A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁC ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2022 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 1.Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2021 (người học) | |||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Trình độ/Lĩnh vực/Ngành đào tạo | Mã ngành | Lĩnh vực | Quy mô đào tạo | |||||||||||||||||||||
5 | A | SAU ĐẠI HỌC | 0 | |||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Tiến sĩ | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2 | Thạc sĩ | ||||||||||||||||||||||||
8 | B | ĐẠI HỌC | 1846 | |||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Đại học chính quy | 1527 | |||||||||||||||||||||||
10 | 3.1 | Chính quy | 905 | |||||||||||||||||||||||
11 | 3.1.1 | Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học | ||||||||||||||||||||||||
12 | 3.1.2 | Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học) | 905 | |||||||||||||||||||||||
13 | 3.1.2.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 622 | |||||||||||||||||||||||
14 | 3.1.2.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 217 | |||||||||||||||||||||
15 | 3.1.2.1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 367 | |||||||||||||||||||||
16 | 3.1.2.1.3 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
17 | 3.1.2.1.4 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
18 | 3.1.2.1.5 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
19 | 3.1.2.1.6 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
20 | 3.1.2.1.7 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
21 | 3.1.2.1.8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
22 | 3.1.2.1.9 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 15 | |||||||||||||||||||||
23 | 3.1.2.1.10 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 7140249 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 23 | |||||||||||||||||||||
24 | 3.1.2.2 | Kinh doanh và quản lý | 201 | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.1.2.2.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 55 | |||||||||||||||||||||
26 | 3.1.2.2.2 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 146 | |||||||||||||||||||||
27 | 3.1.2.3 | Nông lâm nghiệp và thủy sản | 0 | |||||||||||||||||||||||
28 | 3.1.2.3.1 | Khoa học cây trồng | 7620110 | Nông lâm nghiệp và thủy sản | 0 | |||||||||||||||||||||
29 | 3.1.2.4 | Khoa học xã hội và hành vi | 28 | |||||||||||||||||||||||
30 | 3.1.2.4.1 | Việt Nam học | 7310630 | Khoa học xã hội và hành vi | 28 | |||||||||||||||||||||
31 | 3.1.2.5 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | 54 | |||||||||||||||||||||||
32 | 3.1.2.5.1 | Du lịch | 7810101 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | 54 | |||||||||||||||||||||
33 | 3.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | ||||||||||||||||||||||||
34 | 3.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 622 | |||||||||||||||||||||||
35 | 3.3.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 595 | |||||||||||||||||||||||
36 | 3.3.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 157 | |||||||||||||||||||||
37 | 3.3.1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 402 | |||||||||||||||||||||
38 | 3.3.1.3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 16 | |||||||||||||||||||||
39 | 3.3.1.4 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 8 | |||||||||||||||||||||
40 | 3.3.1.5 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 12 | |||||||||||||||||||||
41 | 3.3.2 | Kinh doanh và quản lý | 27 | |||||||||||||||||||||||
42 | 3.3.2.1 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 27 | |||||||||||||||||||||
43 | 3.4 | Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | ||||||||||||||||||||||||
44 | 4 | Đại học vừa làm vừa học | 319 | |||||||||||||||||||||||
45 | 4.1 | Vừa làm vừa học | 76 | |||||||||||||||||||||||
46 | 4.1.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 76 | |||||||||||||||||||||||
47 | 4.1.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 76 | |||||||||||||||||||||
48 | 4.1.1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
49 | 4.1.2 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||||
50 | 4.1.2.1 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||
51 | 4.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | 23 | |||||||||||||||||||||||
52 | 4.2.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 23 | |||||||||||||||||||||||
53 | 4.2.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 23 | |||||||||||||||||||||
54 | 4.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 220 | |||||||||||||||||||||||
55 | 4.3.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 220 | |||||||||||||||||||||||
56 | 4.3.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
57 | 4.3.1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 220 | |||||||||||||||||||||
58 | 4.3.1.3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
59 | 4.3.1.4 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
60 | 4.3.1.5 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
61 | 4.3.2 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||||
62 | 4.3.2.1 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||
63 | 4.4 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | 0 | |||||||||||||||||||||||
64 | 4.4.1 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||||
65 | 4.4.1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
66 | 4.4.1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
67 | 4.4.2 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||||
68 | 4.4.2.1 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 | |||||||||||||||||||||
69 | 5 | Từ xa | ||||||||||||||||||||||||
70 | C | CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON | 42 | |||||||||||||||||||||||
71 | 6 | Cao đẳng chính quy | 42 | |||||||||||||||||||||||
72 | 6.1 | Chính quy | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 42 | |||||||||||||||||||||
73 | 6.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng chính quy | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
74 | 6.3 | Đào tạo chính quy đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
75 | 7 | Cao đẳng vừa làm vừa học | 0 | |||||||||||||||||||||||
76 | 7.1 | Vừa làm vừa học | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
77 | 7.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng vừa làm vừa học | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
78 | 7.3 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng | 51140201 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 0 | |||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |