán Tiếng Anh 4 | ||||||||
2 | STT | ID | Họ và tên | Môn | Trường | Huyện | Tỉnh | Giải | Ghi chú - Quà Tặng |
3 | 1 | 35658502 | Nguyễn Phong Châu | Toán Tiếng Anh 4 | TH&THCS Newton 5 | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội | Vàng | Máy vi tính |
4 | 2 | 35074142 | Hồ Đại Hải | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | Máy tín bảng |
5 | 3 | 34288208 | Nguyễn Xuân Hoàng Bách | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | Máy tín bảng |
6 | 4 | 35080966 | Lê Hà Chi | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | Đồng hồ thông minh |
7 | 5 | 30869736 | Nguyễn Hoàng My | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thành Công | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội | Vàng | Đồng hồ thông minh |
8 | 6 | 30891449 | Trần Phú Ngọc Hải | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | Đồng hồ thông minh |
9 | 7 | 34347518 | Đỗ Minh Nhật | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | Đồng hồ thông minh |
10 | 8 | 35074227 | Đỗ Viết Ngọc Hải | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | Đồng hồ thông minh |
11 | 9 | 35074991 | Đào Phương Nguyên | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nguyễn Huệ | Thành phố Biên Hòa | Đồng Nai | Vàng | Đồng hồ thông minh |
12 | 10 | 30852672 | Nguyễn Quang Vinh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Lý Thái Tổ | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội | Vàng | Đồng hồ thông minh |
13 | 11 | 30725418 | Trịnh Hải Dương | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Newton Goldmark | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | Tai nghe Sony |
14 | 12 | 35066049 | Trương Mạnh Quân | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Phenikaa | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | Tai nghe Sony |
15 | 13 | 35151797 | Trần Đại Quang | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình | Vàng | Tai nghe Sony |
16 | 14 | 35609942 | Ngô Mạnh Tuấn | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Trường Giang 1 | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa | Vàng | Tai nghe Sony |
17 | 15 | 34798644 | Phạm Duy Nhật | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nguyễn Thái Học | Thành phố Yên Bái | Yên Bái | Vàng | Tai nghe Sony |
18 | 16 | 33642258 | Phan Hoàng Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Ngô Sĩ Kiện | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội | Vàng | Tai nghe Sony |
19 | 17 | 35951323 | Nguyễn Hoàng Gia | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Sơn Lôi | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | Vàng | Tai nghe Sony |
20 | 18 | 32518936 | Nguyễn Huy Bách | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | Tai nghe Sony |
21 | 19 | 35027482 | Bùi Vũ Hà Linh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thị trấn Diêm Điền | Huyện Thái Thụy | Thái Bình | Vàng | Tai nghe Sony |
22 | 20 | 35236870 | Bùi Đức Duy | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Trung Văn | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | Tai nghe Sony |
23 | 21 | 35912322 | Trần Thị Ngà | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Việt Xuân | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
24 | 22 | 35596229 | Phạm Hoàng Dũng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Công | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
25 | 23 | 31537919 | Lê Dũng Trí | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thọ Sơn | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
26 | 24 | 35047040 | Đặng Thế Anh Khoa | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
27 | 25 | 35705653 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Lập | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng | Vàng | |
28 | 26 | 35154362 | Phạm Công Danh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
29 | 27 | 35180747 | Bùi Thành Long | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Yên Lập | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
30 | 28 | 32346558 | Nguyễn Dương Thành Đạt | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Quang Trung | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình | Vàng | |
31 | 29 | 35117744 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Phúc Đa | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
32 | 30 | 32429398 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
33 | 31 | 32734280 | Hà Huy Hoàng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
34 | 32 | 33997157 | Đỗ Phạm Khánh Ngọc | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
35 | 33 | 35533566 | Nguyễn Hải Nam | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Mậu | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
36 | 34 | 35736074 | Phạm Minh Vy | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh An | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
37 | 35 | 32551438 | Phạm Bảo Hoàng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thuỵ Vân | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
38 | 36 | 30788630 | Nguyễn Hoàng Long | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Vạn Bảo | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
39 | 37 | 33827168 | Trần Hoàng Bảo Nam | Toán Tiếng Anh 4 | TH, THCS&THPT Học viện Anh Quốc | Thành phố Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | Vàng | |
40 | 38 | 32521691 | Trần Xuân Đức | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
41 | 39 | 33724098 | Triệu Vân Thiên | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đồng Thịnh | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc | Vàng | |
42 | 40 | 32598855 | An Đại Vinh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh An | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
43 | 41 | 34568281 | Lê Quang Nhật | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Tứ Trưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
44 | 42 | 35115383 | Nguyễn Tùng Lâm | Toán Tiếng Anh 4 | TH&THCS Newton | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
45 | 43 | 30803154 | Vũ Hoàng Nguyên Khánh | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
46 | 44 | 30714871 | Trần Nguyễn Gia Huy | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Song Ngữ Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Vàng | |
47 | 45 | 31073449 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
48 | 46 | 35197426 | Nguyễn Hà Nguyên Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
49 | 47 | 35951818 | Nguyễn Hồng Ngân | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Ngô Gia Tự | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
50 | 48 | 35028750 | Nguyễn Hữu Chí Thành | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
51 | 49 | 35395711 | Nguyễn Trọng Tiến | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
52 | 50 | 31928166 | Nguyễn Hồng Thục Uyên | Toán Tiếng Anh 4 | TH, THCS&THPT Victory | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | Vàng | |
53 | 51 | 35310858 | Ngô Đức Quang | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
54 | 52 | 31742425 | Trương Phúc Nguyên | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Lý Thái Tổ | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
55 | 53 | 30863497 | Nguyễn Nhật Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
56 | 54 | 34168127 | Lee Woo Su | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Newton Goldmark | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
57 | 55 | 35315774 | Bùi Minh Chiến | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
58 | 56 | 33726285 | Bùi Hiển Long Henry | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
59 | 57 | 33785625 | Đặng Hà My | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Mỹ | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
60 | 58 | 35029844 | Trần Đình Lâm | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
61 | 59 | 35226339 | Ngô Nam Anh | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
62 | 60 | 35122843 | Nguyễn Minh Đức | Toán Tiếng Anh 4 | TH&THCS Thụy Dương | Huyện Thái Thụy | Thái Bình | Vàng | |
63 | 61 | 35117135 | Bùi Quang Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
64 | 32089182 | Nguyễn Viết Phong | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Công Liêm | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa | HỦY. Không có tên trong BB của huyện | ||
65 | 62 | 30794413 | Nguyễn Minh Quân | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
66 | 63 | 30758436 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Trâu Quỳ | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
67 | 64 | 33187958 | Phạm Bảo Anh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
68 | 65 | 35895166 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thị trấn Quế | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | Vàng | |
69 | 66 | 35167883 | Đào Trần Minh Khôi | Toán Tiếng Anh 4 | TH&THCS Newton 5 | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
70 | 67 | 33381537 | Lương Tùng Lâm | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Cao Mại | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ | Vàng | |
71 | 68 | 35885320 | Trần Đình Long Vũ | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Lý Thái Tổ | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
72 | 69 | 35115724 | Nguyễn Tuấn Hải | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
73 | 70 | 31446582 | Tống Minh Khuê | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đô thị Sài Đồng | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
74 | 71 | 32041902 | Trần Anh Tuấn | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
75 | 72 | 33741273 | Nguyễn Hoàng Bảo Sơn | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đô thị Sài Đồng | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
76 | 73 | 32346277 | Nguyễn Như Quỳnh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Hải | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng | |
77 | 74 | 32241820 | Đinh Hữu Nhật Minh | Toán Tiếng Anh 4 | THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | Vàng | |
78 | 75 | 35243387 | Trần Phạm Khánh Chi | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đông Thành | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang | Vàng | |
79 | 76 | 35832159 | Phan Minh Hiếu | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Ninh Khánh | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình | Vàng | |
80 | 77 | 35912306 | Hà Minh Hiếu | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Việt Xuân | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
81 | 78 | 31652665 | Lương Chí Dũng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
82 | 79 | 35269150 | Nguyễn Phúc Nguyên | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
83 | 80 | 31103157 | Bùi Thành Long | Toán Tiếng Anh 4 | TH&THCS Thái Hưng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình | Vàng | |
84 | 81 | 32608295 | Đoàn Tường Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Gia Cẩm | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ | Vàng | |
85 | 82 | 35081421 | Nguyễn Thanh Tùng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thị trấn Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | Vàng | |
86 | 83 | 31798990 | Đỗ Duy Khang | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Xuân Phương | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
87 | 84 | 30799838 | Hoàng Tuấn Nam | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thành Công | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
88 | 85 | 30872650 | Đặng Cường Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
89 | 86 | 34460489 | Lê Huy Tùng | Toán Tiếng Anh 4 | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
90 | 87 | 35165707 | Hoàng Khôi Nguyên | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Chân Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam | Vàng | |
91 | 88 | 35411250 | Phạm Đức Huy | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Thị trấn Nam Sách | Huyện Nam Sách | Hải Dương | Vàng | |
92 | 89 | 30941228 | Nguyễn Đình Nhật Huy | Toán Tiếng Anh 4 | TH, THCS&THPT Albert Einstein | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Vàng | |
93 | 90 | 30935121 | Nguyễn Tiến Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đô thị Sài Đồng | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
94 | 91 | 31430722 | Đoàn Trần Minh Tú | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định | Vàng | |
95 | 34838765 | Ngô Quang Huy | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Công Liêm | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa | HỦY. Không có tên trong BB của huyện | ||
96 | 92 | 33833826 | Trần Bảo Hân | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Đô thị Sài Đồng | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
97 | 93 | 33273304 | Phan Minh Khôi | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khả Phong A | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | Vàng | |
98 | 94 | 31480539 | Vũ Thu Phương | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Nam Thành Công | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
99 | 95 | 35037320 | Lê Tiến Minh | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Phương Mai | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội | Vàng | |
100 | 96 | 35279487 | Nguyễn Tuấn Dũng | Toán Tiếng Anh 4 | Tiểu học Khánh Thành | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình | Vàng |